You are on page 1of 4

UNIT 11: CHANGING ROLES IN SOCIETY

(Thay đổi vai trò trong xã hội)


1.
forum /ˈfɔːrəm/
(n): diễn đàn
We have invited some students from Oak Tree School in Happy Valley to this Beyond 2030 forum.
(Chúng tôi đã mời một vài học sinh từ trường cây sồi tại thung lũng vui vẻ đến diễn đàn Beyond 2030)
2.
real-life knowledge /rɪəl/-/laɪf/ /ˈnɒlɪʤ/
(n.phr): kiến thức đời thường
This real-life application of learning will give us a sense of participation.
(Việc áp dụng vào thực tiễn này sẽ cho chúng ta nhận thức về sự tham gia)
3.
facilitator /fəˈsɪlɪteɪtə(r)/
(n): người hỗ trợ
The teacher will act more like a facilitator.
(Giáo viên sẽ làm việc như người hỗ trợ.)
4.
a close relationship with /ə/ /kləʊs/ /rɪˈleɪʃnʃɪp wɪð/
(n.phr): một mối quan hệ gần gũi với
Children will see their fathers more often and have a closer relationship with them.
(Trẻ em sẽ gặp các bố thường xuyên hơn và có mối quan hệ gần gũi hơn)
5.
provider /prəˈvaɪdə(r)/
(n): người cung cấp
An information provider is the person who gathers information and uses it to teach others.
(Người cung cấp thông tin là người thu thập thông tin và sử dụng nó để dạy những người khác.)
6.
drastically /ˈdræstɪkli/
(adv): [một cách] mạnh mẽ, [một cách] quyết liệt
I think the role of fathers will drastically change.
(Tôi nghĩ vai trò của người bố sẽ thay đổi đáng kể.
7.
barren /ˈbærən/
(adj): cằn cỗi
Land will become barren.
(Đất sẽ trở nên cằn cỗi.)

A CLOSER LOOK 1
8.
attend /əˈtend/
(v): tham gia
A lot of people have come tonight to attend the forum.
(Tối nay nhiều người đã đến để tham gia diễn đàn.)
9.
evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃn/
(n): sự đánh giá
The discussion included a critical evaluation of the new course.
(Cuộc thảo luận bao gồm những đánh giá phê bình về khóa học mới.)

10.
remarkable /rɪˈmɑːkəbl/
(adj): đáng chú ý; đặc biệt
Who has developed the idea into this remarkable event?
(Ai đã phát triển ý tưởng thành sự kiện hoành tráng này?)

11.
male-dominated /meɪl/-/ˈdɒmɪneɪtɪd/
(adj): đàn ông đóng vai trò chủ đạo
Viet Nam used to be male-dominated, with men being the voice of the family and society.
(Việt Nam đã từng có chế độ trọng nam khinh nữ, đàn ông có tiếng nói trong gia đình và xã hội.)

12.
involvement /ɪnˈvɒlvmənt/
(n): sự tham gia
The most fascinating change happening to women is their increasing involvement education.
(Sự thay đổi thú vị nhất xảy ra với phụ nữa là tăng sự tham gia vào giáo dục)

A CLOSER LOOK 2
13.
tailor /ˈteɪlə(r)/
(v): điều chỉnh cho thích hợp
The school will constantly tailor its curriculum to meet changes in society.
(Trường học sẽ liên tục điều chỉnh giáo án để đáp ứng sự thay đổi của xã hội.)

14.
stand for /stænd/ /fɔː/
(v.phr): viết tắt của
The US, which stands for the United States, is sometimes confused with the UN.
(Từ US viết tắt cho the United States thỉnh thoảng gây nhầm lẫn với UN)
15.
slippery /ˈslɪpəri/
(adj): trơn
The stairs which lead to the basement are rather slippery.
(Những bậc thanh dẫn đến tầng hầm rất trơn.)

16.
demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v)
(v): phá hủy, đánh đổ
We are staying at the Grand Hotel, which will be demolished for a department store.
(Chúng tôi đang ở khách sạn Grand, nơi mà sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa.)
COMMUNICATION
17.
hands-on /ˌhændz ˈɒn/
(adj): thiết thực
In short, learning will be more hands-on.
(Tóm lại, việc học sẽ thiết thực hơn.)
18.
individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdjʊəli/-/ˈɔːriəntɪd/
(adj): tự giác
Learning will be more individually-oriented, and thus be more effective.
(Việc học tập sẽ mang tính tự giác nhiều hơn và do đó hiệu quả hơn.)
19.
responsive /rɪˈspɒnsɪv/
(adj): ứng đáp
Schools will be more responsive to changes in society.
(Trường học sẽ ứng đáp hơn với những thay đổi của xã hội)
20.
check-up /ˈtʃek ʌp/
(n): điểm danh
Class attendance check-up will no longer be used.
(Việc kiểm tra điểm danh trong lớp sẽ không còn được sử dụng.)

SKILLS 1
21.
witness /ˈwɪtnəs/
(v): chứng kiến
Developing countries have witnessed enormous changes in their societies.
(Những nước đang phát triển đã chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong xã hội của họ)
22.
socio-economic picture /ˈsosioʊ ˌekəˈnɑːmɪk/ /ˈpɪktʃər /
(n.phr): bức tranh kinh tế xã hội
This dramatic change will greatly affect the socio-economic picture of these countries.
(Sự thay đổi đáng kể này sẽ ảnh hưởng lớn đến bức tranh kinh tế- xã hội ở những nước này.)
23.
burden /ˈbɜːdn/
(n): gánh nặng
The financial burden of the male ‘breadwinners’ in the family will be reduced.
(Gánh nặng trụ cột tài chính trong gia đình của đàn ông sẽ được giảm đi.)

24.
consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/
(adv): do đó, vì vậy
This, consequently, will help develop the countries’ economy.
(Vì vậy, điều này sẽ giúp phát triển kinh tế đất nước.)
25.
sole /səʊl/
(adj): đơn độc
They will no longer be the dominant figures, the sole decision-makers.
(Họ sẽ không còn giữ uy quyền tuyệt đối, người duy nhất đưa ra quyết định)

26.
content with /ˈkɑːntent wɪθ/
(adj.phr): hài lòng với
They are no longer content with staying at home.
(Họ không còn hài lòng với việc chỉ ở nhà)

SKILLS 2
27.
equator /ɪˈkweɪtə(r)/
(n): xích đạo
Kenya's territory lies on the equator.
(Lãnh thổ Kenya nằm trên xích đạo.)
LOOKING BACK
28.
boyscout /ˌbɔɪ ˈskaʊt/
(n): hướng đạo sinh
The young man sitting by the bar is the famous boyscout Peter Wing.
(Chàng trai trẻ ngồi gần bar là một hướng đạo sinh nổi tiếng)
29.
coming /ˈkʌmɪŋ/
(adj): đến, sắp tới
The discussion will look at the main challenges and opportunities in the coming decades.
(Cuộc thảo luận sẽ xem xét những thách thức và cơ hội chính trong những thập kỷ tới)
30.
supersonic /ˌsuːpəˈsɒnɪk/
(adj): siêu thanh
People will be travelling in supersonic trains.
(Con người sẽ đi lại bằng những chiếc tàu hỏa siêu âm.)

You might also like