Professional Documents
Culture Documents
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]
Page 1
- friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
Page 2
- region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
Page 3
+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]
- century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
- poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
Page 5
- sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
Page 6
- hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
Page 7
- highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ
Page 8
- feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn
- go on : tiếp tục
Page 9
- oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
Page 10
[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]
- media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
Page 11
- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
Page 12
- tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí
Page 13
- commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
Page 14
- rock /rɒk/ (n): tảng đá
Page 15
- sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải
Page 17
- break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ
Page 18
- coal /kəʊl/ (n): than
Page 19
- as well as : cũng như
UNIT 8: CELEBRATIONS
[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]
- celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm
Page 20
- occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra
Page 21
+ congratulation(n): lời chúc mừng
+ kindness (n): sự tử tế
Page 22
+ generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung
Page 24
- tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần
Page 25
- spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
Page 26
- plate-like (a): giống cái dĩa
Page 27
unit-sgk-tieng-anh-9-c76a28811.html#ixzz6XvicB41F
Page 28