You are on page 1of 2

1.

aufwachen = to wake up | có nghĩa là thức dậy, ví dụ: Ich wache um 6 Uhr auf. (Tôi thức
dậy vào lúc 6 giờ.)
2. bedeuten = to mean | có nghĩa là, ví dụ: Was bedeutet das Wort "bedeuten"? (Từ
"bedeuten" có nghĩa là gì?)
3. beginnen = to start | bắt đầu, ví dụ: Die Vorstellung beginnt um 20 Uhr. (Buổi biểu diễn
sẽ bắt đầu vào lúc 20 giờ.)
4. bezahlen = to pay | trả, ví dụ: Sie muss 50 Euro für Bücher bezahlen. (Cô ấy phải trả 50
Euro cho những quyển sách.)
5. bleiben = to stay | ở, ví dụ: Heute ich bleibe zu Hause. (Hôm qua tôi ở nhà.)
6. brauchen = to need | cần, ví dụ: Ich brauche eine neue Bluse. (Tôi cần một cái áo sơ mi
mới.)
7. bürsten = to brush | chải, ví dụ: Ich bürste mir die Haare. (Tôi chải tóc).
8. buchstabieren = to spell | đánh vần, ví dụ: Können Sie den Nachnamen bitte
buchstabieren? - D.U.O.N.G. (Bạn có thể đánh vần họ của mình không? - D.U.O.N.G)
9. arbeiten = to work | làm việc, ví dụ: Heute ich nicht arbeite. (Hôm qua tôi không làm việc.)
10. duschen = to shower |
11. einladen = to invite | mời, ví dụ: Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag
einladen. (Tôi muốn mời bạn tới tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 22 của tôi.)
12. essen = to eat | ăn, ví dụ: Er isst zu viel. (Anh ấy ăn rất nhiều.)
13. enden = to end | kết thúc, ví dụ: Die Party endet um 21 Uhr. (Buổi tiệc kết thúc vào lúc 21
giờ.)
14. fahren = to drive | lái xe, ví dụ: Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Tôi đi xe đạp đi
làm)
15. fernsehen = to watch TV | xem ti-vi, ví dụ:
16. fliegen = to fly | bay, ví dụ: Ich fliege mit Vietnam Airlines. (Tôi bay bằng hãng VNA.)
17. freuen sich = be happy, look foward, be pleased | vui lòng, hân hạnh, trông chờ, ví
dụ: Ich freue mich auf meine Reise. (Tôi rất trông đợi vào )
18. frühstücken = to eat breakfast | ăn sáng, ví dụ: Ich frühstücke um 8 Uhr. (Tôi ăn sáng lúc
8 giờ.)
19. geben = to give | đưa, ví dụ: 
20. gehen = to go | có nghĩa là đi, ví dụ: Ich gehe in die Schule. (Tôi đi tới trường.)
21. haben = to have | có, ví dụ: Er hat viel Geld. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
22. heißen = name | tên là, ví dụ: Ich heiße Trang. (Tôi tên là Trang.)
23. hören = to listen | nghe, ví dụ: Ich höre gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc.)
24. kaufen = to buy | mua, ví dụ: Ich kaufe Lebensmittel im Supermarkt. (Tôi mua thực phẩm
trong siêu thị.)
25. kochen = to cook | nấu ăn, ví dụ: Ich koche die Suppe. (Tôi nấu món súp.)
26. kommen = to come | đến (kommen aus = đến từ), ví dụ: Ich komme aus Vietnam. (Tôi
đến từ Việt Nam.)
27. küssen = to kiss | hôn, ví dụ: Er küsste ihr die Hand. (Anh hôn lên tay cô ấy.)
28. lachen = to lauf | cười, ví dụ: 
29. laufen = to run | chạy, ví dụ: Er läuft sehr schnell. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
30. leben = to live | sống, ví dụ: Ich lebe in einer Wohnung. (Tôi sống trong một căn hộ.)
31. lesen = to read | đọc, ví dụ: Ich lese gerne Bücher. (Tôi thích đọc sách.)
32. legen = to put, to place | đặt, để, ví dụ: Ich lege den Tisch zwischen den Stühlen. (Tôi đặt
cái bàn giữa 2 cái ghế.)
33. liegen = to lie, to lay down | nằm, ví dụ: Die Katze liegt im Bett. (Con mèo nằm trên
giường.)
34. machen = to make | làm, ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà
của mình.)
35. nehmen = to use | dùng, sử dụng, ví dụ: Sie nimmt nur Öl zum Braten. (Cô ấy chỉ dùng
dầu để rán.) hoặc to take | nhận lấy
36. (die Zähne) putzen = to | đánh răng
37. rauchen = to smoke | hút thuốc lá, ví dụ: Mein Vater raucht nicht. (Cha tôi không hút
thuốc.)
38. sagen= to tell, to say | nói , ví dụ 
39. sauber machen = to clean | lau chùi, dọn dẹp
40. schieben = to push | đẩy
41. schreiben = to write | có nghĩa là viết, ví dụ: Ich schreibe einen Brief. (Tôi viết một bức
thư.)
42. sein = to be | thì, là, ở. ví dụ: Sie ist Lehrerin. (Cô ấy là giáo viên.)
43. spielen = to play | chơi, ví dụ: Wir spielen Karte in der Freizeit. (Chúng tôi chơi bài khi có
thời gian rỗi.)
44. sprechen = to speak | nói, ví dụ: Ich spreche Deutsch. (Tôi nói tiếng Đức.)
45. springen = to jump | nhảy, ví dụ: 
46. staubsaugen = to vacuum | hút bụi
47. stehen = to stand | đồng nghĩa với đứng, ví dụ: Ich kann nicht mehr stehen. (Tôi không
thể đứng được nữa).
48. treffen = to meet |  có nghĩa là gặp gỡ, ví dụ: 
49. trinken = to drink | nghĩa là uống, ví dụ: Sie trinkt keinen Alkohol. (Cô ấy không uống
rượu.)
50. verkaufen = to sale | bán, ví dụ: 
51. waschen = to wash | giặt, rửa, ví dụ: Meine Mutter wascht Wäsche. (Mẹ tôi giặt quần áo.)
52. wohnen = to live | ở, sống, ví dụ: Ich wohne in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)

You might also like