You are on page 1of 2

L3.

E8 - PEOPLES OF VIETNAM
WORDS MEANING WORDS MEANING
curious (about) a tò mò 18. ancestor/ˈænsestər/ n ông cha, tổ tiên
1.
curiosity n Sự tò mò 19. descendant /di'sendənt n con cháu

minor # a thứ yếu # 20. shawl/ʃɔːl/ n khăn choàng(khăn piêu)


2.
minority maɪˈnɒrəti/ n thiểu số # 21. specialties n các đặc sản

major chính yếu 22. shredded (coconut) a (dừa) nạo rồi


3.
majority/məˈdʒɒrəti đa số 23. soak (sticky rice) v nếp ngâm

discriminate (against ) v phân biệt 24. poultry n gia cầm


4.
discrimination n 25. stilt house/stɪlt haʊs/ n nhà sàn

exhibit (sth) triển lãm 26. terraced field ˈterəst n Ruộng bậc thang
5.
exhibition buổi triển lãm 27. open-air market n khu chợ (ngoài trời)

architect n kiến trúc sư 28. floating markets n chợ nổi

6. Architectural a kiến trúc 29. Central Highlands n Trung Nguyên

architecture n kiến trúc 30. Museum of thnology n Bảo tàng Dân tộc học

poems n bài thơ 31. regions (in the north) n các khu vực (phía bắc)

7. poets n nhà thơ 32. fruit orchards n vườn cây ăn trái

poetry n thơ 33. (coconut) plantation n đồn điền (dừa)

establish a thiết lập 34. elaborate (buildings) n (công trình) phức tạp
8.
establishment n sự thiết lập 35. semi-nomadic life n cuộc sống bán du mục

diverse/daɪˈvɜːs/ a đa dạng 36. five-colored sticky rice n xôi ngũ sắc


9.
diversity/daɪˈvɜːsəti/ n phong phú 37. the south n miền nam

a representative n người đại diện 38. Southern (provinces) a các tỉnh phía nam

represent v tượng trưng 39. bamboo items n các sản phẩm làm từ

present a hiện tại 40. unique (products) a các sản phẩm độc đáo
10.
a hiện diện; có mặt 41. alternating songs a các bài hát đối đáp

a present = a gift n quà 42. Worship one’s ancestors thờ cúng tổ tiên

presence n sự hiện diện 43. create harmony tạo sự hài hòa

situate v = locate in a place 44. heaven and earth n giữa trời và đất

11. situation/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ n Vị trí, h. cảnh 45. the elements of life n yếu tố, cuộc sống

situational/sɪtʃ.uˈeɪ.ʃən.əl a Hoàn cảnh 46. (be) recognized by v Được công nhận


explain v Giải thích 47. spiritual (life) a đời sống tinh thần
12.
explanation n Sự giải thích 48. table manners n quy tắc tại bàn ăn

complicated/ˈkɒmplɪkeɪtɪd a tinh vi, phức tạp 49. pass down(through) v truyền lại
13.
complication n 50. spot on/ totally correct v chính xác/

(in)significant/sig'nifikənt a quan trọng 51. costumes n trang phục

14. significance /sig'nifikəns/ n ý nghĩa, quan trọng 52. customs /ˈkʌs·təmz/ n hải quan

signify /'signifai/ v có tầm quan trọng 53. custom n phong tục tập quán

shred v xé thành mảnh nhỏ 54 customary a


15 n mảnh vụn 55 Modern a Hiện đại
shreddy a bị xé nhỏ modernise v Hiện đại hóa
ethnic /ˈeθnik a (thuộc) dân tộc Modernity n Cái/tính hiện đại
16
Ethnicity n sắctộc Modernization n Sự hiện đại hóa
Commemorate/kə'meməreit v kỷ niệm; tưởng niệm
17 commemorative /kə'memərəti a để tưởng niệm
commemoration/kə,memə'reiʃn

You might also like