You are on page 1of 8

UNIT 11.

OUR GREENER WORLD


(Thế giới xanh hơn của chúng ta)
GETTING STARTED
1.
picnic /ˈpɪknɪk/
(n): dã ngoại
We are going to a picnic tomorrow.
(Chúng ta sẽ đi picnic vào ngày mai.)

2.
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
What are you doing at the supermarket?
(Bạn đang làm gì ở siêu thị?)

3.
eggs /eɡ/
(n): trứng
I'm buying some eggs.
(Tôi đang mua một số trứng.)

4.
reusable /ˌriːˈjuːzəbl/
(adj): tái sử dụng
It is a reusable shopping bag.
(Nó là một túi mua sắm có thể tái sử dụng.)

5.
plastic /ˈplæstɪk/
(n): nhựa
It's better than a plastic one.
(Nó tốt hơn một cái nhựa.)

6.
bag /bæɡ/
(n): túi
We all use this kind of bag.
(Tất cả chúng ta đều sử dụng loại túi này.)

7.
buy /baɪ/
(v): mua
I will buy one for my mom.
(Tôi sẽ mua một cái cho mẹ tôi.)

8.
cycling /ˈsaɪklɪŋ/
(n): đi xe đạp
You are cycling.
(Bạn đang đạp xe.)
9.
air /eə(r)/
(n): không khí
The air will be cleaner.
(Không khí sẽ sạch hơn.)

10.
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường
They will help the environment.
(Chúng sẽ giúp ích cho môi trường.)

11.
plant /plɑːnt/
(n): trồng
Do you plant trees? trees?
(Bạn có trồng cây không?)

12.
rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n): rác
Do you pick up rubbish?
(Bạn có nhặt rác không?)

CLOSER LOOK 1
13.
materials /məˈtɪr.i.əl/
(n): vật liệu
We create new products from used materials.
(Chúng tôi tạo ra những sản phẩm mới từ những vật liệu đã qua sử dụng.)

14.
less /les/
(adv): ít hơn
We need to use less of something.
(Chúng ta cần sử dụng ít thứ hơn.)

15.
Earth /ɜːθ/
(n): trái đất
It'll help the Earth.
(Nó sẽ giúp ích cho Trái đất.)

16.
garden /ˈɡɑːdn/
(n): vườn
The students are planting trees in the garden.
(Các học sinh đang trồng cây trong vườn.)
17.
paper /ˈpeɪpə(r)/
(n): giấy
Is it better to use a paper bag?
(Sử dụng túi giấy có tốt hơn không?)

18.
walk /wɔːk/
(v): đi bộ
We are happy to walk to school.
(Chúng tôi rất vui khi được đi bộ đến trường.)

CLOSER LOOK 2
19.
dirty /ˈdɜːti/
(adj): bẩn
The air is dirty.
(Không khí bẩn.)

20.
doctor /ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ
My father is a doctor.
(Cha tôi là bác sĩ.)

21.
warm /wɔːm/
(adj): ấm áp
A sun keeps an Earth warm.
(Mặt trời giữ cho Trái đất ấm áp.)

22.
dolphin /ˈdɒlfɪn/
(n): cá heo
A dolphin is an intelligent animal.
(Cá heo là một loài động vật thông minh.)

23.
fresh /freʃ/
(adj): trong lành
The air is not fresh.
(Không khí không trong lành.)

24.
cough /kɒf/
(v): ho
People cough.
(Mọi người ho.)

25.
water /ˈwɔːtə(r)/
(n): nước
The water is dirty.
(Nước bẩn.)

26.
fish /fɪʃ/
(n) :cá
I see lot of fish die.
(Tôi thấy rất nhiều cá chết.)

27.
forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng
We cut down trees in the forest.
(Chúng tôi chặt cây trong rừng.)

28.
floods /flʌd/
(v): lũ lụt
There are more floods.
(Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)

29.
noise /nɔɪz/
(n): ồn
There is too much noise.
(Quá ồn.)

30.
we /wi/
(pronoun): chúng tôi
If we recycle more.
(Nếu chúng tôi tái chế nhiều hơn.)

31.
save /seɪv/
(v): tiết kiệm
We save a lot of trees.
(Chúng tôi tiết kiệm được rất nhiều cây cối.)

32.
waste /weɪst/
(n): lãng phí
If we do not waste so much paper.
(Nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)

COMMUNICATION
33.
food /fuːd/
(n): món ăn
You are giving the goldfish too much food.
(Bạn đang cho cá vàng ăn quá nhiều.)

34.
die /daɪ/
(v): chết
They will die.
(Họ sẽ chết.)

SKILLS 1
35.
interview /ˈɪntəvjuː/
(n): phỏng vấn
What is the interview about?
(Cuộc phỏng vấn nói về cái gì?)

36.
classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): lớp học
What will they put in every classroom?
(Họ sẽ đặt những gì trong mỗi lớp học?)

37.
uniforms /ˈjuː.nə.fɔːrm/
(n): đồng phục
What can they do with their old uniforms?
(Họ có thể làm gì với đồng phục cũ của họ?)

38.
instead of /ɪnˈsted ˌəv/
(prep): thay vì
What do they do instead of buying the new book?
(Họ làm gì thay vì mua cuốn sách mới?)

39.
tips /tɪp/
(v): lời khuyên
Can you share with us some tips to make your school greener?
(Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một số lời khuyên để làm cho trường học của bạn xanh hơn?)

40.
bins /bɪn/
(n): thùng rác
We put recycling bins in every classroom.
(Chúng tôi đặt các thùng rác tái chế trong mỗi lớp học.)

41.
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
(n): trao đổi
We exchange them with our friends or give them to charity.
(Chúng tôi trao đổi chúng với bạn bè của chúng tôi hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện.)

42.
throw /θrəʊ/
(v): vứt
We don't throw them away.
(Chúng tôi không vứt bỏ chúng.)

SKILLS 2
43.
creative /kriˈeɪtɪv/
(adj): sáng tạo
Are you creative?
(Bạn có sáng tạo không?)

44.
president /ˈprezɪdənt/
(n): chủ tịch
What will you do if you become our president?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn trở thành chủ tịch của chúng tôi?)

45.
voice /vɔɪs/
(n): tiếng nói
Raise your voice and become our president.
(Nâng cao tiếng nói của bạn và trở thành chủ tịch của chúng tôi.)

46.
organize /ˈɔːɡənaɪz/
(v): tổ chức
I will organize some book fairs.
(Tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách.)

47.
classmate /ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn học
My classmate is clever.
(Bạn học của tôi thật thông minh.)

LOOKING BACK
48.
will /wɪl/
(v): sẽ
I will run away.
(Tôi sẽ chạy đi.)

49.
town /taʊn/
(n): thị trấn
Does your town have a gallery?
(Thị trấn của bạn có phòng trưng bày không?)

50.
bright /braɪt/
(adj): sáng
The Moon is bright tonight.
(Đêm nay Trăng sáng.)

51.
temple /ˈtempl/
(n): ngôi đền
There is a big temple in the town.
(Có một ngôi đền lớn trong thị trấn.)

52.
artist /ˈɑːtɪst/
(n): nghệ sĩ
She's an artist.
(Cô ấy là một nghệ sĩ.)

53.
airport /ˈeəpɔːt/
(n): sân bay
They build an airport here.
(Họ xây dựng một sân bay ở đây.)

54.
hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
We are hungry.
(Chúng tôi đang đói.)

55.
tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi
We are tired.
(Chúng tôi mệt mỏi.)

56.
healthy /ˈhelθi/
(adj): khỏe mạnh
We are healthy.
(Chúng tôi khỏe mạnh.)

PROJECT
57.
ideas /aɪˈdiː.ə/
(n): ý tưởng
You have creative ideas about reusing old things.
(Bạn có những ý tưởng sáng tạo về việc tái sử dụng đồ cũ.)

You might also like