Vocabulary 8. DYLI = do you love it 9. WF = way fun: cách vui vẻ 10. NUFF: enough: đủ rồi 11. WBU = what about you: còn bạn thì sao? 12. spare time = free time : thời gian rảnh 13. mostly (adv) hầu hết, hầu như 14.Adore (adj) : yêu thích, say mê ~ love, like 15. challenging (adj) mang tính thử thách 16. prefer something to something: thích cái gì hơn cái gì 1. Fancy (v) + Ving: Muốn làm việc gì đó 2. Enjoy (v) + Ving: thích làm việc gì 3. Detest (v) + Ving: ghét cay ghét đắng làm việc gì 4. Mind (v) + Ving: bận tâm việc gì 5. In person (phrase) trực tiếp ~ face to face 6. Pressure (n) /ˈpreʃə(r)/: áp lực ~ stress (n) 7. Originate (v) ~ come from: xuất phát, bắt nguồn, đến từ đâu 8. Routine (n) thói quen daily routines: những thói quen hằng ngày 9. Flexibility (n) sự linh hoạt, sự linh động 10. competitive (a) có tính cạnh tranh, ganh đua Homework Học thuộc lòng, chép thuộc từ mới, kể cả phần extra vocabulary, chép mỗi từ 3 dòng
Bài tập sẽ được gửi vào tối thứ 2 tuần tới yêu cầu làm bài và tra từ cẩn thận