You are on page 1of 10

2A.

VOCABULARY
1.
bowling /ˈbəʊlɪŋ/
(n) môn bowling
The England captain opened the bowling.
(Đội trưởng đội tuyển Anh mở màn môn bowling.)

2.
ice hockey /aɪs ˈhɒki/
(n) khúc côn cầu
We cannot legislate for football one year, for ice hockey the next, for cricket the next, and for rugby league the
next.
(Chúng ta không thể lập pháp cho bóng đá năm này, khúc côn cầu trên băng năm sau, cricket năm sau và giải
bóng bầu dục năm sau.)

3.
martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/
(n) võ thuật
Kung fu and karate are martial arts.
(Kung fu và karate là võ thuật.)

4.
rollerblading /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/
(n) trượt patin
We did a lot of rollerblading on holiday.
(Chúng tôi đã trượt patin rất nhiều vào kỳ nghỉ.)

5.
skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n) trượt ván
He appears to be opposed to skateboarding in rural areas.
(Anh ấy tỏ ra phản đối việc trượt ván ở các vùng nông thôn.)

6.
cycling /ˈsaɪklɪŋ/
(n) đua xe đạp
She took up cycling and won five US national titles.
(Cô tham gia đua xe đạp và đã giành được 5 danh hiệu quốc gia của Hoa Kỳ.)

7.
unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
(adj) không thực tế
I think these sales forecasts are unrealistic, considering how slow sales are at present.
(Tôi nghĩ rằng những dự báo về doanh số bán hàng này là không thực tế, khi xem xét mức độ bán hàng hiện tại
chậm như thế nào.)
8.
unconvincing /ˌʌn.kənˈvɪn.sɪŋ/
(adj) không thuyết phục
They gave some unconvincing explanations for the system failure.
(Họ đã đưa ra một số lời giải thích không thuyết phục cho lỗi hệ thống.)
9.
weight / weɪt/
(n) trọng lượng
The maximum weight the bridge can support is 15 tons.
(Trọng lượng tối đa mà cầu có thể chịu được là 15 tấn.)
2B. GRAMMAR
10.
badge /bædʒ/
(n) huy hiệu
A year later he began collecting badges, and he hasn’t stopped since!
(Một năm sau, anh ấy bắt đầu thu thập các huy hiệu và anh ấy đã không dừng lại kể từ đó!)

2C. LISTENING
11.
gluten-free /ˌɡluː.tənˈfriː/
(adj) không chứa gluten
Gluten-free bread can be found in most large supermarkets.
(Bánh mì không chứa gluten có thể được tìm thấy ở hầu hết các siêu thị lớn.)

12.
lactose /ˈlæk.təʊs/
(n) đường sữa
Lactose is a sugar found mainly in milk, making up about 2-8% by weight.
(Lactose là một đường được chủ yếu tìm thấy trong sữa, chiếm khoảng 2-8% về khối lượng.)

13.
intolerant /ɪnˈtɒl.ər.ənt/
(adj) không chịu được
She can be very intolerant of students who don't understand what she's talking about.
(Cô ấy có thể rất không khoan dung với những học sinh không hiểu những gì cô ấy đang nói.)
14.
vegan /ˈviː.ɡən/
(n) ăn chay
Vegans get all the protein they need from nuts, seeds, and cereals.
(Người ăn chay nhận được tất cả protein họ cần từ các loại hạt và ngũ cốc.)

15.
vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
(n) người ăn chay
Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.
(Trong số bốn triệu người ăn chay ở đất nước này, gần hai phần ba là phụ nữ.)
16.
low-fat /ˌləʊˈfæt/
(adj) ít chất béo
It was unclear whether calcium-enriched low-fat milk was a source of intoxication.
(Không rõ liệu sữa ít chất béo giàu canxi có phải là nguồn gây say hay không.)
17.
peanut /ˈpiː.nʌt/
(n) đậu phộng
I'm allergic to peanuts.
(Tôi bị dị ứng với đậu phộng.)
18.
avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/
(n) quả bơ
Half an avocado contains about 160 calories.
(Nửa quả bơ chứa khoảng 160 calo.)

19.
wheat /wiːt/
(n) lúa mì
Wheat is a staple crop for millions of people across the world.
(Lúa mì là cây lương thực chính của hàng triệu người trên khắp thế giới.)

20.
stew /stjuː/
(n) món hầm
She prepared a hearty stew for dinner.
(Cô đã chuẩn bị một món hầm thịnh soạn cho bữa tối.)

21.
stir-fry /ˈstɜː fraɪ/
(n) xào
Stir-fry the chicken for one minute, then add the vegetables.
(Xào gà trong một phút, sau đó thêm rau.)

22.
let-down /let daʊn/
(n) điều gây thất vọng
You will be there tomorrow - you won't let me down, will you?
(Bạn sẽ ở đó vào ngày mai - bạn sẽ không làm tôi thất vọng, phải không?)
23.
out of this word
(idiom) tuyệt vời, không còn lời để diễn tả
What a restaurant - the food was out of this world!
(Thật là một nhà hàng tuyệt vời!)
24.
risotto /rɪˈzɒt.əʊ/
(n) món cơm ý
I hope there will be a good risotto on the menu.
(Tôi hy vọng sẽ có món risotto ngon trong thực đơn.)

25.
taco /ˈtækəʊ/
(n) món bánh kếp Mexico cuộn thịt, đậu.. chiên giòn
Savory foods include potato chips, cheeseburgers, tacos, and pizza, while excluding foods like cinnamon rolls or
lollipops.
(Thực phẩm mặn bao gồm khoai tây chiên, bánh mì kẹp pho mát, bánh taco và bánh pizza, đồng thời loại trừ
các loại thực phẩm như bánh quế hoặc kẹo mút.)

26.
gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/
(n) môn thể dục dụng cụ
I do gymnastics after school on Fridays.
(Tôi tập thể dục sau giờ học vào thứ Sáu.)

27.
standard /ˈstændəd/
(n) tiêu chuẩn
This essay is not of an acceptable standard - do it again.
(Bài luận này không phải là một tiêu chuẩn chấp nhận được - làm lại.)
28.
average /ˈævərɪdʒ/
(n) trung bình
Prices have risen by an average of four percent over the past year.
(Giá đã tăng trung bình bốn phần trăm trong năm qua.)
2D. GRAMMAR
29.
guilty /ˈɡɪl.ti/
(adj) cảm thấy có lỗi
I feel so guilty about forgetting her birthday.
(Tôi cảm thấy rất có lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy.)
2E. WORD SKILLS
30.
floodlights /ˈflʌd.laɪt/
(n) ánh đèn pha
This evening's match will be played under floodlights.
(Trận đấu tối nay sẽ diễn ra dưới ánh đèn pha.)

31.
pitch / pɪtʃ/
(n) sân bóng đá
He was taken to hospital after his collapse on the pitch.
(Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện sau khi gục ngã trên sân cỏ.)

32.
main road /ˌmeɪn ˈrəʊd/
(n) con đường chính
They live on the main road out of town.
(Họ sống trên con đường chính ra khỏi thị trấn.)

33.
mountain range /ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/
(n) dãy núi
The Pyrenees is a mountain range extending from the Bay of Biscay to the Mediterranean Sea.
(Pyrenees là một dãy núi kéo dài từ Vịnh Biscay đến Địa Trung Hải.)

34.
safety net /ˈseɪf.ti ˌnet/
(n) mạng lưới an toàn
It may serve as a safety net in case the pianist's rhythm is not very steady.
(Nó có thể phục vụ như một mạng lưới an toàn trong trường hợp nhịp điệu của nghệ sĩ piano không ổn định
lắm.)
35.
seashore /ˈsiː.ʃɔːr/
(n) bờ biển
As we walked along the seashore we saw several different sorts of seaweed.
((Khi chúng tôi đi dọc theo bờ biển, chúng tôi thấy nhiều loại rong biển khác nhau.)

36.
court /kɔːt/
(n) sân quần vợt
They were penalized for having too many players on the court.
(Họ bị phạt vì có quá nhiều cầu thủ trên sân.)

37.
tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/
(n) tòa tháp
This assistance is not confined to areas adjacent to tower block flats.
(Sự hỗ trợ này không chỉ giới hạn ở các khu vực liền kề với các căn hộ của tòa tháp.)

38.
rink /rɪŋk/
(n) sân trượt
Pete initiates the following exchange, which takes place as they move toward the edge of the rink.
(Pete bắt đầu cuộc trao đổi sau, diễn ra khi họ di chuyển về phía mép sân trượt.)

39.
solar-heated
(n) sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời
There are two types of solar heating, passive and active.
(Có hai loại sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời, thụ động và chủ động.)

40.
soundproof /ˈsaʊnd.pruːf/
(n) cách âm
The hotel is fully soundproofed so getting a good night's sleep in such a busy area is easy.
(Khách sạn được cách âm hoàn toàn nên thật dễ dàng để có được một giấc ngủ ngon trong một khu vực sầm
uất như vậy.)
41.
lane /leɪn/
(n) làn
The bridge has eight lanes for car traffic and two for railway traffic.
(Cầu có tám làn xe ô tô và hai làn đường sắt.)
42.
all-weather
(adj) thích hợp mọi thời tiết
He goes fishing in all weathers.
(Anh ấy đi câu cá trong mọi thời tiết.)
43.
open-air /ˌəʊ.pənˈeər/
(adj) ngoài trời
It’s nice to get out in the open air.
(Thật tuyệt khi được ra ngoài trời.)
44.
state-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/
(adj) tiên tiến, hiện đại
The control panel uses all the newest technology and is considered state-of-the-art.
(Bảng điều khiển sử dụng tất cả các công nghệ mới nhất và được coi là hiện đại nhất.)
45.
high-speed /ˌhaɪˈspiːd/
(adj): tốc độ cao
The 3G standard is designed to offer high-speed access and "always on" mobile Internet links.
(Chuẩn 3G được thiết kế để cung cấp khả năng truy cập tốc độ cao và liên kết Internet di động "luôn bật")
2F. READING
46.
geocaching /ˈdʒiː.əʊ.kæʃ.ɪŋ/
(n) trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS
Geocaching is a game of finding treasures (cache) or hidden objects everywhere in the world.
(Geocaching là trò chơi truy tìm kho báu (cache) hay vật cất giấu ở khắp mọi nơi trên thế giới.)
47.
letterbox /ˈlet.ə.bɒks/
(n) Trò chơi tìm bưu thiếp trong hộp được cất giấu trong hộp ở vùng nông thôn
Letterboxing is an intriguing pastime combining artistic ability with delightful treasure-hunts in beautiful, scenic
places.
(Chơi hộp thư là một trò tiêu khiển hấp dẫn kết hợp khả năng nghệ thuật với những cuộc săn tìm kho báu thú vị
ở những địa điểm tuyệt đẹp.)
48.
time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/
(n) tốn thời gian
Producing a dictionary is a very time-consuming job.
(Sản xuất một từ điển là một công việc rất tốn thời gian.)
49.
addictive /əˈdɪk.tɪv/
(adj) tính gây nghiện
Tobacco is highly addictive.
(Thuốc lá có tính gây nghiện cao.)
50.
adventurous /ədˈventʃərəs/
(adj) mạo hiểm
I'm trying to be more adventurous with my cooking.
(Tôi đang cố gắng mạo hiểm hơn với công việc nấu nướng của mình.)
51.
logbook /ˈlɒɡ.bʊk/
(n) nhật kí hành trình hàng hải, máy bay
In geocaching, the boxes contain a logbook, where the person who finds it can write their name and the date.
(Trong geocaching, các hộp chứa một sổ nhật ký, nơi người tìm thấy nó có thể viết tên và ngày tháng của họ.)
52.
variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
(n) sự biến đổi
However, there are lots of variations: multi-cache challenges (each cache leads to the next until the final cache
containing the logbook),…
(Tuy nhiên, có rất nhiều biến thể: thử thách nhiều bộ đệm (mỗi bộ đệm dẫn đến bộ đệm tiếp theo cho đến bộ
đệm cuối cùng chứa nhật ký),…)
2G. SPEAKING
53.
adventure /ədˈventʃə(r)/
(n) cuộc phiêu lưu
We got lost on the Metro - it was quite an adventure.
(Chúng tôi bị lạc trên tàu điện ngầm - đó là một cuộc phiêu lưu.)
54.
abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/
(n) môn leo núi bằng dây thừng
He fell 30 feet in an abseiling accident.
(Anh ấy đã ngã xuống từ độ cao 30 feet trong một cuộc tai nạn leo núi. )

55.
bodyboarding /ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/
(n) trượt ván
They decided to go bodyboarding off Lighthouse Beach.
(Họ quyết định đi trượt ván ngoài khơi Lighthouse Beach.)

56.
bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
(n) nhảy bungee
Would you ever go bungee jumping or skydiving?
(Bạn có bao giờ đi nhảy bungee hay nhảy dù không?)

57.
hang-gliding /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/
(n) trò chơi lượn treo
It was with Laura that he had first tried hang-gliding.
(Đó là lần đầu tiên anh ấy thử trò chơi lượn treo với Laura.)

58.
karting / ˌkɑː.tɪŋ//
(n) đua xe kart
In other countries cycle tracks are set up and go-karting areas are provided.
(Ở các quốc gia khác, các đường đua xe đạp được thiết lập và các khu vực đua xe go-kart được cung cấp.)

59.
kayaking /ˈkaɪækɪŋ/
(n) chèo thuyền kayak
Outside of the office, they are invited to attend company kayaking excursions, picnics and holiday parties.
(Bên ngoài văn phòng, họ được mời tham dự các chuyến du ngoạn chèo thuyền kayak, dã ngoại và tiệc nghỉ lễ
của công ty.)

60.
parkour /pɑːˈkʊər/
(n) vượt chướng ngại vật
Various sport-shoe manufacturers have developed shoes specifically for parkour and freerunning.
(Nhiều nhà sản xuất giày thể thao đã phát triển giày dành riêng cho parkour và chạy tự do.)

61.
snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/
(n) trượt tuyết
Snowboarding: the activity or sport of moving over snow using a snowboard.
(Trượt tuyết hoạt động hoặc môn thể thao di chuyển trên tuyết bằng ván trượt tuyết.)

2H. WRITING
62.
astronomy /əˈstrɒnəmi/
(n) thiên văn học
Unlike astronomy, astrology cannot be described as an exact science.
(Không giống như thiên văn học, chiêm tinh học không thể được mô tả như một môn khoa học chính xác.)

63.
choir /ˈkwaɪə(r)/
(n) dàn đồng ca
In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and short performance by the choir.
(Trong hội trường, có màn biểu diễn karate của câu lạc bộ võ thuật và màn trình diễn ngắn của dàn đồng ca.)

64.
take place in
(phr v) diễn ra
The event took place in the playground and also in the school hall.
(Sự kiện diễn ra ở sân chơi và cả trong hội trường của trường.)
65.
display /dɪˈspleɪ/
(v) màn biểu diễn
In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and short performance by the choir.
(Trong hội trường, có màn biểu diễn karate của câu lạc bộ võ thuật và màn trình diễn ngắn của dàn đồng ca.)
2I. CULTURE
66.
deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng
Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.
(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới.)

67.
industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/
(n) công nghiệp hóa
Those countries that stayed at this import industrialization substitution stage stagnated economically.
(Những quốc gia ở lại giai đoạn công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu này đã bị đình trệ về kinh tế.)
68.
climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
biến đổi khí hậu
The President called for urgent action on climate change.
(Tổng thống kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.)

69.
emission /ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải
Excess infrared emission was detected around six of these stars.
(Phát xạ hồng ngoại dư thừa đã được phát hiện xung quanh sáu trong số những ngôi sao này.)
70.
destruction /dɪˈstrʌkʃn/(n)
(n) sự phá hủy
Many people are very concerned about the destruction of the rainforests.
(Nhiều người rất lo ngại về sự tàn phá của các khu rừng nhiệt đới.)
71.
poaching /ˈpəʊ.tʃɪŋ/
(n) săn trộm
Poaching poses a huge threat to the survival of this rare animal.
(Săn trộm đặt ra một mối đe dọa rất lớn đối với sự tồn tại của loài động vật quý hiếm này.)
72.
CFC /ˌsiː.efˈsiː/
(n) chất chiorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon
CFCs cause damage to the ozone layer.
(CFC gây hại cho tầng ozone.)
73.
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n) phim tài liệu
Viewers of the documentary particularly enjoy the footage of human origins, the Earth’s water cycle, population
growth, the melting Arctic ice cap and the coral reef.
(Người xem bộ phim tài liệu đặc biệt thích thú với những cảnh quay về nguồn gốc loài người, vòng tuần hoàn
nước của Trái đất, sự gia tăng dân số, chỏm băng ở Bắc Cực đang tan chảy và rạn san hô.)
74.
footage /ˈfʊt.ɪdʒ/
(n) đoạn phim
Viewers of the documentary particularly enjoy the footage of human origins, the Earth’s water cycle, population
growth, the melting Arctic ice cap and the coral reef.
(Người xem bộ phim tài liệu đặc biệt thích thú với những cảnh quay về nguồn gốc loài người, vòng tuần hoàn
nước của Trái đất, sự gia tăng dân số, chỏm băng ở Bắc Cực đang tan chảy và rạn san hô.)
75.
premiere /ˈprem.i.eər/
(n) buổi diễn ra mắt
Despite its availability in various forms, Home (2009) had its world festival premiere at the Dawn Breakers
International Film Festival in 2012.
(Mặc dù có sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau, Home (2009) đã có buổi ra mắt liên hoan thế giới tại Liên hoan
phim quốc tế Dawn Breakers vào năm 2012.)
76.
availability /əˌveɪləˈbɪləti/
(n) có sẵn
Despite its availability in various forms, Home (2009) had its world festival premiere at the Dawn Breakers
International Film Festival in 2012.
(Mặc dù có sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau, Home (2009) đã có buổi ra mắt liên hoan thế giới tại Liên hoan
phim quốc tế Dawn Breakers vào năm 2012.)
77.
proceed /ˈprəʊ.siːdz/
(n) doanh thu
The film can be downloaded to your smart TV or any kind of digital device, with the proceeds all going to the
GoodPlanet Foundation.
(Có thể tải phim xuống TV thông minh của bạn hoặc bất kỳ loại thiết bị kỹ thuật số nào, tất cả số tiền thu được
sẽ được chuyển đến GoodPlanet Foundation.)
78.
radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/
(n) bức xạ
The radiation leak has had a disastrous effect on the environment.
(Vụ rò rỉ phóng xạ đã có tác động tai hại đến môi trường.)

You might also like