You are on page 1of 3

The chart illustrates the

structure of neuro and how it


communicates to the body.

Overall, the neuro has a simple


construction, consisting of 2
components, soma-cell body
inside and dendrites outside.
Furthermore, the picture presents
additional parts that transfer
messages to the body.

The soma is the core of the


neuron, the outer layer- the
dendrites suppose the message
transitions with lots of branches.
To transfer the messengers to the
parts of bodies such as muscles
and glands. The neurons link
together through multiple axon
chains where the base started at
the dendrites. A single axon has a
function transferring through
others, creating a chain called action potential. This chain transfers messages as a form of electrical
signal.

To safeguard these vital signals, a protective layer called the myelin sheath is formed and covers the
axon chain. Upon reaching their destination, these signals arrive at the terminal buttons, which then
execute the corresponding actions within the body.

To conclude, the picture presents the structure of a neuron cell that supports transferring signals to
body’s parts. Furthermore, depicts the cells that the body created to support carrying those signals
function the body

về bài luận IELTS Task 1 của Đức Bình:

1. Về văn phong diễn đạt và trình bày:

 “message transitions”: Trong ngữ cảnh của hệ thống thần kinh, “messages” thường được
hiểu là “tín hiệu” và quá trình chuyển tiếp này thường được gọi là “transmission” chứ
không phải “transition”. “Transition” thường được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi từ một
trạng thái sang trạng thái khác, trong khi “transmission” lại mô tả quá trình chuyển tín hiệu
từ nơ-ron này sang nơ-ron khác. Vì vậy, “signal transmission” sẽ là cụm từ chính xác hơn
trong trường hợp này.
 “To transfer the messengers to the parts of bodies such as muscles and glands.”: Cấu trúc
câu này không hoàn chỉnh. Nó nên được viết lại thành “The neuron transfers messages to
parts of the body such as muscles and glands.” để rõ ràng hơn về chủ thể và động từ của
câu.
 “depicts the cells that the body created”: Thì của động từ trong câu này không chính xác.
Nó nên được viết lại thành “depicts the cells that the body creates” để phù hợp với thì hiện
tại đơn, vì nơ-ron vẫn đang được tạo ra trong cơ thể.
2. Về tiêu chí chấm điểm của Hội Đồng Anh:

 Task Achievement: Bài luận đã mô tả cấu trúc và chức năng của neuron, nhưng cần phải
mô tả chi tiết hơn về cách các phần của neuron hoạt động cùng nhau để truyền tín hiệu.
Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình hoạt động của neuron.
 Coherence and Cohesion: Bài luận có sự liên kết giữa các ý, nhưng cần phải sử dụng các
từ nối và cụm từ chỉ sự chuyển tiếp một cách hiệu quả hơn. Điều này giúp bài luận dễ đọc
hơn và các ý được trình bày một cách mạch lạc.
 Lexical Resource: Bài luận đã sử dụng một số từ vựng chuyên ngành, nhưng cần phải sử
dụng chính xác hơn. Việc sử dụng từ vựng chính xác giúp bài luận trở nên chuyên nghiệp
hơn và dễ hiểu hơn.
 Grammatical Range and Accuracy: Cần cải thiện độ chính xác ngữ pháp bằng cách sử
dụng đúng thì và cấu trúc câu. Điều này giúp bài luận trở nên chính xác hơn và dễ đọc hơn.

Tổng kết, bài luận của Đức Bình có thể đạt band score khoảng 5.0-5.5 theo
tiêu chí chấm điểm của Hội Đồng Anh. Để nâng cao band score, Đức Bình cần cải thiện về
mặt ngữ pháp, sử dụng từ vựng chính xác và mô tả chi tiết hơn về cấu trúc và chức năng
của neuron.

DÀN Ý CHI TIẾT:

Mở bài (Introduction):

 Giới thiệu chủ đề: Cấu trúc và hoạt động của nơ-ron thần kinh.
 Tóm tắt nhanh về sơ đồ: Sơ đồ cung cấp thông tin về các thành phần cơ bản của một nơ-ron và
cách chúng hoạt động.

Phần thân bài (Body Paragraphs):

 Đoạn 1: Miêu tả thành phần cơ bản của nơ-ron:


 Cell body (soma): Phần trung tâm chứa các thành phần tế bào quan trọng.
 Dendrites: Nhánh như cành cây, nhận thông điệp từ các nơ-ron khác và truyền đến cơ thể tế bào.
 Đoạn 2: Miêu tả các phần khác của nơ-ron:
 Axon: Cấu trúc dạng ống dài, truyền thông điệp ra khỏi cơ thể tế bào.
 Myelin sheath: Lớp bọc axon giúp tăng tốc độ truyền tin.
 Terminal buttons: Đầu cuối của nơ-ron, tạo kết nối với các nơ-ron khác và tham gia vào truyền
dẫn dịch chất trung gian.
 Đoạn 3: So sánh hai nơ-ron trong sơ đồ:
 So sánh cấu trúc và chức năng của hai nơ-ron.
 Nhấn mạnh vào sự giống nhau và khác biệt dựa trên vị trí và mối tương tác với các tế bào khác.

Kết luận (Conclusion):

 Tóm tắt lại ý chính: Cấu trúc và chức năng phức tạp của nơ-ron thần kinh.
 Tầm quan trọng của nơ-ron trong hệ thống thần kinh: Cho thấy sự kỳ diệu của kỹ thuật sinh học.

Thuật ngữ quan trọng:


 Neuron: Nơ-ron.
 Cell body: Cơ thể tế bào.
 Dendrites: Nhánh.
 Axon: Cây dây thần kinh.
 Myelin sheath: Lớp bọc myelin.
 Terminal buttons: Nút kết thúc.
 Neurotransmission: Truyền dẫn dịch chất trung gian.
 Electrical signal: Tín hiệu điện.
 Action potential: Tiềm năng hành động.

Sử dụng linear thinking:

 Đảm bảo sự liên tục và logic trong việc miêu tả các thành phần của nơ-ron.
 Ví dụ:
 Thay vì nói "nơ-ron có nhiều thành phần", ta có thể phân tích các thành phần một cách cụ thể như
cell body, dendrites, axon, và terminal buttons một cách tuần tự và logic.
 Sắp xếp các ý theo thứ tự logic từ phần trung tâm của nơ-ron đến các cấu trúc phụ thuộc và chức
năng của chúng.

Sử dụng paraphrase:

 Thay đổi cấu trúc câu và từ vựng để tránh lặp lại và tăng tính đa dạng của ngôn từ.
 Ví dụ:
 Thay vì lặp lại từ "neuron" nhiều lần, ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "nerve cell" hoặc
"nerve fiber" để thay thế.
 Sử dụng các từ đồng nghĩa như "main part" thay vì "central part" để tránh sự lặp lại trong ngôn từ.

Sử dụng logical thinking:

 Xây dựng các liên kết logic giữa các ý để bài luận trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
 Ví dụ:
 Khi miêu tả các thành phần của nơ-ron, ta có thể kết nối chúng bằng cách mô tả cách chúng tương
tác với nhau trong quá trình truyền tín hiệu thần kinh.
 Đảm bảo rằng mỗi ý trong bài luận đều có liên kết logic với nhau, không gây ra sự nhảy vị trí
hoặc thiếu hợp nhất giữa các ý.

You might also like