You are on page 1of 3

14.

bad outcomes for a forest when people focus only on its financial reward => Đáp án:
Paragraph B (Đoạn B). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập đến việc tiêu biểu hóa cây chỉ
dựa trên giá trị tài chính của chúng, dẫn đến hậu quả xấu cho rừng. Đoạn này nói về thực tiễn
"high-grading" trong quản lý rừng, khi các cây chất lượng thấp bị bỏ lại và tạo ra một lượng lớn
gỗ ít được sử dụng (low-use wood) trong rừng Pennsylvania. Việc tập trung vào giá trị kinh tế
của gỗ có thể dẫn đến hậu quả xấu cho sức khỏe và sự đa dạng sinh học của rừng.
15. reference to the aspects of any tree that contribute to its worth => Đáp án: Paragraph A
(Đoạn A). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập đến các yếu tố quan trọng quyết định giá trị
của một cây trong rừng, bao gồm loài cây, kích thước, hình dạng, tình trạng, chất lượng, chức
năng và tính thân thiện với môi trường. Đoạn này nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân có thể đánh giá
một cây theo cách khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu quản lý của họ.
16. mention of the potential use of wood to help run vehicles => Đáp án: Paragraph C (Đoạn
C). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập đến việc sử dụng gỗ để sản xuất nhiên liệu cho các
phương tiện như ô tô và xe tải. Cụ thể, cây gỗ có chất lượng thấp được sử dụng để sản xuất cả
nhiên liệu lỏng như ethanol và xăng dùng cho các phương tiện giao thông.
17. examples of insects that attack trees => Đáp án: Paragraph E (Đoạn E). Giải thích: Trong
đoạn này, tác giả đề cập đến một số loài côn trùng gây hại cho cây rừng như hemlock wooly
adelgid, Asian longhomed beetle, emerald ash borer và gypsy moth.
18. an alternative name for trees that produce low-use wood => Đáp án: Paragraph B (Đoạn
B). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả sử dụng thuật ngữ "junk trees" để chỉ các loài cây sản
xuất gỗ ít được sử dụng hoặc không có giá trị kinh tế cao trong rừng. Đây là một cách gọi khác
cho "low-use wood".
19. to remove trees that are diseased => Đáp án: B. a Salvage Cut (Cắt Sự cứu). Giải thích:
Trong đoạn E, tác giả đề cập đến việc sử dụng Salvage Cut để giảm số lượng cây bị bệnh và
quản lý việc lây lan của các vấn đề gây hại trong rừng.
20. to generate income across a number of years => Đáp án: C. a Shelterwood Cut (Cắt Tạo
nơi trú ẩn). Giải thích: Trong đoạn F, tác giả đề cập đến việc sử dụng Shelterwood Cut để tạo ra
một luồng thu nhập kéo dài qua nhiều năm thông qua việc chia nhỏ quá trình khai thác gỗ thành
nhiều giai đoạn.
21. to create a forest whose trees are close in age => Đáp án: C. a Shelterwood Cut (Cắt Tạo
nơi trú ẩn). Giải thích: Trong đoạn F, tác giả mô tả việc sử dụng Shelterwood Cut để tạo ra một
rừng với cây trồng gần như cùng tuổi.
22. Some dead wood is removed to avoid the possibility of wildfires. => Đáp án: wildfires
(cháy rừng). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả nhấn mạnh việc loại bỏ gỗ chết để ngăn ngừa
nguy cơ cháy rừng.
23. The tops from the tops of cut trees can help improve soil quality. => Đáp án: soil quality
(chất lượng đất). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả đề cập đến việc để lại phần đỉnh của cây để
cải thiện chất lượng đất.
24. Some damaged trees should be left, as their cavities provide habitats for a range of
creatures. => Đáp án: cavities (lỗ hổng, hốc). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả đề cập đến việc
giữ lại các cây bị hỏng để lỗ hổng trên chúng cung cấp nơi ẩn náu cho nhiều loài sinh vật.
25. Some trees that are small, such as hawthorn, are a source of food for animals and insects.
=> Đáp án: hawthorn

14. Bad outcomes for a forest when people focus only on its financial reward => Answer:
Paragraph B (Đoạn B). Giải thích: Đoạn này đề cập đến việc tập trung vào giá trị kinh tế của cây
gỗ có thể dẫn đến hậu quả xấu cho sức khỏe và đa dạng của rừng.
15. Reference to the aspects of any tree that contribute to its worth => Answer: Paragraph A
(Đoạn A). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập đến các yếu tố quyết định giá trị của một
cây trong rừng, bao gồm loài cây, kích thước, hình dạng, tình trạng, chất lượng và chức năng của
cây.
16. Mention of the potential use of wood to help run vehicles => Answer: Paragraph C (Đoạn
C). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập đến việc sử dụng gỗ để sản xuất nhiên liệu cho các
phương tiện như ô tô và xe tải.
17. Examples of insects that attack trees => Answer: Paragraph E (Đoạn E). Giải thích:
Trong đoạn này, tác giả đề cập đến một số loài côn trùng gây hại cho cây rừng như hemlock
wooly adelgid, Asian longhomed beetle, emerald ash borer và gypsy moth.
18. An alternative name for trees that produce low-use wood => Answer: Paragraph B (Đoạn
B). Giải thích: Trong đoạn này, tác giả sử dụng thuật ngữ "junk trees" để chỉ các loài cây sản
xuất gỗ ít được sử dụng hoặc không có giá trị kinh tế cao trong rừng.
19. To remove trees that are diseased => Answer: B. a Salvage Cut (Cắt Sự cứu). Giải thích:
Trong đoạn E, tác giả đề cập đến việc sử dụng Salvage Cut để giảm số lượng cây bị bệnh và
quản lý việc lây lan của các vấn đề gây hại trong rừng.
20. To generate income across a number of years => Answer: C. a Shelterwood Cut (Cắt Tạo
nơi trú ẩn). Giải thích: Trong đoạn F, tác giả đề cập đến việc sử dụng Shelterwood Cut để tạo ra
một luồng thu nhập kéo dài qua nhiều năm thông qua việc chia nhỏ quá trình khai thác gỗ thành
nhiều giai đoạn.
21. To create a forest whose trees are close in age => Answer: C. a Shelterwood Cut (Cắt
Tạo nơi trú ẩn). Giải thích: Trong đoạn F, tác giả mô tả việc sử dụng Shelterwood Cut để tạo ra
một rừng với cây trồng gần như cùng tuổi.
22. Some dead wood is removed to avoid the possibility of wildfires. => Answer: wildfires
(cháy rừng). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả nhấn mạnh việc loại bỏ gỗ chết để ngăn ngừa
nguy cơ cháy rừng.
23. The tops from the tops of cut trees can help improve soil quality. => Answer: soil quality
(chất lượng đất). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả đề cập đến việc để lại phần đỉnh của cây để
cải thiện chất lượng đất.
24. Some damaged trees should be left, as their cavities provide habitats for a range of
creatures. => Answer: cavities (lỗ hổng, hốc). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả đề cập đến việc
giữ lại các cây bị hỏng để lỗ hổng trên chúng cung cấp nơi ẩn náu cho nhiều loài sinh vật.
25. Some trees that are small, such as hawthorn, are a source of food for animals and insects.
=> Answer: hawthorn (cây ong bướm). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả đề cập đến việc nhiều
loại cây nhỏ như cây ong bướm cung cấp thức ăn cho động vật và côn trùng.
26. Any trees that are _________ should be left to grow, as they add to the variety of species
in the forest. => Answer: rare species (loài cây hiếm). Giải thích: Trong đoạn G, tác giả đề cập
đến việc giữ lại các loài cây hiếm trong rừng để tăng sự đa dạng của loài trong rừng.

You might also like