Professional Documents
Culture Documents
Unit 10 Communication and Media
Unit 10 Communication and Media
- tiền boa
39. utter (v) /ˈʌt.ər/ - Nói ra, phát biểu, thốt ra
40. vague (adj) /veɪɡ/ - Mập mờ, mơ hồ
41. anchor (v, n) /ˈæŋ.kər/ - dựa vào cái gì
PHRASAL VERBS
IDIOMS
1. big mouth - hay nhiều chuyện, không giữ mồm giữ miệng
2. come clean (about sth) Tiết lộ bí mật
3. get/catch sb’s drift Hiểu ý nghĩa cơ bản
4. get sth off your chest Giãi bày tâm sự (chuyện làm bản thân lo lắng
5. get the wrong end of the stick Hiểu sai ý hoàn toàn
6. give sb your word Hứa làm gì
7. (hear sth) on/through the Nghe lại thông tin/câu chuyện từ người khác
grapevine
8. keep sb posted Cung cấp thông tin thường xuyên
9. keep sb under your hat Giữ bí mật
10. lay/put your cards on the table Nói trúng ý
11. speak volumes Nói thẳng, cung cấp thông tin về cái gì
12. tell tales Tố cáo, lên án để trừng phạt (người có quyền
lực, địa vị)
WORD FORMATION
THE END