Thời gian học 3~6 tháng Học phí : 10.000.000 VND Giáo trình Chủ đề Nội dung Giao tiếp Từ vựng Ngữ pháp Sejong 1 1. Bảng chữ cái- Bảng chữ cái (nguyên âm + phụ âm) / ghép âm / phát âm ( tiết học ngoại ghép âm – phát âm khóa : 2. Giới thiệu bản Chào hỏi Nghề nghiệp 이에요/ 예요 1. cách chào thân Giới thiệu bản Quốc tịch 은/는 hỏi của người thân Hàn 3. Sinh hoạt Hỏi đáp về sinh Động tác (hoạt -아/어요 2. tiền tệ của thường ngày hoạt thường ngày động) 에 가요 Hàn Quốc Địa điểm 3. bốn mùa 4. Vị trí Nói về vị trí của đồ Đồ vật 이/가 của Hàn Quốc vật Vị trí 에 있다 / 없다 4. Hoạt động 5. Mua sắm ( part 1 Đọc số Mua sắm 을/를 (으)세요 cuối tuần của ) Câu đề nghị Số đếm ( số Hán người Hàn Hàn ) Quốc ) 6. Mua sắm ( part 2 Số lượng Số thuần Hàn -ㅂ니다/습니다 ) Mua sắm hàng hóa Danh từ đơn vị -ㅂ니까/습니까? 하고 7. Việc ngày hôm Nói về chuyện Hành động -았/었- qua trong quá khứ Địa điểm 에서 8. Thời tiết Nói về mùa và thời Mùa 그리고 tiết Thời tiết 안 9. Thời gian Hỏi đáp về thời Ngày tháng 에 gian, ngày tháng, Thứ 00 시 00 분 thứ, giờ Thời gian ( giờ, phút, giây ) 10.Lời hứa Đề án và lời hứa Lời hứa -(으)ㄹ까요 Nội dung lời hứa 아/어요 11. Hoạt động cuối Hỏi đáp về hoạt Địa điểm 그래서 tuần động cuối tuần Hoạt động cuối (으)ㄹ 거예요. Nói về kế hoạch tuần 12. Học tiếng Hàn Nói về việc học Tổng hợp Tổng hợp tiếng Hàn 13. Kế hoạch Nói về kế hoạch cá Tổng hợp Tổng hợp nhân Tiến hành kiểm tra 4 kỹ năng : nghe – nói - đọc - viết Sejong 2 1. Lời hỏi thăm Hỏi thăm Hỏi thăm -고 ( tiết học ngoại Hỏi đáp về tình Tình hình gần đây 그런데 khóa: hình hiện tại 1. ẩm thực 2. Sở thích Nói về sở thích Sở thích 못 Hàn Quốc Nói về tần suât Tần suất ( luôn -아/어서 2. Giao thông luôn/ thỉnh công cộng ở thoảng...) Hàn Quốc 3. Món ăn Gọi món Món ăn -(으)ㄹ래요 3. Địa điểm du Nói về vị của món Vị 무슨 lịch ở Hàn ăn Quốc. 4. Giao thông Hỏi đáp về phương Phương tiện giao 이/가 걸리다 4. Cuộc gặp gỡ tiện giao thông thông ...에서...꺼지 hội họp của Cách sử dụng người Hàn phương tiện giao Quốc ) thông 5. Hỏi đường Hỏi đáp về hỏi Phương hướng (으)로 đường Di chuyển -아/어서 6. Điện thoại Hỏi đáp về số điện Điện thoại -아/어 주다 thoại Biểu hiện về gọi 지요 Gọi điện thoại điện thoại 7. Ngoại hình Miêu tả ngoại hình Ngoại hình (으)ㄴ Trang phục -고 있다 8. Gia đình Giới thiệu về gia Gia đình 의 đình Biểu hiện kính ngữ -(으)시 Hỏi đáp về gia đình 9. Du lịch Nói về trải nghiệm Đặc điểm của địa -아/어보다 du lịch điểm du lịch -고 싶다 Nói về kế hoạch du Địa điểm du lịch lịch 10. Sức khỏe Nói về triệu chứng Cơ thể 지 말다 Đưa lời khuyên Trạng thái sức -(으)ㄴ 후에 khỏe 11. Cuộc họp Chuẩn bị cuộc họp Thứ cần cho cuộc -아/어야 하다 họp -(으)ㄹ게요 Chuẩn bị cuộc họp 12. Quê hương Giới thiệu về quê Miêu tả địa điểm -지만 hương 보다 13. Tâm trạng và Nói về tâm trạng , Thay đổi tâm -(으)ㄹ 때 cảm xúc cảm xúc trạng, cảm xúc -(으)러 가다 14. Tương lai Nói về Ước mơ Lý do học tiếng -(으)려고 Hàn -(으)면 Ước muốn