You are on page 1of 23

Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

TỪ VỰNG SGK KỲ 1 - LỚP 12 CŨ

Anh vốn dặn bọn em không nên ăn sẵn - mà tự dung lại cho List Sẵn - vậy có nghĩa là mâu thuẫn ?

Học với List Sẵn cũng phải học khoa học - và đó là cách học Hoang Dã - là cách học mà liên tưởng
nghĩa của từ với những gì gần gũi nhất với bản thân bọn em.

Cách học này thực sự không hề khó - ai bỏ qua nó là bỏ qua 1 cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian đó.

Đây nhé:

caring: chu đáo => hoang dã ra nháp: caring => my mother

(nếu từ chu đáo làm bọn em nghĩ đến mẹ mình thì khi nhìn như vậy thì bọn em cũng sẽ suy luận ngược được)

hay như:

annoying: gây khó chịu => hoang dã ra nháp: annoying => cái M

(cái M ở đây là 1 người bạn của bọn em mà nó hay gây khó chịu cho bọn em)

hoặc

courage: sự can đảm => hoang dã ra nháp: courage => chiến trận

( với cá nhân anh thì chiến trận là nơi thử lòng can đảm tốt nhất)

hay với 1 động từ:

appreciate: trân trọng ; cảm kích => hoang dã ra nháp: => appreciate => chị H

(trong quá khứ anh cảm kích sự giúp đỡ của 1 chị tên H, giờ thì không gặp lại nữa ….)

Nên nhớ là cái hoang dã này 100% CÁ NHÂN - miễn là nhắc đến nó là các bạn liên tưởng đến nghĩa của từ đó.

Các bạn thấy khó chẳng qua cứ phải tìm nghĩa hay nghĩa đẹp thôi.

>< Không cần hay đẹp gì hết - miễn bản thân tự hiểu là được !
(Người ngoài đọc vào còn tưởng mình bị crazy là thành công)
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

UNIT 1: HOME LIFE


A

1. Annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): gây khó chịu


2. Appreciate /ə'pri:∫ieit/ (v): đánh giá cao ; cảm kích ; trân trọng
3. Assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng
4. Assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ
5. Attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng

6. Base /beis/(v): dựa vào; (n): căn cứ


7. Biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
8. Brief /briːf/(a): vắn tắt
9. By the time /baɪ ðə taɪm/: trước thời gian

10. Candidate /ˈkændɪdət/ (n): người xin việc


11. Career /kə'riə/ (n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp
12. Caring /ˈkeərɪŋ/ (a): chu đáo
13. Cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương
14. Close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/ (a): có quan hệ khăng khít
15. Conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận
16. Conscience /'kɔn∫ns/ (n): lương tâm
17. Consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì
18. Couple /'kʌpl/ (n): cặp
19. Courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm

20. Decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết


21. Definitely /'definitli/ (adv): dứt khoát
22. Devote /di'vout/ (v): hiến dâng
23. Devoted /di'voutid/(a): dâng cho
24. Discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng
25. Discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận
26. Divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị
27. Dress/dres/ (v): mặc đồ
28. Driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái

29. Eel soup /iːl suːp/ (n): súp lươn


30. Effort /'efət/ (n): sự cố gắng
31. Embark /im'bɑ:k/(v): tham gia
32. Encourage /in'kʌridʒ/ (v): khuyến khích
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

33. Entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền


34. Experiment /iks'periment/ (n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

35. Fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha


36. Flight /flait/ (n): chuyến bay
37. Frankly /ˈfræŋkli/ (adv): thẳng thắn

38. Garbage /'gɑ:bidʒ/ (n): rác


39. Generally /ˈdʒenrəli/ (adv): nói chung
40. Gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ
41. Graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp

42. Household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình; (n): hộ gia đình
43. However /haʊˈevə(r)/ (adv): tuy nhiên

44. Join hands /dʒɔɪn hændz/: cùng nhau


45. Judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử; (n): quan toà

46. Lab/læb/ (n): phòng thí nghiệm


47. Leftover /ˈleftəʊvə(r)/ (n): thưc ăn thừa
48. Legacy /'legəsi/ (n): gia tài

49. Marriage /ˈmærɪdʒ/ (n): hơn nhân, lễ cưới


50. Memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm
51. Military /'militri/ (n): quân đội
52. Mischievous /'mist∫ivəs/ (a): tác hại
53. Nurse /nə:s/ (n): nữ y tá

54. Obedient /ə'bi:djənt/ (a): ngoan ngoãn, biết vâng lời


55. Obedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời
56. Offer /ˈɒfə(r)/ (v): tặng
57. Opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội
58. Overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết
59. Overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài

P
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

60. Phrase /freiz/ (n): lối nói


61. Possess /pə'zes/ (v): có
62. Possible /'pɔsəbl/ (a): có khả năng
63. Pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép
64. Privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
65. Provide /prə'vaid/ (v): cung cấp

66. Raise /reɪz/ (v): đỡ dậy


67. Rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn
68. Precious /'pre∫əs/ (a): quý giá
69. Relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ
70. Respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng
71. Responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm
72. Rule/ru:l/ (n): luật lệ
73. Running /ˈrʌnɪŋ/ (n): sự quản lý; (a): đang chảy
74. Rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp; (n): sự vội vàng

75. Safe /seif/ (a): an toàn


76. Secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học
77. Secure /sɪˈkjʊə(r)/ (a): an toàn
78. Separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau
79. Serve /sə:v/ (v): phục vụ
80. Settled/'setld/ (a): không thay đổi
81. Share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu
82. Shift /∫ift/ (n): ca, kíp
83. Sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột
84. Silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng
85. Solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
86. Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ
87. Suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp
88. Supportive /səˈpɔːtɪv/ (of) (a): ủng hộ
89. Thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó

90. Thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn


91. Trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm

92. Unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/ (a): tuyệt đối


93. Underestimate /,ʌndər'estimeit/ (v): đánh giá thấp
94. Unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

95. Upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào

96. Value/ˈvæljuː/ (n): giá trị

97. Well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt


98. Willing /ˈwɪlɪŋ/ [+to V] (a): sẵn sàng làm gì đó
99. Wonder /'wʌndə/ (v): ngạc nhiên; (n): điều kỳ diệu
100. Worthy /'wə:đi/ (n): nhân vật nổi bật

UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY

1. Absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): hoàn toàn


2. Act /ækt/ (v): đóng, thủ vai
3. Advisory /əd'vaizəri/ (a): tư vấn
4. Afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ sức
5. Altar /'ɔ:ltə/ (n): bàn thờ
6. Ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà, tổ tiên
7. Apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi
8. Appearance /ə'piərəns/ (n): sự xuất hiện
9. Approximately /ə'prɔksimitli/ (adv): độ chừng
10. Arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt
11. Attendance /ə'tendəns/ (n): số người dự
12. Attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm
13. Attract /əˈtrækt/ (v): thu hút
B
14. Bacon /'beikən/ (n): thịt hông lợn muối xông khói
15. Banquet /ˈbæŋkwɪt/(n): bữa ăn trọng thể
16. Basic /'beisik/ (a): cơ bản
17. Basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản
18. Behave /bi'heiv/ (v): đối xử
19. Blessing /ˈblesɪŋ/(n): phúc lành
20. Bride /braɪd/ (n): cô dâu
21. Brunch /brʌnt∫/ (n): (từ lóng) bữa nửa buổi

22. Cereal /'siəriəl/ (n): ngũ cốc;(a):(thuộc) ngũ cốc


23. Ceremony /'seriməni/ (n): nghi lễ
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

24. Combination /,kɔmbi'nei∫n/ (n): sự kết hợp


25. Communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n):giao tiếp
26. Community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng
27. Complicated /'kɔmplikeitid/ (a): phức tạp,rắc rối
28. Concern /kən'sə:n/ (n): mối quan tâm
29. Conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): phần cuối
30. Confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó
31. Confiding /kənˈfaɪdɪŋ/ (a): nhẹ dạ
32. Conical /ˈkɒnɪkl/ (a): có hình nón
33. Considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo
34. Consideration /kən,sidə'rei∫n/ (n): sự suy xét
35. Consist [+of] /kən'sist/ = be composed of /kəmˈpəʊzd/ = comprise /kəmˈpraɪz/ = encompass
/ɪnˈkʌmpəs/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): gồm có
Consist [+in]: cốt ở, cốt tại, ở chỗ
Consist [+with]: phù hợp…
36. Contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước
37. Convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (a): có sức thuyết phục
38. Counterpart /'kauntəpɑ:t/ (n): bản đối chiếu
39. Covering /ˈkʌvərɪŋ/ (n): vật che phủ
40. Critical /'kritikəl/ (a): phê phán
41. Cultural /'kʌlt∫ərəl/ (a): (thuộc) văn hoá
42. Curriculum /kə'rikjuləm/ (n): chương trnh giảng dạy

43. Demand /di'mɑ:nd/ (v): đi hỏi; cần


44. Determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết định
45. Develop /di'veləp/ (v): phát triển
46. Disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ (a): làm thất vọng
47. Diverse /dai'və:s/ (a): thay đổi khác nhau
48. Dramatically /drə'ma:tikəli/ (adv): đột ngột

49. Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông


50. Elderly /'eldəli/ (a): cao tuổi
51. Element /'elimənt/ (n): yếu tố
52. Emotion /i'mou∫n/(n): cảm xúc
53. Engagement /in'geidʒmənt/ (n): sự hứa hôn
54. Envelop /in'veləp/ (n): bao thư, phong bì
55. Equality /i:'kwɔliti/(n): sự b́ ình đẳng
56. Even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả
57. Exchange /iks't∫eindʒ/ (v): trao đổi
58. Expect /iks'pekt/ (v): mong chờ
59. Extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

60. Familiar /fə'miljə/ (a): quen thuộc


61. Fear /fiə/ (n): sự sợ hãi
62. Finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá
63. Fortune /'fɔ:t∫u:n/ (n): vận may
64. Frustration /frʌs'trei∫n/ (n): tâm trạng thất vọng

65. Generation /,dʒenə'rei∫n/ (n): thế hệ


66. Groceries /'grousəriz/ (n): hàng tạp phẩm
67. Groom /ɡruːm/ (n): chú rễ

68. Huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ

69. Illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp


70. Impression /im'pre∫n/ (n): ấn tượng
71. In fact /fækt/: thật ra
72. In former: trước đây
73. In the case /keɪs/: trong trường hợp
74. Inability /,inə'biliti/ (n): sự bất lực
75. Income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập
76. Indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy
77. Individual /,indi'vidjuəl/ (n): cá nhân

78. Kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt

79. Likely /ˈlaɪkli/ (a): có vẻ như/ có thể

80. Maintain /mein'tein/ (v): duy trì


81. Majority /mə'dʒɔriti/ (n): tuổi thành niên; đa số
82. Measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ
83. Meatball /'mi:tbɔ:l/ (n): thịt viên
84. Mistakenly /mis'teikənli/ (adv): một cách sai lầm
85. Moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại
86. Muffin /'mʌfin/ (n): bánh nướng xốp

N
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

87. Newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây


88. Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): bệnh xá

89. Object /əbˈdʒekt/(v): phản đối


90. Obliged /ə'blɑidʒd/ [+to] (a): bắt buộc,cưỡng bức
91. On the other hand: mặt khác
92. Opinion /ə'piniən/(n): quan điểm
93. Outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng
94. Overburden /,ouvə'bə:dn/ (v): đè nặng
95. Overcome /,ouvə'kʌm/ (v): vượt qua
96. Overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập

97. Particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt


98. Patience /'pei∫ns/ (n): sự nhẫn nại
99. Perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...)
100. Permission /pə'mi∫n/ (n): sự chấp nhận;giấy phép
101. Precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước
102. Primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu
103. Process /'prouses/ (n): quá trình

104. Regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp


105. Reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi
106. Require /ri'kwaiə/ (v): cần đến
107. Romance /rəʊˈmæns/ (a): sự lãng mạn

108. Sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh; (n):vật hiến tế


109. Sausage /'sɔsidʒ/ (n): xúc xích
110. Schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp
111. Significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv): điều có ý nghĩa đặc biệt
112. Situation /,sit∫u'ei∫n/ (n): trạng thái; vị trí
113. Socially /'sou∫əli/ (adv): thuộc xă hội
114. Society /sə'saiəti/ (n): xă hội
115. Solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
116. Spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc) tinh thần
117. Spouse /spauz; spaus/ (n): vợ
118. Strength /streŋθ/ (n): sức mạnh
119. Summary /'sʌməri/ (a): tóm tắt; (n): bản tóm tắt
120. Suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng
121. Survey /'sə:vei/ (n): cuộc khảo sát
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

122. Teller /'telə/ (n): người kể chuyện


123. Tend /tend/ [+to] (v) = be inclined to = be prone to: có xu hướng
124. To show the differences: để cho thấy những điểm khác biệt
125. Toast /toust/ (n): bánh mì nướng

126. Unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/ (a): tất yếu


127. Utensils /ju:'tensl/ (n): đồ dùng (trong nhà)

128. Westernization /,westənai'zei∫n/ (n): sự Âu hoá


129. Wildlife /'waildlaif/ (n): hoang dã
130. Wise /waiz/(n): sáng suốt

UNIT 3: WAYS OF SOCIALIZING

1. Acceptable /ək'septəbl/ (a): có thể chấp nhận được


2. Adept /ˈædept/(n): người tinh thông; (a): tinh thông
3. Affection /ə'fek∫n/ (n): yêu mến
4. Allow /ə'lau/ (v): cho phép ai
5. Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/ (a): lưỡng nghĩa, mơ hồ
6. Apologize /ə'pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi
7. Applaud /ə'plɔ:d/ (v): vỗ tay, ca ngợi
8. Applauder (n): người hay khen
9. Approach /ə'prout∫/ (v): tiếp cận
10. Appropriate /ə'proupriət/ (a): thích hợp
11. Argument 'ɑ:gjumənt/ (n): sự tranh luận /
12. Assistance /ə'sistəns/ (n): sự giúp đỡ
13. Assure /ə'∫uə, ə'∫ɔ:/ (v): cam đoan
14. Attention /ə'ten∫n/ (n): sự chú ý
15. Attentive /ə'tentiv/ (a): ân cần
16. Avenue /ˈævənjuː/ (n): đại lộ

17. Bias /'baiəs/ = prejudice /ˈpredʒudɪs/ (n): thành kiến

18. Carpet /'kɑ:pit/ (n): tấm thảm


Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

19. Choice /t∫ɔis/ (n): sự lựa chọn


20. Commonly /'kɔmənli/ (adv): thường thường, tầmthường
21. Compliment /'kɔmplimənt/ (n): lời khen
22. Contradict /,kɔntrə'dikt/ (v): mâu thuẫn, phủ nhận
23. Customary /ˈkʌstəməri/ (a): theo phong tục tập quán

24. Decent /'di:snt/ (a): lịch sự


25. Desire /di'zaiə/ (n): khát khao
Desire [+to V] (v): ao ước làm gì
26. Dimension /di'men∫n/ (n): kích thước
27. Disordered /dis'ɔ:dəd/(a): lộn xộn
28. Distinct /dɪˈstɪŋkt/(a): khác biệt; dễ nhận
29. Dominate /'dɔmineit/ (v): chi phối;kiềm chế
30. Dramatic /drəˈmætɪk/ (a): gây xúc động

31. Emphasis /'emfəsis/ (n): sự nhấn mạnh


32. Encounter /in'kauntə/ (v): chạm trán
33. Entwine /in'twain/(v): ô m
34. Estimate /'estimit - 'estimeit/(v): đánh giá
35. Explicit /iks'plisit/ (a): rơ ràng, dứt khoát
36. Express /iks'pres/ (v): biểu lộ

37. Handle /ˈhændl/ (v): đối xử / xử lý

38. Imitate /'imiteit/ (v): noi gương; bắt chước


39. Impolite /,impə'lait/ (a): bất lịch sự
40. Informality /,infɔ:'mỉliti/ (n):điều thân mật

41. Kidding /kɪdɪŋ/ (n): đùa

42. Lack /læk/(n): sự thiếu


43. Lecturer /'lekt∫ərə/ (n): người diễn thuyết

44. Marvellous /'mɑ:vələs/ (a): tuyệt diệu


45. Masked /mɑ:skt/ (a): che đậy; che mặt
46. Movement /'mu:vmənt/ (n): sự cử động
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

47. Mutual /'mju:tjuəl/ (a): của nhau; lẫn nhau

48. Nod /nɒd/ (v): cúi đầu/ gật đầu


Nod off (v) = doze off: ngủ gật
49. Non-verbal: không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ

50. Obvious /'ɒbviəs/ (a): hiển nhiên


51. Orientation /,ɔ:rien'tei∫n/ (n):sự định hướng

52. Point /pɔint/ (v): chỉ trỏ


53. Positive /'pɔzətiv/ (a): rõ ràng; tích cực
54. Posture /'pɔst∫ə(r)/ (n): tư thế
55. Probably /'prɔbəbli/ (adv): hầu như chắc chắn
56. Prolonged /prəˈlɒŋd/ (a): kéo dài
57. Pushing /pʊʃɪŋ/(n): dám làm

58. Quizzical /'kwizikl/ (a): thách đố

59. Raise /reiz/ (v): giơ lên


60. Rare /reə/ (a): hiếm thấy
61. Reasonable /'ri:znəbl/ (a): hợp lý
62. Regulation /,regju'lei∫n/ (n): điều lệ
63. Relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn
64. Reliance /ri'laiəns/ (n): sự tin cậy
65. Respectful /ri'spektfl/ (a): lễ phép; kính cẩn
66. Response /ri'spɔns/ (n): câu trả lời
67. Rude /ru:d/ (a): vô lễ

68. Seemingly /ˈsiːmɪŋli/(adv): có vẻ


69. Separate /'seprət/ (a): riêng biệt
70. Shy /∫ai/ = Reserved /rɪˈzɜːvd/ (a): e thẹn
71. Signal /'signəl/(a): nổi bật;(n): dấu hiệu
72. Signify /'signifai/ (v): có nghĩa là
73. Simply /'simpli/ (adv): giản dị
74. Slightly /'slaitli/ (adv): nhỏ,mỏng manh
75. Slump /slʌmp/ (v): sụp xuống
76. Social /'sou∫l/ (a): thuộc xă hội
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

77. Spatial /'spei∫l/(a): (thuộc) không gian


78. Status /'steitəs/ (n): địa vị; thân phận
79. Stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (a): kích thích
80. Stomach /'stʌmək/ (n): dạ dày, bụng
81. Style /staɪl/ (n): phong cách
82. Subway /'sʌbwei/ (n): đường ngầm
83. Sap /tæp/ (v): gõ

84. Underlying /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ (a): nằm dưới

85. Verbal /'və:bl/ (n): bằng lời nói


86. Verbalize /'və:bəlaiz/ (v): diễn đạt thành lời
87. Visual /'vi∫uəl/ (a): (thuộc) thị giác

88. Wave/weɪv/ (n): sự vẫy tay

UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

1. Ability /ə'biliti/ (n): tài năng;trí thông minh


Have an ability to V: có khả năng làm gì
2. Academic /,akə'demik/ (n): hội viên học viện
3. Acceptance /ək'septəns/ [+to] (n): sự chấp thuận
4. Accredited /ə'kreditid/ (a): chính thức thừa nhận
5. Associate /ə'sou∫iit/ (a): kết giao

6. Backyard /ˌbækˈjɑːd/ (n): sân sau

7. Calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (n): sự tính toán


8. Category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
9. Certificate /sə'tifikit/ (n): giấy chứng nhận
10. Charge /t∫ɑ:dʒ/ (n): tiền thù lao
11. Commercially /kə'mə:∫əli/ (n): về thương mại
12. Compulsory /kəm'pʌlsəri/ (a): bắt buộc
13. Corporation /,kɔ:pə'rei∫n/ (n): tập đoàn
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

14. Crucial /'kru:∫l/ (a): chủ yếu

15. Delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ (n): sự phạm tội


16. Discretion /dis'kre∫n/ (n): sự thận trọng
17. Disruptive /dis'rʌptiv/ (a): phá vỡ
18. Drama /'drɑ:mə/ (n): kịch tính

19. Equivalent /i'kwivələnt/ (a): tương đương


20. Essential /i'sen∫əl/ (a): quan trọng/ cần thiết
21. Evident /'evidənt/(a): hiển nhiên
22. Extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/ (a): ngoại khoá

23. Fee /fi:/ (n): học phí


24. GCSE: (General Certificate of Secondary Education) Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học
25. General education/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/: giáo dục phổ thông
26. Government /'gʌvnmənt/ (n): chính quyền
27. Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v): bảo đảm ; (n): sự bảo hành

28. Impressive /im'presiv/ (a): gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ


29. Increasing /ɪnˈkriːs/ (a): tăng dần
30. Independent /,indi'pendənt/ (n): độc lập
31. Instance /'instəns/ (n): trường hợp; ví dụ
32. Institute /'institju:t ;'institu:t/ (n): học viện
33. Intermediate /,intə'mi:djət/ (a): trung cấp;trung gian
34. Investment /in'vestmənt/ (n): vớ n đầu tư
35. Issue /'isju:/ (n): sự phát hành

36. Juvenile /'dʒu:vənail/ (a): vị thành niên

37. Kindergarten /'kində,gɑ:tn/ (n): trường mẫu giáo

38. Literate /'litərit/ (a): có học; (n): người học thức


39. Lower secondary school /ˈləʊə(r)/: trường trung học cơ sở

M
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

40. Manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ (n): sự sản xuất


41. Material /mə'tiəriəl/(a): vật chất; (n): vật liệu
42. Medicine /'medsn; 'medisn/ (n): y học
43. Methodical /məˈθɒdɪkl/ (a): ngăn nắp
44. Mid /mid/ (a): giữa

45. Nursery /'nə:sri/ (n): nhà trẻ

46. Parallel /ˈpærəlel/(a): song song


47. Primary education /ˈpraɪməri/: giáo dục tiểu học
48. Privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
49. Publicize /'pəblisaiz/ (v): cơng khai
50. Publish /'pʌbli∫/ (v): công bố

51. Require /ri'kwaiə/ (v): quy định

52. Secondary education /ˈsekəndri/: giáo dục trung học


53. Standardize /'standədaiz/ (v): chuẩn hoá
54. State /steit/ (n): nhà nước
55. Struggle /'strʌgl/ (n): sự đấu tranh
Struggle [+against] (v): đấu tranh chống lại
Struggle [+for] (v): đấu tranh giành lấy
56. Subject /'sʌbdʒekt/ (n): môn học

57. Tearaway /'teərəwei/ (n): người vô trách nhiệm


58. Term /tə:m/ (n): học kỳ
59. Threshold /'re∫hould/ (n): ngưỡng cửa
60. Tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch
61. Translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch; hiểu

62. Unaware /,ʌbə'weə/ (a): không biết


63. Upper secondary school /ˈʌpə(r)/: trường trung học phổ thông

64. Whether /ˈweðə(r)/: được hay không


65. Within /wɪˈðɪn/: không quá
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

UNIT 5: HIGHER EDUCATION

1. Ability /ə'biliti/ (n): khả năng


2. Admission /əd'mi∫n/ (n): tiền nhập học
3. Agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a): (thuộc)nông nghiệp
4. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (a): làm kinh ngạc
5. Applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người xin học
6. Application form /ˌæplɪˈkeɪʃn fɔːm/(n): đơn xin học
7. Apply /ə’plai/ [+for]: nộp đơn xin…
8. Appointment /ə'pɔintmənt/ (n): cuộc hẹn
9. Aptitude /ˈæptɪtjuːd/ (n): năng khiếu
10. Attainment /ə'teinmənt/ (n): sự đạt được

11. Blame /bleɪm/(v): đỗ lỗi, chịu trách nhiệm

12. Campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sân bãi của trường


13. College /'kɔlidʒ/ (n): trường đại học
14. Conduct /'kɔndʌkt/ (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm
15. Counselor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n): cố vấn
16. Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/(n): óc sáng tạo

17. Daunt /dɔːnt/ (v): àm nản chí


18. Decade /'dekeid/ (n): thập kỷ

19. Emphasize /'emfəsaiz/ (v): nhấn mạnh


20. Establishment /is'tỉbli∫mənt/ (n): sự thành lập
21. Evolve /i'vɔlv/ (v): tiến triển
22. Experience/iks'piəriəns/ (n): kinh nghiệm

23. Fluent /'flu:ənt/ (a): chính xác và dễ dàng

24. Global /'gloubəl/ (a): toàn cầu


25. Graduate /ˈɡrædʒuət/ (v): tốt nghiệp
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

26. Knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thức

27. Leader /'li:də/ (n): người lãnh đạo


28. Lecturer /'lekt∫ərə/ (n): giảng viên đại học

29. Mate /meɪt/ (n): bạn bè


30. Midterm /'midtə:m/ (n): giữa năm học

31. Notice /'noutis/ (v): chú ý, (n): thông cáo

32. Plenty /'plenti/ (n): sự có nhiều


33. Policy /'pɔləsi/ (n): đường lối/ chính sách
34. Probably /ˈprɒbəbli/ (adv):hầu như chắc chắn
35. Prospective /prəs'pektiv/ (a): sắp tới

36. Rank /ræŋk/ (a): rậm rạp; (n): cấp


37. Regret /ri'gret/ (v): hối tiếc
38. Relatively /'relətivli/ (adv): tương đối;vừa phải
39. Remarkable /ri'mɑ:kəbl/ (a): đáng chú ý
40. Request /ri'kwest/ (n): lời yêu cầu
41. Roommate/'rummeit/ (n): bạn chung phòng

42. Scary /ˈskeəri/ (v): sợ hãi


43. Scholar /'skɔlə/ (n): học giả
44. Scientific /,saiən'tifik/ (a): (thuộc) khoa học
45. Self-sufficient /,self sə'fi∫ənt/ (a): tự phụ
46. Significant /sig'nifikənt/ (a): có ý nghĩa
47. Socially /sou∫əli/ (adv): dễ gần gũi
48. Statistics /stə'tistiks/ (n): số liệu thống kê
49. Strength/streŋθ/ (n): sức mạnh
50. Surgery /'sə:dʒəri/ (n): khoa phẫu thuật

51. Talented /ˈtæləntɪd/ (a): có tài


52. Tremendous /tri'mendəs/ (a): ghê gớm;to lớn
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

53. Tutorial /tju:'tɔ:riəl/ (a): (thuộc) gia sư

54. Undergo /,ʌndə'gou/ (v): chịu đựng


55. Undergraduate course /ˌʌndəˈɡrædʒuət kɔːs/: khoá học đại học

56. Weakness /'wi:knis/ (n): nhược điểm


57. Workforce /'wə:k'fɔ:s/ (n):lực lượng lao động

UNIT 6: FUTURE JOBS

1. Accompany /ə'kʌmpəni/ [+by] (v): đi cùng,hộ tống


2. Accord /əˈkɔːd/ (n): bản kê khai
3. Admit /əd'mit/ (v): nhận vào
4. Advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): quảng cáo
5. Aspect /ˈæspekt/ [+of] (n): khía cạnh chuyên môn của…

6. Be fired = be sacked = be dismissed = be made redundant: bị sa thải

7. Candidate /ˈkændɪdət/ /ˈkændɪdeɪt/ (n): người ứng cử


8. Casual clothes /ˈkæʒuəl kləʊðz/: thường phục
9. Category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại
10. Certificate /səˈtɪfɪkət/ (n): chứng chỉ
11. Concentrate /'kɔnsntreit/ [+on] = focus /ˈfəʊkəs/ [+on] (v): tập trung
12. Create /kriˈeɪt/ (v): tạo nên

13. Effort /'efət/ (n): sự cố gắng


14. Employ /im'plɔi/ (v): thuê làm
15. Employee /ɪmˈplɔɪiː/(n): người làm công
16. Employer /im'plɔiə/ (n): chủ
17. Explain /iks'plein/ (v): giải thích

18. Honest /ˈɒnɪst/ (a): chân thật

I
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

19. Interview /ˈɪntəvjuː/ (v): phỏng vấn


20. Interviewee /ɪntəvjuː’i:/ (n): người đến phỏng vấn xin việc
21. Interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/ (n): người phỏng vấn

22. Jot down: ghi lại tóm tắt

23. Keenness /'ki:nnis/ (n): sự sắc bén


Be keen on Ving: say mê làm gì
24. Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ (n): giám đốc

25. Neatly /'ni:tli/ (adv): gọn gàng,ngăn nắp

26. Particularly /pəˈtɪkjələli/ (adv): một cách đặc biệt


27. Peace of advice (n): lời khuyên
28. Possible /'pɔsəbl/ (a): có thể thực hiện được
29. Prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
30. Pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép
31. Previous /'pri:viəs/ (a): trước đó
32. Proficiency /prə'fi∫nsi/ (n): sự thành thạo

33. Recommendation /,rekəmen'dei∫n/ (n): sự giới thiệu


34. Recruit /rɪˈkruːt/ (v): tuyển dụng
Recruit sb to st: tuyển ai vào vị trí gì
35. Reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt
36. Relate /ri'leit/ [+to] (v): liên hệ
37. Responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm
Take responsibility for: chịu trách nhiệm cho
38. Retail /'ri:teil/ (n): bán lẻ >< wholesale /ˈhəʊlseɪl/: bán buôn

39. Sense of N: ý thức


Sense of responsibility: ý thức trách nhiệm
Sense of humor: khiếu hài hước
40. Shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ (n): thiếu sót
41. Stressful /'stresfl/ (a): gây ra căng thẳng
42. Suitable /'su:təbl/ [+for] (a): phù hợp

T
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

43. Technical /ˈteknɪkl/ (a): thuộc về kỹ thuật

44. Vacancy /ˈveɪkənsi/(n): vị trí, chức vụ bỏ trống

45. Wholesale /'houlseil/ (n): bán buôn


46. Willing /ˈwɪlɪŋ/ (a): sẵn sang
Be willing to V: sẵn lòng làm gì

UNIT 7: ECONOMIC REFOMS


A

1. Achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): thành tựu


2. Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n): nông nghiệp
3. Agricultural /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl/ (a): thuộc về nông nghiệp
4. Aware /ə'weə/ (a): nhận thức về…
Be aware of st = be conscious of st: ý thức được điều gì

5. Commitment /kə'mitmənt/ (n): sự cam kết


6. Communist /'kɔmjunist/ (n): người cộng sản
7. Congress /'kɔngres/ (n): đại hội
8. Constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn luôn; liên tục
9. Construction /kən'strʌk∫n/ (n): nghành xây dựng

10. Dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể


11. Domestic /də'mestik/ (a): nội địa, trong nước
12. Dominate /'dɔmineit/(v): trội hơn, chế ngự
13. Drug /drʌg/ (n): ma tuý, thuốc ngủ
14. Drug-taker (n): người sử dụng ma tuý

15. Efficiently /i'fi∫əntli/ (adv): có hiệu quả, hiệu nghiệm


16. Eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ, loại trừ
17. Enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/: luật doanh nghiệp
18. Equipment /i'kwipmənt/ (n): thiết bị
19. Ethnic minority /ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/: người dân tộc thiểu số
20. Eventually /i'vent∫uəli/ (adv): cuối cùng là
21. Expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

22. Export /'ekspɔ:t/(v), (n): xuất khẩu

23. Fishery /'fi∫əri/ (n): nghề cá


24. Forestry /'fɔristri/ (n): lâm nghiệp

25. Gain /gein/ (v): giành được, (n): lợi ích


26. Guideline /'gaidlain/ (n): nguyên tắc chỉ đạo

27. Illegal /[i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp


28. Import /ˈɪmpɔːt/ (n): nhập khẩu
29. In ruins /ˈruːɪn/: trong tình trạng hư hại
30. Include /in'klu:d/ = consist of /kənˈsɪst əv/ = be composed of /kəmˈpəʊz/ = comprise /kəmˈpraɪz/ =
encompass /ɪnˈkʌm.pəs/ (v): bao gồm, kể cả
31. Industry /'indəstri/ (n): công nghiệp
32. Inflation /in'flei∫n/ (n): lạm phát
33. Inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân cư
34. Initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề xướng
35. Insurance /in'∫uərəns/ (n): sự (tiền) bảo hiểm
36. Intervention /,intə'ven∫n/ (n): sự can thiệp
37. Invervene /,intə'ven/ (v) [+in]: can thiệp
38. Investment /in'vestmənt/ (n): sự đầu tư; vốn đầu tư
39. Invest /in'vest/ (v) [+in]: đầu tư

40. Land law /lænd/ /lɔː/: luật đất đai


41. Legal ground /ˈliːɡl ɡraʊnd/: cơ sở pháp lí
42. Legal /ˈliːɡl/ (a): hợp pháp >< illegal /iˈliːɡl/: bất hợp pháp

43. Method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp

44. Namely /'neimli/ (adv): cụ thể là; ấy là

45. Officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách chính thức


46. Overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc phục, chiến thắng

P
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

47. Private /'praivit/ (a): riêng, tư, cá nhân


48. Production /prə'dʌk∫n/(n): sản xuất
49. Promote /prə'mout/ (v): xúc tiến, thăng cấp

50. Reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận


51. Recognize /'rekəgnaiz/ (v): công nhận, nhận ra
52. Reform /ri'fɔ:m/ (v), (n): cải cách,cải tổ
53. Renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới
54. Restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu

55. Salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương


56. Scholarship /'skɔlə∫ip/ (n): học bổng, sự uyên bác
57. Sector /’sektə/ (n): khu vực
58. Stagnant /ˈstæɡnənt/ (a): trì trệ
59. Standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn
60. Subsequent /'sʌbsikwənt/(a): xảy ra sau
61. Subsidy /'sʌbsidi/ (n): sự bao cấp
62. Substantial /səbˈstænʃl/(a): lớn, đáng kể

63. Train /trein/ (v): đào tạo

UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE

1. According to /əˈkɔː.dɪŋ ˌtuː/: theo như

2. Believe /bɪˈliːv/ [+in] (v): tin tưởng vào

3. Cancer /ˈkænsə(r)/ (n): bệnh ung thư


4. Centenarian /,senti'neəriən/ (n): người sống trăm tuổi
5. Citizen / 'sitizn/(n): công dân
6. Conflict /'kɔnflikt/ (n): sự xung đột
7. Contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp
8. Curable /'kjuərəbl/ (a): chữa khỏi được
9. Cure [+for] (n): phương thuốc chữa bênh gì
Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

10. Demographic /,di:mə'grỉfik/ (a):(thuộc)nhân khẩu học


11. Depression /di'pre∫n/ (n): sự suy yếu
12. Destroy /di'strɔi/ = devastate /ˈdev.ə.steɪt/ (v): phá hoại, triệt phá
13. Diagnostic /,daiəg'nɔstik/(a): chẩn đoán
14. Die of st: chết vì bệnh gì
Die for sb/ st: hi sinh vì ai/ cái gì
15. Dramatic /drəˈmætɪk/(a): gây xúc động

16. Eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): xoá bỏ, tiêu huỷ


17. Eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu, bất diệt

18. Factor /ˈfæktə(r)/ (n): nhân tố


19. Focus on /ˈfəʊ.kəs/ = concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt/ (v): tập trung vào
20. Full of: đầy

21. [In+] harmony /'hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp


22. High-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao

23. In lines: thành hàng


24. Incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin được
25. Influence /ˈɪn.flu.əns/ [ +on] = affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng tới
Have an influence/ impact/ effect on: có ảnh hưởng tới
26. Instead of /in'sted/: thay cho, thay vì

27. Jupiter /dʒu:pitə/ (n): sao Mộc

28. Labour-saving /'leibə,seiviŋ/(a): tiết kiệm sức lao động

29. Materialistic /mə,tiəriə'listik/ (a):quá thiên về vật chất


30. Micro-technology /ˈmaɪkrəʊ tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ vi mô
31. Mushroom /’mʌ∫rum/ (n): nấm

32. Optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan


Lớp Tiếng Anh Online - Hoàng Việt Hưng Sưu Tầm

33. On the contrary /ˈkɒn.trə.ri/: trái lại

34. Pattern /ˈpætn/ (n): gương mẫu, mẫu mực


35. Pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan
36. Proper /'prɔpə/ (a): thích hợp

37. Run on + nhiên liệu: chạy bằng


38. Run out: hết, cạn kiệt

39. Telecommunications /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ (n): viễn thông


40. Terrorist /terərist/(n): quân khủng bố
41. Thanks to: nhờ có
42. Threaten /ˈθretn/ (v): đe doạ

43. Unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên

44. Violent /'vaiələnt/ (a): mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội

45. Warn sb about st: cảnh báo ai về điều gì

You might also like