You are on page 1of 2

L1.

LEISURE ACTIVITIES
WORDS MEANING WORDS MEANING
Vs + V-ing/to V Verbs + V-ing
1. Like/ Love/ Hate Thích/ yêu/ ghét 40.enjoy thích

2. Prefer Thích hơn 41. fancy thích

Verbs + V-ing 42. adore/əˈdɔː/ Yêu thích, mê

3. don’t mind không phiền 43. Be hooked on /hʊkt/ Yêu thích cái gì

4. dislike Kg thích 44. Be + into +Ving thật sự thích

5. detest/dɪˈtest/ ghét 45. Be interested in Thích/ quan tâm đến

6. loathe rất ghét 46. Be keen on say mê

7. Be sb’s pet hate/ peeve điều mà cực kg thích 47. Be a big/huge fan of là fan của

8. Be Not s/o’s cup of tea kg phải là điều mình thích 48. Be + mad/czazy about Thích phát điên

9. in s/o's good/bad books ưa (hoặc kg ưa) ai đó 49. Have passion for có đam mê với

10. get on the wrong side of làm cho ai đó kg thích 50. Have a soft spot for yêu thích ai/cái gì
bạn
11. cannot stand/ bear +Ving Không thể chịu được 51. It’s right up s.o street! Đúng thứ mình thích

12. have a weakness for thích gì đó (tdung kg tốt) 52. ST grow on S/O ngày càng thích

13. Addicted(a)/ə’diktid/ Nghiện (thích) 53. Creative (a) sáng tạo


Addict (to st) (v)/(n) ham, nghiện,người nghiện Creativity Tính/óc sáng tạo
Addiction (n) sự nghiện Creation (n) tphẩm, sự sáng tác
addictive gây nghiện Create (v) sáng tạo, tạo thành
14. satisfy sb làm ai đó hài lòng
satisfaction sự hài lòng 54. Leisure (n)/ˈleʒə(r)/
satisfied (a) hài lòng leisurely Giải trí
Satisfactory(a) (answers) (câu trả lời) thỏa đáng at leisure lúc nhàn rỗi
15. Communicate/kəmjuːnɪkeɪt Giao tiếp 55. Socialise(v)/’(with sb) hòa đồng (với ai
communication (n) liên lạc, sự thông tin Socialism chủ nghĩa XH
communicative (a) chuyện trò Social / sociable(a) Xh, dễ hòa đồng
Community centre (n) T.tâm văn hoá cộng đồng Society/ Socialization Xa hoi/ xã hội hóa
16. advertise sth (v) quảng cáo 56. Organize (v) tổ chức
advertiser nhà quảng cáo organized (a) có tổ chức
advertising sự quảng cáo Organization/er tổ chức/
advertisement= commercial mẫu(tờ,bài…) quảng cáo Organizer nhà tổ chức
17. Virtual(a) /ˈvɜːtʃuəl/ 57. Appear (v) Xuất hiện
Virtuality (n) Appearance (n) bề ngoài
Virtually ảo Appearing/ed ló ra
18. isolate (v) cô lập 58. decide (to do sth) quyết định
Isolated (a) cách biệt; cô lập Decision/veness sự qđịnh/ quyết đoán
in isolation (pre) một cách riêng biệt decisive (a) quyết đoán
19. Pronounce (v) phát âm 59. improve=boost=enhance cải thiện
Pronunciation (n) sự phát âm Improvement (of sth) sự cải thiện
20. imagine sth tưởng tượng 60. summarize st (v) tóm tắt
imaginative (ideas) (ý tưởng) sáng tạo Summary(n,a) Sự tóm tắt, sơ lược
Imagination sự tưởng tượng summarist (n) người tổng kết
21. Real (a) =authentic thật (không giả) 61. Envious(adj) /ˈenviəs/
Really(adv) = truly thật sự (quan trọng) Envy (n) Ghen tị
realize sth (v) hiện thực hóa 62. conclude sth (v) Kết luận
reality Thực tế Conclusion(n) Sự kết luận
22. Be strange (to sb lạ lẫm (đối với ai) 63. do harm/ be harmful to làm hại đến
strangeness Sự lạ lẫm affect st/sb harmfully ảnh hưởng có hại
stranger Người lạ have (harmful)effects on có ảhưởng có hại
23. exist tồn tại 64. relax (v) /rɪˈlæks/ Thư giãn (v)
existence Sự tồn tại relaxation (n) Sự thư giãn
24. folk songs nhạc dân ca 65. free time = spare time Tgian rảnh

25. melody Giai điệu 66. leisure time (n) tgian thư giãn
WORDS MEANING WORDS MEANING

26. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/ N.ngữ g.tiếp trên mạng 67. positive/ negative side mặt tích cực/ tiêu cực

27. Europe (n) Châu Âu 68 sports activities Hoạt động thể thao

28. Euro Đồng Ơ-rô 69 get out of the house Ra khỏi nhà

29. European (a) người Châu Âu 70 window shopping (n) ngắm đồ bày ở shop

30. annual averages bình quân hàng năm 71 beach game (n) Trò chơi trênbãi biển

31. an average day trung bình một ngày 72 hang out (v) /hæŋaʊt/ Đi chơi với bạn bè

32. statistic Thống kê 73 DIY=Do it yourself Tự làm

33. data Dữ liệu 74 eat out # go out to eat Đi ăn hàng

34. category Phân loại 75 make origami Gấp giấy

35. Solution/ measure/proposal giải pháp 76 craft kit Bộ dụng cụ thủ công

36. besides = in addition (adv) thêm vào đó là … 77 pet training huấn luyện thú cưng

37. (some) tricks Vài mẹo 78 bracelet (n) /ˈbreɪslət/ Vòng đeo tay

38. Mention (v) đề cập đến 79 seem to be.. happen to be Dường như là…

39. ban = forbid = prohibit Cấm 80 eye-tiredness (n) Mỏi mắt

You might also like