You are on page 1of 8

đoạn thoại giữa Billy và Roger

trong câu chuyện “The Good Old


Days”:
B = Billy R = Roger B: Ông ơi,
hồi ông còn nhỏ, ông có xem ti vi
không? R: Cháu à, tất nhiên là có
rồi! Nhưng không phải là ti vi màu
như bây giờ - nó chỉ là ti vi đen
trắng. Màn hình không lớn như bây giờ. Và không có nhiều kênh. B: Vậy hồi đó có bao nhiêu
kênh, ông? R: Chỉ có hai thôi! Nhưng đó là đủ. Các ông thích nó! Nhưng không có chương trình
vào buổi sáng. B: Cái gì?! Vậy chương trình bắt đầu vào lúc mấy giờ, ông? R: Chúng chỉ bắt đầu
sau bốn giờ khi ông từ trường về - đó là khi các chương trình dành cho trẻ em được phát sóng.
Có một số chương trình tuyệt vời dành cho trẻ em - ông luôn buồn khi chương trình kết thúc vào
lúc sáu giờ và sau đó các chương trình dành cho người lớn bắt đầu. Đó là khi ông làm bài tập về
nhà! B: Ông có nhận tiền tiêu vặt từ bố mẹ ông không? R: Có nhưng ông phải làm việc để kiếm
nó! Ông rửa chén mỗi ngày – tụi ông không có máy rửa chén vào những ngày đó. B: Không có
máy rửa chén! Nghe thật kinh khủng! Vậy ông nhận bao nhiêu tiền tiêu vặt? R: Ông không nhận
được nhiều, chỉ là sáu xu một tuần, đó chỉ là khoảng ba xu ngày nay nhưng ôi chao, nó dường
như rất nhiều rồi! Ông mua truyện tranh, kẹo với số tiền đó. B: Ông mua loại truyện tranh gì? R:
Ông mua một loại truyện tranh gọi là Eagle, đó là truyện đầy những câu chuyện phiêu lưu. Và
Superman! B: Họ có truyện tranh Superman vào thời đó?! R: Oh có. Và chúng rất thú vị đối với
ông, chúng có quảng cáo về một quốc gia kỳ lạ, tuyệt vời gọi là Mỹ, ông thực sự muốn đến đó!
B: Vậy ông có đi nước ngoài vào kỳ nghỉ của mình không? R: Không. Mọi người không đi nước
ngoài vào kỳ nghỉ của họ vào thời đó, vì là quá đắt. Ông đã không đi máy bay cho đến khi ông
lớn hơn. B: Vậy ông đi nghỉ ở đâu? R: ông đi nghỉ ở bãi biển ở Anh. B: Ông đi bằng cách nào?

Điểm ngữ pháp có trong đoạn thoại:


1. Câu hỏi trong quá khứ đơn: “Did you have television?” - Bạn có xem ti vi không? (Công
thức: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?)
2. Câu trả lời trong quá khứ đơn: “We had television.” - Chúng tôi có ti vi. (Công thức: S +
V2/Ved + O)
3. Câu phủ định trong quá khứ đơn: “There were no programmes in the morning.” - Không
có chương trình vào buổi sáng. (Công thức: S + did not + V (nguyên mẫu) + O)
4. Câu hỏi với “how many”: “How many channels were there then?” - Hồi đó có bao nhiêu
kênh? (Công thức: How many + N + V + S?)
5. Câu hỏi với “what sort of”: “What sort of comics did you buy?” - Bạn mua loại truyện
tranh gì? (Công thức: What sort of + N + V + S?)
Danh sách 20 từ vựng tiếng Anh quan
trọng:
1. Television (/'telɪvɪʒn/): Ti vi

2. Channels (/ˈtʃænəlz/): Kênh

3. Programmes (/ˈproʊɡræmz/):
Chương trình

4. Pocket money (/ˈpɑːkɪt ˈmʌni/): Tiền tiêu vặt


 Seaside (/ˈsiːsaɪd/): Bãi biển
 England (/ˈɪŋɡlənd/): nước Anh
5. Dishwashers (/ˈdɪʃˌwɔːʃərz/): Máy rửa chén
 Boy (/bɔɪ/): Cậu bé
6. Comics (/ˈkɑːmɪks/): Truyện tranh  Black and white (/blæk ænd waɪt/):
Đen trắng
7. Sweets (/swiːts/): Kẹo
 Brilliant (/ˈbrɪljənt/): Tuyệt vời
8. Adventure (/ədˈvɛntʃər/): Phiêu lưu  Sad (/sæd/): Buồn
 Homework (/ˈhoʊmwɜːrk/): Bài tập
9. Adverts (/ˈædvɜːrts/): Quảng cáo
về nhà
10. Abroad (/əˈbrɔːd/): Nước ngoài

11. Holidays (/ˈhɑːlɪdeɪz/): Kỳ nghỉ

12. Expensive (/ɪkˈspɛnsɪv/): Đắt/ mắc tiền

13. Plane (/pleɪn/): Máy bay

*Cách kết hợp các thành phần từ cột A, B và C để tạo thành câu hỏi hoàn chỉnh, cùng với công
thức ngữ pháp và giải thích:
1. “Where did you go?” - Bạn đã đi đâu?
o Công thức: Where + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về địa điểm
(where).

2. “When did you buy?” - Bạn đã mua khi


nào?

Công thức: When + did + S + V (nguyên mẫu)?


o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về thời gian
(when).
3. “Who do you go with?” - Bạn đi với ai?
o Công thức: Who + do/does + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn (do/does) và từ để hỏi về người
(who).

4. “How much did you pay?” - Bạn đã trả bao nhiêu?


o Công thức: How much + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về số lượng không
đếm được (how much).

5. “What did you buy?” - Bạn đã mua gì?


o Công thức: What + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về vật (what).

6. “How many did you buy?” - Bạn đã mua bao nhiêu?


o Công thức: How many + N + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về số lượng có thể
đếm được (how many).

7. “How did you get there?” - Bạn đã đến đó như thế nào?
o Công thức: How + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về phương thức
(how).

8. “How much did you pay?” - Bạn đã trả bao nhiêu?


o Công thức: How much + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về số lượng không
đếm được (how much).

nghe và đánh dấu (√) vào câu em nghe

công thức ngữ pháp và giải thích: 


1. “Where did you want to go?” - Bạn muốn đi đâu?
o Công thức: Where + did + S + V (ng. mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về địa điểm
(where).

2. “I didn’t go to college.” - Tôi không đi học đại học.


o Công thức: S + did not + V (nguyên mẫu) + O.

o Giải thích: Đây là một câu phủ định trong quá khứ đơn, cho biết ai đó không đi
học đại học.

3. “Where was he?” - Anh ấy ở đâu?


o Công thức: Where + was/were + S?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn của “be” (was/were) và từ để hỏi về
địa điểm (where).

4. “Do you like it?” - Bạn có thích nó không?


o Công thức: Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + O?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn (do/does) để hỏi về sở thích của ai
đó.

5. “Why did she come?” - Tại sao cô ấy lại đến?


o Công thức: Why + did + S + V (nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về lý do (why).

6. “They weren’t here.” - Họ không ở đây.


o Công thức: S + was/were not + O.

o Giải thích: Đây là một câu phủ định trong quá khứ đơn của “be” (was/were), cho
biết một nhóm người không ở một địa điểm cụ thể.

đoạn hội thoại tiếng Anh giữa hai nhân vật là Owen và Nicole. Họ đang thảo luận về cuộc sống
của Nicole, bao gồm quốc tịch, gia đình, học vấn, chuyến du lịch và công việc hiện tại của cô.
một số câu hỏi và câu trả lời trong đoạn thoại, công thức ngữ pháp và giải thích:

1. “You aren’t English, are you Nicole? Where are you from?”
o Công thức: S + be not + Adj, be + S + Adj?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn (are) và từ để hỏi về quốc tịch
(English).

2. “Oh! Where did you grow up?”


o Công thức: Where + did + S + V (nguyên mẫu)?
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về nơi lớn lên
(grow up).

3. “How interesting! What did he do? Was he a teacher?”


o Công thức: What + did + S + V (nguyên mẫu)? / Was + S + N?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về công việc (do).
Câu hỏi thứ hai sử dụng quá khứ đơn của “be” (was) để hỏi về nghề nghiệp (teacher).

4. “Really! What does he play?”


o Công thức: What + does + S + V
(nguyên mẫu)?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện


tại đơn (does) để hỏi về nhạc cụ mà ai đó chơi (play).

5. “How wonderful! And what about your


mother? What’s her job?”
o Công thức: What + be + Possessive Adjective + N?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn của “be” (is) và từ để hỏi về công
việc (job).

6. “So did you go to school in Toulouse?”


o Công thức: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?

o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) để hỏi về việc đi học ở một địa
điểm cụ thể (Toulouse).

danh sách 20 cụm từ vựng tiếng Anh quan trọng kèm phát âm Anh Mỹ và nghĩa tiếng Việt:
1. “Lived with” (/lɪvd wɪð/): Sống với
2. “Near the university” (/nɪər ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/): Gần trường đại học

3. “Worked at” (/wɜːrkt æt/): Làm việc tại

4. “Professor of music” (/prəˈfɛsər ʌv ˈmjuːzɪk/): Giáo sư âm nhạc

5. “Brilliant pianist” (/ˈbrɪljənt piːˈænɪst/): Nghệ sĩ dương cầm xuất sắc

6. “Retired now” (/rɪˈtaɪərd naʊ/): Hiện đã nghỉ hưu

7. “Worked in the hospital” (/wɜːrkt ɪn ðə ˈhɒspɪtl/): Làm việc tại bệnh viện
8. “Catholic high school” (/ˈkæθəlɪk haɪ skuːl/): Trường trung học Công giáo

9. “Education in Paris” (/ˌɛdjʊˈkeɪʃən ɪn ˈpærɪs/): Giáo dục ở Paris

10. “Studied for one year” (/ˈstʌdɪd fɔːr wʌn jɪər/): Học trong một năm

11. “From Toulouse” (/frɒm tuːˈluːz/): Đến từ Toulouse

12. “Aren’t English” (/ɑːrnt ˈɪŋɡlɪʃ/): Không phải người Anh

13. “Travelled around Africa” (/ˈtrævəld əˈraʊnd ˈæfrɪkə/): Đi du lịch vòng quanh Châu Phi

14. “Teach in high school” (/tiːtʃ ɪn haɪ skuːl/): Dạy ở trường trung học

15. “Studied in Paris” (/ˈstʌdɪd ɪn ˈpærɪs/): Học ở Paris

16. “Travelled for few months” (/ˈtrævəld fɔːr fjuː mʌnθs/): Đi du lịch trong vài tháng

17. “Taught in a school” (/tɔːt ɪn ə skuːl/): Dạy ở một trường học

18. “In Senegal” (/ɪn sɛnɪˈɡɔːl/): Ở Senegal

19. “High school in Paris” (/haɪ skuːl ɪn ˈpærɪs/): Trường trung học ở Paris

20. “Teach English and French” (/tiːtʃ ˈɪŋɡlɪʃ ænd frɛntʃ/): Dạy tiếng Anh và tiếng Pháp

Về các thành phần đi kèm với những phrasal verbs:


 “Worked at”: Cụm từ này bao gồm động từ “worked” (làm việc) và giới từ “at” (tại). Nó
được sử dụng để chỉ công việc tại một địa điểm cụ thể.
 “Worked in”: Tương tự như “worked at”, “worked in” cũng chỉ công việc tại một địa
điểm, nhưng thường được sử dụng với các ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.

 “Studied for”: Cụm từ này bao gồm động từ “studied” (học) và giới từ “for” (cho, trong).
Nó được sử dụng để chỉ thời gian học tập.

 “Travelled around”: Cụm từ này bao gồm động từ “travelled” (đi du lịch) và giới từ
“around” (xung quanh). Nó được sử dụng để chỉ việc đi du lịch xung quanh một khu vực hoặc
địa điểm cụ thể.

 “Lived with”: Cụm từ này bao gồm động từ


“lived” (sống) và giới từ “with” (với). Nó được sử
dụng để chỉ việc sống cùng với ai đó.
Đoạn văn mô tả một tình huống khi ai đó nghe thấy tiếng động vào ban đêm và nghi ngờ có
trộm. Trạng từ được sử dụng để mô tả cách thực hiện các hành động, làm cho các động từ trở
nên sinh động hơn. 

Dưới đây là một số trạng từ trong đoạn văn, cùng với công thức ngữ pháp và giải thích:
1. “Suddenly” (/sʌˈdɛnli/): Bất ngờ
o Công thức: Suddenly + V

o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một sự việc xảy ra một cách
bất ngờ.

2. “Silently” (/ˈsaɪləntli/): Một cách yên lặng


o Công thức: Silently + V

o Giải thích: Trạng từ này chỉ rằng một hành động được thực hiện một cách yên
lặng, không gây ra tiếng động.

3. “Slowly” (/ˈsloʊli/): Một cách chậm rãi


o Công thức: Slowly + V

o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
chậm rãi.

4. “Immediately” (/ɪˈmiːdiːətli/): Ngay lập tức


o Công thức: Immediately + V

o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
ngay lập tức, không có sự chần chừ.

5. “Obviously” (/ˈɑːbviːəsli/): Rõ ràng


o Công thức: Obviously + V

o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một sự việc rõ ràng, dễ nhận
biết.

6. “Quickly” (/ˈkwɪkli/): Nhanh chóng


o Công thức: Quickly + V

o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
một cách nhanh chóng.
7. “Calmly” (/ˈkɑːmli/): Một cách bình tĩnh
o Công thức: Calmly + V

o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
một cách bình tĩnh, không hấp tấp.

 “Noises” (/ˈnɔɪzɪz/): Tiếng động  “Talking” (/ˈtɔːkɪŋ/): Đang nói chuyện


 “Night” (/naɪt/): Ban đêm  “Quietly” (/ˈkwaɪətli/): Một cách yên lặng
 “Suddenly” (/ˈsʌdənli/): Đột nhiên
 “Woke up” (/woʊk ʌp/): Thức dậy  “Something” (/ˈsʌmθɪŋ/): Một cái gì đó
 “Heard” (/hɜːrd/): Nghe thấy  “Police” (/pəˈliːs/): Cảnh sát
 “Downstairs” (/ˌdaʊnˈstɛərz/): Dưới lầu
 “Bed” (/bɛd/): Giường  “Burglars” (/ˈbɜːrɡlərz/): Kẻ trộm
 “Silently” (/ˈsaɪləntli/): Một cách yên lặng
 “Slowly” (/ˈsloʊli/): Một cách chậm rãi
 “Light” (/laɪt/): Ánh sáng
 “Living room” (/ˈlɪvɪŋ ruːm/): Phòng khách
 “Listened” (/ˈlɪsənd/): Lắng nghe
 “Carefully” (/ˈkɛərfəlli/): Một cách cẩn thận
 “Could hear” (/kʊd hɪər/): Có thể nghe thấy
 “Men” (/mɛn/): Đàn ông

You might also like