You are on page 1of 19

Từ vựng lớp 8

UNIT 1: LEISURE TIME


Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
badminton (n) /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
balance (n) /ˈbæləns/ sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
comic (n) /ˈkɑːmɪk/ truyện tranh
crazy (about) (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê
cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác
detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét, ghê tởm
DIY (do-it-yourself) (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
(/ˌduː ɪt jəˈself/) hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà, tự
làm lấy
dollhouse (n) /ˈdɑːlhaʊs/ nhà búp bê
fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích
fold (v) /fəʊld/ gấp, gập
fond (of) (adj) /fɒnd/ mến, thích
home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ nhà làm
keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích
kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề
knitting (n) /ˈnɪtɪŋ/ sự đan len
leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi
message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn
muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp
nevertheless (adv) /ˌnevərðəˈles/ mặc dù vậy, tuy thế nhưng
origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời
paper flower (n) /ˈpeɪpər ˈflaʊər/ hoa giấy
prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn
puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố
resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
skiing (n) /ˈskiːɪŋ/ môn trượt tuyết bằng ván
snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván
surfing the net (phrase) /ˈsɜːrfɪŋ ðə net/ lướt mạng
be into something (idiom) /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ say mê, yêu thích cái gì đó
keep in touch (idiom) /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai)
stay in shape (idiom) /steɪ ɪn ʃeɪp giữ dáng
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
bamboo dancing (n) /ˌbæmˈbuː ˈdænsɪŋ/ nhảy sạp
canal /kəˈnæl/ kênh, sông đào
catch (v) /kætʃ/ đánh được, câu được (cá)
cattle (n) /ˈkætl/ gia súc
combine harvester (n) /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp
crop (n) /krɒp/ vụ, mùa
cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dragon-snake game (n) /ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ trò rồng rắn lên mây
dry (v) /draɪ/ phơi khô, sấy khô
envy (n,v) /ˈenvi/ sự ghen tỵ ghen tỵ
fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn
feed (v) /fːd/ cho ăn
ferry (n) /ˈferi/ phà
harvest (n, v)/ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v) /hɜːd/ chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/, mến khách, hiếu khách
kite-flying (n) /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ thả diều
lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng
load (v) /ləʊd/ chất, chở
milk (v) /mɪlk/vắt sữa
observe (v) /əbˈzɜːrv/ quan sát, theo dõi
orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả
paddy field (n) /ˈpædi ˌfːld/ ruộng lúa
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v) /plaʊ/cày (thửa ruộng)
pond (n) /pɑːnd/ ao nước
poultry (n) /ˈpəʊltri/ gia cầm, thịt gia cầm
scenery (n) /ˈsiːnəri/ phong cảnh, cảnh vật
situate (v) /ˈsɪtʃueɪt/ đặt ở, đặt tại
soundly (adv) /ˈsaʊndli/ (ngủ) ngon, say hoàn toàn
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản
stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra
supportive (adj) /səˈpɔːtɪv/ có tính ủng hộ
tan (adj) /tæn/ rám nắng
unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ (hàng hoá)
unsociable (adj) /ʌnˈsəʊʃəbl/ khó gần, khó hoà đồng
well-trained (adj) /wel treɪnd/ lành nghề, được đào tạo bài bản

UNIT 3: TEENAGERS
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo
account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản
beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/ trước đó, sớm hơn
browse (v) /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng)
bully (v) /ˈbʊli/ bắt nạt
bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt
concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung (vào)
connect (v) /kəˈnekt/ kết nối
craft (n) /krɑːft/ (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công
curious (adj) /ˈkjʊriəs/ tò mò
enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú
expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kì vọng
focused (adj) /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung
forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn
full-day (adj)/fʊl deɪ/ cả ngày
log (on to) (v) /lɒɡ (ən tə)/ đăng nhập
mature (adj) /məˈtʃʊə/ chín chắn, trưởng thành
media (n) /ˈmiːdiə/ (phương tiện) truyền thông
midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa kì
notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo
otherwise (adv) /ˈʌðərwaɪz/ nếu không thì, trái lại, mặt khác
peer (n) /pɪə/ người ngang hàng, bạn đồng lứa
pressure (n) /ˈpreʃə/ áp lực
schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp
session (n) /ˈseʃn/ tiết học
stress (n) /ˈstres/ căng thẳng
stressful (adj) /ˈstresfl/ căng thẳng, tạo áp lực
talkative (adj) /ˈtɔːkətɪv/ hay nói, thích nói chuyện
therefore (adv) /ˈðerfɔːr/ bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
tournament (n) /ˈtʊrnəmənt/ giải đấu
upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ tải lên
user-friendly (adj) /ˌjuːzə ˈfrendli/ thân thiện với người dùng
get on with (phrV) /ɡet ɑːn wɪð/ sống hoà thuận với ai

UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM


Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
ash (n) /æʃ/ tro, tro cốt
bamboo flute (n) /bæmˈbuː fluːt/ sáo trúc
communal house (n) /kəˈmjuːnl haʊs/ nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục
crop (n) /krɒp/ vụ mùa, vụ trồng trọt
enrich (v) /ɪnˈrɪtʃ/ làm giàu thêm, tốt hơn
ethnic (adj) (group) /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) (nhóm) dân tộc
feature (n) /ˈfːtʃə/ nét, đặc điểm
five-colour sticky rice (n) /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ xôi ngũ sắc
flute (n) /fluːt/ cái sáo (nhạc cụ)
folk (adj) /fəʊk/ thuộc về dân gian, truyền thống
gong (n) /ɡɒŋ/ cái cồng, cái chiêng
harvest (n) /ˈhɑːvɪst/ vụ mùa
highland (n) /ˈhaɪlənd/ vùng cao nguyên
livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc
lowland (n) /ˈləʊlənd/ vùng đất thấp, đồng bằng
minority (n) /maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
multi-storey (adj) /ˈmʌlti ˈstɔːri/ nhiều tầng
open fire (n) /ˈəʊpən ˈfaɪər/ lửa đốt bên ngoài
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/ nhìn ra, đối diện
plantation (n) /plænˈteɪʃn/ đồn điền
post (n) /pəʊst/ cột
raise (v) /reɪz/ chăn nuôi
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng
staircase (n) /ˈsteəkeɪs/ cầu thang bộ
statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng
stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
terraced (adj) /ˈterəst/ liền kề (nhà)
waterwheel (n) /ˈwɔːtərwiːl/bánh xe nước
weave (v) /wiːv/ đan, dệt
UNIT 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
acrobatics (n) /ˌækrəˈbætɪks/ xiếc, các động tác nhào lộn
admire (v) /ədˈmaɪə/ khâm phục, ngưỡng mộ
bad spirit (n) /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấu xa, tà ma
bamboo pole (n) /bæmˈbuː pəʊl/ cây nêu
carp (n) /kɑːp/con cá chép
ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ
coastal (adj) /ˈkəʊstl/ thuộc miền ven biển, duyên hải
contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh, người thi đấu
custom (n) /ˈkʌstəm/ phong tục
decorative (adj) /ˈdekərətɪv/ có tính trang trí, để trang trí
family bonding (n) /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ sự gắn kết tình cảm gia đình
family reunion (n) /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp gia đình
festival goer (n) /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ người đi xem lễ hội
kumquat (n) /ˈkʌmkwɑːt/ cây quất
lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng
lion dance (n) /ˈlaɪən dæns/ điệu múa lân
longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/ sự sống lâu, tuổi thọ
martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật
monk (n) /mʌŋk/ nhà sư
Moon Goddess (n) /mu:n ˈɡɑːdəs/ Chị Hằng
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng
ornamental tree (n) /ˌɔːnəˈmentl triː/ cây cảnh
pray (v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái
release (v) /rɪˈliːs/ thả
riverside (n) /ˈrɪvərsaɪd/ bờ sông, bãi sông
table manners (n) /ˈteɪbl ˌmænəz/ phép tắc ăn uống
the Kitchen Gods (n) /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ ông Công ông Táo
worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
young rice (n) /jʌŋ raɪs/ cốm
chase away (phrV) /ʧeɪs əˈweɪ/ xua đuổi
UNIT 6: LIFESTYLE
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
artisan (n) /ˈɑːrtəzn/ nghệ nhân, thợ thủ công
decorative (adj) /ˈdekəreɪtɪv/ để trang trí, có tính trang trí
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo
experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm
greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi
greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào
handicraft (n) /ˈhændikræft/ đồ thủ công
home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa
phương (cây nhà lá vườn)
igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập
interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác
interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống
maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ
mealtime (n) /ˈmiːltaɪm/ giờ ăn
musher (n) /ˈmʌʃə/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
mushing (n) /ˈmʌʃ.ɪŋ/ đua xe trượt chó
nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục
offline (adj, adv) /ˌɒfˈlaɪn/ ngoại tuyến, trực tiếp
online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến
online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến
practice (n) /ˈpræktɪs/ tập quán, thông lệ
revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh
roadside (n) /ˈrəʊdsaɪd/ bờ đường, lề đường, ven đường
serve (v) /sɜːv/ phục vụ
sore (adj) /sɔːr/ đau nhức
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản
street food (n) /striːt fuːd/ đồ ăn đường phố
title (n) /ˈtaɪtl/ danh hiệu
tribal (adj) /ˈtraɪbl/ (thuộc) bộ lạc
waiter (n) /ˈweɪtər/ bồi bàn nam
waitress (n) /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ
well-paid (adj) /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương hậu hĩnh
make craft (phrase) /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công
in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ vội vàng đang vội
in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ thói quen có thói quen làm gì
UNIT 7 ENVIRONMENTAL PROTECTION
(Loại từ) Phiên âm Nghĩa
absorb (v) /əbˈzɔːb/ hấp thụ, thẩm thấu
campfire (n) /ˈkæmpfaɪər/ lửa trại
carbon dioxide (n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ đi ô xit các bon
carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon
conical (adj) /ˈkɒnɪkl/ có hình nón
coral (n) /ˈkɒrəl/ san hô
dugong (n) /ˈduːɡɒŋ/ con cá cúi, bò biển
ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
endangered species (n/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/các loài động thực vật có nguy cơ bị
tuyệt chủng
extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
medicinal (adj) /məˈdɪsɪnl/ dùng làm thuốc
movement (n) /ˈmuːvmənt/ phong trào
oxygen (n) /ˈɒksɪdʒən/ khí ô-xi
participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia
plastic rubbish (n) /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ rác thải nhựa
product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
release (v) /rɪˈliːs/ thải ra, làm thoát ra
resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư
saola (n) /ˈSHoulä/ con sao la
single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ để sử dụng một lần
species (n) /ˈspiːʃiːz/ giống, loài động thực vật
substance (n) /ˈsʌbstəns/ chất
tornado (n) /tɔːrˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
toxic (adj) /ˈtɒksɪk/ độc hại

UNIT 8: SHOPPING
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
access (n) /ˈækses/ nguồn để tiếp cận, truy cập vào
addicted (adj) (to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện
advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo
bargain (v) /ˈbɑːɡən/ mặc cả
browse (v) /braʊz/ lướt, xem qua, lướt mạng
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn, khiếu nại
convenience (store) (n) /kənˈviːniəns (stɔː)/ (cửa hàng) tiện ích
customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng
discount (shop) /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ (cửa hàng) hạ giá
display (n, v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, bày biện, trưng bày
dollar store (n) /ˈdɒlə ˌstɔː/ cửa hàng đồng giá (một đô la)
fair (n) /feə/ hội chợ
farmers’ market (n) /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ chợ nông sản
fixed (adj) /fɪkst/cố định, không thay đổi
florist (n) /ˈflɔːrɪst/ người bán hoa
goods (n) /ɡʊdz/ hàng hoá
home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng
home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm
item (n) /ˈaɪtəm/ một món hàng
minority (n) /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, số ít
open-air market (n) /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời
price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/ nhãn ghi giá một mặt hàng
rarely (adv) /ˈrerli/ hiếm khi
shopaholic (adj) /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ nghiện mua sắm
shuttle (v) /ˈʃʌtl/ đi lại giữa hai nơi, chuyên chở
year-round (adj) /ˌjɪr ˈraʊnd/ quanh năm
yellowish (adj) /ˈjeləʊɪʃ/ hơi vàng
on sale (phrase) /ɒn seɪl/ đang (được bán) hạ giá

UNIT 9: NATURAL DISASTERS


Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền
broadcast (n, v) /ˈbrɔːdkæst/chương trình phát sóng, sự phát sóng
chiếu, phát sóng
cautious (adj) /ˈkɔːʃəs/ cẩn trọng
clean-up (n) /ˈkliːn ʌp/ việc làm sạch, dọn sạch
damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, gây tổn hại
destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ
disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ
earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất
emergency kit (n) /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ bộ dụng cụ dùng trong trường hợp
khẩn cấp
erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun trào
Fahrenheit (n) /ˈfærənhaɪt/ độ F (đo nhiệt độ)
funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu
landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở
lighting (n) /ˈlaɪtɪŋ/ sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn
liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng
mass movement (n) /mæs ˈmuːvmənt/ sự chuyển động theo khối
mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/ vùng núi
nhiều núi non
poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/ có độc
predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán
pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là
property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, nhà cửa
rescue worker (n) /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ
Richter scale (n) /ˈrɪktə skeɪl/ độ rích te (đo độ mạnh của động đất)
shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc
shelter (n) /ˈʃeltər/ chỗ trú ẩn
storm (n) /stɔːm/ bão
suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ đột nhiên, bỗng nhiên
tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc
tropical storm (n) /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ bão lốc xoáy nhiệt đới
tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần
unsafe (adj) /ʌnˈseɪf/ không an toàn
victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
violently (adv) /ˈvaɪələntli/ mãnh liệt, dữ dội, kịch liệt
volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ (thuộc) gây ra bởi núi lửa
volcanic eruption (n) /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ sự phun trào núi lửa
warn (v) /wɔːn/ cảnh báo
come down (phrV) /kʌm daʊn/ sụp đổ (nhà cửa, công trình..)
(tuyết, mưa) rơi
pull up (phrV) /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên, lôi lên
sweep away (phrV) /swiːp əˈweɪ/ bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó)

UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE


Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
absentee (n) /ˌæbsənˈtiː/ người vắng mặt
account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội …)
adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh
advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến
automatically (adv) /ˌɔːtəˈmætɪkli/ một cách tự động
carrier pigeon (n) /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ bồ câu đưa thư
charge (v) /ʧɑːʤ/ nạp, sạc (pin)
emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc
high-speed (adj) /ˌhaɪ ˈspiːd/ tốc độ cao
holography (n) /hɒˈlɒgrəf/ hình thức giao tiếp bằng ảnh không
gian ba chiều
instantly (adv) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức
Internet connection (n) /ˈɪntənet
kəˈnekʃn/ kết nối mạng
introductory (adj) /ˌɪntrəˈdʌktəri/ có tính chất giới thiệu
language barrier (n) /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ rào cản ngôn ngữ
live (adj) /laɪv/ (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
a piece of cake (idiom) /piːs əv keɪk/ dễ như ăn bánh
smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh
smartwatch (n) /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ đồng hồ thông minh
smiley (adj) /ˈsmaɪli/ vui cười, vui vẻ, vui tươi, hay cười
smoothly (adv) /ˈsmuːðli/ suôn sẻ, trôi chảy
social network (n) /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ mạng xã hội
tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng
telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần
giao cách cảm
text (v, n) /tekst/ nhắn tin, văn bản
thought (n) /θɔːt/ ý nghĩ
translation machine (n) /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ máy dịch thuật
transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền, chuyển giao
unwanted (adj) /ˌʌnˈwɑːntɪd/ không mong muốn
video conference (n) /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ cuộc họp trực tuyến
voice message (n) /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ tin nhắn thoại
webcam (n) /ˈwebkæm/ thiết bị ghi, truyền hình ảnh
zoom (in/out) (v) /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ phóng (to), thu (nhỏ)
hold on (phrV) /həʊld ɑːn/ giữ chặt lấy chờ đợi
in person (phrase) /ɪn ˈpɜːrsn/ trực tiếp

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY


Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ sự có mặt, sĩ số
bartender (n) /ˈbɑːrtendər/nhân viên pha chế, phục vụ rượu tại quầy bar
biometric (adj) /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ thuộc về sinh trắc
breakout room (n) /ˈbreɪkaʊt ru:m/ phòng học chia nhỏ, chia nhóm
cheating (n) /’tʃiːtiŋ/ sự lừa dối, gian dối, gian lận
complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, khiếu nại
contact lens (n) /ˈkɒntækt
lenz/ kính áp tròng
convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện, tiện lợi
cure (n, v) /kjʊə(r)/ sự chữa trị chữa trị
develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển, khai triển
digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ số, kĩ thuật số
discover (v) /dɪˈskʌvə/ phát hiện, khám phá
effortless (adj) /ˈefərtləs/ dễ dàng, không cần cố gắng
epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh
experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
eye-tracking (adj) /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ theo dõi (cử động) mắt
face to face (adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp, mặt đối mặt
facial (adj) /ˈfeɪʃl/ thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt
feedback (n) /ˈfːdbæk/ (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (dấu) vân tay
invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh
invention (n) /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sáng chế
manual (n, adj)/ˈmænjuəl/ bản hướng dẫn sử dụngbằng tay, thủ công
mark (v) /mɑːk/ chấm điểm
platform (n) /ˈplætfɔːm/ nền tảng
private message (n) /ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/ tin nhắn cá nhân
radium (n) /ˈreɪdiəm/ nguyên tố phóng xạ
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự nhận biết, sự công nhận
scanner (n) /ˈskænə/ máy quét
science (n) /ˈsaɪəns/ khoa học
screen (n) /skriːn/ màn hình, màn chiếu
solution (n) /səˈluːʃn/ giải pháp, đáp án
swap (n, v) /swɑːp/ sự trao đổi trao đổi
technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
truancy (n) /ˈtruːənsi/ trốn học, nghỉ học không phép
voice recognition (n)/ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói
at times (phrase) /æt taɪmz/ đôi lúc, thỉnh thoảng, đôi khi

UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS


Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa
alien (n) /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh
all year round (phrase) /ɔːl jɪr raʊnd/ quanh năm
commander (n) /kəˈmɑːndə/ người chỉ huy, người cầm đầu
crater (n) /ˈkreɪtə/ miệng núi lửa
creature (n) /ˈkriːtʃə/ sinh vật, loài vật
daytime (n) /ˈdeɪtaɪm/ ban ngày
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
gravity (n) /ˈɡrævəti/ trọng lực, lực hút trái đất
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có thể ở được, phù hợp để ở
Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc, Mộc tinh
Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa, Hỏa tinh
Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy, Thủy tinh
milky way (n) /ˌmɪlki ˈweɪ/ dải ngân hà
Neptune (n) /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương, Hải Vương tinh
obey (v) /əˈbeɪ/ tuân theo
oppose (v) /əˈpəʊz/ chiến đấu, đánh lại ai
outer space (n) /ˌaʊtə ˈspeɪs/ ngoài không gian, ngoài vũ trụ
possibility (n) /ˌpɒsəˈbɪləti / khả năng, sự có thể
promising (adj) /ˈprɒmɪsɪŋ/ đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi
Saturn (n) /ˈsætən/,/ˈsætɜːn/ sao Thổ, Thổ tinh
solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ hệ mặt trời
spaceship (n) /ˈspeɪsʃɪp/ tàu vũ trụ
stormy (adj) /ˈstɔːrmi/ mãnh liệt như bão tố, giông bão
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt, mặt ngoài
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/ ly kỳ, hồi hộp, gây phấn khích
trace (n) /treɪs/ dấu vết, vết tích, dấu hiệu
UFO (unidentified flying object) (n) /ˈjuːfəʊ/,/ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không
xác định
Uranus (n) /ˈjʊərənəs/ sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh
Venus (n) /ˈviːnəs/ sao Kim, Kim tinh
break down (phrV) /breɪk daʊn/ (mối quan hệ) tan vỡ (máy) hỏng
take over (phrV) /teɪk ˈoʊvər/ giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền
make up of (phrV) /meɪk ʌp ʌv/ được tạo nên bởi

You might also like