You are on page 1of 13

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp hàng

STT Nghĩa Tiếng Việt


ngày

1 Help yourself/ Be my guest Cứ tự nhiên nhé

2 Absolutely Chắc chắn rồi

3 What have you been doing? Dạo này đang làm gì?

4 Nothing much Không có gì mới cả

5 What’s on your mind? Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

6 I was just thinking Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi

7 I was just daydreaming Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi

8 It’s none of your business Không phải là chuyện của bạn

9 Is that so? Vậy hả?

10 How come? Làm thế nào vậy?

11 How’s it going? Dạo này ra sao rồi?

12 Definitely Quá đúng

13 Of course Dĩ nhiên

14 You better believe it Chắc chắn mà

15 I guess so Tôi đoán vậy

16 There’s no way to know Làm sao mà biết được

17 I can’t say for sure Tôi không thể nói chắc

18 This is too good to be true Chuyện này khó tin quá


19 No way (Stop joking) Thôi đi (đừng đùa nữa)

20 I got it Tôi hiểu rồi

21 Right on (Great) Quá đúng

22 I did it (I made it) Tôi thành công rồi

23 Got a minute? Có rảnh không?

24 About when? Vào khoảng thời gian nào?

25 I won’t take but a minute Sẽ không mất nhiều thời gian đâu

26 Speak up Hãy nói lớn lên

27 Never mind Không sao

28 So we’ve met again, eh? Thế là ta lại gặp nhau phải không?

29 Come here Đến đây

30 Come over Ghé chơi

31 Don’t go yet Đừng đi vội

32 Please go first. After you Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau

33 Thanks for letting me go first Cám ơn đã nhường đường

34 What a relief Thật là nhẹ nhõm

35 You’re a life saver Bạn đúng là cứu tinh

36 I know I can count on you Tôi biết mình có thể trông cậy vào
bạn mà

37 Anything else? Còn gì nữa không?

38 That’s a lie Xạo quá

39 Do as I say Làm theo lời tôi

40 This is the limit Đủ rồi đó

41 Explain to me why Hãy giải thích cho tôi tại sao

42 Ask for it Tự mình làm thì tự mình chịu đi

43 In the nick of time Thật là đúng lúc

44 No litter Cấm vứt rác

45 Go for it Cứ liều thử đi

46 Don’t forget Đừng quên nhé

47 How cute Ngộ nghĩnh, dễ thương quá

48 None of your business Không phải việc của bạn

49 Don’t peep Đừng nhìn lén

50 What I’m going to do if … Làm sao đây nếu …

51 I’ll be shot if I know Biết chết liền

52 Stop it right a way Có thôi ngay đi không

53 A wise guy, eh? Á à … thằng này láo

54 You’d better stop dawdling Tốt hơn hết là mày đừng có lêu
lỏng

55 Say cheese Cười lên nào (Khi chụp hình)

56 Be good Ngoan nha (Nói với trẻ con)

57 Please speak more slowly Làm ơn nói chậm hơn được không

58 Me? Not likely Tôi hả? Không đời nào

59 Scratch one’s head Nghĩ muốn nát óc

60 Take it or leave it Chịu thì lấy, không chịu thì thôi

61 What a pity (What a shame) Tiếc quá

62 Mark my words Nhớ lời tôi đó

63 What a relief Đỡ quá

64 Enjoy your meal Ăn ngon miệng nha

65 It serves you right Đáng đời

66 The more, the merrier Càng đông càng vui

67 Boys will be boys Nó chỉ là trẻ con thôi mà

68 Good job (Well done) Làm tốt lắm

69 Just for fun Đùa chút thôi

70 Try your best Cố gắng lên

71 Make some noise Sôi nổi lên nào

72 Congratulations Chúc mừng


73 Calm down Bình tĩnh nào

74 Go for it Cố gắng đi

75 Strike it Trúng quả

76 Always the same Trước sau như một

77 Hit it off Tâm đầu ý hợp

78 Hit or miss Được chăng hay chớ

79 Add fuel to the fire Thêm dầu vào lửa

80 Don’t mention it (Not at all) Không có chi

81 Just kidding (joking) Chỉ đùa thôi

82 No, not a bit Không, chẳng có gì

83 Nothing particular Không có gì đặc biệt cả

Tôi có nên tin vào lời hứa của anh


84 Have I got your word on that?
không?

85 The same as usual Giống như mọi khi

86 Almost Gần xong rồi

87 You’ll have to step on it Bạn phải đi ngay

88 I’m in a hurry Tôi đang vội

89 Sorry for bothering Xin lỗi vì đã làm phiền

90 Give me a certain time Cho mình thêm thời gian

91 Provincial Đồ quê mùa


92 It’s a kind of once-in-life Cơ hội ngàn năm có một

93 God knows Có Chúa mới biết

94 Poor you (me/him/her) Thật đáng thương

95 I’d rather not say Tốt nhất là tôi không nên nói

96 I got to admit that… Tôi phải thừa nhận là

97 Whose side are you on? Bạn đứng về phe nào thế?

98 How could you possibly know that? Sao mà bạn biết được thế?

I’m kind of in the middle of something


99 Tôi đang dở việc/ dở tay chút
right now

100 Think nothing of it/ Don’t take it to heart Đừng suy nghĩ gì cả nhé

101 I’m flattered Cám ơn, quá khen rồi

102 It (totally) slipped my mind Tôi quên béng mất

103 Use you noodle Động não đi

104 Give it to me straight Nói thẳng đi

105 Suit yourself Tùy bạn thôi

106 I don’t buy it/ I don’t buy your story Tôi không tin đâu

107 Scoot over/ Move over Ngồi dịch vào đi

108 I’m a little out of sorts today Hôm nay tôi hơi mệt

109 Something seems off/ Something doesn’t Có chuyện gì đó không đúng lắm ở
seem right đây

110 I’m starving Đói quá

111 I feel so down Tôi đang buồn

112 Let’s eat out Ăn ngoài nhé

113 Let me treat you to dinner Tôi muốn mời bạn bữa tối

114 It’s on me Hôm nay tôi khao nhé

115 I’m broke = I’m a little low on cash Tôi hết tiền rồi

115 It costs an arm and a leg Thứ này đắt quá!

116 I’m into reading books Tôi thích đọc sách

117 I do exercise on a regular basis Tôi thường xuyên tập thể dục

118 I’m heading to my office Tôi đang đến công ty

119 I can’t stand spicy food Tôi không thích đồ ăn cay

120 “Sầu riêng” really puts me off Tôi không thích ăn sầu riêng

121 I have a crush on her Tôi thích cô ấy

122 Don’t get mad Đừng tức giận

123 I’m on a phone call Tôi đang nghe điện thoại

124 I’m not available this Monday Thứ hai này tôi không rảnh

125 You’re out of your mind Bạn mất trí rồi

126 She fell asleep Cô ấy đã đi ngủ r


Cuộc họp này có thể kéo dài cả
127 This meeting could go on for hours
tiếng đồng hồ

138 I’ve been waiting for hours on end Tôi đã chờ rất lâu rồi

139 She’s getting into trouble Cô ấy đang gặp rắc rối

140 What are you up to? Bạn dự định làm gì?

141 I’m on my way Tôi đang trên đường rồi

142 I’ll bear that in mind Tôi sẽ ghi nhớ điều đó

143 I’m working on it Tôi đang cố gắng đây

144 Can you drop by? Bạn ghé qua được không?

145 I’m not in a relationship Tôi đang độc thân

146 I have butterflies in my stomach Tôi đang cảm thấy lo lắng

147 My house is a mess Nhà tôi đang bừa bộn

148 Hang on! Đợi một chút

149 Thanks a bunch Cảm ơn nhiều

Chủ đề: Chào hỏi


Hello: Xin chào

How’s it going? Or How are you doing? : Dạo này bạn thế nào?

How’s everything? How are things? Or How’s life? : Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc
sống của bạn như thế nào rồi?

How’s it going? : Dạo này bạn thế nào rồi?

How do you do? : Rất hân hạnh được gặp bạn, cuộc sống của bạn ổn chứ?

Haven’t seen you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn

Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn

Nice to meet you: Rất vui khi gặp bạn

Chủ đề: Tạm biệt


Bye/Goodbye: Tạm biệt/Chào tạm biệt

Bye for now: Tạm biệt nhé

See you soon/See you around: Mong sớm gặp lại bạn

I’m off: Tôi đi đây/ I gotta go: tôi phải đi đây

Catch you later/See you later: Gặp lại bạn sau

Chủ đề: Cảm ơn


Thanks: Cảm ơn

I really appreciate it: Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn

You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.

How thoughtful: Bạn thật chu đáo

You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu

That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi


I am most gratefull: Tôi thật sự biết ơn vì điều này

We would like to express our gratitude: Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới…

That’s very kind of you: Bạn thật tử tế với tôi

Thanks a lot: Cám ơn bạn thật nhiều

Chủ đề: Đáp lại lời cảm ơn


Sure: Chắc chắn rồi

No sweat: Không sao, không hề gì

No problem: Không sao, không vấn đề gì

Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó

Don’t mention it: Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu

No, not at all: Không có gì cả

It’s my pleasure: giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi

It’s the least I could do: Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn

You are welcome: Không có gì

Chủ đề: Xin lỗi


Sorry: Xin lỗi

I’m (so/ very/terribly) sorry: Tối thật sự xin lỗi

How stupid/careless/thoughtless of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ
như vậy.

Pardon (me): Tha lỗi cho tôi

That’s my fault: Đó là lỗi của tôi

Please don’t be mad at me: Làm ơn đừng giận tôi nhé


I was wrong on that: Tôi đã làm không đúng

Please excuse my (ignorance): Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi

Các cách nói bạn khỏe


Couldn’t be better: Không thể tốt hơn

Very well, thanks: Rất tốt cảm ơn / I’m good/great

Okay: Được

Alright: Được/Tốt

Not bad: Không tồi

Much better: Tốt hơn nhiều

All the better for seeing you: Tuyệt vời hơn hết là được gặp lại bạn

Hỏi xin sự giúp đỡ


Can you give me a hand with this? : Bạn có thể giúp tôi một tay không?

Could you help me for a second? : Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?

Can I ask a favour? : Tôi có thể nhờ bạn giúp không?

Could you spare a moment? : Cho tôi xin một vài phút được không?

I need some help, please: Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.

Mẫu câu sử dụng khi đi mua sắm


Where can I find the chocolate chip cookies?: Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?

They’re on aisle 5 (next to the cakes): Chúng ở gian số 5 (Cạnh gian bánh ngọt)

Sorry, it’s out of stock at a moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.

How much is this dress?: Cái váy này bao nhiêu tiền?
Is this on sale?: Nó đang giảm giá phải không?

How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What time do you open?: Thời gian mở cửa là khi nào?

What time do you close?: Thời gian đóng cửa là khi nào?

Here’s your change: Tiền thừa của bạn đây nhé

Khi nghe điện thoại


I will call you later: Tôi sẽ gọi cho bạn sau

Leave a message: Để lại tin nhắn

What’s your phone number?: Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

I’m sorry. She/He’s not here today. Can I take a message?: Tôi rất tiếc cô ấy/anh ấy
không có ở đây. Tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?

Could I ask who’s calling, please?: Có thể cho tôi biết ai đang gọi đó không?

When is a good time to call?: Khi nào có thể gọi?

Nói về thời tiết


It’s cold: Lạnh thật

It’s freezing outside: Bên ngoài trời lạnh cóng

It’s kinda chilly. Wrap up warm: Trời hơi lạnh đó. Nhớ mặc áo ấm.

It’s below zero: Nhiệt độ dưới 0 độ C.

It’s pretty frosty today: Hôm nay là một ngày nhiều sương

You can see your breath: Bạn có thể thấy hơi thở của mình luôn.

It’s pouring: Trời mưa như trút nước

I’m soaked to the skin: Tôi ướt như chuột lột.

You might also like