You are on page 1of 7

UNIT 12.

ROBOT
(Người máy)

GETTING STARTED
1.
robots /ˈroʊ.bɑːt/
(n): người máy
Can you tell us about the robots in the show?
(Bạn có thể cho chúng tôi biết về các robot trong chương trình?)

2.
do the dishes /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/
(phr): rửa chén đĩa
It can do the dishes.
(Nó có thể rửa chén đĩa.)

3.
iron clothes /aɪrn kloʊðz/
(phr): ủi quần áo
It can do the iron clothes.
(Nó có thể ủi quần áo.)

4.
useful /ˈjuːs.fəl/
(adj): hữu ích
It looks very useful?.
(Nó trông rất hữu ích.)
5.
make /meɪk/
(v): làm
It can even make meals.
(Nó thậm chí có thể làm bữa ăn.)

6.
heavy /ˈhevi/
(adj): nặng
It can move heavy things.
(Nó có thể di chuyển những thứ nặng.)

7.
machines / məˈʃiːn /
(n): máy móc
It can repair broken machines.
(Nó có thể sửa chữa máy móc bị hỏng.)

8.
sick /sɪk/
(adj): bệnh
It can help sick people.
(Nó có thể giúp những người bị bệnh.)

9.
move /muːv/
(v): di chuyển
He can move a big car.
(Anh ta có thể di chuyển một chiếc xe hơi lớn.)

10.
smart /smɑːt/
(adj): thông minh
Shifa is very smart.
(Shifa rất thông minh.)

11.
help /help/
(v): giúp
It helps me to do many household. chores.
(Nó giúp tôi làm được nhiều việc gia đình. việc vặt.)

12.
strong /strɒŋ/
(adj): mạnh mẽ
It is so strong.
(Nó rất mạnh mẽ.)

A CLOSER LOOK 1
13.
delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
My dad makes delicious meals at weekends.
(Bố tôi làm những bữa ăn ngon vào cuối tuần. )

14.
humans /ˈhjuː.mən/
(adj): con người
Shifa can do many things like humans.
(Shifa có thể làm nhiều việc giống như con người.)

15.
understand /ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu được
I can't understand your feelings.
(Tôi không thể hiểu được cảm xúc của bạn.)

16.
housework /ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà
It can do the housework.
(Nó có thể làm việc nhà. )

17.
guard /ɡɑːd/
(n): túi giấy
It can work as a guard.
(Nó có thể làm như một người bảo vệ.)

A CLOSER LOOK 2
18.
tall /tɔːl/
(adj): cao
He is tall.
(Anh ấy cao.)

19.
put /pʊt/
(v): đặt
We can put it in our bag.
(Chúng ta có thể đặt nó vào túi của mình.)

20.
cheap /tʃiːp/
(adj): giá rẻ
It was cheap in our shop.
(Đó là giá rẻ trong cửa hàng của chúng tôi.)

21.
tidy /ˈtaɪdi/
(adj): ngăn nắp
My brother's room is more tidy than mine.
(Phòng của anh trai tôi ngăn nắp hơn của tôi.)

22.
desert /ˈdez.ɚt/
(n): sa mạc
The desert is hot.
(Sa mạc nóng.)
23.
fast /fɑːst/
(adj): bay nhanh
The plane is fast.
(Máy bay bay nhanh.)

COMMUNICATION
24.
agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý
I agree with you.
(Tôi đồng ý với bạn.)

25.
daily /ˈdeɪli/
(adv): hàng ngày
I think robots can help a lot in our daily life.
(Tôi nghĩ rằng robot có thể giúp ích rất nhiều cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
26.
bad /bæd/
(adj): xấu
Some people can use robots to do bad things.
(Một số người có thể sử dụng robot để làm những điều xấu.)

27.
think /θɪŋk/
(v): nghĩ
I think robots can help us with anything.
(Tôi nghĩ rằng robot có thể giúp chúng tôi bất cứ điều gì.)

28.
electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n): điện
Robots will use too much electricity in the future.
(Robot sẽ sử dụng quá nhiều điện trong tương lai.)

29.
ask /ɑːsk/
(v):hỏi
Today we ask our friends.
(Hôm nay chúng tôi hỏi bạn bè của chúng tôi.)

SKILLS 1
30.
interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj)
(adj): hứng thú
What robots are children interested in?
(Trẻ em hứng thú với những con robot nào?)

31.
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj): quốc tế
There is an international robot show in Ha Noi.
(Có một triển lãm robot quốc tế tại Hà Nội.)

32.
choice /tʃɔɪs/
(n): lựa chọn
Teacher robots are the best choice for children.
(Robot giáo viên là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ em.)

33.
literature /ˈlɪtrətʃə(r)/
(n): văn học
They can teach them English and literature.
(Họ có thể dạy họ tiếng Anh và văn học.)

34.
improve /ɪmˈpruːv/
(v): cải thiện
They can also help children you win to improve their English pronunciation.
(Họ cũng có thể giúp những đứa trẻ mà bạn giành chiến thắng cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh
của chúng.)

SKILLS 2
35.
many /ˈmeni/
(pronoun): nhiều
Robots can't do many things today.
(Ngày nay rô bốt không thể làm được nhiều việc.)
36.
internet /ˈɪntənet/
(n): Mạng
Teacher robots can teach on the internet.
(Robot giáo viên có thể dạy trên internet.)
LOOKING BACK
37.
rarely /ˈreəli/
(adv): hiếm khi
We are rarely go-to restaurants.
(Chúng tôi hiếm khi đi đến nhà hàng.)
38.
company /ˈkʌmpəni/
(n): công ty
Welcome to our company.
(Chào mừng đến với công ty của chúng tôi.)
39.
ceilings /ˈsiː.lɪŋ/
(n): trần nhà
It can even fly to clean the ceilings.
(Nó thậm chí có thể bay để làm sạch trần nhà.)
40.
subjects /ˈsʌb.dʒekt/
(n): môn học
It can teach children all school subjects.
(Nó có thể dạy trẻ em tất cả các môn học ở trường.)
41.
high /haɪ/
(adj): cao
What are the high mountains in the world?
(Những ngọn núi cao trên thế giới là gì?)
42.
large /lɑːdʒ/
(adj): lớn
What is the large lake in Vietnam?
(Hồ lớn ở Việt Nam là gì?)
43.
wide /waɪd/
(adj): rộng
What is the wide river in the world?
(Sông rộng trên thế giới là gì?)
PROJECT
44.
design /dɪˈzaɪn/
(v): thiết kế
Robot design competition.
(Cuộc thi thiết kế robot.)
45.
draw /drɔː/
(v): vẽ
draw your robots here.
(Vẽ robot của bạn ở đây.)
46.
can /ˈkæn/
(v): có thể
What can it do?
(Nó có thể làm gì?)

You might also like