Professional Documents
Culture Documents
Đoạn Thoại Giữa Billy Và Roger Trong Câu Chuyện
Đoạn Thoại Giữa Billy Và Roger Trong Câu Chuyện
3. Programmes (/ˈproʊɡræmz/):
Chương trình
*Cách kết hợp các thành phần từ cột A, B và C để tạo thành câu hỏi hoàn chỉnh, cùng với công
thức ngữ pháp và giải thích:
1. “Where did you go?” - Bạn đã đi đâu?
o Công thức: Where + did + S + V (nguyên mẫu)?
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về địa điểm
(where).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn (do/does) và từ để hỏi về người
(who).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về số lượng không
đếm được (how much).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về vật (what).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về số lượng có thể
đếm được (how many).
7. “How did you get there?” - Bạn đã đến đó như thế nào?
o Công thức: How + did + S + V (nguyên mẫu)?
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về phương thức
(how).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về số lượng không
đếm được (how much).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về địa điểm
(where).
o Giải thích: Đây là một câu phủ định trong quá khứ đơn, cho biết ai đó không đi
học đại học.
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn của “be” (was/were) và từ để hỏi về
địa điểm (where).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn (do/does) để hỏi về sở thích của ai
đó.
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về lý do (why).
o Giải thích: Đây là một câu phủ định trong quá khứ đơn của “be” (was/were), cho
biết một nhóm người không ở một địa điểm cụ thể.
đoạn hội thoại tiếng Anh giữa hai nhân vật là Owen và Nicole. Họ đang thảo luận về cuộc sống
của Nicole, bao gồm quốc tịch, gia đình, học vấn, chuyến du lịch và công việc hiện tại của cô.
một số câu hỏi và câu trả lời trong đoạn thoại, công thức ngữ pháp và giải thích:
1. “You aren’t English, are you Nicole? Where are you from?”
o Công thức: S + be not + Adj, be + S + Adj?
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn (are) và từ để hỏi về quốc tịch
(English).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) và từ để hỏi về công việc (do).
Câu hỏi thứ hai sử dụng quá khứ đơn của “be” (was) để hỏi về nghề nghiệp (teacher).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng hiện tại đơn của “be” (is) và từ để hỏi về công
việc (job).
o Giải thích: Câu hỏi này sử dụng quá khứ đơn (did) để hỏi về việc đi học ở một địa
điểm cụ thể (Toulouse).
danh sách 20 cụm từ vựng tiếng Anh quan trọng kèm phát âm Anh Mỹ và nghĩa tiếng Việt:
1. “Lived with” (/lɪvd wɪð/): Sống với
2. “Near the university” (/nɪər ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/): Gần trường đại học
7. “Worked in the hospital” (/wɜːrkt ɪn ðə ˈhɒspɪtl/): Làm việc tại bệnh viện
8. “Catholic high school” (/ˈkæθəlɪk haɪ skuːl/): Trường trung học Công giáo
10. “Studied for one year” (/ˈstʌdɪd fɔːr wʌn jɪər/): Học trong một năm
13. “Travelled around Africa” (/ˈtrævəld əˈraʊnd ˈæfrɪkə/): Đi du lịch vòng quanh Châu Phi
14. “Teach in high school” (/tiːtʃ ɪn haɪ skuːl/): Dạy ở trường trung học
16. “Travelled for few months” (/ˈtrævəld fɔːr fjuː mʌnθs/): Đi du lịch trong vài tháng
19. “High school in Paris” (/haɪ skuːl ɪn ˈpærɪs/): Trường trung học ở Paris
20. “Teach English and French” (/tiːtʃ ˈɪŋɡlɪʃ ænd frɛntʃ/): Dạy tiếng Anh và tiếng Pháp
“Studied for”: Cụm từ này bao gồm động từ “studied” (học) và giới từ “for” (cho, trong).
Nó được sử dụng để chỉ thời gian học tập.
“Travelled around”: Cụm từ này bao gồm động từ “travelled” (đi du lịch) và giới từ
“around” (xung quanh). Nó được sử dụng để chỉ việc đi du lịch xung quanh một khu vực hoặc
địa điểm cụ thể.
Dưới đây là một số trạng từ trong đoạn văn, cùng với công thức ngữ pháp và giải thích:
1. “Suddenly” (/sʌˈdɛnli/): Bất ngờ
o Công thức: Suddenly + V
o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một sự việc xảy ra một cách
bất ngờ.
o Giải thích: Trạng từ này chỉ rằng một hành động được thực hiện một cách yên
lặng, không gây ra tiếng động.
o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
chậm rãi.
o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
ngay lập tức, không có sự chần chừ.
o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một sự việc rõ ràng, dễ nhận
biết.
o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
một cách nhanh chóng.
7. “Calmly” (/ˈkɑːmli/): Một cách bình tĩnh
o Công thức: Calmly + V
o Giải thích: Trạng từ này được sử dụng để chỉ rằng một hành động được thực hiện
một cách bình tĩnh, không hấp tấp.