Professional Documents
Culture Documents
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]
- foreign /ˈ
fɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
+ foreigner /ˈ
fɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
- activity /ækˈ
tɪvəti/ (n): hoạt động
- correspond /ˌ
kɒrəˈ
spɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- modern /ˈ
mɒdn/(a): hiện đại
- ancient /ˈ
eɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress /ɪmˈ
pres/ (v): gây ấn tượng
+ impression /ɪmˈ
preʃn/ (n): sự gây ấn tượng
+ impressive /ɪmˈ
presɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty /ˈ
bjuːti/ (n): vẻ đẹp
+ beautiful /ˈ
bjuːtɪfl/ (a): đẹp
+ beautify /ˈ
bjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness /ˈ
frendlinəs/ (n): sự thân thiện
- mausoleum /ˌ
mɔːsəˈ
liːəm/ (n) lăng mộ
- primary school /ˈ
praɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈ
sekəndri - skuːl /: trường trung học
+ peaceful /ˈ
piːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈ
ætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
- abroad /əˈ
brɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on /dɪˈ
pend/ = rely on /rɪˈ
laɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈ
eniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- worship/ˈ
wɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar /ˈ
sɪmələ(r)/ (a): tương tự
- industry /ˈ
ɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
+ industrial /ɪnˈ
dʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
- temple/ˈ
templ/ (n): đền, đình
- association /əˌ
səʊʃiˈ
eɪʃn/ (n): hiệp hội
- Asian /ˈ
eɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
- region /ˈ
riːdʒən/ (n): vùng, miền
+ regional /ˈ
riːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈ
praɪz/ (v): bao gồm
- tropical /ˈ
trɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈ
klaɪmət/ (n) khí hậu
- unit of currency /ˈ
juːnɪt - əv-/ˈ
kʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈ
sɪst/ = include /ɪnˈ
kluːd/ (v): bao gồm, gồm có
- population /ˌ
pɒpjuˈ
leɪʃn/ (n) dân số
- Islam /ˈ
ɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
- official /əˈ
fɪʃl/ (a): chính thức
- religion /rɪˈ
lɪdʒən/ (n) tôn giáo
+ religious /rɪˈ
lɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
- in addition /əˈ
dɪʃn/: ngoài ra
- Buddhism /ˈ
bʊdɪzəm/(n): Phật giáo
- Hinduism /ˈ
hɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
- widely /ˈ
waɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- educate /ˈ
edʒukeɪt/(v): giáo dục
+ education /ˌ
edʒuˈ
keɪʃn/ (n): nền giáo dục
+ educational /ˌ
edʒuˈ
keɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
- instruct /ɪnˈ
strʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
+ instruction /ɪnˈ
strʌkʃn/ (n): việc giáo dục
+ instructor /ɪnˈ
strʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
- compulsory /kəmˈ
pʌlsəri/ (a): bắt buộc
- area /ˈ
eəriə/ (n): diện tích
- member country /ˈ
membə(r) -ˈ
kʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈ
relətɪv/ (n): nhân thân, bà con
- farewell party /ˌ
feəˈ
wel - ˈ
pɑːti/: tiệc chia tay
UNIT 2: CLOTHING
- century /ˈ
sentʃəri/ (n): thế kỷ
- poet /ˈ
pəʊɪt/ hoặc /ˈ
poʊət/ (n): nhà thơ
+ poetry /ˈ
pəʊətri/ (n): thơ ca
+ poem /ˈ
pəʊɪm/ hoặc /ˈ
poʊəm/ (n) bài thơ
- traditional /trəˈ
dɪʃənl/(a): truyền thống
- tunic /ˈ
tjuːnɪk/ (n): tà áo
- design /dɪˈ
zaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
+ designer /dɪˈ
zaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
+ fashion designer /ˈ
fæʃn/: nhà thiết kế thời trang
- material /məˈ
tɪəriəl/ (n): vật liệu
- convenient /kənˈ
viːniənt/ (a): thuận tiện
+ convenience /kənˈ
viːniəns/ (n): sự thuận tiện
- fashionable /ˈ
fæʃnəbl/(a): hợp thời trang
- inspire /ɪnˈ
spaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
+ inspiration /ˌ
ɪnspəˈ
reɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
- ethnic minority /ˈ
eθnɪk - /maɪˈ
nɒrəti /: dân tộc thiểu số
- symbol /ˈ
sɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
+ symbolize/ˈ
sɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
- modern /ˈ
mɒdn/ (a): hiện đại
+ modernize /ˈ
mɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
+ sleeveless /ˈ
sliːvləs/ (a): không có tay
- sweater /ˈ
swetə(r)/ (n): áo len
- baggy /ˈ
bæɡi/ (a): rộng thùng thình
- casual clothes /ˈ
kæʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
- sailor /ˈ
seɪlə(r)/ (n): thủy thủ
- unique /juˈ
niːk/ (a): độc đáo
- subject /ˈ
sʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
- embroider /ɪmˈ
brɔɪdə(r)/ (v): thêu
- label /ˈ
leɪbl/ (n): nhãn hiệu
- go up = increase /ɪnˈ
kriːs/ : tăng lên
- economy /ɪˈ
kɒnəmi/ (n): nền kinh tế
+ economic/ˌ
iːkəˈ
nɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
+ economical /ˌ
iːkəˈ
nɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
- worldwide /ˈ
wɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
- generation /ˌ
dʒenəˈ
reɪʃn/ (n): thế hệ
- hardly /ˈ
hɑːdli/ (adv): hầu như không
-buffalo /ˈ
bʌfələʊ/ (n): con trâu
- gather /ˈ
ɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
- journey /ˈ
dʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình
- paddy filed /ˈ
pædi -faɪl/ : cánh đồng lúa
- bamboo /ˌ
bæmˈ
buː/ (n): tre
- forest /ˈ
fɒrɪst/ (n): rừng
- highway /ˈ
haɪweɪ/ (n): xa lộ
- banyan tree /ˈ
bænjən - triː/: cây đa
- entrance /ˈ
entrəns/ (n): cổng vào, lối vào
- riverbank /ˈ
rɪvəbæŋk/ (n): bờ sông
- enjoy /ɪnˈ
dʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈ
dʒɔɪəbl/ (a): thú vị
- reply /rɪˈ
plaɪ/ (v) = answer /ˈ
ɑːnsə(r)/ : trả lời
- cattle /ˈ
kætl/ (n): gia súc
- exchange /ɪksˈ
tʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
- nearby /ˌ
nɪəˈ
baɪ/(a) : gần bên
- complete /kəmˈ
pliːt/ (v): hoàn thành
- examine /ɪɡˈ
zæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét
+ examination /ɪɡˌ
zæmɪˈ
neɪʃn/ (n): kỳ thi
- go on : tiếp tục
- aspect /ˈ
æspekt/(n): khía cạnh
- exactly /ɪɡˈ
zæktli/ (adv): chính xác
- passage (n)/ˈ
pæsɪdʒ/ : đoạn văn
- attend /əˈ
tend/ (v): theo học, tham dự
+ attendance /əˈ
tendəns/ (n) sự tham dự
+ attendant /əˈ
tendənt/ (n) người tham dự
- written examination /ˈ
rɪtn/: kỳ thi viết
- oral examination /ˈ
ɔːrəl/: kỳ thi nói
- candidate /ˈ
kændɪdət/ hoặc /ˈ
kændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên
- award /əˈ
wɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
- scholarship/ˈ
skɒləʃɪp/ (n) : học bổng
- dormitory /ˈ
dɔːmətri/ (n): ký túc xá
- campus /ˈ
kæmpəs/ (n) : khuôn viên trường
- reputation /ˌ
repjuˈ
teɪʃn/ (n) : danh tiếng
- experience /ɪkˈ
spɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
- culture /ˈ
kʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
+ cultural /ˈ
kʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
- scenery /ˈ
siːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật
- nation /ˈ
neɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước
+ national /ˈ
næʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia
- media /ˈ
miːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
- invent /ɪnˈ
vent/ (v): phát minh
+ invention /ɪnˈ
venʃn/ (n) sự phát minh
+ inventor /ɪnˈ
ventə(r)/ (n) nhà phát minh
- crier /ˈ
kraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng
- popular /ˈ
pɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến
+ popularity /ˌ
pɒpjuˈ
lærəti/ (n) tính phổ biến
- widely /ˈ
waɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- teenager /ˈ
tiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên
- adult /ˈ
ædʌlt/ (n) người lớn
- variety /vəˈ
raɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng
- channel /ˈ
tʃænl/ (n): kênh truyền hình
- control /kənˈ
trəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát
- develop /dɪˈ
veləp/ (v) phát triển
+ development /dɪˈ
veləpmənt/ (n): sự phát triển
- interactive /ˌ
ɪntərˈ
æktɪv/ (a): tương tác
- viewer /ˈ
vjuːə(r)/ (n): người xem
- remote /rɪˈ
məʊt/ (a) = far: xa
- event /ɪˈ
vent/ (n): sự kiện
- interact /ˌ
ɪntərˈ
ækt/ (v): ảnh hưởng
+ interaction /ˌ
ɪntərˈ
ækʃn/ (n): sự tương tác
- benefit /ˈ
benɪfɪt/ (n): ích lợi
[MÔI TRƯỜNG]
- environment /ɪnˈ
vaɪrənmənt/ (n) : môi trường
- pollute /pəˈ
luːt/ (v): ô nhiễm
+ pollution /pəˈ
luːʃn/ (n): sự ô nhiễm
+ polluted /pəˈ
luːt/ (a): bị ô nhiễm
- deforestation /ˌ
diːˌ
fɒrɪˈ
steɪʃn/ (n): sự phá rừng
- improve /ɪmˈ
pruːv/ (v): cải tiến
+ improvement /ɪmˈ
pruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện
- intermediate /ˌ
ɪntəˈ
miːdiət/ (a): trung cấp
- well-qualified / wel - /ˈ
kwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
- tuition/tjuˈ
ɪʃn/ (n) = fee: học phí
- academy /əˈ
kædəmi/ (n): học viện
- advertise /ˈ
ædvətaɪz/ (v): quảng cáo
+ advertisement /ədˈ
vɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo
- edition /ɪˈ
dɪʃn/ (n): lần xuất bản
- violent /ˈ
vaɪələnt/(a): bạo lực
+ violence /ˈ
vaɪələns/ (n): bạo lực
- documentary /ˌ
dɒkjuˈ
mentri/ (n): phim tài liệu
- inform /ɪnˈ
fɔːm/ (v): thông tin, cho hay
+ informative /ɪnˈ
fɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức
+ information /ˌ
ɪnfəˈ
meɪʃn/(n): thông tin
- battle /ˈ
bætl/ (n): trận chiến
- communicate /kəˈ
mjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
+ communication /kəˌ
mjuːnɪˈ
keɪʃn/ (n): sự giao tiếp
- relative /ˈ
relətɪv/ (n): bà con, họ hàng
+ entertainment /ˌ
entəˈ
teɪnmənt/ (n): sự giải trí
- commerce /ˈ
kɒmɜːs/ (n): thương mại
- limit /ˈ
lɪmɪt/ (v): giới hạn
+ limitation/ˌ
lɪmɪˈ
teɪʃn/ (n): sự hạn chế
- time-consuming /ˈ
taɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
- suffer /ˈ
sʌfə(r)/ (v): chịu đựng
- response /rɪˈ
spɒns/(n, v): trả lời, phản hồi
- costly /ˈ
kɒstli/ (adv): tốn tiền
- alert /əˈ
lɜːt/ (a): cảnh giác
- deforest /ˌ
diːˈ
fɒrɪst/ (v): phá rừng
- dynamite /ˈ
daɪnəmaɪt/ (n): chất nổ
- pesticide /ˈ
pestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu
- volunteer /ˌ
vɒlənˈ
tɪə(r)/ (n): người tình nguyện
- conservationist /ˌ
kɒnsəˈ
veɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường
- kindly /ˈ
kaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần
- provide /prəˈ
vaɪd/(v): cung cấp
- disappoint /ˌ
dɪsəˈ
pɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng
+ disappointed /ˌ
dɪsəˈ
pɔɪntɪd/ (a): thất vọng
+ achievement /əˈ
tʃiːvmənt/ (n): thành tựu
- persuade /pəˈ
sweɪd/ (v): thuyết phục
- protect /prəˈ
tekt/ (v): bảo vệ
+ protection/prəˈ
tekʃn/ (n): sự bảo vệ
- dissolve /dɪˈ
zɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan
- natural resources /ˈ
nætʃrəl - rɪˈ
sɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
- energy /ˈ
enədʒi/ (n): năng lượng
- prevent /prɪˈ
vent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng
+ prevention /prɪˈ
venʃn/ (n): sự ngăn ngừa
- litter /ˈ
lɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác
- recycle /ˌ
riːˈ
saɪkl/ (v): tái chế
- sewage /ˈ
suːɪdʒ/ (n): nước thải
- junk-yard /ˈ
dʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải
- treasure /ˈ
treʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu
- nonsense /ˈ
nɒnsns/ (n): lời nói phi lý
- silly /ˈ
sɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại
- energy /ˈ
enədʒi/ (n): năng lượng
- enormous /ɪˈ
nɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
- reduce /rɪˈ
djuːs/(v): giảm
+ reduction /rɪˈ
dʌkʃn/ (n): sự giảm lại
- plumber /ˈ
plʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
- faucet /ˈ
fɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước
- explanation /ˌ
ekspləˈ
neɪʃn/(n): lời giải thích
- bubble /ˈ
bʌbl/ (n): bong bóng
- valuable /ˈ
væljuəbl/ (a): quí giá
- minimize /ˈ
mɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
- complicated /ˈ
kɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
+ complication /ˌ
kɒmplɪˈ
keɪʃn/ (n): sự phức tạp
- resolution /ˌ
rezəˈ
luːʃn/ (n): cách giải quyết
- politeness /pəˈ
laɪtnəs/(n): sự lịch sự
- label /ˈ
leɪbl/ (v): dán nhãn
- transport /ˈ
trænspɔːt/(v): vận chuyển
- refreshment /rɪˈ
freʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi
- surface /ˈ
sɜːfɪs/ (n): bề mặt
- local /ˈ
ləʊkl/ (a): thuộc về địa phương
+ local authorities/ɔːˈ
θɒrəti/: chính quyền đại phương
- prohibit /prəˈ
hɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm
+ prohibition /ˌ
prəʊɪˈ
bɪʃn/ (n): sự ngăn cấm
- appliance /əˈ
plaɪəns/ (n): đồ dùng
- install /ɪnˈ
stɔːl/(v): lắp đặt
- luxuries /ˈ
lʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm
- necessities /nəˈ
sesəti/ (n): nhu yếu phẩm
- consume /kənˈ
sjuːm/ (v): tiêu dùng
+ consumer /kənˈ
sjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng
+ consumption /kənˈ
sʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
- effectively /ɪˈ
fektɪvli/ (adv): có hiệu quả
- household /ˈ
haʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
- lightning /ˈ
laɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng
- replace /rɪˈ
pleɪs/ (v): thay thế
- standard /ˈ
stændəd/(n): tiêu chuẩn
- freezer /ˈ
friːzə(r)/ (n): tủ đông
- tumble dryer /ˈ
tʌmbl - /ˈ
draɪə(r)/: máy sấy
- category /ˈ
kætəɡəri/ (n): loại
- ultimately /ˈ
ʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
- innovate /ˈ
ɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈ
fɔːm/: đổi mới
- conserve /kənˈ
sɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ
- purpose /ˈ
pɜːpəs/ (n): mục đích
- mechanic /məˈ
kænɪk/(n): thợ máy
- wastebasket /ˈ
weɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác
UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebrate /ˈ
selɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm
+ celebration /ˌ
selɪˈ
breɪʃn/ (n): lễ kỷ niệm
- Easter /ˈ
iːstə(r)/ (n): lễ Phục Sinh
- wedding /ˈ
wedɪŋ/ (n): đám cưới
- throughout /θruːˈ
aʊt/ (prep): suốt
- decorate /ˈ
dekəreɪt/ (v): trang trí
+ decoration /ˌ
dekəˈ
reɪʃn/ (n): sự trang trí
- apart /əˈ
pɑːt/ (adv): cách xa
- Passover /ˈ
pɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)
- Jewish /ˈ
dʒuːɪʃ/ (n): người Do thái
- freedom /ˈ
friːdəm/ (n): sự tự do
+ slavery /ˈ
sleɪvəri/ (n): sự nô lệ
- parade /pəˈ
reɪd/ (n): cuộc diễu hành
- colorful /ˈ
kʌləfl/ (a): nhiều màu, sặc sỡ
- compliment /ˈ
kɒmplɪmənt/ (n): lời khen
- contest /ˈ
kɒntest/ (n): cuộc thi
- active /ˈ
æktɪv/ (a): tích cực
+ activist /ˈ
æktɪvɪst/(n): người hoạt động
- charity /ˈ
tʃærəti/(n): việc từ thiện
- nominate /ˈ
nɒmɪneɪt/ (v): chọn
- acquaintance /əˈ
kweɪntəns/ (n): sự quen biết
+ kindness (n): sự tử tế
+ trusty /ˈ
trʌsti/ (a): đáng tin cậy
- express /ɪkˈ
spres/ (v): diễn tả
- memory /ˈ
meməri/ (n): trí nhớ
- considerate /kənˈ
sɪdərət/ (a): ân cần, chu đáo
- generous /ˈ
dʒenərəs/ (a): rộng lượng, bao dung
+ generosity /ˌ
dʒenəˈ
rɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung
- priority /praɪˈ
ɒrəti/(n): sự ưu tiên
- sense of humour/ˈ
hjuːmə(r)/ : tính hài hước
+ humourous /ˈ
hjuːmərəs/ (a): hài hước
- distinguish /dɪˈ
stɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt
- terrific /təˈ
rɪfɪk/(a) = wonderful /ˈ
wʌndəfl/: tuyệt vời
- alive /əˈ
laɪv/ (a): còn sống
- image /ˈ
ɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh
- disaster /dɪˈ
zɑːstə(r)/ (n): thảm họa
+ disastrous /dɪˈ
zɑːstrəs/ (a): tai hại
- snowstorm /ˈ
snəʊstɔːm/ (n): bão tuyết
- earthquake /ˈ
ɜːθkweɪk/ (n): động đất
- volcano /vɒlˈ
keɪnəʊ/ (n): núi lửa
+ volcanic /vɒlˈ
kænɪk/(a): thuộc về núi lửa
+ typhoon /taɪˈ
fuːn/ (n): bão nhiệt đới
- volume /ˈ
vɒljuːm/ (n): âm lượng
- temperature /ˈ
temprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ
- thunderstorm /ˈ
θʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét
- experience /ɪkˈ
spɪəriəns/ (v): trải qua
- highland /ˈ
haɪlənd/(n): cao nguyên
- candle /ˈ
kændl/ (n): nến
- imagine /ɪˈ
mædʒɪn/ (v): tưởng tượng
- support /səˈ
pɔːt/ (v): ủng hộ
- ladder /ˈ
lædə(r)/(n): cái thang
- blanket /ˈ
blæŋkɪt/ (n): chăn mền
- bucket /ˈ
bʌkɪt/ (n): cái xô
- power cut : cúp điện
- abrupt /əˈ
brʌpt/ (a): thình lình
- underwater /ˌ
ʌndəˈ
wɔːtə(r)/(a): ở dưới nước
- movement /ˈ
muːvmənt/ (n): sự chuyển động
- hurricane /ˈ
hʌrɪkən/ (n): bão
- cyclone /ˈ
saɪkləʊn/ (n): cơn lốc
- erupt /ɪˈ
rʌpt/ (v): phun
- predict /prɪˈ
dɪkt/ (v): đoán trước
- tornado /tɔːˈ
neɪdəʊ/ (n): bão xoáy
- baby carriage /ˈ
kærɪdʒ/: xe nôi
- UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
- spacecraft /ˈ
speɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
- planet /ˈ
plænɪt/ (n): hành tinh
- believe /bɪˈ
liːv/ (v): tin, tin tưởng
- aircraft /ˈ
eəkrɑːft/(n): máy bay
- balloon /bəˈ
luːn/ (n) : khinh khí cầu
- meteor /ˈ
miːtiə(r)/ (n): sao băng
- evidence/ˈ
evɪdəns/ (n): bằng chứng
- exist /ɪɡˈ
zɪst/ (v): tồn tại
+ existence /ɪɡˈ
zɪstəns/(n): sự tồn tại
- experience /ɪkˈ
spɪəriəns/(n): kinh nghiệm
- pilot /ˈ
paɪlət/ (n): phi hành gia
- alien /ˈ
eɪliən/ (n): người lạ
- sample /ˈ
sɑːmpl/ (n): vật mẫu
- capture /ˈ
kæptʃə(r)/ (v): bắt giữ
- examine /ɪɡˈ
zæmɪn/ (v): điều tra
- disappear /ˌ
dɪsəˈ
pɪə(r)/ (v) :biến mất
+ disappearance /ˌ
dɪsəˈ
pɪərəns/ (n): sự biến mất
- device /dɪˈ
vaɪs/ (n): thiết bị
+ healthy /ˈ
helθi/ (a): khỏe mạnh
- perfect /ˈ
pɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo
- ocean /ˈ
əʊʃn/ (n): đại dương
- orbit /ˈ
ɔːbɪt/ (v): bay quanh quỹ đạo
- circus /ˈ
sɜːkəs/ (n): đoàn xiếc
- cabin /ˈ
kæbɪn/ (n): buồng lái
- marvelous /ˈ
mɑːvələs/ (a): kỳ diệu