You are on page 1of 2

Ms Dzung’s Class English for NHSGE

UNIT 5 - CULTURAL IDENTITY (BẢN SẮC VĂN HÓA)


VOCAB 1
1. (less) familiar with sth adj (ít) quen thuộ c hơn vớ i
2. national identity n bả n sắc quố c gia
(cultural) identifier n cơ sở định dạ ng (vă n hó a)
3. maintain (our culture) v duy trì (vă n hó a chú ng ta)
4. submit (an essay) v nộ p (bài vă n)
(essay) submission n sự nộ p (bài)
5. customs # costumes n phong tụ c # trang phụ c
6. assimilate (a people) v đồ ng hó a (dâ n tộ c)
assimilation n sự đồ ng hó a
7. multicultural (community) adj (cộ ng đồ ng) đa vă n hó a
8. respect (diverse cultural values) v tô n trọ ng (cá c giá trị vă n hó a khá c nhau)
9. integrate (into the world) v hộ i nhậ p (và o thế giớ i)
integration n sự hộ i nhậ p
10. abandon (their heritage culture) v từ bỏ (di sả n vă n hó a)
abandonment n sự từ bỏ
11. define (themselves) v khẳ ng định (bả n thâ n); định nghĩa bả n thâ n

VOCAB 2
1. stages n giai đoạ n
2. take it for granted v đó n nhậ n mộ t cá ch hiển nhiên
3. critical thinking n tư duy phả n biện
4. (religious) beliefs n tín ngưỡ ng (tô n giá o)
5. acquire (their cultural identity) v thâ m nhậ p; thụ đắ c đượ c (bả n sắc vă n hó a)
6. (fully) exposed to sth adj tiếp cậ n (hoà n toà n) vớ i cgđ
7. inherit (their ancestors’ history) v thừ a hưở ng (lịch sử củ a tổ tiên)
8. react = respond v phả n ứ ng
9. flexibly adjust v điều chỉnh mộ t cá ch linh hoạ t sự điều chỉnh (linh
(flexible) adjustment n hoạ t)
10. reflect/ mirror v phả n á nh
(the climatic conditions) (điều kiện khí hậ u)
11. offer sense of being rooted in v mang lại cảm giá c có nguồ n gố c từ nền vă n hó a bả n địa
native culture

VOCAB 3
1. globalize v toà n cầu hó a
globalization n sự toà n cầu hó a
2. establish links with sb v thiết lậ p sự liên kết vớ i ai đó
establishment (of sth) n sự thà nh lậ p
3. unify sth v hợ p nhấ t
unification of sth n sự hợ p nhấ t
4. tone markings n dấ u thanh (sắ c, huyền, hỏ i, ngã , …)
5. migrate v di cư (ở nướ c khá c)
migration n sự di cư
migrants n ngườ i di cư
6. pass down (their culture to the next v truyền lạ i (nền vă n hó a củ a họ cho thế hệ mai
generation) sau)

1 Complied by Ms. Dzung Pham


Ms Dzung’s Class English for NHSGE

7. highlight =emphasize sth v làm nổ i bậ t


8. strengthen = enhance = improve v cải thiện; tă ng cườ ng sứ c mạ nh
strength (of sth) n
9. (spirit) of solidarity and unity of sth n (tinh thầ n) đoà n kết và thố ng nhấ t củ a
10. take part in = participate in v tham gia và o cgđ
11. martial art martial n võ thuậ t
spirit n tinh thầ n thượ ng võ
VOCAB 4
1. participate in sth v tham gia và o
participation n sự tham gia
participants n ngườ i tham gia
2. flock (to the race area) v kéo nhau đến(khu đua)
3. worship (the Buddha) v thờ cú ng (Đứ c Phậ t)
(Buddha) worshipping n việc thờ cú ng (Đứ c Phậ t)
4. sacrifice (their life to do sth) v,n hy sinh (mạ ng số ng củ a họ ) để là m cái gì
5. favorable climate n khí hậ u thuậ n lợ i
6. offerings n đồ cú ng dườ ng / lễ vậ t
7. tug of war n kéo co
8. shuttlecock throwing n trò ném cò n
9. swinging n đá nh đu
10. (become) popular adj (trở nên) phổ biến; nổ i tiếng
(gain) in popularity n (đạ t đượ c) sự phổ biến
11. immigrate v đi định cư (ở nướ c khác)
immigrant n ngườ i đi định cư
immigration n sự đi định cư
VOCAB 5
1. settle (in a place) v ở (mộ t nơi nà o đó ) luô n
settlement n sự ở (cố định)
2. (be) proud of sth adj thấ y tự hà o về cá i gì
=take pride in sth n
pride yourself on sth v
3. (important) feature n đặc điểm quan trọ ng
4. (feminine) beauty n vẻ đẹp, ngườ i đẹp
beautify sth/ sb v là m đẹp/vẻ đẹp làm ai/cá i gì thế nà o

5. design sth v thiết kế cgđ


(new) designs n bả n thiết kế (mớ i)
designers n nhà thiết kế
6. the Scottish kilts n đầm củ a ngườ i Scotland
7. complicate sth v là m cho cá i gì đó phứ c tạ p hơn
complication n sự phứ c tạ p
complicated (task) adj (nhiệm vụ ) phứ c tạ p; khó khă n
8. recreation =hobby=pastime n thú vui; sở thích
9. significant (population) adj đô ng (dâ n số )
significantly adv mộ t cách lớ n lao
significance n tầm quan trọ ng; ý nghĩa
10. advent of sth = appearance of sth n sự xuấ t hiện củ a cá i gì

2 Complied by Ms. Dzung Pham

You might also like