Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ Part 1 (Phần 2) .Docx - Google Tài Liệu
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ Part 1 (Phần 2) .Docx - Google Tài Liệu
6 Stay up late Cram (v) for st Học nhồi nhét I stay up late to cram for my exams.
Social networking Mạng xã hội I love using social networking site,
site such as Facebook and Zalo.
Early bird (n) Người hay dậy sớm I am an early bird.
Night owl (n) Con cú đêm (ý là I am a night owl.
người hay thức
khuya)
8 Outer space Solar system (n) Hệ mặt trời I know some stars in our solar
system.
Galaxy (n) Thiên hà
Astronomy (n) Thiên văn học
All the rage Trở nên thịnh hành,
phổ biến
Observatory (n) Đài thiên văn
10 T-shirt Look sharp Trông chỉnh tề I want to look sharp, so I wear suit
and tie.
Sedate (a) Thoải mái, không
cầu kì
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng lại các từ ở chủ đề Bag/Jewelry do cùng thuộc Topic Fashion
Go straight Đi thẳng
Bend (n) Chỗ uốn cong
Cross Đi qua
Upstairs/Downstairs Trên tầng/Dưới tầng
Junction (n) Ngã ba
Walk/Go past Đi qua
Crossroad (n) Ngã tư