You are on page 1of 6

KIẾN THỨC A1 – ÔN TẬP NGUYÊN ÂM

BÀI TẬP VỀ NHÀ: PHÁT ÂM 1


Bài tập về nhà phát âm 1

Ghi các cụm từ sau vào vở (40 từ)


Dùng từ điển Oxford (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/) tra phiên âm ghi bên cạnh, hoặc bên
dưới từ cần phát âm. Xem video hướng dẫn của thầy trong phần BTVN sau đó luyện phát âm nhiều lần và
đọc bài quay vở gửi thầy trên nhóm lớp trước ngày học thầy xem. Chú ý đọc chậm, cố gắng đọc rõ trọng
âm và các nguyên âm đã học.

B1 B2 VSTEP Đà Nẵng
I. Nguyên âm i dài /i/:

A/ Tóm tắt một vài trường hợp thường gặp


1. Nhóm “ee”: meet, feel, see, free
2. Nhóm “ea”: team, reach, mean, sea
3. Nhóm “ie” và “ei”: belief, piece, neither, receive
4. “e” đứng cuối các tân ngữ, đại từ: me, we, she, he
5. Nhóm “e + phụ âm + e”: these, Chinese, Peter
6. “y” đứng cuối: city, duty, country, ability
7. Nhóm “ique” cuối: unique, boutique, critique

B/ Các từ cần luyện tập qua audio:


6. green leaves (những chiếc lá xanh.)
1. deep sea (biển sâu.)
7. extremely easy (cực kỳ dễ.)
2. beans and cheese (đậu và phô mai)
8. sweet dreams (những giấc mơ đẹp)
3. severe heat (cái nóng gay gắt)
9. peaches and cream (đào và kem.)
4. breathe deep (thở sâu)
10. speak Chinese (nói tiếng Trung)
5. three meals (ba bữa ăn)

B1 B2 VSTEP Đà Nẵng
II. Nguyên âm i ngắn /ɪ/:

A/ Một vài trường hợp thường gặp


1. “i” (phổ biến): sit, give, this, dinner
2. Nhóm “ui”: build, quit, quick, guilty
3.“y” giữa 2 phụ âm: system, gym, symbol, hymn

B/ Các từ cần luyện tập qua audio:


6. fish and chips. (cá và khoai tây chiên.)
1. big city (thành phố lớn.)
7. trip to Italy (chuyến đi đến Italy.)
2. innocent victim (nạn nhân vô tội.)
8. spring picnic (đi picnic mùa xuân)
3. drink milk (uống sữa)
9. this thing (điều này)
4. children’s film (phim dành cho trẻ em)
10. winter wind (gió mùa đông)
5. simple living (cuộc sống đơn giản)

B1 B2 VSTEP Đà Nẵng
III. Nguyên âm e /e/:

A/ Một vài trường hợp thường gặp


1.“e”: get, end, next, general
2.Nhóm “ea”: heavy, head, read, measure
Đặc biệt: said, says again, against, any, many

B/ Các từ cần luyện tập qua audio:


6. heavy metal (kim loại nặng.)
1. presidential election (cuộc bầu cử t.thống.)
7. get better (trở nên tốt hơn.)
2. bend your legs (uốn cong chân.)
8. elegant dress (cái váy sang trọng)
3. plenty of energy (nhiều năng lượng)
9. next Wednesday (Thứ tư tới.)
4. remember the pledge (nhớ lời hứa.)
10. well read (được đọc kỹ)
5. better friend (người bạn tốt hơn)

B1 B2 VSTEP Đà Nẵng
IV. Nguyên âm e bẹt /æ/:

A/ Một vài trường hợp thường gặp


“a”: hat, apple, man, answer

B/ Các từ cần luyện tập qua audio:


6. practical plan (kế hoạch thực tiễn.)
1. bad example (ví dụ tồi.)
7. annual gathering (thu nhập hàng năm.)
2. national anthem (quốc gia.)
8. last chance (cơ hội cuối)
3. back at the ranch (trở lại trang trại)
9. handsome actor (diễn viên đẹp trai.)
4. accurate answer (câu trả lời chính xác.)
10. angry man (người đàn ông giận dữ)
5. bad habit (thoái quen xấu)

B1 B2 VSTEP Đà Nẵng

You might also like