Professional Documents
Culture Documents
Vocab-U5 2
Vocab-U5 2
VOCAB 2
1. stages n giai đoạ n
2. take it for granted v đó n nhậ n mộ t cá ch hiển nhiên
3. critical thinking n tư duy phả n biện
4. (religious) beliefs n tín ngưỡ ng (tô n giá o)
5. acquire (their cultural identity) v thâ m nhậ p; thụ đắ c đượ c (bả n sắc vă n hó a)
6. (fully) exposed to sth adj tiếp cậ n (hoà n toà n) vớ i cgđ
7. inherit (their ancestors’ history) v thừ a hưở ng (lịch sử củ a tổ tiên)
8. react = respond v phả n ứ ng
9. flexibly adjust v điều chỉnh mộ t cá ch linh hoạ t sự điều chỉnh (linh
(flexible) adjustment n hoạ t)
10. reflect/ mirror v phả n á nh
(the climatic conditions) (điều kiện khí hậ u)
11. offer sense of being rooted in v mang lại cảm giá c có nguồ n gố c từ nền vă n hó a bả n địa
native culture
VOCAB 3
1. globalize v toà n cầu hó a
globalization n sự toà n cầu hó a
2. establish links with sb v thiết lậ p sự liên kết vớ i ai đó
establishment (of sth) n sự thà nh lậ p
3. unify sth v hợ p nhấ t
unification of sth n sự hợ p nhấ t
4. tone markings n dấ u thanh (sắ c, huyền, hỏ i, ngã , …)
5. migrate v di cư (ở nướ c khá c)
migration n sự di cư
migrants n ngườ i di cư
6. pass down (their culture to the next v truyền lạ i (nền vă n hó a củ a họ cho thế hệ mai
generation) sau)