You are on page 1of 12

UNIT 1

LEISURE ACTIVITIES
Review: Vocabulary

1. Average (adj) /ˈævərɪdʒ/ trung bình

2. Common (adj) /ˈkɒmən/ phổ biến

3. Total (n) /ˈtəʊtl/ tổng cộng

4. Socialize (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/ hòa nhập với xã hội

5. Communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp

6. Novel (n) /ˈnɒvl/ tiểu thuyết

7. Poetry (n) /ˈpəʊətri/ bài thơ


Review: Vocabulary
8. Magazine (n) /ˌmæɡəˈziːn/ tạp chí
9. A reality show (n) chương trình thực tế

10.Comedy (n) /ˈkɒmədi/ hài kịch

11.Relative (n) /ˈrelətɪv/ họ hàng

12.Hobby (n) /ˈhɒbi/ sở thích

13.Cultural (adj) /tʃərəl/ thuộc về văn hóa

14.Learn (v) /lɜːn/ họˈkʌlc ~study (v)


Review: Vocabulary
15.Interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị

16.Apricot (n) /ˈeɪprɪkɒt/ quả mơ

17.Bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng tay

18.President (n) /ˈprezɪdənt/ chủ tịch

19.Present (n) /ˈpreznt/ hiện tại, món quà

20.Jam (n) /dʒæm/ mứt


COMMUNICATION
Extra vocabulary
1. Window shopping: nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà
(thường) không có ý định mua gì

2. To be hooked on something: bị nghiện một cái gì đó

3. = to be addicted to something

4. To sound weird: nghe có vẻ kì cục

5.  weird (a) kì quặc, kì cục


Vocabulary
1. Forum (n) /ˈfɔːrəm/:diễn đàn

2. J4F: just for fun: chỉ để vui thôi

3. Volunteer (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: tình nguyện viên

4. Organization (n)/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ :tổ chức

5. 2moro = tomorrow

6. Imagination (n)/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ :trí tưởng tượng

7. Hang out (v) đi chơi với bạn bè


Vocabulary
8. DYLI = do you love it
9. WF = way fun: cách vui vẻ
10. NUFF: enough: đủ rồi
11. WBU = what about you: còn bạn thì sao?
12. spare time = free time : thời gian rảnh
13. mostly (adv) hầu hết, hầu như
14.Adore (adj) : yêu thích, say mê ~ love, like
15. challenging (adj) mang tính thử thách
16. prefer something to something: thích cái gì hơn
cái gì
1. Fancy (v) + Ving: Muốn làm việc gì đó
2. Enjoy (v) + Ving: thích làm việc gì
3. Detest (v) + Ving: ghét cay ghét đắng làm việc gì
4. Mind (v) + Ving: bận tâm việc gì
5. In person (phrase) trực tiếp ~ face to face
6. Pressure (n) /ˈpreʃə(r)/: áp lực ~ stress (n)
7. Originate (v) ~ come from: xuất phát, bắt nguồn, đến
từ đâu
8. Routine (n) thói quen
 daily routines: những thói quen hằng ngày
9. Flexibility (n) sự linh hoạt, sự linh động
10. competitive (a) có tính cạnh tranh, ganh đua
Homework
Học thuộc lòng, chép thuộc từ mới, kể cả phần extra vocabulary,
chép mỗi từ 3 dòng

Bài tập sẽ được gửi vào tối thứ 2 tuần tới  yêu cầu làm bài và
tra từ cẩn thận

Ôn tập ngữ pháp về câu bị động và các thì


Practice
Netlingo ???

You might also like