You are on page 1of 31

TỪ VỰNG

TIẾNG ANH 8
DÀNH CHO SÁCH THÍ ĐIỂM

Trọn bộ
Có kèm đĩa CD

Biên soạn: Lê Công Đức


Không giữ bản quyền, có thể sử dụng tự do để phục vụ giáo dục

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 1
LỜI NÓI ĐẦU

Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa
dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn
trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong
nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của
từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho
đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên
soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học
từ vựng.

Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra
cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp
học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả
cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để
dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiển hơn.

Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai
sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng
góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện
hơn.

Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm!

Tác giả
Lê Công Đức

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 2
UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES English 8 Pearson
CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ

TỪ VỰNG 1
1. (some) tricks n (một số) mẹo
2. craft kit n bộ dụng cụ làm thủ công
3. beads n hạt chuỗi
4. buttons n cúc áo
5. (take all my) savings n (tiêu hết) tiền tiết kiệm
6. folk songs n nhạc dân ca
7. improve = boost=enhance v cải thiện
improvement (of sth) n sự cải thiện
8. melody; melodies n giai điệu
9. (Conan) comics n truyện tranh (Conan)
10. tools n công cụ; dụng cụ
11. pet training n huấn luyện thú cưng

TỪ VỰNG 2
1. DIY=Do it yourself abr Tự làm
2. satisfy sb v làm ai đó hài lòng, mãn nguyện
satisfaction n sự hài lòng
satisfied adj hài lòng
satisfactory (answers) adj (câu trả lời) thỏa đáng
3. sports activities: yoga, yoga, đạp xe leo núi, trượt ván
mountain biking, skateboarding
4. surf (the Internet) v lướt (mạng Internet)
5. a volunteer for the community n tình nguyện viên vì cộng đồng
6. social (problems) adj (các vấn nạn) xã hội
socialize (with sb) v hòa đồng (với ai đó)
society n xã hội
sociable adj dễ hòa đồng
7. total (leisure time) adj tổng cộng (thời gian giải trí)
totally adv một cách tổng quát
8. data n dữ liệu
9. annual averages n bình quân hàng năm
an average day adj trung bình một ngày
10. statistic n thống kê
11. make origami v xếp giấy

TỪ VỰNG 3
1. real =authentic adj thật [không phải giả]
really = truly (important) adv thật sự (quan trọng)
realize sth v hiện thực hóa

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 3
a reality show n chương trình thực tế
2. culture n nền văn hóa
cultural (events) adj (các sự kiện) văn hóa
3. category n phân loại; chun
4. detest v cực kỳ ghét
5. bracelets n chuỗi
6. mention v đề cập đến
7. eat out # go out to eat v ăn nhà hàng # đi ăn ngoài
8. free time = spare time n thời gian rảnh
9. animal protection organization n tổ chức bảo vệ động vật
10. weird adj kỳ dị
11. imagine sth v tưởng tượng cgđ
imaginative (ideas) adj (ý tưởng) sáng tạo
imagination n sự tưởng tượng
12. Europe n Châu Âu
Euro n Đồng Ơ-rô
European adj người Châu Âu

TỪ VỰNG 4
1. (be) hooked on sth adj rất thích cgđ
2. addict n người nghiện
addicted to sth adj nghiện cgđ
addictive adj có tính gây nghiện
3. ripe fruit adj trái cây chin
4. virtual (garden) adj (khu vườn) ảo
virtually adv một cách ảo [không thật]
5. have (harmful) effects on sb/sth v có ảnh hưởng có hại đến ai đó/cgđ
6. rely on = depend on/upon sth v phụ thuộc vào cgđ
7. prefer A (to B) v thích A (hơn B)
preference n sự yêu thích
8. get out of (the house/office) v đi ra khỏi (nhà/ văn phòng)
9. exist v tồn tại
existence n sự tồn tại
10. seem to be … v dường như là …
happen to be …
11. ban = forbid = prohibit v cấm

TỪ VỰNG 5
1. positive/ negative side adj mặt tích cực/ tiêu cực
2. do harm to your body n làm hại đến cơ thể bạn
be harmful to your body adj có hại đối với cơ thể bạn
affect your body harmfully adv ảnh hưởng cơ thể bạn một cách có hại
3. solution = measure =proposal n giải pháp
4. besides = in addition adv thêm vào đó là …
5. eye-tiredness n sự mỏi mắt
6. get irritated easily v dễ nổi cáu; cáu gắt
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 4
7. conclude sth v kết luận cgđ
conclusion n sự kết luận
8. summarize sth v tóm tắt cgđ
summary n sự tóm tắt
9. strange (to sb) adj lạ lẫm (đối với ai đó)
strangeness n sự lạ lẫm
stranger n người lạ
10. (update) antivirus software n (cập nhật) phần mềm diệt vi-rút
11. pronounce (a word) v phát âm (một từ)
pronunciation n sự phát âm

TỪ VỰNG 6
1. decide (to do sth) adj quyết định (làm cgđ)
decision n sự quyết định
decisive adj quyết đoán
decisiveness n sự quyết đoán
2. organize sth v tổ chức cgđ
organized adj có tổ chức
organization n tổ chức
organizer n nhà tổ chức
3. advertise sth v quảng cáo cgd
advertiser n nhà quảng cáo
advertising n sự quảng cáo
advertisement n mẫu quảng cáo
4. in isolation pre một cách riêng biệt
isolate v cô lập
isolated adj cách biệt; cô lập

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 5
UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE English 8 Pearson
CUỘC SỐNG Ở MIỀN QUÊ

TỪ VỰNG 1
1. expect sth v mong đợi
expectation n sự mong đợi; kỳ vọng
2. load # unload (the rice) v tải lên # tải xuống (gạo)
3. ride – rode – ridden v cưỡi; chạy
4. go herding the buffaloes v đi chăn trâu
5. explore sth v khám phá cgđ
exploration n sự khám phá
explorer n người khám phá; nhà thám hiểm
6. transport sth v vận chuyển
transportation n sự vận chuyển
7. harvest rice v thu hoạch lúa
harvest time n mùa thu hoạch
8. feed – fed – fed (a cat) v cho (mèo) ăn
9. collect (water) v đi gánh (nước)
10. nomadic (life) adj (cuộc sống) du mục
the nomads n dân du mục
11. vast (fields) adj (những cánh đồng) mênh mông

TỪ VỰNG 2
1. hay n cỏ khô
2. a pole n cái sào, cái cộc
3. block the view v cản tầm nhìn
4. in full bloom pre nở rộ
5. blow – blew – blown v (gió) thổi
6. offer opportunity/chance v tạo cơ hội cho ai đó
7. (have easy) access to sth n (có được) sự tiếp cận đến cgđ (dễ dàng)
8. convenient # inconvenient adj tiện lợi # bất tiện
convenience # inconvenience n sự tiện lợi # sự bất tiện
9. facilities n các trang thiết bị (bao gồm phòng ốc,
thiết bị, …)
10. (city/ country) folk n người (thành thị/ nông thôn)
11. donate sth v quyên góp cgđ
donation n sự quyên góp
donor n người quyên góp

TỪ VỰNG 3
1. stay + adjective v giữ ở + trạng thái nào đó
stay slim giữ dáng
stay healthy giữ gìn sức khỏe
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 6
2. score = mark =grade n điểm số
3. urban area # rural area n khu đô thị # vùng nông thôn
4. optimists n người lạc quan
optimistic adj lạc quan
5. densely populated adv dân cư dày đặc
dense population adj
6. (good) at calculus n (giỏi) về việc tính toán
7. remote area n vùng sâu vùng xa
mountainous area vùng miền núi
8. human = human beings n nhân loại; con người
9. shout out loud v la thật lớn
10. disturb sb v làm phiền; quấy nhiễu ai đó
disturbance n sự làm phiền; sự quấy nhiễu
11. pick (blackberries) v hái (trái berry đen)

TỪ VỰNG 4
1. free (time) adj (thời gian) rảnh
free sb v phóng thích; trả tự do cho ai đó
freedom sự tự do
2. home-made products n các sản phẩm tự làm
3. local (villagers) adj (người dân) địa phương
the locals n người bản địa
4. dig (holes) v đào (lỗ; hố)
5. forgettable # unforgettable adj dễ quên # không thể quên
6. excite sb v làm cho ai đó hào hứng, phấn khích
excited; exciting adj hào hứng; phấn khích
excitement n sự hào hứng; phấn khích
7. urban (area) adj (khu) đô thị
urbanize v đô thị hóa
urbanization n sự đô thị hóa
8. discover sth v khám phá ra cgđ
a discovery n sự khám phá
9. attitude (of a person) n thái độ (của 1 người nào đó)
10. cattle # castle n gia súc # lâu đài
11. pastures = grasslands n đồng cỏ

TỪ VỰNG 5
1. a ger = circular tent n lều tròn
2. (the temperature) drops to 10C v (nhiệt độ) hạ xuống 10C
3. put up # take down (a tent) v dựng # dở (trại)
4. surround (the house) v bao quanh (nhà)
surroundings n những thứ xung quanh
5. (do) household chores n (làm) việc nhà
6. (be) brave adj dũng cảm
bravery n sự dũng cảm
7. similar (to sth) adj tương tự (với cgđ)
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 7
similarity n sự giống nhau; tương đồng
8. provide sb with sth v cung cấp cho ai đó với cgđ
provide sth for sb v cung cấp cgđ cho ai đó
provider n nhà cung cấp
9. electrical appliances n thiết bị (đồ dùng) điện
10. earthen house n nhà [bằng] đất
11. (inner) peace n sự yên bình (nội tâm); hòa bình
peaceful (atmosphere) adj (bầu không khí) bình yên
(live) peacefully adv (sống) một cách yên bình; hòa bình

TỪ VỰNG 6
1. furniture n đồ nội thất
furnished adj được trang bị đầy đủ (tiện nghi)
2. skills n kỹ năng
skillful (players) adj (vận động viên) giỏi kỹ thuật
skilled (workers) adj (công nhân) lành nghề
(play) skillfully adv (chơi) một cách điêu luyện
3. According to a survey pre theo một cuộc khảo sát
4. (unemployment) rate n tỉ lệ (thất nghiệp)
5. bike along the river pre đạp xe dọc theo dòng song
6. equip with sth v trang bị với cgđ
equipment n thiết bị
7. experience sth v trải nghiệm cgđ
experiences n kinh nghiệm; sự trải nghiệm

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 8
UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM English 8 Pearson
CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM

TỪ VỰNG 1
1. cultural groups n nhóm văn hóa
2. ethnic groups n nhóm thiểu số
3. curious (about sth/sb) adj tò mò (về cgđ)
curiosity n sự tò mò
4. account for = make up (50%) v chiếm (50%)
5. minority # majority n thiểu số # đa số
6. regions (in the north) n các khu vực (phía bắc)
7. the south n miền nam
southern provinces adj các tỉnh phía nam
8. customs # costumes n phong tục tập quán # trang phục
9. peoples n các dân tộc
10. open-air market n khu chợ (ngoài trời)
11. stilt-house n nhà sàn

TỪ VỰNG 2
1. five-colored sticky rice n xôi ngũ sắc
2. terraced fields n ruộng bậc thang
3. religions n tôn giáo
religious (groups) adj (các nhóm) tôn giáo
4. World Heritage Sites n Di dản Văn hóa Thế giới
5. discriminate (against sth/sb) v phân biệt (đối với cgđ/ ai đó)
discrimination n sự phân biệt; kỳ thị
6. (be) recognized by (UNESCO) v được công nhận bởi (UNESCO)
7. exhibit (sth) v triển lãm cgđ
exhibition n buổi triển lãm
8. (Museum of) ethnology n (Bảo tang) Dân tộc học
9. architect n kiến trúc sư
architecture n kiến trúc
architectural (attractions) adj (điểm thu hút) [về mặt] kiến trúc
10. important # significant adj quan trọng
11. play (an important) role in sth v đóng vai trò (quan trọng) trong cgđ

TỪ VỰNG 3
1. a boarding school n trường nội trú
2. waterwheel n bánh xe [đẩy] nước
3. The communal house n Nhà Rong
4. poems n bài thơ
poets n nhà thơ
poetry n thơ
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 9
5. specialties n các đặc sản
6. poultry n gia cầm
7. bamboo items n các sản phẩm làm từ tre
8. unique (products) adj các sản phẩm độc đáo
9. ornaments n trang sức
10. side by side prep cạnh nhau
11. worship (one’s) ancestors v thờ cúng tổ tiên

TỪ VỰNG 4
1. alternating songs n các bài hát đối đáp
2. represent (the elements of life) v tượng trưng (cho yếu tố cuộc sống)
a representative n người đại diện
3. create harmony (between v tạo sự hài hòa (giữa trời và đất)
heaven and earth)
4. turmeric (extract) n (chiết xuất) nghệ
5. shredded (coconut) n (dừa) nạo rồi
6. soak sticky rice n nếp ngâm
7. steam v hấp
8. recipe n công thức nấu ăn
9. education standards n chất lượng giáo dục
10. establish (good relations) v thiết lập (mối quan hệ tốt đẹp)
establishment n sự thiết lập
11. diverse (cultures) adj (văn hóa) đa dạng
diversity (of cultures) n sự đang dạng (của cá nền văn hóa)

TỪ VỰNG 5
1. Central Highlands n Trung Nguyên
2. columns n cột
3. beams n đòn tay, xà (bắt ngang)
4. the peaks n trên đỉnh (cao nhất)
5. elaborate (buildings) n (công trình) phức tạp [đòi hỏi sự công
phu và tỉ mỉ]
6. receiving guests n sự đón khác; tiếp khách
7. festivity n các hoạt động lễ hội
8. semi-nomadic life n cuộc sống bán du mục
9. situate = locate in a place v tọa lạc ở một nơi nào đó
10. preserve sth v bảo tổn cgđ
preservation n sự bảo tồn
preservationist n nhà [hoạt động] bảo tồn
11. present (time) adj (thời điểm) hiện tại
a present = a gift n món quà
present adj hiện diện; có mặt
presence n sự hiện diện

TỪ VỰNG 6
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 10
1. (coconut) plantation n đồn điền (dừa)
2. floating markets n chợ nổi [trên song]
3. fruit orchards n vườn cây ăn trái
4. sculpture n điêu khắc
5. spiritual life n đời sống tinh thần
6. spoil – spoilt – spoilt v làm hư hại
=ruin =destroy

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 11
UNIT 4 OUR CUSTOMS AND TRADITION English 8 Pearson
PHONG TỤC VÀ TRUYỀN THỐNG CỦA CHÚNG TA

TỪ VỰNG 1
1. customs n phong tục [tập quán]
2. tradition n truyền thống
traditional (festivals) adj (các lễ hội) truyền thống
traditionally adv một cách truyền thống
3. pass down (through generations) v truyền lại (cho thế hệ sau)
4. 7 p.m sharp adj 7 giờ đúng
5. lunar (month/ year) adj (tháng/ năm) âm lịch
6. mention sth v đề cập cgđ
7. table manners n quy tắc tại bàn ăn
8. knife, forks n dao, nĩa
9. do (mini) presentations v làm thuyết trình (mini)
10. spot on = totally correct v chính xác
11. explain sth v giải thích cgđ
explanation of sth n sự giải thích của cgđ

TỪ VỰNG 2
1. similar (with/ to sb/ sth) adj giống, tương tự với ai đó, cgđ
similarity n sự giống nhau; sự tương tự
2. a compliment n một sự khen ngợi
3. wordship (ancestors) v thờ cúng (ông bà tổ tiên)
4. stand in a row v đứng thành hàng
5. strict adj nghiêm khắc
strictly (follow) adv (tuân thủ) một cách nghiêm khắc
6. spread – spread – spread v lan rộng
7. offspring n con cái
8. take (your hat) off v cởi nón ra
9. be obliged to do sth adj phải có trách nhiệm làm gì đó
obligation n trách nhiệm
10. prong n đầu nĩa; mấy thanh nhọn
11. (fruit) tray n khay; mâm (trái cây)

TỪ VỰNG 3
1. mat n chiếu
2. cutlery n bộ dao ăn
3. appetizer = first starters n món khai vị
main course n món chính
dessert n món tráng miệng
4. host/ hostess n gia chủ; chủ nhà
5. your palm n lòng bàn tay của bạn
6. place your knife upwards/ v để dao của bạn hướng lên/ hướng
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 12
downwards xuống
7. break off (a small piece of v bẻ nhỏ (1 mẫu bánh mì nhỏ)
bread)
8. celebrate sth v tổ chức kỷ niệm cgđ
a celebration n lễ hội
9. grilled (chicken) n (thịt gà) nướng [quay]
10. sense of belonging n cảm giác thân thuộc
11. express sth v thể hiện cgđ

TỪ VỰNG 4
1. spirit n tinh thần
spiritual (tradition) adj (truyền thống) tinh thần
2. wealthy (life) n cuộc sống giàu có
3. (public) gatherings n buổi nhóm họp (cộng đồng)
4. social unity n sự đoàn kết xã hội
5. reunite sth v hợp nhất, thống nhất cgđ
reunion n sự đoàn tụ; sự thống nhất
6. conical hats n nón lá
7. reflect = mirror sth v phản ánh cgđ
reflection n sự phản ánh
8. typical dance n điệu nhảy đặc trưng
9. monks # nuns n tu sỹ nam # tu sỹ nữ

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 13
UNIT 5 FESTIVALS IN VIETNAM English 8 Pearson
CÁC LỄ HỘI Ở VIỆT NAM

TỪ VỰNG 1
1. festivals n lễ hội
festive (season) adj (mùa) lễ hội
festivity n các hoạt động lễ hội
2. (a grand) opening ceremony n buổi lễ khai trương (lớn)
3. oriental (night) adj (đêm) phương đông
orientation n định hướng
4. royal court music adj nhã nhạc cung đình
royalty n hoàng gia
5. regret sth v hối tiếc (vì đã làm gì đó)
regretful adj đáng tiếc
6. swing v đu đưa
7. recommend sth v khuyến nghị; khuyên dùng
recommendation n sự khuyến nghị
8. anniversary n lễ kỷ niệm
9. carnival n buổi diễu hành trên phố
10. procession n đám rước
11. ride – rode – ridden sth v cưỡi, chạy cgđ
a rider n người cưỡi, người chạy (xe đạp, …)

TỪ VỰNG 2
1. pray for good fortune v cầu nguyện sự may mắn
2. preserve sth v bảo tồn cgđ
preservation n sự bảo tồn
preservationist n người bảo tồn
3. ritual n lễ nghi
4. commemorate sth/ sb v tưởng nhớ cgđ/ ai đó
5. (show) respect n (thể hiện) sự kính trọng
respect sth v tôn trọng cgđ/ ai đó
respectful # disrespectful adj đáng kính # bất kính
6. (thanks to) technology n (nhờ vào) công nghệ
technological (problems) adj (vấn đề) công nghệ
technician n kỹ thuật viên
7. offering of incense v thắp nhang
8. confuse v làm bối rối; làm cho khó hiểu
confusion n sự rối rắm
9. companion n sự đồng hành; bạn bầu bạn
10. memorize sth v ghi nhớ cgđ
memorial (experience) adj (trải nghiệm) đáng nhớ
memory n sự ghi nhớ; kỷ niệm
11. otherwise = if not adv nếu không thì

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 14
TỪ VỰNG 3
1. float lantern n đèn hoa đăng
2. invade sth v xâm lăng cgđ
invaders n kẻ xâm lăng
3. essential = necessary adj cần thiết
4. defeat sb v đánh bại ai đó
5. courage = bravery n sự dũng cảm
6. starting line # finish line n vạch xuất phát # vạch đích
7. bamboo archway n cổng bằng tre
8. rice flake n cốm
9. offerings n đồ cúng dường
10. emperor = king n nhà vua
11. annually = every year adv hàng năm; thường niên

TỪ VỰNG 4
1. overseas = abroad adv nước ngoài
2. (beautiful) scenery n cảnh đẹp
3. Saint Gióng n Thánh Gióng
4. mythical hero n anh hung thần thoại
5. a giant n người khổng lồ
6. defend sb from sb v bảo vệ ai đó từ ai đó
defense n sự đề phòng
7. impress sb v gây ấn tượng cho ai đó
impressive adj thật ấn tượng
impression n sự ấn tượng
8. ancient (town) adj (phố) cổ
9. magic n phép thuật
magical adj màu nhiệm
magician n nhà ảo thuật
10. chanting of a hymn n hát thánh ca
11. feature = consist of v bao gồm

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 15
UNIT 6 FOLK TALES English 8 Pearson
TRUYỆN CỔ TÍCH

TỪ VỰNG 1
1. reply a message v trả lời tin nhắn
a reply n sự trả lời
2. (do some Internet) research (on sth) n tìm kiếm trên Internet về cgđ
a researcher n nhà nghiên cứu
3. fables n truyện ngụ ngôn
4. legends n truyền thuyết
legendary adj đáng nể; huyền thoại
5. folk tales n truyện cổ tích; truyện dân gian
6. (main) characters n nhân vật (chính)
7. give birth to (a bag of 100 eggs) v sanh ra (1 túi 100 trứng)
8. (teach) a moral lesson n (dạy) một bài học đạo đức
9. fairy n tiên
10. a spoken form n dạng nói
# a written form # dạng viết
11. genre n thể loại

TỪ VỰNG 2
1. plot n cốt truyện
2. climax n cao trào (của câu truyện)
3. stepmother/ stepfather n mẹ kế/ cha kế
mother-in-law n mẹ chồng/ mẹ vợ
4. get married to sb v kết hôn với ai đó
=marry sb
5. woodcutter n tiều phu [người đốn củi]
6. prince # princess n hoàng tử # công chúa
7. Buddha n Đức Phật
Buddhism n Đạo Phật
Buddhist n Phật tử
8. knight n hiệp sỹ
9. a giant n người khổng lồ
a giant building adj công trình khổng lồ
10. witch n phù thủy
11. evil = wicked n quỷ dữ; cái ác

TỪ VỰNG 3
1. greed n sự tham lam
greedy (greedily) adj tham lam
2. a mean woman adj một phụ nữ bủn xỉn; keo kiệt
3. a hare = a rabbit n con thỏ
4. orge /ˈəʊɡə(r)/ n người khổng lồ ăn thịt người
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 16
5. a fierce dog adj con chó hung tợn
6. a brave knight adj hiệp sỹ dũng cảm
bravery n sự dũng cảm
7. cunning adj xảo quyệt
8. cruel to sb adj ác độc; tàn ác với ai đó
9. (a beautiful) gown n đầm dạ hội (thật đẹp)
10. serve sb v phục vụ ai đó
servant n người hầu; đầy tớ
service n dịch vụ; sự phục vụ
11. spin v xoay tròn; quay tròn

TỪ VỰNG 4
1. roar with anger v gầm lên giận dữ
=roar angrily
2. a succession of actions n tuần tự của hành động
3. merry = happy adj vui vẻ
merrily = happily adv một cách vui vẻ
4. claw n móng vuốt
5. granny, grandpa n bà, ông [nội, ngoại]
6. leave sb a fortune v để lại cho ai đó gia sản
7. swap sth for sth v đổi cgđ lấy cgđ
8. Once upon a time phr ngày xửa ngày xưa
9. an enemy n kẻ thù
10. capture a picture v chụp tấm hình
capture a man v bắt giam người đàn ông
data capture n sự đánh cắp dữ liệu
11. rescue sb v cứu ai đó
a rescue team n đội cứu hộ

TỪ VỰNG 5
1. reach (a tower) v đến được (một cái tháp)
2. (take a big) fiery breath n khè lửa
3. a spindle n con suốt (để xe chỉ)
4. chant a magic spell v đọc câu thần chú
5. a curse n lời nguyền
6. distinguish sth from sth v phân biệt cgđ với cgđ
7. (express) emotions n (bày tỏ) cảm xúc
emotional (moments) adj (giây phút) xúc động
emotionally adv một cách đầy xúc động
8. sprite n yêu tính; ma quỷ
9. instruct sth v chỉ dạy; hướng dẫn
instruction n sự chỉ dạy; sự hướng dẫn
instructor n người chỉ dạy; người hướng dẫn
10. (drop) litter v (vứt) rác
11. (bring) a flashlight n (mang theo) đèn pin

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 17
TỪ VỰNG 6
1. appreciate sb v trân trọng; cảm kích ai đó
appreciation n sự trân trọng; sự cảm kích
2. gratitude n sự biết ơn
3. hungry spirits n những linh hồn đói khát
4. set off (the firework) v châm ngòi (pháo bông)
set off for London v khởi hành đi Luân Đôn
5. Parents’ Appreciation Day n Ngày Vu Lan báo hiếu
6. take place = occur =happen v diễn ra
7. perform (various religious v thực hành (các nghi lễ tôn giáo khác
rituals) nhau)
8. release animals v thả con vật (=phóng sanh động vật)
9. show their love towards sb v bày tỏ tình yêu thương của họ đối với ai
đó
10. pass away = die v mất; qua đời; chết
11. dress code n chuẩn ăn mặc

TỪ VỰNG 7
1. (cause) offence n (gây) mích lòng; sự phản đối; sự xúc
phạm
2. queue (in a line) v đứng xếp hàng
in a queue trong hàng
3. apologize (for sth) v xin lỗi (vì cgđ)
an apology n sự xin lỗi
4. rather (strange) adv khá là (lạ lẫm)
5. politics n chính trị
political (issues) adj (vấn đề) chính trị
politician n chính trị gia
6. behave v cư xử; ứng xử
behavior n hành vi; lối ứng xử
behaviorism n chủ nghĩa hành vi

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 18
UNIT 7 POLLUTION English 8 Pearson
SỰ Ô NHIỄM

TỪ VỰNG 1
1. (Someone) dies. v (ai đó) chết.
(Someone is) dead. adj (Ai đó) chết.
the death (of fish) n sự chết (của cá)
2. pollute (the environment) v làm ôn nhiễm (môi trường)
pollution (of the air) n sự ô nhiễm (không khí)
pollutants n chất gây ô nhiễm
polluted (area) adj (khu vực) bị ô nhiễm
3. poison sth/ sb v đầu độc cgđ/ ai đó
(dump) poison (into the river) n (xả) chất độc (vào sông ngòi)
poisonous (chemicals) adj (hóa chất) độc hại
4. aquatic (animals) adj (động vật) sống dưới nưới
5. sneeze v hắt hơi
6. come up with (an idea) v nảy ra (một ý tưởng)
7. environment n môi trường
environmental (problems) adj (vấn nạn) môi trường
environmentally-friendly adv thân thiện môi trường
environmentalist n nhà môi trường học
8. (make/ give) a presentation n (làm/ trình bày) bài thuyết trình
present sth v trình bày cgđ
present (a gift) v tặng (quà)
9. illustrate sth v minh họa cgđ
illustration n sự minh họa
illustrator n người vẽ tranh minh họa
10. make (sth/sb) + verb v
…make the fish die. …làm cho cá chết.
make (sth/sb) + adjective v
…make him stressed. …làm cho ảnh bị căng thẳng.
11. visual pollution n sự ô nhiễm hình ảnh
light pollution sự ô nhiễm ánh sáng
radioactive pollution sự ô nhiễm phóng xạ
thermal pollution sự ô nhiễm nhiệt

TỪ VỰNG 2
1. contain v chứa đựng
container n vật chứa
2. in harmful amount pre trong mức có hại
3. radiation n chất/ tia phóng xạ
radioactive (clouds) adj (mây) phóng xạ
racdioactivity n sự phóng xạ
4. contaminate sth = spoil/poison sth v làm ô nhiễm cgđ
contamination of sth n sự gây ô nhiễm
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 19
contaminant n chất gây ô nhiễm
5. destroy (the atmosphere) v tàn phá; phá hủy cgđ
destruction (of sth) n sự tàn phá (của cgđ)
destructive (power) adj (sức) phá hủy
6. (advertising) billboards n bảng (quảng cáo)
7. shop signs n biển hiệu
8. breathe (in/out the air) v hít vào thở ra (không khí)
breathing problems =respiratory issues adj vấn đề hô hấp
breath n hơi thở; sự hít thở
breathable (air) adj (không khí) có thể hít thở được
9. birth defects n dị dạng bẩm sinh
10. expose to radiation v phơi nhiễm phóng xạ
11. fine sb heavily v phạt ai đó thật nặng

TỪ VỰNG 3
1. science n khoa học
scientific (studies) adj (nghiên cứu) khoa học
scientists n nhà khoa học
2. medicine n y tế; y dược
medicinal (herbs) adj (thảo mộc) làm thuốc
medical (treatment) adj (điều trị) y tế
3. (tiny) species n những loài (bé nhỏ)
4. reduce sth v giảm cgđ
reduction (of sth) n sự sụt giảm cgđ
5. (be) aware of sth adj nhận thức về cgđ
(raise) awareness of sth n (nâng cao) nhận thực về cgđ
6. behavior patterns n nết sinh hoạt;
7. measure (the loudness) v đo lường (sự ồn)
8. decibel /ˈdesɪbel/ n đề-si-bel (dB)
9. temporary # permanent n mất đi thính lực (tạm thời # vĩnh viễn)
(hearing loss)
10. high blood pressure n cao huyết áp
11. symptoms (of a disease) n triệu chứng (của căn bệnh)

TỪ VỰNG 4
1. buzzing n tiếng vo ve; tiếng ù ù
2. effects (of noise pollution) n ảnh hưởng (của ô nhiễm tiếng ồn)
3. industry n nền công nghiệp
industrial (waste) adj (rác thải) công nghiệp
industrialize v công nghiệp hóa
industrialization n sự công nghiệp hóa
4. sewage (from households) n nước thải (từ các hộ gia đình)
5. pesticide, herbicide, insecticide n thuốc trừ sâu, cỏ, côn trùng
6. point source n điểm khởi nguồn
7. lead to = result in = cause sth v dẫn đến; gây ra cgđ
8. outbreaks (of cholera) n sự bùng nổ (của bệnh dịch tả)
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 20
9. power stations n các trạm năng lượng
10. cool (their equipment) v làm mát (thiết bị của họ)
heat up (the water) v làm nóng lên (nước)
11. (due to) the discharge of (cold n (do) việc chưa xử lý (nước lạnh)
water)

TỪ VỰNG 5
1. reserves v,n dự trữ
reservoirs n hồ dự trữ (nước)
2. have dramatic effects v có ảnh hưởng to lớn
3. survive v sóng sót; sinh tồn
survival n sự sống sót; sự sinh tồn
survivor n người sống sót
4. do harm to sth n gây hại cho cgđ
be harmful to sth adj
harm sth v
5. algae n tảo
algal bloom adj sự bùng nổ tảo
6. resident = habitant n cư dân
7. flood n lũ lụt
flooded area adj vùng ngập lụt
8. global warming n sự ấm lên toàn cầu
9. earplugs n đồ bịt tai
10. Minister of Natural Resources n Bộ trưởng Bộ Tài nguyên Môi trường
and Environment
11. assign sb v phân công ai đó làm gì đó

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 21
UNIT 8 ENGLISH SPEAKING COUNTRIES English 8 Pearson
CÁC QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH

VOCABULARY 1
1. International summer camp n Cắm trại hè Quốc tế

2. An official language n Quốc ngữ


3. English speaking countries n Các quốc gia nói Tiếng Anh
4. Have difficulty doing sth v Gặp khó khan khi làm gì đó
5. Accent n Giọng (nói)
6. Native speakers n Người bản xứ
7. Look forward to doing sth v Mong đợi làm chuyện gì đó
8. Mother tongue n Tiếng mẹ đẻ
= first language
9. Be able to do sth v Có thể làm gì đó
# unable to so sth
10. Improve (my English) v Cải thiện Tiếng Anh
Improvement n Sự cải thiện
11. A substance n Chất (hóa học)

VOCABULARY 2
1. Monument n Tháp, tượng đài, công trình lớn
2. Famous for sth adj Nổi tiếng về cái gì đó
3. Beauty n Sắc đẹp, vẻ đẹp
Beautiful adj Đẹp
4. Celebrate n Đón mừng (năm mới)
A celebration = festival Lễ hội
5. A refugee n Người tị nạn
6. Trainee n thực tập sinh
7. A guarantee n Sự bảo hành
8. Symbol n Biểu tượng
Symbolize v Tượng trưng cho …
9. Increase # decrease v Tăng # Giảm
10. Form sth v Hình thành nên …

VOCABULARY 3
1. Icon n Biểu tượng
Iconic (theme park) adj (Công viên giải trí) hàng đầu
2. Provide v Cung cấp
3. A parade = match n Đoàn diễu hành
4. Well-known = famous adj Nổi tiếng
5. Characters n Nhân vật
6. Pose for photos n Tạo dáng chụp ảnh
7. Debating completion n Cuộc thi hùng biện
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 22
Debate v Phản biện, hung biện
8. Public speaking n nói chuyện trước công chúng
9. Promote v Đẫy mạnh, xúc tiến
10. Journalism (club) n CLB báo chí

VOCABULARY 4
1. Exhibition n Cuộc triển lãm
2. Spectacular = wonderful adj Tuyệt vời
3. Touch v Chạm
4. Garment n quần áo
5. North Pole n Cực Bắc
6. Territory n Lãnh thổ
7. Arctic Circle n Vòng Bắc Cực
8. Vote (for sth) v Bình chọn cho cái gì đó
9. Endless days n Những ngày bất tận
10. Rich culture n Giàu văn hóa

VOCABULARY 5
1. Haunt v Hay lui tới
2. Play the piping v Chơi kèn túi
3. Pasture n Cánh đồng cỏ
4. Invent v Phát minh
Inventions n Các phát minh
5. Female medical student n Sinh viên y khoa nữ
6. Fire brigade n Xe cứu hỏa
7. Explore, exploring v Khám phá
8. Legend, Legendary n,adj Truyền thuyết, tính truyền thuyết
9. Continent n Châu lục
10. Schedule n Lịch trình

VOCABULARY 6
1. Head for A v Thẳng tiến tới A
2. Destination n Điểm đến
3. Leaning Tower n Tháp nghiên
4. Spacious adj Rộng rãi
5. Illusion n Ảo ảnh
6. Paradise n Thiên đường
7. 3D hologram n Chụp ảnh tạo ra hình ảnh 3 chiều bằng ánh
sáng tia lazer
8. Hop-on hop-off trolley n Xe điện nhảy lên, nhảy xuống
9. Accent n Giọng (nói)
10. Spectacular adj Đẹp tuyệt
Spectacle n Cảnh đẹp

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 23
UNIT 9 NATURAL DISASTERS English 8 Pearson
THẢM HỌA TỰ NHIÊN

VOCABULARY 1
1. Typhoon = hurricane n Bão (thông thường 120km/h)
= cyclone = tropical storm
2. Severe = extensive adj khốc liệt, dữ dội
3. Hit – Hit – Hit (the area) v Tấn công (vào khu vực này)
4. Injure v Làm bị thương
(minor) injury [injuries] n Sự bị thương (nhẹ)
5. A relief n Cứu trợ
6. Destroy v Phá hủy
Destruction n Sự phá hủy
Destructive (damage) adj (Thiệt hại) mang tính phá hủy
7. (People were left homeless v Người ta bị rơi vào cảnh không nhà
8. (Modern) technology n Công nghệ (hiện đại)
9. Helpless adj Vô ích
10. Rescue (workers) n Nhân viên cứu hộ
11. Trap (in the earthquake) v Bị kẹt trong (động đất)

VOCABULARY 2
1. Debris n Đống đổ nát
2. (medical) supply [supplies] n Sự cung cấp (thuốc men)
3. Temporary # Permanently adj Tạm thời # Lâu dài
4. (temporary) accommodation n Chỗ ở tạm thời
5. Property n Tài sản
6. (rescue) equipment n Thiết bị (cứu hộ)
7. Manage (to do sth) v Nỗ lực (làm gì đó)
8. Volcanic eruption n Sự phun trào núi lửa
9. Tidal waves = tsunami n Sóng thần
10. Tornado [tornadoes] n Lốc xoáy

VOCABULARY 3
1. Mudslide n Sạt lỡ bùn
2. Flood n Lũ lụt
3. Drought n Hạn hán
4. Forest fire n Cháy rừng
5. Rage v Cơn thịnh nộ, (hỏa hoạn) cháy dữ dội
6. Bury, burried v Chôn vùi
7. Shake – Shook - Shaken v Rung lắc
8. Strike – Struck – Struck v Tấn công
9. Rush into (somewhere) v Chạy đổ xô vào…
10. Public shelter n Chỗ trú ẩn công cộng
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 24
VOCABULARY 4
1. Set up (a camp) v Dựng (liều trại)
2. Scatter (debris) v Làm rơi vãi (những mãnh vỡ vụn)
3. Evacuate v Sơ tán
Evacuation n Sự sơ tán
4. Put out (the fire) v Dập tắt (lửa)
5. To deal with sth v Ứng phó với cái gì đó.
6. Affect, affected v Ảnh hưởng
7. Climate change n Vòng Bắc Cực
8. Global warming n Sự ấm lên toàn cầu
9. Victims n Nạn nhân
10. In charge prep Chịu trách nhiệm

VOCABULARY 5
1. Wreak havoc v Trút xuống sự tàn phá
2. Risks n Các mối hiểm họa, nguy cơ
3. Emergency n Khẩn cấp
4. (emergency) contact n Số liên lạc khẩn cấp
numbers
5. An emergency supply kit n Bộ cung cấp đồ dùng trong tình huống khẩn cấp
6. Medications n Thuốc men
7. Personal hygiene items n Đồ dùng vệ sinh cá nhân
8. Force v Bắc buộc
9. Familiar with adj Quen với
10. Issue an early warning v Đưa ra lời vảnh báo sớm

VOCABULARY 6
1. Advanced (warning system) adj (Hệ thống cảnh báo) tân tiến
2. Lava n Dung nham
3. Rescue operations n Các hoạt động cứu trợ
4. Violent = severe adj Dữ dội
5. Steal – Stole – Stolen v Ăn cắp
6. Suffer v Hứng chịu, gánh lấy (hậu quả)
7. Tremendous = huge adj To lớn
8. Distinctive adj Độc đáo, riêng biệt
9. Locate v Đặ ở vị trí, tọa lạc
Location n Địa điểm
10. A levee system n Hệ thống đê điều

VOCABULARY 7
1. Drainage canals n Kênh thoát nước
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 25
2. Desperate (for sth) v Rất cần cái gì đó

UNIT 10 COMMUNICATION English 8 Pearson


THÔNG TIN LIÊN LẠC

VOCABULARY 1
1. Wait for ages v Đợi rất lâu rồi
2. Oversleep v Ngủ quá giờ, quá giấc
3. Get through = reach v nối máy được, gọi được
4. Show up = arrive v Đến
5. The battery was flat n Pin hết
6. Are you kidding? Bạn đùa đấy à?
7. Social medias n Phương tiện truyền thông xã hội
8. Face-to-face adv Trực tiếp (mặt đối mặt)
9. A video conference n Cuộc họp quan video
10. Telegraph n Điện tín
11. A mean of … n Một phương tiện, một cách

VOCABULARY 2
1. Communicate v Liên lạc, giao tiếp
Communication n Sự liên lạc, giao tiếp
2. Instant(ly) adj Ngây lập tức
3. Be able to … v Có thể
4. Non-verbally n không dùng lời nói
5. Code n Mật mã
6. Signs n Tín hiệu
7. Multimedia n Đa phương tiện
8. A digital camera n Máy ánh (kỹ thuật) số
9. GPS device n Thiết bị GPS
10. Discuss v Thảo luận
Discussion n Sự thảo luận

VOCABULARY 3
1. Transmit v Truyền tải (dữ liệu)
Transmission n Sự truyền dẫn
2. Visible adj Có thể nhìn thấy
3. Non-competitive adj Không mang tính cạnh tranh
4. Landline telephone n Điện thoại cố định
5. Interact v Tương tác
Interactive adj Mang tính tương tác
Interaction n Sự tương tác
6. (language) barrier n Rào cản ngôn ngữ
7. (communication) channel n Kênh (giao tiếp)
8. Shrug (shoulders) v Nhúng (vai)
9. Glance v Liếc nhìn
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 26
10. Lack sth v Thiếu (cái gì đó)
A lack of (respect) n Sự thiếu hụt (tôn trọng)

VOCABULARY 4
1. Network signal n tín hiệu mạng
2. Separate v chia ly, chia cắt
Separation n Sự chia ly, chia cắt
3. Automatically translate v Dịch tự động
4. Holography n Ảnh 3D
5. Three-dimension n 3 chiều
6. In real time pre Ngay lập tức
7. Cyberworld n Thế giới số
8. Meaningful adj Ý nghĩa
9. Mention v Đề cập
10. Keep in touch with A v Giữ liên lạc với A

VOCABULARY 5
1. Netiquette n Nghi thức mạng
2. Content n Nội dung
3. Pay attention to B v Chú ý vào B
4. Attach v Đính kèm (cái gì đó)
Attachment n Tiệp đính kèm
5. Informal # formal adj (Văn phong) bình thường # trang trọng
6. Effective adj Hiệu quả
7. As long as … Miễn là
8. Breakdown v Thất bại
9. Colleague n Đồng nghiệp
10. Express (feelings) v Thể hiện (cảm xúc)

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 27
UNIT 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY English 8 Pearson
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

VOCABULARY 1
1. Develop v Phát triển
Development (in sth) n Sự phát triển (trong lĩnh vực nào đó)
2. (enormous) effect (on sth) n Sự ảnh hưởng (to lớn lên cái gì đó)
3. Spaceships n Tàu không gian
4. Field n Lĩnh vực
5. Benefits # Drawbacks n Lợi ích # Bất lợi
6. A subject n (1) Chủ đề - (2) Môn học
7. Affect v Gây ảnh hưởng
8. Success adv Sự thành công
Successful(ly) adj Thành công
9. Solve (a problem) v Giải quyết (vấn đề)
10. Science (subjects) n (Các môn) khoa học tự nhiên
Scientific (progress) adj (Tiến bộ) khoa học
11. Advances (in sth) n Các tiến bộ

VOCABULARY 2
1. Cancer (researchers) n (Các nhà nghiên cứu) ung thư
2. Keep up with sth v Theo kịp với cài gì đó
3. Realistic # Unrealistic adj Hiện thực # Không thực tế
4. Non-verbally n không dùng lời nói
5. Accurate measurement n Sự đo lường chính xác
6. Chemist n Nhà hóa học
7. Software developer n Nhà phát triển phần mềm
8. Physicist n nhà vật lý học
9. Conservationist n Nhà bảo tồn học
10. Experiment n Thí nghiệm

VOCABULARY 3
1. Identify v Xác định
identification n sự xác định; xác nhận
2. Support v Hỗ trợ, giúp đỡ
supportive of sth adj ủng hộ cgđ
3. Invent v Phát minh
Invention n Sự phát minh
Inventor n Nhà phát minh
4. The deaf-mute n Người câm-điếc
5. Become a reality v Trở thành sự thật
6. Predict / prediction v/n Đoán / Sự tuyên đoán
7. Anti-aging adj Chống lão hóa
8. Average n Trung bình
YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 28
9. Advanced energy-saving devices n Thiết bị tiết kiệm năng lượng tiên tiến
10. High yield n Sản lượng cao
VOCABULARY 4
11. Nutrition pills n Viên uống dinh dưỡng
12. To do chores v Làm công chuyện nhà
13. Solar panels n Tấm pin mặt trời
14. Negative (effects) n (Những ảnh hưởng) tiêu cực
15. Quality n Chất lượng
16. Laboratory n Phòng thí nghiệm
17. Responsible (for sth) adj Chịu trách nhiệm (cho cái gì đó)
18. Set up (sth) v Thành lập (cái gì đó)
19. Turn out (minor inventions) v Cho ra (những phát minh nhỏ)
20. Science fiction n Khoa học viễn tưởng

VOCABULARY 5
1. Home security protection n Bảo vệ an ninh gia đình
2. Fond of = interested in =like v Hứng thú, Thích …
3. Patent sth v Đăng ký bản quyền cái gì đó

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 29
UNIT 12 LIFE ON OTHER PLANETS English 8 Pearson
CUỘC SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC

TỪ VỰNG 1
1. adventure n sự phiêu lưu
adventurer n người phiêu lưu
adventurous (tourists) adj (người du lịch) mạo hiểm
adventurously adv một cách mạo hiểm
2. (fight) a dangerous terrorist n (chiến đấu với) 1 kẻ khủng bố nguy
hiểm
terrorism n chủ nghĩa khủng bố
3. aliens n người ngoài hành tinh
4. the captain (of the spaceship) n thuyền trưởng (cùa phi thuyền)
5. a crew n phi hành đoàn
6. control sth v,n kiểm soát cgđ
controllable ; controllably adj có thể kiểm soát được
uncontrollable adv không thể kiểm soát
7. solar system n thái dương hệ
8. galaxy n thiên hà
9. space buggy n xe thám hiểm không gian
10. weigh sth v cân cgđ
weight n cân nặng; trọng lượng
weightless adj không trọng lượng
weightlessness n sự không trọng lượng
11. Mercury n Sao Thủy

TỪ VỰNG 2
1. Venus n Sao Kim
2. Saturn n Sao Thổ
3. Neptune n Sao Hải Vương
4. Jupiter n Sao Mộc
5. Mars n Sao hỏa
6. fast-flying messenger n người bay truyền tin nhanh
7. thunder and lightning n sấm sét
8. agriculture n nông nghiệp
agricultural (nation) adj (quốc gia) nông nghiệp
9. grass n cỏ
grassy land adj đồng cỏ
10. UFO = Unidentified Flying n Vật thể Bay Không xác định
Objects
11. (be) close to sth adj gần kề cgđ

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 30
TỪ VỰNG 3
1. food tablets n thức ăn dạng viên
2. space suit n bộ đồ không gian
3. oxygen tank n bình ô-xy
4. glove, boots n gang tay, giày cổ cao
5. (reddish) surface n bề mặt (đỏ)
6. accommodate (human life) n tìm chổ ở (cho sự sống con người)
accommodation n chỗ ở
7. major reason n lý do chính
8. lack (oxygen) v thiếu (ô-xy)
the lack of (oxygen) n sự thiếu (ô-xy)
9. (find) traces n (tìm ra) dấu vết
10. NASA = National Aeronautics n Cơ quan Quản lý Không gian Hàng
Space Administration không Quốc gia
11. essential conditions n các điều kiện thiết yếu

TỪ VỰNG 4
1. incident n sự cố
2. witness sth v chứng kiến cgđ
a witness n nhân chứng
3. post-war adj hậu chiến
4. space shuttle n tàu [vũ trụ] con thoi
5. ambition n tham vọng; hoài bão
ambitious (person) adj (người) tham vọng; hoài bão lớn
6. press a button v nhấn nút
7. replace sth v thay thế cgđ
replacement n sự thay thế
8. language barrier n rào cản ngôn ngữ
9. get a clash of meaning v hiểu lộn nghĩa
10. (lead to) misunderstanding v (dẫn đến) hiểu nhầm
11. enrich = widen (knowledge) v mở rộng, làm giàu (kiến thức)

TỪ VỰNG 5
1. out of battery phr hết pin
2. weak signals n tín hiệu yếu
3. connect to sth v kết nối với cgđ
(no) connection n (không có) sự kết nối
connected adj đã kết nối
4. time-consuming adj tốn thời gian

YOUTUBE
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 31

You might also like