Professional Documents
Culture Documents
- fellow peasant /ˈ
feləʊ ˈ
peznt/ (exp): bạn nông dân
- chat /t∫æt/ (v) = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- be contented with /kən'tentid/ (exp)= be satisfied with /'sætisfaid/ (exp): hài lòng
- occupation /,ɒkjʊ'pei∫n/ (n) = job /dʒɔb/ (n): nghề nghiệp, công việc
- semester /sɪˈ
mestə(r)/ (n): học kỳ
- narrow /ˈ
nærəʊ/ (a): chật chội
- occasion /əˈ
keɪʒn/ (n): dịp
- corner shop /ˈ
kɔːnə ʃɒp/ (n.phr): cửa hàng ở góc phố
- marital status /ˌ
mærɪtl ˈ
steɪtəs/ (n.phr): tình trạng hôn nhân
- occupation /ˌ
ɒkjuˈ
peɪʃn/ (n): nghề nghiệp
- attitude /ˈ
ætɪtjuːd/ (n): thái độ
- applicable /əˈ
plɪkəbl/ (a): có thể áp dụng
- opinion /əˈ
pɪnjən/ (n): ý kiến
- profession /prəˈ
feʃn/ (n): nghề nghiệp
- marvellous /ˈ
mɑːvələs/ (a): kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous /ˈ
nɜːvəs/ (a): lo lắng
- awful /ˈ
ɔːfl/ (a): dễ sợ, khủng khiếp
- improve /ɪmˈ
pruːv/ (v): cải thiện, cải tiến
- headache /ˈ
hedeɪk/ (n): đau đầu
- consider /kənˈ
sɪdə(r)/ (v): xem xét
- backache /ˈ
bækeɪk/ (n): đau lưng
- threaten /ˈ
θretn/ (v): sợ hãi
- toothache /ˈ
tuːθeɪk/ (n): đau răng
- situation /ˌ
sɪtʃuˈ
eɪʃn/ (n) : tình huống, hoàn cảnh
- tourist guide /ˈ
tʊərɪst ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
- make great efforts to do sth /greit , 'efət/ (exp): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming /'taim kən'sju:miη/ (a): tốn thời gian
- visual display unit (VDU) (n)/'vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit/: thiết bị hiển thị
- be capable of doing /ˈ
keɪpəbl/ (sth)(exp): có khả năng làm (cái gì)
- with lightning speed /'laitniη, spi:d/ (exp): với tốc độ chớp nhóang
UNIT 6. AN EXCURSION
Một chuyến du ngoạn
- in the shape /∫eip/ of : có hình dáng
- prefer /pri'fə:(r)/ sth to sth else (v): thích một điều gì hơn một điều gì khác.
- in common/'kɔmən/: chung
- cart /kɑ:t/ (v): chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
Eg: the 20th century: thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
+ mysterious (adj)
- temperature /'temprət∫ə/ (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng,
nước..)
Eg: to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
+ existence /ig'zistəns/ (n): sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
Eg: He 's studying the organisms in water. ( Ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước.)
- rock /rɔk/ ‘n’ roll /'roul/ (n): nhạc rock and roll
- set the tone /toun/ for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
- joyfulness /'dʒɔifulnis/ (n): sự vui nhộn
- a billion /'biljən/ -dollar industry /'indəstri/: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
- sweet /swi:t/ and gentle /'dʒentl/ (a): ngọt ngào và dịu dàng
- science fiction /'saiəns'fik∫n/ film (n): phim khoa học viễn tưởng
- the content /'kɔntent/ of the film: nội dung chính của phim
- Son La prision /'prizəm/ and museum /mju:'ziəm/: nhà tù và viện bảo tàng Sơn La