You are on page 1of 3

BÀI: TỪ VỰNG (VOCABULARY)

UNIT 0: MY WORLD
MÔN: TIẾNG ANH – ENGLISH DISCOVERY - LỚP 6

BIÊN SOẠN: BAN CHUYÊN MÔN LOIGIAIHAY.COM

Tổng hợp lý thuyết Từ vựng Unit 0. My world Tiếng Anh 6 English Discovery

I. Từ vựng bài 0.1

1. friend (n): bạn bè


2. doctor (n): bác sĩ
3. teacher (n): giáo viên
4. be at work: đang làm việc
5. photo (n): bức ảnh
6. be on holiday: đang đi nghỉ mát
7. a great city: một thành phố tuyệt vời
8. actress (n): diễn viên nữ
9. alphabet (n): bảng chữ cái
10. spell (v): đánh vần

II. Colors (Màu sắc)

1. red (n): màu đỏ


2. yellow (n): màu vàng
3. blue (n): màu xanh lam
4. green (n): màu xanh lá
5. brown (n): màu nâu
6. black (n): màu đen
7. orange (n): màu cam

III. Things (Đồ vật)

1. bag (n): túi xách


2. bike (n): xe đạp
3. book (n): quyển sách
4. computer (n): máy vi tính
5. guitar (n): đàn ghi-ta
6. key (n): chìa khóa
7. laptop (n): máy tính xách tay
8. mobile phone (n): điện thoại di động
9. skateboard (n): ván trượt
10. teddy (n): gấu bông
11. TV = television (n): vô tuyến, truyền hình
12. wallet (n): cái ví
13. watch (n): đồng hồ đeo tay

IV. Days of the week (Ngày trong tuần)

1. Monday: thứ Hai


2. Tuesday: thứ Ba
3. Wednesday: thứ Tư
4. Thursday: thứ Năm
5. Friday: thứ Sáu
6. Saturday: thứ Bảy
7. Sunday: Chủ nhật

V. Months of the year (Các tháng trong năm)

1. January: tháng Một


2. February: tháng Hai
3. March: tháng Ba
4. April: tháng Tư
5. May: tháng Năm
6. June: tháng Sáu
7. July: tháng Bảy
8. August: tháng Tám
9. September: tháng Chín
10. October: tháng Mười
11. November: tháng Mười một
12. December: tháng Mười hai

VI. Seasons of the year (Các mùa trong năm)

1. spring (n): mùa xuân


2. summer (n): mùa hè
3. autumn (n): mùa thu
4. winter (n): mùa đông
Loigiaihay.com

You might also like