You are on page 1of 16

VOCABULARY

Level ENT303: Top Notch 3


UNIT 1: MAKE SMALL TALK
VOCABULARY
1. etiquette (n): phép lịch sự
2. promptly (adv) nhanh chóng, đúng giờ
3. slacks (n) quần tây
4. to refrain (v) kiềm chế, hạn chế
5. dietary (n) chế độ ăn uống
6. a requirement (n) yêu cầu
7. cultural literacy (n) sự hiểu biết về văn hóa
8. a table manner (n) nguyên tắc bàn ăn
9. punctuality (n) sự đúng giờ
10. impolite (a) bất lịch sự
11. offensive (a) phản cảm
12. customary (a) theo phong tục
13. a taboo (n) điều cấm kỵ
14. conservative (a) bảo thủ
15. a workforce (n) lực lượng lao động
16. respectful (a) kính trọng
17. dating (n) cuộc hẹn hò
18. a curfew (n) giờ giới nghiêm
19. a double standard (n) tiêu chuẩn kép
20. strict = serious (a) nghiêm khắc
21. to address (v) dùng (tên hoặc chức tước) khi nói hoặc viết cho ai
22. grounded (a) bị nhốt, bị cấm đi ra ngoài
23. to allow (v) cho phép
24. a custom (n) tập quán

1
25. old-fashioned (a) lỗi thời
 Some common idioms and expressions:
1. “No need to be so formal.”: không thiết phải quá trang trọng
2. “When in Rome, do as Romans do.”: nhập gia tùy tục
UNIT 2: HEALTH MATTERS
VOCABULARY
1. dental emergency (n) cấp cứu nha khoa
2. an appointment (n) cuộc hẹn
3. to schedule an appointment (n) đặt lịch hẹn
4. a swollen gum (n) nướu (lợi) bị sưng
5. a clinic (n) phòng khám
6. a temporary solution (n) giải pháp tạm thời
7. to determine (v) quyết định
8. filling (v) việc trám (răng)
9. chewy (a) dai
10. cancellation (n) sự hủy bỏ
11. dizzy (a) chóng mặt
12. nauseous (a) buồn nôn
13. short of breath (a) hụt hơi, khó thở
14. vomiting (n) sự nôn mửa
15. wheezing (n) thở khò khè
16. ribs (n) sườn
17. a medical procedure (n) thủ tục y tế
18. a checkup = an examination (n) kiểm tra (sức khỏe)
19. a shot = an injection (n) sự tiêm thuốc
20. an EKG = an electrocardiogram (n) điện tâm đồ
21. a blood test (n) xét nghiệm máu
22. a treatment (n) việc điều trị
23. conventional medicine (n) thuốc thông thường
24. homeopathy (n) liệu pháp vi lượng đồng căn

2
25. an acupuncture (n) châm cứu
26. a herbal therapy (n) liệu pháp thảo dược
27. spiritual healing (n) việc chữa lành tâm linh
28. medications (n) thuốc
29. a purpose (n) mục đích
30. a symptom (n) triệu chứng
31. a remedy (n) phương thuốc
32. a therapy (n) việc trị liệu
33. a surgery (n) phẫu thuật
34. a painkiller (n) thuốc giảm đau
35. cold tablets (n) thuốc chữa cảm lạnh
36. a nasal spray = a decongestant (n) thuốc xịt thông mũi
37. eye drop (n) thuốc nhỏ mắt
38. an antihistamine (n) thuốc chống dị ứng
39. cough medicine (n) thuốc ho
40. an antibiotic (n) thuốc kháng sinh
41. an antacid (n) thuốc kháng axit
42. an ointment (n) thuốc mỡ
 Some common idioms and expressions:
1. I’ll do it as soon as possible: càng sớm càng tốt
2. I’ll make an appointment: hẹn
3. Thanks for fitting me in: cám ơn vì đã nhận cuộc hẹn với tôi.
4. It’s killing me. Tôi đang rất đau đớn.
5. Let’s see what’s going on. Để xem chuyện gì đang xảy ra

UNIT 3: GETTING THINGS DONE


VOCABULARY
1. to procrastinate (v) trì hoãn
2. a procrastinator (n) người trì hoãn
3. organized (a) có tổ chức

3
4. self-motivated (a) năng động, năng nổ
5. urgent (a) khẩn cấp
6. to dry-clean a suit (v) giặt khô quần áo
7. to repair shoes (v) sửa giày
8. to frame a picture (v) đóng khung hình
9. to deliver a package (v) giao gói hàng
10. to lengthen ≠ shorten (v) nối dài ≠ cắt ngắn (váy)
11. to print a sign (v) in bảng hiệu
12. to copy a report (v) sao chép báo cáo
13. valuable (a) có giá trị
14. efficient (a) hiệu quả
15. efficiency (n) tính hiệu quả
16. reliable (a) đáng tin cậy
17. reliability (n) độ tin cậy
18. to apologize (v) xin lỗi
19. to promise (v) hứa
20. reasonable (a) hợp lý, phải chăng
21. to appreciate (v) đánh giá cao
22. responsibility (n) trách nhiệm
23. courteous (a) lịch sự
24. to complain (v) phàn nàn, than phiền
25. complaint (n) sự than phiền
26. to assure (v) đảm bảo
27. willing (a) sẵn lòng
28. workmanship (n) tay nghề
29. professional (a) chuyên nghiệp
30. professionalism (n) tính chuyên nghiệp
31. empathic (a) đồng cảm
32. enthusiasm (n) sự nhiệt tình
33. to set up (the room the projector) (v) thiết lập, sắp đặt (phòng, máy chiếu)

4
34. to check the sound system (v) kiểm tra hệ thống âm thanh
35. a podium (n) bục, bục giảng
36. a handout (n) bản tin phát đi, tờ rơi
37. to hand out the agenda (v) phát ra chương trình nghị sự
38. to send out the announcement (v) gửi thông báo
39. to put up the signs (v) treo, dán biển báo
 Some common idioms and expressions:
1. “I know this is last minute.”: tôi biết đây là quyết định ở giây phút cuối cùng.
2. “You’re a lifesaver”: bạn là người cứu cánh.
3. “No sweat”: chuyện nhỏ (để chắc chắn với ai đó rằng bạn không gặp vấn đề đối
với một yêu cầu nào đó.)
4. “I owe you one”": Tôi nợ bạn (thể hiện sự biết ơn ai đó đã giúp đỡ.)
5. “I see you’ve got a lot on your plate today.” Hôm nay trông anh rất bận rộn.
6. “I won’t keep you any longer.”: Tôi sẽ không làm mất nhiều thời gian của anh
nữa.

UNIT 4: READING FOR PLEASURE


VOCABULARY
1. fiction (n) (sách) viễn tưởng
2. a novel (n) tiểu thuyết
3. a mystery (n) truyện huyền bí
4. a thriller (n) truyện kinh dị
5. a romance novel (n) tiểu thuyết lãng mạn
6. a science fiction book (n) sách khoa học viễn tưởng
7. a short story (n) truyện ngắn
8. non-fiction (n) tác phẩm phi hư cấu, có thật
9. a biography (n) tiểu sử
10. an autobiography (n) tự truyện
11. a travel book (n) sách du lịch
12. a memoir (n) hồi ký

5
13. a self-help book (n) sách tự lực
14. a page-turner (n) quyển sách hay
15. a cliff-hanger (n) chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ để thu hút người đọc mua tiếp
16. a best-seller (n) sách bán chạy nhất
17. a fast read (n) sách hay và dễ đọc
18. hard to follow (a) khó theo dõi
19. trash (n) rác, khó hiểu
20. thought-provoking (a) kích thích tư duy
21. hilarious (a) vui nhộn
22. inspiring (a) truyền cảm hứng
23. to curl up with a book (v) cuộn tròn với một quyển sách
24. to read aloud (v) đọc to
25. to listen to audio books (v) nghe sách nói
26. to do puzzles (v) giải câu đố
27. to read an article online (v) đọc một bài báo trực tuyến
28. to skim though a newspaper (v) đọc lướt qua một tờ báo
29. to read e-books (v) đọc sách điện tử
30. transition (n) sự chuyển đổi
31. fundamentally (adv) một cách cơ bản
32. evidence (n) bằng chứng
33. scanning (n) quét, lướt
34. periodicals (n) tạp chí định kỳ
35. possibility (n) khả năng (có thể xảy ra)
36. fingertips (n) đầu ngón tay
37. a search engine (n) công cụ tìm kiếm
38. to argue (v) tranh cãi
39. to bombard (v) bắn phá
40. concentration (n) sự tập trung
41. distracted (a) bị mất tập trung

6
 Some common idioms and expressions:
1. “She can’t get enough of them.”: Cô ấy thích / say mê chúng.
2. “... but I can’t seem to get into it”: nhưng tôi không có hứng thú với nó.
3. “They put me to sleep”: Chúng khiến tôi buồn ngủ. / Tôi không thích chúng.
4. “I can’t put it down.” Tôi rất thích nó.
5. “It’s a real page-turner.” Nó là quyển sách cực hay.
6. “I guess mysteries just aren’t my thing.” Tôi cho rằng những câu chuyện bí ẩn
không phải là sở thích của tôi.

UNIT 5: NATURAL DISATERS


VOCABUARY
1. a disaster (n) thảm họa
2. influenza (n) bệnh cúm
3. an epidemic (n) dịch bệnh
4. famine (n) nạn đói
5. a shortage (n) sự thiếu hụt
6. a blizzard (n) bão tuyết
7. a closure (n) việc đóng cửa
8. enormous (a) to lớn
9. a casualty (n) thương vong
10. severe (a) nghiêm trọng
11. severity (n) mức độ nghiêm trọng
12. a tornado (n) lốc xoáy
13. a hurricane (n) bão
14. a typhoon (n) bão nhiệt đới
15. a flood (n) lũ lụt
16. an earthquake (n) động đất
17. a landslide (n) lở đất
18. a drought (n) hạn hán
19. gigantic (a) khổng lồ

7
20. horrendous (a) kinh khủng
21. mild (a) nhẹ
22. moderate (a) vừa phải
23. deadly (a) chết người
24. catastrophic (a) thảm họa
25. destruction (n) sự phá hủy
26. countless (a) vô số
27. injured (a) bị thương
28. magnitude (n) độ lớn
29. a location (n) vị trí
30. construction (n) công trình xây dựng
31. a factor (n) nhân tố, yếu tố
32. to lessen (v) giảm bớt
33. a population (n) dân số
34. a preparation (n) sự chuẩn bị
35. to supply (v) cung cấp
36. to evacuate (v) sơ tán
37. an emergency (n) trường hợp khẩn cấp
38. a power outage (n) cúp điện
39. a shelter (n) nơi trú ẩn
40. a first-aid kit (n) bộ sơ cứu
41. a flashlight (n) đèn pin
42. non-perishable food (n) thực phẩm không hư hỏng, lương khô
43. a battery (n) ắc quy
44. matches (n) diêm quẹt
 Some common idioms and expressions:
1. “What a disaster!”: Thật là một thảm họa.
2. “CNN usually have breaking news ...”: CNN thường phát tin nóng hổi.
3. “The death toll could end up being huge.” Số lượng người chết có thể sẽ tăng lên
rất nhiều.

8
UNIT 6: LIFE PLANS
VOCABULARY
1. a science laboratory (n) phòng thí nghiệm khoa học
2. a business corporation(n) công ty kinh doanh
3. a stage scenery (n) khung cảnh trên sân khấu
4. a sales representative (n) đại diện bán hàng
5. social work (n) công tác xã hội
6. qualification (n) trình độ
7. a talent (n) tài năng
8. a skill (n) kỹ năng
9. experience (n) kinh nghiệm
10. knowledge (n) kiến thức
11. a good memory (n) trí nhớ tốt
12. an artistic ability (n) khả năng nghệ thuật
13. a mathematical ability (n) khả năng về toán học
14. logical thinking (n) tư duy logic
15. a compassion (n) lòng nhân ái
16. manual dexterity (n) sự khéo tay
17. common sense (n) lẽ thường, ý thức chung
18. an athletic ability (n) khả năng thể thao
19. leadership skills (n) kỹ năng lãnh đạo
20. to demonstrate (v) chứng minh, chứng tỏ
21. to accomplish (v) hoàn thành
22. a rank = position (n) hạng, vị trí
23. to prioritize (v) ưu tiên
24. strategic (a) thuộc về chiến lược
25. to highlight (v) đánh dấu
26. at first glance thoạt nhìn
27. to internalize (v) nội bộ hóa
28. a chance = an opportunity (n) cơ hội

9
29. to make a living (v) kiếm sống
30. to pass the exam (v) thi đậu
 Some common idioms and expressions:
1. make up one’s mind (v) quyết định
2. keep something in mind (v) ghi nhớ
3. “What’s on your mind?” (v) Bạn đang lo lắng gì vậy?
4. settle on (p. v) quyết định cuối cùng
5. to change one’s mind (v) thay đổi ý kiến
6. “I wonder if I could pick your brain.”: Tôi có thể hỏi bạn một số thông tin được
không.
7. someone’s tastes change: thị hiếu ai đó thay đổi
8. to talk someone out of something: bàn ra, can ngăn

UNIT 7: HOLIDAYS AND TRADITIONS


VOCABULARY
1. a tradition (n) truyền thống
2. traditional (a) theo truyền thống
3. a religion (n) tôn giáo
4. religious (a) theo tôn giáo
5. seasonal (a) theo mùa
6. gorgeous (a) tuyệt đẹp
7. to commemorate (v) kỉ niệm
8. to harvest (v) thu hoạch
9. ancestor (n) tổ tiên
10. to mob (v) xô đẩy
11. to celebrate (v) ăn mừng
12. to set off firework (v) bắn pháo hoa
13. to march in parades (v) đi diễu hành
14. to have picnics (v) đi dã ngoại
15. to pray (v) cầu nguyện

10
16. to send cards (v) gửi thiệp
17. to give gifts (v) tặng quà
18. to wish each other well (v) chúc nhau tốt lành
19. to remember the dead (v) tưởng nhớ người chết
20. to wear costumes (v) mặc trang phục
21. fasting (n) việc ăn chay
22. to abstain (v) kiêng cữ
23. a worshipper (n) người thờ cúng, người sùng bái (tôn giáo)
24. firecrackers (n) pháo hoa
25. to memorialize (v) tưởng niệm
26. customary (a) theo phong tục
27. an engagement (n) hôn ước, lễ đính hôn
28. a marriage ceremony (n) hôn lễ
29. a wedding (n) lễ cưới
30. a reception (n) tiệc chiêu đãi
31. a honeymoon (n) tuần trăng mật
32. a fiancé (n) chồng chưa cưới, hôn phu
33. a fiancée (n) vợ chưa cưới, hôn thê
34. a bride (n) cô dâu
35. a groom (n) chú rể
36. newlyweds (n) vợ chồng mới cưới
 Some common idioms and expressions:
1. “It takes place in...” (v) nó diễn ra ở ...
2. get together with (v) tụ họp
3. “The train stations are mobbed with people.”: Nhà ga xe lửa đông đúc người.
4. remind someone of someone/something: gợi/nhắc nhở ai nhớ về người nào đó/sự
việc nào đó

UNIT 8: INEVNTIONS AND DISCOVERIES


VOCABULARY

11
1. an invention (n) sự phát minh
2. a discovery (n) sự khám phá
3. brutal (a) tàn bạo
4. insect repellent (n) thuốc chống côn trùng
5. a printing press (n) báo chí in ấn
6. vaccination (n) sự tiêm chủng, mũi tiêm
7. a water purification system (n) hệ thống lọc nước
8. high-tech (a) công nghệ cao
9. state-of-the-art (a) hiện đại
10. cutting-edge (a) tiên tiến
11. high-end (a) cao cấp
12. top-of-the-line (a) hàng đầu
13. first-rate (a) hạng nhất
14. innovative (a) có tính sáng tạo
15. revolutionary (a) cách mạng
16. novel (a) mới lạ, lạ thường
17. low-tech ≠ high-tech (a) công nghệ thấp ≠ công nghệ cao
18. wacky (a) kỳ lạ, lập dị
19. unique (a) độc đáo
20. efficient ≠ inefficient (a) hiệu quả ≠ không hiệu quả
21. antibiotics (n) thuốc kháng sinh
22. infectious (a) truyền nhiễm
23. a microscope (n) kính hiển vi
24. a substance (n) chất
25. existence (n) sự tồn tại
26. a microorganism (n) vi sinh vật
27. mold (n, v) khuôn, đổ khuôn
28. mass-produced (a) được sản xuất hàng loạt
29. a soldier (n) người lính
30. pneumonia (n) bệnh viêm phổi

12
31. tuberculosis (n) bệnh lao
32. immune (a) miễn dịch
33. resistance (n) sức đề kháng
34. plowing (n) việc cày (nông nghiệp)
35. typecasting (n) việc đánh máy
36. a research technology (n) công nghệ, kỹ thuật nghiên cứu

 Some common idioms and expressions:


1. get eaten alive: bị ăn sống
2. have to bite the bullet: cắn răng chịu đựng
3. whether you like it or not: liệu bạn có thích hay không
4. won’t hear of it: không thừa nhận điều gì
5. tons of: rất nhiều

UINT 9: CONTROVERSIAL ISSUES


VOCABULARY
1. controversial (a) gây tranh cãi
2. controversy (n) sự tranh cãi
3. political (a) thuộc về chính trị
4. a political party (n) đảng (chính trị)
5. literate (a) có hiểu biết
6. a government (n) chính phủ
7. a constitution (n) tổ chức (chinh trị)
8. politics (n) chính trị
9. a principle (n) nguyên tắc
10. in power cầm quyền
11. democracy (n) chế độ dân chủ
12. an election (n) sự bầu cử
13. a campaign (n) chiến dịch
14. to vote (n) bỏ phiếu

13
15. a monarchy (n) chế độ quân chủ
16. a dictatorship (n) chế độ độc tài
17. a constitutional monarchy (n) chế độ quân chủ lập hiến
18. radical (a) cấp tiến
19. liberal (a) tự do
20. moderate (a) ôn hòa
21. conservative (a) bảo thủ
22. reactionary (a) phản động
23. censorship (n) sự kiểm duyệt
24. compulsory (a) bắt buộc
25. military service (n) nghĩa vụ quân sự
26. to lower (v) hạ xuống
27. to raise (v) nâng cao
28. to prohibit (v) cấm
29. corruption (n) sự tham nhũng
30. bribe (n, v) hối lộ
31. to expose (v) bộc lộ
32. poverty (n) sự nghèo đói
33. starvation (n) sự chết đói
34. terrorism (n) chủ nghĩa khủng bố
35. suicide bombing (n) đánh bom liều chết
36. racism (n) sự phân biệt chủng tộc
37. discrimination (n) sự kỳ thị
38. ethnic (a) thuộc về dân tộc
39. racial (a) thuộc về chủng tộc
 Some common idioms and expressions:
1. “Let’s sit down and catch up.”: Hãy ngồi xuống và cùng chia sẻ
2. “The office has been busy.”: Công việc đầy đầu
3. “I’m leaning toward someone.”: Tôi thiên về (chọn) ai đó
4. “What a coincidence!”: Thật là trùng hợp!

14
UNIT 10: BEAUTIFUL WORLD
VOCABULARY
1. geographical (a) thuộc về địa lý
2. a feature (n) đặc điểm
3. a waterfall (n) thác nước
4. a mountain range (n) dãy núi
5. a national park (n) vườn quốc gia
6. a coincidence (n) sự trùng hợp
7. a risk (n) rủi ro
8. dangerous (a) nguy hiểm
9. slippery (a) trơn trượt
10. steep (a) dốc
11. rocky (a) đá
12. foggy (a) sương mù
13. a cliff (n) vách đá
14. a scorpion (n) bọ cạp
15. a valley (n) thung lũng
16. a canyon (n) vực núi
17. a glacier (n) sông băng
18. a jungle (n) rừng nhiệt đới
19. dry = arid (a) khô hạn
20. mountainous (a) miền núi
21. hilly (a) đồi núi
22. environment (n) môi trường
23. pollution (n) sự ô nhiễm
24. climate change (n) biến đổi khí hậu
25. power (n) năng lượng
26. renewable energy (n) năng lượng tái tạo
27. energy-efficient (a) tiết kiệm năng lượng

15
28. increase ≠ decrease (n,v) tăng ≠ giảm
29. fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch
30. global warming (n) sự nóng lên toàn cầu
31. inflated (a) được thổi phồng
32. to reduce (v) giảm, bớt, hạ
33. to curb (v) kiềm chế, hạn chế
34. impact (n) tác động
35. temperature (n) nhiệt đô
36. to upgrade (v) nâng cấp
37. to toss (v) quăng, ném
38. attempt (n, v) cố gắng, thử

 Some common idioms and expressions:


1. be worth seeing: đáng để xem
2. “Do you think doable in two days?”: Bạn có nghĩ sẽ khả thi trong 2 ngày?
3. “You don’t want to miss it.”: Bạn đừng nên bỏ lỡ.
4. A waste of time: phí thời gian
5. “It’s a must-see.”: đáng để xem

16

You might also like