Professional Documents
Culture Documents
l1. Leisure Activities
l1. Leisure Activities
LEISURE ACTIVITIES
WORDS MEANING WORDS MEANING
Vs + V-ing/to V Verbs + V-ing
1. Like/ Love/ Hate Thích/ yêu/ ghét 40.enjoy thích
3. don’t mind không phiền 43. Be hooked on /hʊkt/ Yêu thích cái gì
7. Be sb’s pet hate/ peeve điều mà cực kg thích 47. Be a big/huge fan of là fan của
8. Be Not s/o’s cup of tea kg phải là điều mình thích 48. Be + mad/czazy about Thích phát điên
9. in s/o's good/bad books ưa (hoặc kg ưa) ai đó 49. Have passion for có đam mê với
10. get on the wrong side of làm cho ai đó kg thích 50. Have a soft spot for yêu thích ai/cái gì
bạn
11. cannot stand/ bear +Ving Không thể chịu được 51. It’s right up s.o street! Đúng thứ mình thích
12. have a weakness for thích gì đó (tdung kg tốt) 52. ST grow on S/O ngày càng thích
25. melody Giai điệu 66. leisure time (n) tgian thư giãn
WORDS MEANING WORDS MEANING
26. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/ N.ngữ g.tiếp trên mạng 67. positive/ negative side mặt tích cực/ tiêu cực
27. Europe (n) Châu Âu 68 sports activities Hoạt động thể thao
28. Euro Đồng Ơ-rô 69 get out of the house Ra khỏi nhà
29. European (a) người Châu Âu 70 window shopping (n) ngắm đồ bày ở shop
30. annual averages bình quân hàng năm 71 beach game (n) Trò chơi trênbãi biển
31. an average day trung bình một ngày 72 hang out (v) /hæŋaʊt/ Đi chơi với bạn bè
35. Solution/ measure/proposal giải pháp 76 craft kit Bộ dụng cụ thủ công
36. besides = in addition (adv) thêm vào đó là … 77 pet training huấn luyện thú cưng
37. (some) tricks Vài mẹo 78 bracelet (n) /ˈbreɪslət/ Vòng đeo tay
38. Mention (v) đề cập đến 79 seem to be.. happen to be Dường như là…