Professional Documents
Culture Documents
- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học - driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái
- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo - silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng
- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau - experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm;
- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa (v): thí nghiệm
- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn - unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ
- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó - raise /reɪz/ (v): Nâng lên,giơ lên, nuôi trồng, đưa ra;
- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ - provide /prə'vaid/(v): cung cấp
- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít - thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn
- nures /nə:s/(n): nữ y tá - graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp
- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng - military /'militri/ (n): quân đội
- lab/læb/(n): phòng thí nghiệm - thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó
- shift /∫ift/ (n): ca, kíp - overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài
→ work in shifts: làm việc theo ca - serve /sə:v/ (v): phục vụ
→ work on a night shift: làm ca đêm - discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng
- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung - upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào
- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình; - couple /'kʌpl/ (n): cặp
(n): hộ gia đình - settled/'setld/ (a): ổn định, chín chắn, điềm tĩnh,
- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy - overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết
- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm - devote /di'vout/ (v): hiến dâng (N+to +N)
→take responsibility for +st - phrase /freiz/(n): lối nói
- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp - candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc
- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng - conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm
- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên - rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn
- dress/dres/ (v): mặc đồ - gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ
- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn - judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà
- garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác - embark /im'bɑ:k/(v): tham gia
→Take out the trash: đi đổ rác - legacy /'legəsi/(n): gia tài
→Take out the rubbish - encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích
→Take out the garbage - value/ˈvæljuː/ (n): giá trị
- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học - respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng
- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép,áp lực - rule/ru:l/ (n): luật lệ
→ be under pressure of +N: chịu sức ép của.. - definitely (adv): dứt khoát /'definitli/
- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng - offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng
- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tinh nghịch, tinh quái, - career /kə'riə/(n): sự nghiệp;
- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn,vâng lời (to +sb) - unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối,vô điều kiện
⟹obedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời - divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị
- share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu - stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ
- discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận - brief /briːf/(a): vắn tắt
- base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế - marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới
- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt - fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha
- separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau - consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì
- relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ - privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
- trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm - entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền
- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận - worthy ['wə:đi] (a); xứng đáng,,thích hợp.(có thể được
- flight /flait/ (n): chuyến bay dùng trước danh từ hoạc trước of,hoặc trước to V)
- sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (n): anh chị em ruột - worth /wɜːθ/ (a):..trị giá (+.số tiền.)
- conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận ..đáng làm(+Ving)
- assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ - opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội
⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng - memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm
- underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp - devoted /di'voutid/(a): dâng cho
-effort (n): sự cố gắng\ ['efət] - appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao
→ make an effort +to V: cố gắng nỗ lực làm gì - precious /'pre∫əs/ (a): quý giá
- frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn - cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương
- solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp (to+N) - courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
- outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng - teller /'telə/ (n): người kể chuyện
- socially /'sou∫əli/ (adv): về các mối quan hệ xă hội - extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng
- basic /'beisik/ (a): cơ bản - consist of /kən'sist/: gồm có
-basis / beisis /(n), nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự) (số ⟹ consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ
nhiều là bases) ⟹ consist with : phù hợp…
- society /sə'saiəti/ (n): xă hội - permission /pə'mi∫n/ (n): sự chấp nhận;giấy phép
-sociable / /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ (a): dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà - attendance /ə'tendəns/ (n): số người dự/sự có mặt
đồng, thích giao du, thích kết bạn - huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ,to lớn
- arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt - in former :trước đây
- engagement /in'geidʒmənt/ (n): sự hứa hôn - individual /,indi'vidjuəl/ (n): cá nhân
- consideration /kən,sidə'rei∫n/ (n): sự suy xét - perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...)
- primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu - equality /i:'kwɔliti/(n): sự b́ nh đẳng
- moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại - measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ
- illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp - act /ækt/ (v): đóng(phim,kich..)
- regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp - mistakenly /mis'teikənli/ (adv):một cách sai lầm
- westernization /,westənai'zei∫n/ (n): sự Âu hoá - indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy
- Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông - communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n):giao tiếp
- element /'elimənt/ (n): yếu tố - cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá
- spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh thần - unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu
- situation /,sit∫u'ei∫n/ (n): trạng thái; vị trí - romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn
- impression /im'pre∫n/ (n): ấn tượng - kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt
→make an impression on +sb: tạo ấn tượng, gây ấn tượng - considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo
với ai - community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng
- - particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt
UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM /[HỆ THỐNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG]
- GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ - medicine /'medsn; 'medisn/ (n): y - literate /'litərit/ (a):có học;(n): người
thông trung học ( General học học thức
Certificate of Secondary - calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (n): sự - intermediate \[,intə'mi:djət] (a):trung
Education) tính toán cấp;trung gian
- compulsory /kəm'pʌlsəri/ (a): - category /ˈkætəɡəri/ (n): loại - guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v):bảo đảm ;
bắt buộc - increasing /ɪnˈkriːs/ (a): tăng dần (n)sự bảo hành
- certificate /sə'tifikit/ (n): giấy - juvenile /'dʒu:vənail/ (a): vị thành - extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/
chứng nhận niên (a):ngoại khoá
- nursery /'nə:sri/ (n): nhà trẻ - delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ (n): sự → extracurricular activities: hoạt
- kindergarten /'kində,gɑ:tn/ (n): phạm tội động ngoại khoá.
trường mẫu giáo - backyard /ˌbækˈjɑːd/ (n): sân sau - associate /ə'sou∫iit/ (a): kết giao , kết
- general education/ˈdʒenrəl/ - crucial /'kru:∫l/ (a): chủ yếu,cốt yếu hợp, liên kết, ghép với…(with+N)
/ˌedʒuˈkeɪʃn/ :giáo dục phổ thông - equivalent /i'kwivələnt/ (a):tương - investment /in'vestmənt/ (n): vớ n
- primary education /ˈpraɪməri/: đương đầu tư
giáo dục tiểu học - impressive /im'presiv/ (a):gây ấn - accredited /ə'kreditid/ (a): Được
- secondary education tượng sâu sắc;hùng vĩ chính thức công nhận (người); được
/ˈsekəndri/:giáo dục trung học - whether /ˈweðə(r)/ : được hay không mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến,
- lower secondary school - essential /i'sen∫əl/ (a): quan trọng/ tin đồn...)
/ˈləʊə(r)/:trường trung học cơ sở cần thiết - ability /ə'biliti/ (n):tài năng;trí thông
- upper secondary school - charge /t∫ɑ:dʒ/ (n): tiền thù lao minh
/ˈʌpə(r)/:trường trung học phổ - institute /'institju:t ;'institu:t/ (n): học - publicize /'pəblisaiz/ (v): công khai
thông viện - require /ri'kwaiə/ (v): quy định
- term /tə:m/ (n): học kỳ - instance /'instəns/ (n): trường hợp;ví - evident /'evidənt/(a): hiển nhiên
- academic /,ỉkə'demik/ (n): hội dụ - discretion /dis'kre∫n/ (n): sự thận
viên học viện - privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền trọng
- mid /mid/ (a): giữa - manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ - methodical /məˈθɒdɪkl/(a): ngăn nắp
- parallel /ˈpærəlel/(a): song song (n):sự sản xuất - disruptive /dis'rʌptiv/ (a): phá vỡ
- state /steit/ (n): nhà nước - unaware /,ʌbə'weə/ (a): không biết - struggle /'strʌgl/ (n): sự đấu tranh
- independent /,indi'pendənt/ (n): - threshold /'re∫hould/ (n): ngưỡng cửa - publish /'pʌbli∫/ (v): công bố
độc lập - acceptance /ək'septəns/ (n): sự chấp - translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch;
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
UNIT 5. HIGHER EDUCATION/[GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC]
- application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ - request /ri'kwest/ (n)/(V): yêu cầu - statistics /stə'tistiks/ (n): số liệu
/fɔːm/(n): đơn đăng ký - agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a): thống kê
⟹ applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người (thuộc)nông nghiệp - scholar /'skɔlə/ (n): học giả
xin việc - tutorial /tju:'tɔ:riəl/ (a): (thuộc) gia sư - relatively /'relətivli/ (adv): tương
- blame /bleɪm/(v): đỗ lỗi,chịu trách - undergraduate course /ˌʌndə đối;vừa phải
nhiệm (sb+for+st/Ving) ˈɡrædʒuət//kɔːs/ : khoá học đại học - global /'gloubəl/ (a): toàn cầu
- daunt /dɔːnt/ (v): làm nản chí - surgery /'sə:dʒəri/ (n): khoa phẫu - policy /'pɔləsi/ (n): đường lối/
- mate /meɪt/ (n): bạn bè thuật chính sách
- scary /ˈskeəri/ (v)/(a):làm sợ - talented /ˈtæləntɪd/ (a): có tài - weakness /'wi:knis/ (n): nhược
hãi,làm kinh hoàng,làm rùng rợn - leader /'li:də/ (n): người lãnh đạo điểm
→scared (a):cảm thấy sợ hãi (of+N) - prospective /prəs'pektiv/ (a): sắp tới - ability /ə'biliti/ (n): khả năng
- campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sân - admission /əd'mi∫n/ (n): tiền nhập - strength/streŋθ/ (n): sức mạnh
bãi/khuôn viên của trường đại học học - aptitude /ˈæptɪtjuːd/(n): năng khiếu
- roommate/'rummeit/ (n): bạn - scientific /,saiən'tifik/ (a): (thuộc) - counselor ˈkaʊnsələ(r)/ (n): cố vấn
chung phòng khoa học - self-sufficient /,self sə'fi∫ənt/ (a): tự
- notice /'noutis/ (v): chú ý, (n): - regret /ri'gret/ (v): hối tiếc phụ
thông cáo,yết thị/sự chú ý - undergo /,ʌndə'gou/ (v): chịu đựng - workforce /'wə:k'fɔ:s/ (n):lực lượng
→take notice of +N: để ý đến,chú ý - establishment /is'tỉbli∫mənt/ (n) sự lao động
đến… thành lập - emphasize /'emfəsaiz/ (v): nhấn
- midterm /'midtə:m/ (n): giữa năm - evolve /i'vɔlv/ (v): tiến triển mạnh
học - decade /'dekeid/ (n): thập kỷ - attainment /ə'teinmənt/ (n): sự đạt
-graduate /ˈɡrædʒuət/(v): tốt nghiệp - tremendous /tri'mendəs/ (a): ghê được
(from+N) gớm;to lớn - conduct /'kɔndʌkt/ (v): hướng dẫn;
- amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): làm kinh - appointment /ə'pɔintmənt/ (n): cuộc (n):hạnh kiểm
ngạc hẹn - significant /sig'nifikənt/ (a): có ý
- probably /ˈprɒbəbli/ (adv):hầu như - experience/iks'piəriəns/ (n): kinh nghĩa
chắc chắn nghiệm - rank /ræŋk/ (n):
- creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/(n): óc - plenty /'plenti/ (n): sự có nhiều cấp,hàng,dẫy,loại /(v):sắp xếp,xếp
sáng tạo (of+N) hạng
- fluent /'flu:ənt/ (a): lưu loát,trôi
chảy
- remarkable /ri'mɑ:kəbl/ (a): đáng
chú ý
- knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thức
UNIT 6. FUTURE JOBS /[VIỆC LÀM TƯƠG LAI]
→wholesaler(n): người bán buôn - relate /ri'leit/ (v): có quan hệ, có liên chuyên môn của…
-retail /ˈriː.teɪl/ (n):/bán lẻ quan, gắn liền với, có dính dáng với.. - explain /iks'plein/ (v): giải thích
→retailer /riteɪlə(r) /(n): người bán (to+N) - keenness /'ki:nnis/ (n): sự sắc bén
lẻ, - recommendation /,rekəmen'dei∫n/ - responsibility (n): trách nhiệm
- stressful /'stresfl/ (a): gây ra căng (n):sự giới thiệu ,sự tiến cử, Sự khuyên /ri,spɔnsə'biləti/
thẳng nhủ, sự dặn bảo; sự đề nghị, →take responsibility
- particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một → Recommendation letter:thư giới for+N/Ving:chịu trách nhiệm..
cách đặc biệt thiệu - proficiency /prə'fi∫nsi/ (n): sự
- reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt - prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị thành thạo
- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép neatly /'ni:tli/ (adv): gọn gàng,ngăn
- possible /'pɔsəbl/ (a): có thể thực nắp
hiện được - concentrate /'kɔnsntreit/ (v): tập
trung
UNIT 7. ECONOMIC REFORMS/[NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ]
- commitment /kə'mitmənt/ (n): sự - reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận - standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn
cam kết - reform /ri'fɔ:m/ (v),(n): cải cách,cải tổ - officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách
- dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, -renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới chính thức
giải thể - sector /’sektə/ (n): khu vực - initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề
- domestic /də'mestik/ (a): nội địa, - substantial /səbˈstænʃl/(a): lớn,đáng xướng
trong nước kể - method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp
- drug /drʌg/ (n): ma tuý,thuốc - promote /prə'mout/ (v): xúc tiến, - include /in'klu:d/ (v): bao gồm, kể
ngủ thăng cấp cả
⟹ drug-taker (n): người sử dụng - constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn - insurance /in'∫uərəns/ (n): sự (tiền)
ma tuý luôn; liên tục bảo hiểm
- eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ, - congress (n): đại hội\['kɔngres] - equipment /i'kwipmənt/ (n): thiết
loại trừ - aware /ə'weə/ (a): nhận thức về… bị
- enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/: (of+N) - efficiently /i'fi∫əntli/ (adv):có hiệu
luật doanh nghiệp - production /prə'dʌk∫n/(n): sản xuất quả, hiệu nghiệm
- ethnic minority /ˈeθnɪk/ /maɪ - productive /prə.ˈdək.tɪv/ (thuộc)sản - scholarship /'skɔlə∫ip/ (n):học
ˈnɒrəti/: người dân tộc thiểu số xuất./năng xuất bổng, sự uyên bác
- eventually /i'vent∫uəli/ (adv): → productive labour — lao động sản - export /'ekspɔ:t/(v),(n): xuất khẩu
cuối cùng là xuất - import /ˈɪmpɔːt/ (n): nhập khẩu
- expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng →productive forces — lực lượng sản - overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc
- guideline /'gaidlain/ (n): nguyên xuất. phục tìm cách vượt qua,đánh bại
tắc chỉ đạo →productive fields — đồng ruộng màu (khó khăn...),, chiến thắng(ai đó)
- illegal /[i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp mỡ: - recognize /'rekəgnaiz/ (v):công
- in ruins /ˈruːɪn/ : trong tnh trạng - namely /'neimli/ (adv): cụ thể là,đó nhận, nhận ra
hư hại là….. - industry /'indəstri/ (n): công
- inflation /in'flei∫n/ (n): lạm phát - such as : chẳng hạn như nghiệp
- inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân là .. - agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n):
cư *namely và such as đều được dùng để nông nghiệp
- intervention /,intə'ven∫n/ (n): sự liệt kê, nhưng khác nhau ở chỗ: - construction /kən'strʌk∫n/ (n):
can thiệp namely dùng để liệt kê tất cả ví dụ nghành xây dựng
- investment /in'vestmənt/ (n):sự such as dùng để đề cập một hoặc một - fishery /'fi∫əri/ (n): nghề cá
đầu tư; vốn đầu tư vài ví dụ chứ ko liệt kê toàn bộ. - forestry /'fɔristri/ (n): lâm nghiệp
- land law /lænd/ /lɔː/ :luật đất đai Ex: A few of the students – namely - private /'praivit/ (a): riêng, tư, cá
- legal ground /ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/:cơ Brian, Thomas, and Jack – failed the nhân
sở pháp lí course. - subsequent /'sʌbsikwənt/(a): xảy ra
- train /trein/ (v): đào tạo;(n): tàu A few of the students, such as Brian, sau
- achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): failed the course. - restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ
thành tựu cấu
- gain /gein/ (v): giành được,(n): - dominate /'dɔmineit/(v): trội hơn,
lợi ích chế ngự
- communist /'kɔmjunist/ (n): - stagnant /ˈstæɡnənt/ (a): trì trệ
người cộng sản - subsidy /'sʌbsidi/ (n): sự bao cấp
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE/[CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI]
- pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan Jupiter /dʒu:pitə/ (n): sao Mộc - materialistic
→pessimist /ˈpesɪmɪst/ (n):người bi quan Mercury: /’mɜ:kjɘri/ S.Thủy /mə,tiəriə'listik/(a):quá thiên
- optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan Venus: /’vi:nɘs/ S.Kim về vật chất
→optimist /ˈɒp.tɪ.mɪst/ (n):người lạc quan Earth: /ɜ:θ/ Trái đất - labour-saving
- terrorist /terərist/(n): quân khủng bố Mars: /mɑ:z/S. Hỏa /'leibə,seiviŋ/(a):tiết kiệm sức
- harmony /'hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp Saturn: /’sætɘn/ S.Thổ lao động
- unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, Uranus: /’jʊɘrɘnɘs/ S.Thiên vương - violent /'vaiələnt/ (a):mạnh
gây ngạc nhiên Neptune: /’neptju:n/ S.Hải Dương mẽ,hung bạo,
- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng Pluto: /’plu:tɘʊ/S. Diêm Vương - Demographic /, ˌdem.ə
góp(to+N) Asteroid: /’æstərɔɪd/ Tiểu hành tinh ˈɡræf.ɪk/ (a):(thuộc)nhân
- incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin Comet: /’kɒmɪt/ S.Sao khẩu học
được Sun: /sʌn/ Mặt trời - instead of /in'sted/: thay
- centenarian /,senti'neəriən/ (n): người - citizen / 'sitizn/(n): công dân cho,thay vì
sống trăm tuổi - mushroom (n): nấm /’mʌ∫rum/ - micro-technology
- eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt - curable /'kjuərəbl/ (a): chữa khỏi được /ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/ (n):
-eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): nhổ rễ;(a): bị - cancer /ˈkænsə(r)/ (n): bệnh ung thư công nghệ vi mô
tiêu huỷ - conflict /'kɔnflikt/ (n)(v): xung đột,cãi - destroy /di'strɔi/ (v): phá
- depression /di'pre∫n/ (n): sự suy yếu cọ,(with+sb) hoại,triệt phá
- proper /'prɔpə/ (a): thích hợp → be in conflict with someone — xung - factor /ˈfæktə(r)/ (n): nhân
- đột với ai. tố
telecommunications /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ - threaten /ˈθretn/ (v): đe doạ
(n):viễn thông - dramatic /drəˈmætɪk/(a): gây
-pattern /ˈpætn/ (n): Mẫu hình, Mẫu, mô xúc động , cảm xúc mạnh mẽ,
hình, kiểu; khuôn mẫu, gây ấn tượng sâu sắc, bi
thảm,
- diagnostic /,daiəg'nɔstik/(a):
chẩn đoán
- high-tech (a): sản xuất theo
công nghệ cao
- almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu - grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ,(v): trồng cỏ - Walkman (n): máy cát-xét nhỏ
như, gần như - corridor /'kɔridɔ:/ (n): hành lang - cow /kau/ (n): bò cái
- circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; - parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, - blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): mền, chăn
(v): xoay quanh, tương tự - mosquito /məs'ki:tou/ (n): con
- acacia /ə'kei∫ə/ (n): cây keo - eastward /'i:stwəd/ (a)(n): hướng muỗi
- aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên đông - agent /'eidʒənt/ (n): tác nhân, đại lý
không - network /'netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ - needle /ni:dl/ (n): Cái kim; kim
- antelope /ˈæntɪləʊp/ (n): nai sừng thống (la bàn...), Chỏm núi nhọn, Lá kim
tầm - loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng (lá thông, lá tùng),
- cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương - wide /waid/ (a): rộng - cause /kɔ:z/ (n): nguyn nhn,(v):
rồng - survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều gây ra
- camel /ˈkæml/ (n): lạc đà tra - similar /'similə/(a):(n): giống nhau,
- colony /'kɔləni/ (n): thuộc địa, - aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, (to+N)
bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) thổ sản - petroleum /pə'trouliəm/ (n): dầu
khóm, cụm - steep /stiːp/ (n):(a): dốc mỏ
- crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn - enormous /i'nɔ:məs/ (a): to lớn, - firewoo d /'faiəwud/(n): củi
- dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát khổng lồ - growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển,
- expedition /,ekspi'di∫n/ (n): cuộc - interpreter /in'tə:pritə/ (n):người sự gia tăng
thám hiểm phiên dịch - tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao
- gazelle /gə'zel/ (n): linh dương - eucalyptus /ju:kə'liptəs/ (n): cây bạch nguyên
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
- bared teeth (n): răng hở - contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm - wildlife /'waildlaif/ (n): động vật
- be driven to the verge of… :bị bẩn, làm nhiễm (bệnh) hoang dã
đẩy đến bờ của….. - fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ - wilderness /'wildənis/ (n): vùng
- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà - awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức hoang dã
sinh vật học về ai/cái gì - worm /wə:m/ (n): sâu, trùng
- deforestation /di,fɔris'tei∫n/ (n): - conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự →bookwworm(n):mọt sách
sự phá rừng bảo tồn - endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây
- derive /di'raiv/ (v): bắt nguồn - survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại nguy hiểm
từ(from) - develop /di'veləp/ (v): phát triển - danger /deindʒə/ (n):mối đe doạ, sự
- enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo - essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ nguy hiểm
luật) yếu, (n): yếu tố cần thiết →be in danger of+….:có nguy cơ
- gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột - project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế bị…
- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường hoạch - extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt
sống - fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, chủng
- reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, sang trọng - globe /gloub/ (n): quả cầu
(v): dự trữ - livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm - damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây hại,làm
- numerous /'nju:mərəs/ (a): đông sống hại
đảo -urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô (= do damage to+N)
- poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm thị hóa → damage(n) : sự thiệt hại
phạm →damages(n) : tiền bòi thường
- vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị
tổn thương
UNIT 11 : BOOKS/[SÁCH]
-chew /t∫u:/ (v): nhai /đọc nghiền Humorous /’hju:mə/: hài hước ambitious /æm’biʃəs/: có nhiều tham
ngẫm Honest /’ɔnist/: trung thực vọng
- digest /'daidʒest/ (v): tiêu hoá / Imaginative /i’mædʤinətiv/: giàu trí Cautious /’kɔ:ʃəs/ thận trọng, cẩn
đọc và suy ngẫm tưởng tượng thận
- swallow /’swɔlou/(v): nuốt Intelligent /in’telidʤənt/, Careful /’keəful/: cẩn thận
(n):ngụm /đọc ngấu nghiến smart /smɑ:t/: thông minh Cheerful /’tʃjəful/ /amusing
- taste /teist/ (v): nếm / đọc thử Kind /kaind/: tử tế /ə’mju:ziɳ/: vui vẻ
-dip into(v): nhúng qua / đọc qua Loyal /’lɔiəl/: trung thành Clever /’klevə/ khéo léo
loa Observant /əb’zə:vənst/: tinh ý tacful /’tæktful/ khéo xử, lịch thiệp
- unnoticed /,ʌn'noutist/ (a):không Optimistic /,ɔpti’mistik/: lạc quan Competitive /kəm’petitiv/ cạnh
để ý thấy Patient /’peiʃənt/: kiên nhẫn tranh, đua tranh
fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp Polite /pə’lait/: lịch sự Confident /’kɔnfidənt/ tự tin
dẫn,quyến rũ -Outgoing /’aut,gouiɳ/: hướng ngoại Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo
- personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ Sociable /’souʃəbl/ , friendly /’frendli/: Dependable /di’pendəbl/: đáng tin
(n):tính cách,lịch thiệp thân thiện cậy
- advantage /əd'vɑ:ntidʒ/ (n): lợi Open-minded /’oupn’maindid/: phóng Enthusiastic /in’θju:zi’æstik/: hăng
thế khoáng, rộng rãi hái, nhiệt tình
- discovery /dis'kʌvəri/ (n): sự Rational /’ræʃənl/: có lý trí, có chừng Easy-going /’i:zi,gouiɳ/: dễ tính
khám phá ra mực nghếch
- reunite /,ri:ju:'nait/ (v): đoàn tụ Sincere /sin’siə/: thành thật, chân thật Extroverted ˈekstrəvɜːrtɪd/: hướng
-hard-to-pick up Understanding /,ʌndə’stændiɳ/: hiểu ngoại
again(expr):không thể đọc lại biết Faithful /’feiθfuli/: chung thuỷ
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
-hard –to-put down(expr.):không Wise /waiz/: thông thái, uyên bác introverted /ˈɪntrəvɜːrtɪd/: hướng nội
thể đặt xuống Generous /’ʤenərəs/: rộng lượng
-fiction (n): hư cấu Gentle /’ʤentl/: nhẹ nhàng
-non-fiction (n): không hư cấu -encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/
-imagine (V): tưởng tượng (n):sách bách khoa toàn thư
-imaginary (a):do tưởng -autobiography /ˌɔːtəbaɪˈɑːɡrəfi/ (n):
tưởng,không có thật tự chuyện
-imaginative (a):có óc tưởng
tượng
-imagination (n):sự tưởng tượng
- canoeing /kəˈnuːɪŋ/(n): môn đi - conduct /kənˈdʌkt/ (v):hướng dẫn - commit /kə'mit/ (v): vi phạm
thuyền - postman /ˈpəʊstmən/ (n): người - sail /seil/ (n): buồm,(v): lướt
- windsurfing (n): môn lướt ván buồn đưa thư - bend /bend/ (v): cúi xuống
- water polo (n): môn bóng nước - castle /'kɑ:sl/ (n): lâu đài • artistic gymnastics /ɑ:'tistik
- cap /kæp/ (n): mũ lưỡi trai - sprint /sprɪnt/ (v): chạy hết tốc lực dʤim'næstik/ thể dục nghệ thuật, thể
- eject /i:'dʒekt/ (v): tống ra - defensive player /di'fensiv/ (n): dục dụng cụ
- foul /faul/ (n): phạm luật,sai sót hậu về • netball: bóng rổ (cho nữ)
- scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặn -midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/(n): tiền • rhythmic gymnastics /´riθmik
có bình khí vệ dʤim'næstik/ thể dục nhịp điệu
- synchronized swimming -striker /ˈstraɪkər/(n) :tiền đạo • rowing /´rouiη/ chèo thuyền
/ˈsɪŋkrənaɪz/:bơi nghệ thuật - goalie = goalkeeper • running /'rʌniɳ/ chạy
- tie /taɪ/ = drawn /drɔːn/ (n): trận hoà /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ (n): thủ môn • sailing /'seiliɳ/ đua thuyền
- vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a): phương thẳng - referee /,refə'ri:/ (n): trọng tài • squash /skwɒʃ , skwɔʃ/ bóng quần
đứng - penalize = penalise /ˈpiːnəlaɪz/ (chơi với vợt và một quả bóng cao su
- cross-bar (n): xà ngang (v): phạt nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường
-horizontally /ˌhɔːrəˈzɑːntəli/(adv): - overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n): giờ làm bao và mái che)
theo hướng nằm ngang thêm,(a):quá giờ • surfing /´sə:fiη/ lướt sóng
-lower /ˈloʊər/(v) :hạ thấp -goal /ɡoʊl/ (n):khung thành -wet suit /wɛt sjuːt /: bộ đồ lặn
-amateur /ˈæmətər/(n): không chuyên -penalty box (n): vòng cấm địa -stage /steɪdʒ/ (v) :tổ chức/(n):sân
-opponent /əˈpoʊnənt/ (n): đối khấu
thủ,đối phương
-air tank /eə tæŋk/: bình dưỡng khí
-oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk /:
mặt mạ dưỡng khí
UNIT 13 : THE 22nd SEAGAMES/[THẾ VẬN HỘI ĐÔNG NAM Á LẦN THỨ 22]
- clear /klɪə(r)/ (v): làm sạch,dọn đi - co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp - scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ (n): bảng
/Vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi tác điểm
né sang bên - development /di'veləpmənt/ (n):phát - title /'taitl/ (n): danh hiệu, tư
→as clear as day; as clear as the sun at triển cách, đầu đề
noonday: Rõ như ban ngày - wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): môn đấu vật - spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần
- compose /kəm'pouz/ (v): gồm có; - basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ - peace /pi:s/ (n): hoà bình
bao gồm - volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền - solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n): đoàn
→be composed of sth: gồm có,bao - badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông kết
gồm - body-building (n): thể dục thể hình - podium /'poudiəm/ (n): bục danh
- countryman /'kʌntrimən/ (n): người - athlete /ˈæθliːt/ (n): lực sĩ,vận động viên dự
đồng hương - energetic /,enə'dʒetik/ (a): mạnh mẽ - pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ (n):
- deal /diːl/ (n): sự thoả thuận - propose /prə'pouz/ (v): đề nghị nhảy sào
- enthusiast //ɪnˈθjuː.zi.æst/ / (n): - rank /ræŋk/ (v): xếp vị trí • badminton /'bædmintən/ cầu lông
người say mê - precision /pri'siʒn/ (n): độ chính xác • bowling /'bəʊliɳ/
- defend /di'fend/ (v): bảo vệ - rival /'raivəl/ (n): đối thủ • diving /´daiviη/ lặn
- milkmaid /'milkmeid/ (n): cô gái vắt -Synchronized swimming/ • fencing /´fensiη/ đấu kiếm
sữa ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ : bơi đồng diễn • handball /'hændbɔ:l/ bóng ném
- outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất - host /həʊst/ (v): tổ chức, (n): chủ nhà • horse riding /hɔ:s 'raidiɳ/ đua
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
- appalled /əˈpɔːl/ (a): bị choáng - convention /kən'ven∫n/ (n): hiệp định - relieve /ri'li:v/ (v): an ủi
- appeal /ə'pi:l/ (v): kêu gọi - federation /,fedə'rei∫n/ (n): liên đoàn - peacetime /'pi:staim/(n): thời bìnhh
- dedicated /'dedikeitid/ (a): tận - emergency /i'mə:dʒensi/ (n): sự khẩn - agency /'eidʒənsi/(n): cơ quan, tác
tụy,cống hiến cấp dụng
- disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) - -temporary /'temprəri/ (a):tạm thời,lâm - stand for :là chữ viết tắt của cái
/ˈstrɪkən/(a): bị thiên tai tàn phá thời gì.., tha thứ
- epidemic /,epi'demik/(n): bệnh - headquarters /'hed'kwɔ:təz/ (HQ) (n): - objective /ɔb'dʒektiv/ (a): (thuộc)
dịch sở chỉ huy mục tiêu
- hesitation /,hezi'tei∫n/ (n): sự do - colleague /kɔ'li:g/ (n): bạn đồng - potential /pə'ten∫l/ (a): (n): tiềm
dự nghiệp năng
- initiate /ɪˈnɪʃieɪt/(v): khởi đầu - livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm - advocate /ˈædvəkeɪt/ (v): biện hộ
- tsunami /tsu'na:mi/(n): sóng thần sống - wounded /'wu:ndid/ (a): bị thương
- wash (away) (v): quét sạch - arrest /ə'rest/ (v): bắt giữ - soldier /'souldʒə/ (n): người lính
- neutral /'nju:trəl/ (n): nước trung - aim /eim/ (v): nhắm/ đề ra mục tiêu - delegate /ˈdelɪɡət/(n): người đại
lập - relief /ri'li:f/ (n): sự trợ giúp diện
- comprise /kəm'praiz/ (v): gồm có, bao - impartial /im'pɑ:∫əl/ (a): công
gồm bằng, vô tư
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY/[PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
- age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪn - neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê - doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
ˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng - nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư - legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp
- child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc - philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết - control /kən'troul/(v): có quyền hành
sinh con học - deny / di'nai /(v): phủ nhận
- deep-seated /di:p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu - pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên - argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
đời phong - vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu
- discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt - rear /riə/ (v): nuôi dưỡng quyết
đối xử - rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, - accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận
- involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham rác rưởi - prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm
gia - struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh - home-making (n): công việc nội trợ
- look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi - role /roul/ (n): vai trò - intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc)
thường,khinh rẻ - limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế trí tuệ
- lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - - throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
/wɪð /: mất liên lạc với - civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn
- lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, minh
cáu
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS/[HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG
NAM Á]
- accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy - namely /ˈneɪmli/ (adv): cụ thể là; ấy là - average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình
Prepared by:Mrs.MAI TỔNG HỢP TỪ VỰNG 12
nhanh - realization /,riəlai'zei∫n/ (n): sự thực hiện - adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận,
- Buddhism /'budizm/(n): đạo Phật - series /'siəri:z/ (n): loạt,chuỗi thông qua
- Catholicism /kə'ɔlisizm/(n): đạo Thiên - socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội - vision /'viʒn/(n): tầm nhìn rộng
chúa - stability /stə'biləti/ (n): sự ổn định - lead /li:d/ (v): lãnh đạo
- christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n): đạo tin lành - thus /đʌs/: như vậy, như thế - enterprise /'entəpraiz/ (n):doanh
- Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ (n): đạo Hồi - integration /,inti'grei∫n/(n): sự hoà nghiệp
- justice /'dʒʌstis/ (n): sự công bằng nhập,hội nhập - GDP ( Gross Domestic Product) :
- currency /'kʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ - culture /'kʌlt∫ə/ (n): văn hoá tổng sản lượng nội địa
- diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau - forge /fɔ:dʒ/ (v): giả mạo (chữ ký),bịa
(chuyện)
1. Aloof: Người không thân thiện, hay tỏ ra lạnh lùng với những người khác.
2. Aggressive: hiếu thắng
3. Armchair critic: Người luôn chỉ biết chỉ trích người khác, hiếm khi đóng góp ý kiến hay giải pháp để phát triển cả tập
thể.
4. Big-headed: tự cao tự đại.
5. Bossy: Kẻ hống hách luôn ra lệnh cho người khác làm theo ý mình.
8. Couch potato: Kẻ lười biếng, luôn chỉ biết ngồi một chỗ hưởng thụ, thay vì giúp đỡ mọi người.
9. Cynical: Kẻ đa nghi luôn thiếu tin tưởng hoặc nghĩ xấu cho người khác.
10. Full of hot air: Người nói quá nhiều, nhưng nội dung những câu nói đó không mang lại lợi ích cho người khác.
11. Goody-goody hoặc goody two shoes: Người tài giỏi hoặc luôn tuân thủ các quy tắc, nhưng lại kiêu ngạo về điều đó.
13. Impulsive: Kẻ bốc đồng đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ và không cân nhắc.
14. Indecisive: Người không có chính kiến không thể tự đưa ra quyết định
15. Know it all: Người luôn tỏ ra mình biết mọi thứ, nhưng thực tế lại không phải như vậy.
16. Materialistic: coi trọng vật chất
19. Picky: Người kén cá chọn canh không bao giờ cảm thấy hài lòng với lựa chọn của họ.
21. Tactless: Người có khuynh hướng xúc phạm hoặc làm buồn phiền người khác.
22. Thoughtless: Kẻ thiếu suy nghĩ không quan tâm nhiều tới người khác.