You are on page 1of 4

So geht’s noch besser A2- B1

Wortliste_Lektion 3

LESEN
1. täglich Hàng ngày
2. führen zu dẫn đến
3. Die Kleinigkeit, -en điều nhỏ nhặt, lặt vặt
4. sich aufregen Hồi hộp, nổi nóng
5. herumliegen Nằm xung quanh
6. Die Sache, -n Đồ vật
7. im Haushalt helfen giúp làm việc nhà
8. dauernd kéo dài, liên tục
9. meckern Càu nhàu, cằn nhằn
10. Der Expert, -en Thêm vào
11. Die Geschwister ( P.L) Anh chị em
12. Die Studie, -n Sự nghiên cứu
13. selbstbewusst tự tin
14. verstehen unter hiểu vấn đề gì
15. sachlich Thực tế, cụ thể
16. das Argument, -e Lý lẽ, lí luận, bằng chứng
argumentieren
17. jdn überzeugen thuyết phục
18. erkennen an + Dativ Nhận ra qua …
19. die Kritik (Sing) Sự phân tích, phê bình
20. akzeptieren Chấp thuận
21. der Psychologe, -n Nhà tâm lý học
22. das Wort, -e Lời nói
das Wort, -“er từ
23. beleidigen Xúc phạm, lăng mạ
24. sich streiten mit/ueber Tranh cãi với
25. das Taschengeld Tiền tiêu vặt
26. die Schulnote,-n Điểm ở trường
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 3

27. herausfinden tìm ra


1. Der Alkohol( Sing ) Đồ uống có cồn
2. Die Zigarette,-n Thuốc lá
3. Die Droge,-n Thuốc men, thuốc phiện
4. greifen zu (D) thường xuyên làm gì
zu einem Buch greifen = gern lessen
# zugreifen nhanh tay mua hàng, nắm lấy
5. Die Bedeutung, en Ý nghĩa
6. Die Aufgabe, -n Nhiệm vụ
7. konsumieren Tiêu thụ
Text (2)
8. antworten Trả lời
9. Das Ergebnis Kết quả.
10. veröffenlichen Công bố
11. Die Norm, -en Tiêu chuẩn
12. alternativ Thay thế
13. Die Patchwork-Familie Gia đình chắp vá
14. Die Zukunft (Sing) Tương lai
15. Nicht nur …. Sondern auch Không những…mà còn
16. aufwachsen lớn lên
17. (adj) begeistert von + Dativ hào hứng, say mê
18. sich verändern Thay đổi, biến đổi
19. Das Einzelkind, -er con một
20. vorher (adv) Trước đây
21. am Anfang Ban đầu
22. sich gut verstehen mit + Dativ Hiểu tốt, hiểu thấu

Teil 4
23. bügeln Là ủi
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 3

24. Die Waschmaschine,-n Máy giặt


25. bedienen Điều khiển
26. Der Dauerstress Căng thẳng kéo dài
27. genervt sein Khó chịu
28. Die Dauer (Sing) Sự kéo dài
29. aufrämen Dọn dẹp
30. gemütlich Tiện nghi, thoải mái
31. Der Fernseher TV
32. Die Diskussion,-en Sự tranh luận
33. Tisch decken Dọn bàn
34. Staub saugen Hút bụi
35. Der Staub Bụi
der Pascha, -s Ông hoàng, bà hoàng (nghĩa bóng:
người thích được hầu hạ)
1. Es geht um nói về, đề cập đến
2. hilfreich Sẵn long giúp đỡ
3. Das Haushaltgerät,-e Thiết bị dọn nhà
4. erledigen Giải quyết, hoàn thành
5. fest >< flexibel cố định >< linh hoạt
6. Der Plan, -e Kế hoạch
7. behandeln đối xử, hành động
8. sich benehmen = sich verhalten Cư xử, xử sự
9. Die Müll ( Sing ) Rác
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 3

HÖREN
Teil 1

ansehen Nhìn ngắm


Die Durchsage,-n Sự công bố tin tức
reservieren Đặt trước
Die Eintrittskarte Vé vào cửa
Der Tierpark Sở thú
Das Schwimmbecken Bể bơi
= Das Schwimmbad
bezahlen Thanh toán
Der Krimi Truyện trinh thám
Das Kochbuch,”-er Sách nấu ăn
Der Termin,-e Lịch hẹn
Die Familienberatung,-en Tư vấn gia đình
stressig căng thẳng
die Batterie, -n Pin
das Beste điều tốt nhất
klasse = super= wunderbar tuyệt vời
hauptsächlich chủ yếu
das Gästezimmer phòng dành cho khách

You might also like