Professional Documents
Culture Documents
Get Ready For Flyer - Unit 1 - Our Home
Get Ready For Flyer - Unit 1 - Our Home
A. Vocabulary
1. Fridge (n): tủ lạnh
2. Cooker (n): nồi cơm điện
3. Bin (n): thùng rác
4. Oven (n) lò nướng
5. Rusksack (n) balo đeo lung
6. Shelf (n) giá để đồ
7. Mirror (n) cái gương
8. Telephone (n) điện thoại
9. Drum (n) cái trống
10. Shampoo (n) dầu gội đầu
11. Brush (n) bàn chải
12. Envelope (n) bì thư
13. Stamp (n) con tem
14. Comb (n) cái lược
15. Letter (n) lá thư
16. Postcard (n) bưu thiếp
17. Soap (n) cục xà bông
18. Necklace (n) dây chuyền
19. Empty (a) trống rỗng
20. Broken (a) bị vỡ, gãy
21. Full (a) đầy
22. Quiet (a) yên tĩnh, trầm tính
23. Noisy (a) ồn ào, huyên náo
24. Tidy (a) gọn gàng, ngăn nắp
25. Untidy (a) lộn xộn
26. Popular (a) phổ biến, được nhiều người biết đến
27. Bored (a) nhàm chán
28. Kind (a) tốt bụng
29. Friendly (a) thân thiện
30. Clever (a) thông minh
31. Difficult (a) khó
32. Desk (n) cái bàn
33. Flat (n) căn hộ
34. Lamp (n) đèn để bàn
35. Hall (n) hội trường
36. Door (n) cửa
37. Bracelet (v) vòng đeo tay
38. Shower (n) vòi hoa sen
39. Cushion (n) cái gối đặt trên ghế sofa
40. Suitcase (n) hành lý
41. Towel (n) khăn tắm
B. Grammar
1. Present simple
2. Đại từ bất định:
Example: xác định các đại từ bất định sau được dùng trong loại câu nào?
Remember:
(1)
(2)