You are on page 1of 7

DANH SÁCH 25 CẤU TRÚC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY

1. Used to + V (infinitive) (thường làm gì)


Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói các thói quen trong quá khứ, nhưng bây giờ không làm
nữa
Ví dụ:
I used to go fishing with my father when I young
(hồi nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha)
My love used to smoke 10 cigarettes a day
(người yêu của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)

2. To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
Ví dụ:
I prefer cat to dog
(tôi thích mèo hơn chó)
She Prefer watching TV to reading books
(tôi thích xem ti vi hơn là đọc những quyển sách)

3. To remember doing (nhớ đã làm gì)


Ví dụ:
I remember reading this book
(tôi nhớ là đã đọc quyển sách này)
I remember visiting this place
(tôi nhớ là đã đến nơi này)

4. To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì )


Ví dụ:
We planed to go for a picnic
(chúng tôi có kế hoạch sẽ đi dã ngoại)
She planed to go for homeland
(cô ấy dự định sẽ về quê)
5. S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà… )
Ví dụ:
This box is so heavy that I cannot take it.
(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được) He speaks
so soft that we can’t hear anything.
(Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)

6. To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì )


Ví dụ:
I am used to eating with chopsticks
(Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
We are used to getting up early
(Chúng tôi đã quen dậy sớm)

7. to be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến… )


Ví dụ:
She is interested in going shopping
(cô ấy quan tâm đến việc mua sắm)
My mother interested in my learing
(mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)

8. feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)


Ví dụ:
I feel like running away from everything
(tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)
I feel like going for a picnic
(tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)

9. to spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)
Ví dụ:
I spend 2 hours learing communication structures daily english a day.
(Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày)
She spend 10 hours working a day
(cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm việc)

10. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )

Ví dụ:
She is old enough to get married.
(Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
They are intelligent enough for me to teach them English
(Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)

11. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá…. để cho ai làm gì…
Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)

12. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)

13. It + be + time (for sb) to do sth: đã đến lúc ai đó phải làm gì… Ví dụ:

It’s time for us to go home; It’s time to buy a new phone; It’s time for you to get prepared for
the test

14. It + takes/took + someone + amount of time + to do something: làm gì… mất bao nhiêu
thời gian…

Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)

15. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing


Ý nghĩa: ngăn cản ai/cái gì… làm gì..

Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)

16. S + find + it + adj to do something

Ý nghĩa: thấy làm gì như thế nào

Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)

12. To be good at/ bad at + N/ V-ing

Ý nghĩa: giỏi về…/ kém về…

Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)

13. To be/get tired of + N/V-ing

Ý nghĩa: mệt mỏi về…

Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm
quá nhiều việc nhà mỗi ngày)

14. Can’t stand/ help/ bear+ V-ing

Ý nghĩa: không chịu nổi…


can't help + V-ing: Không thể không
e.g. Stop biting your nails. Con có thôi cắn móng tay hay không.
I can't help it. Không cắn không được.
e.g. She can't help coming to his party.
Cô ấy không thể không đến buổi tiệc của anh ấy.
* can't stand = can't bear + V-ing: không thể chịu được, cực không thích e.g.
I can't stand working with him.
Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
e.g. I can't stand people smoking around me. Tôi cực không
thích người ta hút thuốc quanh tôi. e.g. I can't stand rude
manners.
Tôi cực không thích những hành vi thô lỗ. e.g.
I can't stand to hear them arguing.
Tôi không thể chịu được cảnh phải nghe họ cãi nhau

15. To waste + time/ money + V-ing

Ý nghĩa: tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì…

Ví dụ: We always waste time playing computer games. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc
chơi game máy tính)

16. To give up + V-ing/ N

Ý nghĩa: từ bỏ làm gì/ cái gì…

Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút
thuốc nhé)

17. Had better + V(infinitive)


Ý nghĩa: tốt nhất nên làm gì….

Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)

18. To be bored with

Ý nghĩa: chán làm cái gì…

Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán làm những việc
giống nhau mỗi ngày)

19. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something

Ý nghĩa: không cần thiết phải làm gì…

Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)

20. To look forward to V-ing

Ý nghĩa: mong chờ, mong đợi làm gì…

Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)

21. To fail to do something

Ý nghĩa: không làm được cái gì… /thất bại trong việc làm cái gì…
Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

22. It is (very) kind of someone to do something

Ý nghĩa: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…

Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)

24. To have no idea of something = Don’t know about something

Ý nghĩa: không biết/ không có ý tưởng về cái gì…

Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

25. To advise someone to do something

Ý nghĩa: khuyên ai làm gì…

Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)

You might also like