You are on page 1of 8

1.

Từ vựng chủ đề Talk about your favorite sport

1.1. Từ vựng các môn thể thao

 Badminton: Cầu lông

 Baseball: Bóng chày

 Basketball: Bóng rổ

 Climbing: Leo núi

 Football: Bóng đá

 Gymnastics: Tập thể hình

 Skateboarding: Trượt ván

 Skiing: Trượt tuyết

 Table tennis: Bóng bàn

 Volleyball: Bóng chuyền

 Weightlifting: Cử tạ

 Windsurfing: Lướt ván buồm

 Wrestling: Môn đấu vật

 Archery: Bắn cung

 Athletics: Điền kinh

 Badminton: Cầu lông

 Basketball: Bóng rổ

 Swimming: Bơi

 Martial art: Võ thuật

 Boxing: Quyền Anh

1.2. Các từ vựng về dụng cụ thể thao

 Badminton racquet: cái vợt cầu lông

 Tennis racquet: vợt tennis

 Baseball bat: gậy đánh bóng chày

 Cricket bat: gậy crikê

 Fishing rod: cái cần câu cá

 Golf club: gậy đánh golf


 Skateboard: tấm ván trượt

1.5. Từ vựng các khu vực địa điểm chơi thể thao

 Boxing ring: võ đài quyền anh

 Cricket ground: sân crikê

 Football pitch: sân bóng đá

 Golf course: sân gôn

 Gym: phòng tập gym

 Ice rink: sân trượt băng

 Racetrack: đường đua

 Running track: đường chạy đua

 Squash court: sân chơi bóng quần

 Stand: khán đài

 Swimming pool: hồ bơi

 Tennis court: sân tennis

1.4. Từ vựng chủ đề Thể thao

 Appreciate: Cảm kích, nhận thức được

 Champion: Nhà vô địch

 Glory: Vinh quang

 Organize: Tổ chức

 Sportsman: Vận động viên thể thao

 Victory: Sự chiến thắng

 Aquatic sport:Môn thể thao dưới nước

 Score a goal: Ghi bàn

 Competition: Cuộc thi đấu

Một số từ vựng hay đã sử dụng trong bài mẫu Talk about your favorite sport:

 a lot on my plate (idiom): còn rất nhiều việc phải làm/ rất bận rộn

 manage to do sth (v): cố gắng làm việc gì và đã thành công

 Squeeze in: dành được thời gian ít ỏi để làm gì


 escapism (n): cách để thoát ly khỏi thực tại

 stress buster (n): cách để giải tỏa stress

 hit the streets (idiom): đi chơi phố

 tone up something (phrasal verb): làm cho điều gì đó mạnh mẽ/săn chắc hơn

 lack in something (phrasal verb): thiếu cái gì

 stimulation (n): sự kích thích

 a sense of thrill (n): cảm giác rộn ràng

 an aerobic exercise (n): loại hình thể dục tăng sức bền

 do wonders for something (idiom): có tác dụng rất tốt với cái gì

 Endorphin (n): hormone hạnh phúc

 embark on something (phrasal verb): bắt đầu làm gì

3. Cấu trúc câu với chủ đề “Talk about your favorite sport”

 I would like to talk about…..which is the sport that I particularly enjoy

 For me, …….is my all-time favorite sport

 I first knew about …….when I was a little kid

 I have been watching and practicing……….for……….

Cấu trúc câu với chủ đề “Talk about your favorite sport”

 I usually play ………in the……….

 I would say…

 I think/ don’t think…

 My guess is that…

 It’s + something + that + V…

 I’m a (big) fan of/not a fan of…

 My favorite is…

 Nothing is better than …

 The best of all is…


 What I like most about it is…

 Like + V-ing/ to + V

 Enjoy + V-ing

 Have time + to + V

 Find + N + adj

 Prefer + V-ing

 Would rather + V
Speaking Test: My Favorite Sport
Introduction: (1-2 minutes)

1. Greeting and Introduction:

 Greet the examiner and introduce yourself.

 Example: "Hello! My name is [Your Name], and I'm excited to talk about my favorite
sport today."

2. Statement of Favorite Sport:

 State your favorite sport and briefly mention why you enjoy it.

 Example: "My favorite sport is basketball because it's fast-paced, requires teamwork,
and keeps me active."

Body: (3-4 minutes)

3. Explanation of the Sport:

 Briefly describe the basic rules and objectives of the sport.

 Example: "Basketball is a team sport played on a rectangular court. The main goal is to
score points by shooting the ball through the opponent's hoop."

4. Personal Experience:

 Share your personal experiences related to the sport.

 Talk about when and how you started playing or watching the sport.

 Mention any memorable moments or achievements.

 Example: "I started playing basketball in middle school and have been hooked ever
since. One of my most memorable experiences was when I made a game-winning shot
during a school tournament."

5. Skills and Techniques:

 Discuss some key skills and techniques required in the sport.

 Highlight how these skills contribute to the overall gameplay.

 Example: "Basketball demands various skills such as dribbling, passing, shooting, and
defense. Developing these skills is crucial for effective teamwork and strategy
execution."

6. Teamwork and Social Interaction: (optional)

 Explain how teamwork plays a vital role in the sport.

 Share instances where effective teamwork led to success.


 Discuss the importance of communication and coordination on the court.

 Example: "Teamwork is at the heart of basketball. Players need to communicate, make


quick decisions, and support each other to outplay the opponents. The joy of a perfectly
executed play with my teammates is unbeatable."

Conclusion: (1-2 minutes)

7. Influence on Life:

 Reflect on how your favorite sport has impacted your life beyond the game.

 Mention any life skills, friendships, or lessons you've gained.

 Example: "Basketball has taught me the value of discipline, teamwork, and


perseverance. It's also given me the opportunity to forge strong friendships with my
teammates and stay physically active."

8. Invitation and Closing:

 Thank the examiner for listening.

 Example: "If you ever want to experience the excitement of basketball, feel free to join
me on the court! Thank you for listening."

Remember to speak clearly, maintain eye contact, and engage with


the examiner throughout the test. Good luck!
Bài Thi Nói: Môn Thể Thao Yêu Thích Của Tôi
Giới Thiệu: (1-2 phút)

1. Chào Hỏi và Giới Thiệu:

 Chào hỏi người chấm thi và tự giới thiệu về bản thân.

 Ví dụ: "Xin chào! Tôi là [Tên Của Bạn], và tôi rất háo hức để nói về môn thể thao yêu
thích của mình hôm nay."

2. Nêu Rõ Môn Thể Thao Yêu Thích:

 Nêu rõ môn thể thao yêu thích của bạn và đề cập ngắn gọn tại sao bạn thích nó.

 Ví dụ: "Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ vì nó nhanh chóng, đòi hỏi tinh thần
đồng đội và giữ cho tôi luôn hoạt động."

Thân Bài: (3-4 phút)

3. Giải Thích Về Môn Thể Thao:

 Mô tả ngắn gọn về các quy tắc cơ bản và mục tiêu của môn thể thao.

 Ví dụ: "Bóng rổ là một môn thể thao đội hình được chơi trên sân hình chữ nhật. Mục
tiêu chính là ghi điểm bằng cách ném bóng qua khung thành của đối thủ."

4. Kinh Nghiệm Cá Nhân:

 Chia sẻ những trải nghiệm cá nhân liên quan đến môn thể thao.

 Kể về thời điểm và cách bạn bắt đầu chơi hoặc xem môn thể thao này.

 Đề cập đến những khoảnh khắc đáng nhớ hoặc thành tích đạt được.

 Ví dụ: "Tôi bắt đầu chơi bóng rổ từ trung học và từ đó đã mê mải. Một trong những trải
nghiệm đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi ghi bàn quyết định trong một giải đấu của
trường."

5. Kỹ Năng và Kỹ Thuật:

 Thảo luận về một số kỹ năng và kỹ thuật chính cần thiết trong môn thể thao.

 Nhấn mạnh cách những kỹ năng này đóng góp vào trò chơi chung.

 Ví dụ: "Bóng rổ đòi hỏi nhiều kỹ năng như đi bóng, chuyền bóng, ném bóng và phòng
thủ. Phát triển những kỹ năng này quan trọng để thực hiện chiến thuật và làm việc đồng
đội hiệu quả."

6. Tinh Thần Đồng Đội và Giao Tiếp Xã Hội: (Optional)

 Giải thích cách tinh thần đồng đội đóng một vai trò quan trọng trong môn thể thao.

 Chia sẻ những trường hợp mà tinh thần đồng đội hiệu quả đã dẫn đến thành công.
 Thảo luận về tầm quan trọng của giao tiếp và sự phối hợp trên sân.

 Ví dụ: "Tinh thần đồng đội là trái tim của bóng rổ. Các cầu thủ cần phải giao tiếp, đưa ra
quyết định nhanh chóng và hỗ trợ lẫn nhau để vượt qua đối thủ. Niềm vui khi thực hiện
một pha chơi hoàn hảo cùng đồng đội không thể nào thay thế."

Kết Luận: (1-2 phút)

7. Ảnh Hưởng Đối Với Cuộc Sống:

 Phản ánh về cách môn thể thao yêu thích của bạn đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn
ngoài trận đấu.

 Đề cập đến bất kỳ kỹ năng sống, tình bạn hoặc bài học nào bạn đã thu được.

 Ví dụ: "Bóng rổ đã dạy cho tôi giá trị của kỷ luật, tinh thần đồng đội và kiên nhẫn. Nó
cũng mang lại cơ hội cho tôi tạo ra những tình bạn mạnh mẽ với đồng đội và duy trì hoạt
động thể chất."

8. Lời Mời và Kết Thúc:

 Cảm ơn người chấm thi đã lắng nghe.

 Ví dụ: "Nếu bạn muốn trải nghiệm sự hồi hộp của bóng rổ, hãy tham gia cùng tôi trên
sân! Cảm ơn bạn đã lắng nghe."

Hãy nhớ nói rõ ràng, tương tác với người chấm thi suốt quá trình thi.
Chúc bạn may mắn!

You might also like