You are on page 1of 16

19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

Level ENT303: Top Notch 3


UNIT 1: MAKE SMALL TALK

1. etiquette (n): phép lịch sự

2. promptly (adv) nhanh chóng, đúng giờ

3. slacks (n) quầần tầy

4. to refrain (v) kiềầm chềế, hạn chềế


5. dietary (n) chềế độ ăn uốếng

6. a requirement (n) yều cầầu

7. cultural literacy (n) s ựhi ể


u biềết vềầ văn hóa

8. a table manner (n) nguyền tăếc bàn ăn

9. punctuality (n) sự đúng gi ờ

10. impolite (a) bầết lịch sự


11. offensive (a) phản c ảm

12. customary (a) theo phong tục


13. a taboo (n) điềầu cầếm kỵ

14. conservative (a) bảo thủ

15. a workforce (n) lực lượng lao động

16. respectful (a) kính trọng

17. dating (n) cuộc hẹn hò

18. a curfew (n) giờ giới nghiềm


19. a double standard (n) tiều chu ẩn kép

20. strict = serious (a) nghiềm khăếc

21. to address (v) dùng (tền hoặc ch ức t ước) khi nói hoặc viềết cho ai

22. grounded (a) bị nhốết, bị cầếm đi ra ngoài

23. to allow (v) cho phép

24. a custom (n) tập quán

25. old-fashioned (a) lốỗi thời

Some common idioms and expressions:

about:blank 1/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

1. “No need to be so formal.”: khống thiềết ph ải quá trang tr ọng


2. “When in Rome, do as Romans do.”: nhập gia tùy t ục

UNIT 2: HEALTH MATTERS

1. dental emergency (n) cầếp cứu nha khoa

2. an appointment (n) cuộc h ẹn

3. to schedule an appointment (n) đặt lịch hẹn

4. a swollen gum (n) nướu (lợi) b ị s ưng

5. a clinic (n) phòng khám

6. a temporary solution (n) giải pháp t ạm th ời


7. to determine (v) quyềết định

8. filling (v) việc trám (răng)

9. chewy (a) dai

10. cancellation (n) sự h ủy bỏ


11. dizzy (a) chóng mặt

12. nauseous (a) buốần nốn

13. short of breath (a) hụt h ơi, khó th ở

14. vomiting (n) sự nốn mửa

15. wheezing (n) thở khò khè

16. ribs (n) sườn

17. a medical procedure (n) thủ t ục y tềế

18. a checkup = an examination (n) kiểm tra (sức kh ỏe)


19. a shot = an injection (n) sự tiềm thuốếc

20. an EKG = an electrocardiogram (n) đi ệ


n tầm đốầ
21. a blood test (n) xét nghiệm máu

22. a treatment (n) vi ệc điềầu trị


23. conventional medicine (n) thuốếc thống thường

24. homeopathy (n) li ệ


u pháp vi l ượng đốầng căn

25. an acupuncture (n) chầm cứu

26. a herbal therapy (n) liệu pháp th ảo d ược

about:blank 2/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

27. spiritual healing (n) việc ch ữa lành tầm linh

28. medications (n) thuốếc

29. a purpose (n) mục đích

30. a symptom (n) triệu chứng

31. a remedy (n) phương thuốếc

32. a therapy (n) việc trị liệu

33. a surgery (n) phầỗu thuật


34. a painkiller (n) thuốếc giảm đau

35. cold tablets (n) thuốếc chữa cảm l ạnh


36. a nasal spray = a decongestant (n) thuốếc xịt thống mũi

37. eye drop (n) thuốếc nhỏ măết


38. an antihistamine (n) thuốếc chốếng dị ứng

39. cough medicine (n) thuốếc ho

40. an antibiotic (n) thuốếc kháng sinh

41. an antacid (n) thuốếc kháng axit

42. an ointment (n) thuốếc mỡ

Some common idioms and expressions:

1. I’ll do it as soon as possible: càng sớm càng tốết

2. I’ll make an appointment: hẹn

3. Thanks for fitting me in: cám ơn vì đã nhận cu ộc h ẹn v ới tối.

4. It’s killing me. Tối đang rầết đau đớn.


5. Let’s see what’s going on. Để xem chuyện gì đang x ảy ra

UNIT 3: GETTING THINGS DONE

1. to procrastinate (v) trì hoãn

2. a procrastinator (n) người trì hoãn


3. organized (a) có tổ chức

4. self-motivated (a) năng động, năng n ổ

5. urgent (a) khẩn cầếp

about:blank 3/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

6. to dry-clean a suit (v) gi ặ


t khố quầần áo
7. to repair shoes (v) sửa giày

8. to frame a picture (v) đóng khung hình

9. to deliver a package (v) giao gói hàng


10. to lengthen ≠ shorten (v) nốếi dài ≠ căết ngăến (váy)

11. to print a sign (v) in bảng hi ệu

12. to copy a report (v) sao chép báo cáo

13. valuable (a) có giá trị

14. efficient (a) hiệu quả


15. efficiency (n) tính hiệu qu ả

16. reliable (a) đáng tin cậy


17. reliability (n) độ tin cậy

18. to apologize (v) xin lốỗi

19. to promise (v) h ứa

20. reasonable (a) hợp lý, phải chăng

21. to appreciate (v) đánh giá cao

22. responsibility (n) trách nhiệm

23. courteous (a) lịch sự

24. to complain (v) phàn nàn, than phiềần

25. complaint (n) s ựthan phiềần

26. to assure (v) đ ảm b ảo

27. willing (a) săỗn lòng

28. workmanship (n) tay nghềầ

29. professional (a) chuyền nghiệp

30. professionalism (n) tính chuyền nghiệp


31. empathic (a) đốầng cảm

32. enthusiasm (n) sự nhiệt tình

33. to set up (the room the projector) (v) thiềết l ập, săếp đ ặt (phòng, máy chiềếu)

34. to check the sound system (v) kiểm tra hệ thốếng ầm thanh

about:blank 4/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

35. a podium (n) bục, bục giảng

36. a handout (n) bản tin phát đi, t ờ r ơi

37. to hand out the agenda (v) phát ra ch ương trình ngh ị s ự

38. to send out the announcement (v) gửi thống báo

39. to put up the signs (v) treo, dán biển báo

Some common idioms and expressions:

1. “I know this is last minute.”: tối biềết đầy là quyềết đ ịnh ở giầy phút cuốếi

cùng.

2. “You’re a lifesaver”: bạn là người cứu cánh.


3. “No sweat”: chuy ệ
n nh ỏ(đ ểchăếc chăến v ớ
i ai đó răầng bạn khống g ặp vầến

đềầ đốếi v ớ
i m ột yều cầầu nào đó.)
4. “I owe you one”": Tối nợ b ạn (th ể hi ện s ự biềết ơn ai đó đã giúp đ ỡ.)

5. “I see you’ve got a lot on your plate today.” Hốm nay trống anh rầết b ận
rộn.

6. “I won’t keep you any longer.”: Tối seỗ khống làm mầết nhiềầu th ời gian
của anh n ữa.

UNIT 4: READING FOR PLEASURE

1. fiction (n) (sách) viềỗn tưởng

2. a novel (n) tiểu thuyềết


3. a mystery (n) truy ệ
n huyềần bí

4. a thriller (n) truyện kinh dị


5. a romance novel (n) tiểu thuyềết lãng mạn

6. a science fiction book (n) sách khoa học viềỗn t ưởng


7. a short story (n) truyện ngăến

8. non-fiction (n) tác phẩm phi h ư cầếu, có th ật

9. a biography (n) tiểu sử

10. an autobiography (n) tự truyện

about:blank 5/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

11. a travel book (n) sách du lịch

12. a memoir (n) hốầi ký

13. a self-help book (n) sách t ự l ực

14. a page-turner (n) quyển sách hay

15. a cliff-hanger (n) chuy ệ


n phiều l ưu ra nhiềầu kỳ để thu hút ng ười đ ọc

mua tiềếp

16. a best-seller (n) sách bán chạy nhầết


17. a fast read (n) sách hay và dềỗ đọc

18. hard to follow (a) khó theo dõi

19. trash (n) rác, khó hiểu

20. thought-provoking (a) kích thích tư duy


21. hilarious (a) vui nhộn

22. inspiring (a) truyềần cảm h ứng


23. to curl up with a book (v) cuộn tròn v ới m ột quyển sách

24. to read aloud (v) đọc to

25. to listen to audio books (v) nghe sách nói

26. to do puzzles (v) giải cầu đốế

27. to read an article online (v) đọc m ột bài báo trực tuyềến

28. to skim though a newspaper (v) đọc l ướt qua m ột t ờ báo

29. to read e-books (v) đọc sách điện tử

30. transition (n) sự chuyển đ ổi


31. fundamentally (adv) một cách cơ b ản

32. evidence (n) băầng chứng


33. scanning (n) quét, lướt

34. periodicals (n) tạp chí định kỳ


35. possibility (n) khả năng (có thể x ảy ra)

36. fingertips (n) đầầu ngón tay

37. a search engine (n) cống cụ tìm kiềếm

38. to argue (v) tranh cãi

about:blank 6/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

39. to bombard (v) băến phá

40. concentration (n) sự t ập trung

41. distracted (a) bị mầết tập trung

Some common idioms and expressions:


1. “She can’t get enough of them.”: Cố ầếy thích / say mề chúng.

2. “... but I can’t seem to get into it”: nh ưng tối khống có h ứng thú v ới nó.

3. “They put me to sleep”: Chúng khiềến tối buốần ngủ. / Tối khống thích

chúng.
4. “I can’t put it down.” Tối rầết thích nó.

5. “It’s a real page-turner.” Nó là quyển sách c ực hay.

6. “I guess mysteries just aren’t my thing.” Tối cho răầng nh ững cầu chuy ện
bí ẩn khống phải là sở thích của tối

UNIT 5: NATURAL DISATERS

1. a disaster (n) thảm họa

2. influenza (n) bệnh cúm

3. an epidemic (n) dịch b ệnh

4. famine (n) nạn đói

5. a shortage (n) sự thiềếu h ụt

6. a blizzard (n) bão tuyềết

7. a closure (n) việc đóng cửa

8. enormous (a) to lớn


9. a casualty (n) thương vong

10. severe (a) nghiềm trọng


11. severity (n) mức đ ộ nghiềm tr ọng

12. a tornado (n) lốếc xoáy

13. a hurricane (n) bão

14. a typhoon (n) bão nhiệt đ ới

about:blank 7/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

15. a flood (n) lũ lụt

16. an earthquake (n) động đầết

17. a landslide (n) lở đầết

18. a drought (n) hạn hán

19. gigantic (a) kh ổ


ng lốầ

20. horrendous (a) kinh khủng

21. mild (a) nhẹ


22. moderate (a) vừa ph ải

23. deadly (a) chềết người


24. catastrophic (a) thảm họa

25. destruction (n) sự phá hủy

26. countless (a) vố sốế

27. injured (a) bị thương


28. magnitude (n) độ l ớn

29. a location (n) vị trí


30. construction (n) cống trình xầy dựng

31. a factor (n) nhần tốế, yềếu tốế

32. to lessen (v) giảm bớt

33. a population (n) dần sốế

34. a preparation (n) sự chu ẩn b ị

35. to supply (v) cung cầếp

36. to evacuate (v) sơ tán

37. an emergency (n) trường hợp kh ẩn cầếp


38. a power outage (n) cúp điện

39. a shelter (n) nơi trú ẩn


40. a first-aid kit (n) bộ sơ cứu

41. a flashlight (n) đèn pin

42. non-perishable food (n) th ực ph ẩm khống hư h ỏng, l ương khố

43. a battery (n) ăếc quy

about:blank 8/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

44. matches (n) diềm quẹt

Some common idioms and expressions:

1. “What a disaster!”: Thật là một th ảm h ọa.

2. “CNN usually have breaking news ...”: CNN th ường phát tin nóng h ổi.

3. “The death toll could end up being huge.” Sốế lượng người chềết có thể seỗ

tăng lền rầết nhiềầu.


UNIT 6: LIFE PLANS

1. a science laboratory (n) phòng thí nghi ệm khoa h ọc

2. a business corporation(n) cống ty kinh doanh

3. a stage scenery (n) khung c ảnh trền sần khầếu

4. a sales representative (n) đại di ện bán hàng


5. social work (n) cống tác xã hội

6. qualification (n) trình độ

7. a talent (n) tài năng

8. a skill (n) kyỗ năng

9. experience (n) kinh nghiệm

10. knowledge (n) kiềến thức

11. a good memory (n) trí nhớ tốết

12. an artistic ability (n) khả năng ngh ệ thu ật

13. a mathematical ability(n) kh ảnăng vềầ toán học

14. logical thinking (n) tư duy logic

15. a compassion (n) lòng nhần ái

16. manual dexterity (n) sự khéo tay


17. common sense (n) leỗ thường, ý thức chung

18. an athletic ability (n) khả năng th ể thao


19. leadership skills (n) kyỗ năng lãnh đạo

20. to demonstrate (v) chứng minh, chứng t ỏ

21. to accomplish (v) hoàn thành

22. a rank = position (n) hạng, v ị trí

about:blank 9/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

23. to prioritize (v) ưu tiền


24. strategic (a) thu ộ
c vềầ chiềến lược

25. to highlight (v) đánh dầếu

26. at first glance thoạt nhìn

27. to internalize (v) nội bộ hóa

28. a chance = an opportunity (n) cơ h ội

29. to make a living (v) kiềếm sốếng

30. to pass the exam (v) thi đậu

Some common idioms and expressions:

1. make up one’s mind (v) quyềết định

2. keep something in mind (v) ghi nhớ


3. “What’s on your mind?” (v) B ạn đang lo lăếng gì v ậy?

4. settle on (p. v) quyềết định cuốếi cùng


5. to change one’s mind (v) thay đổi ý kiềến

6. “I wonder if I could pick your brain.”: Tối có th ể h ỏi b ạn m ột sốế thống


tin được khống.

7. someone’s tastes change: thị hiềếu ai đó thay đổi

8. to talk someone out of something: bàn ra, can ngăn


UNIT 7: HOLIDAYS AND TRADITIONS

1. a tradition (n) truyềần thốếng

2. traditional (a) theo truyềần thốếng

3. a religion (n) tốn giáo

4. religious (a) theo tốn giáo

5. seasonal (a) theo mùa

6. gorgeous (a) tuyệt đẹp


7. to commemorate (v) kỉ niệm

8. to harvest (v) thu hoạch

9. ancestor (n) tổ tiền

10. to mob (v) xố đẩy

about:blank 10/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

about:blank 11/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

about:blank 12/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

about:blank 13/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

about:blank 14/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

about:blank 15/16
19:15 23/11/2023 Topnotch 3 từ vựng - yep

about:blank 16/16

You might also like