You are on page 1of 3

Sport and Exercise

 Aquatic sports: các môn thể thao dưới nước


 Commit a foul: phạm lỗi
 Sporting/ sports event: sự kiện thể thao
 Score a goal: ghi bàn
 Governing body: cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức
 The first half: hiệp 1
 The second half hiệp 2
 Host country nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)
 The most outstanding athlete title danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất
 Friendly match trận đấu giao hữu
 Win a medal giành huy chương.
 Rank second, third... xếp hạng 2, hạng 3
 Defend the championship title bảo vệ danh hiệu vô địch
 Break the record: phá kỷ lục
 Gold medal huy chương vàng
 Silver medal huy chương bạc
 Bronze medal huy chương đồng
 an athletics track: đường chạy
 to work out in the gym: tập thể dục tại phòng tập gym
 an away game: trận đấu bóng đá trên sân khách
 a brisk walk: đi bộ nhanh
 a football fan: người hâm mộ bóng đá
 a fitness program: những bài tập thể dục để giữ eo
 a football match: một trận đấu bóng đá
 a football pitch: sân bóng đá (không bao gồm khan đài của khán giả)
 a football season: mùa giải bóng đá
 to keep body in a good shape: giữ cho thân hình đẹp
 to go jogging: chạy bộ
 a home game: trận đấu bóng đá trên sân nhà
 to keep fit: thon gọn, khỏe mạnh
 to be out of condition: thân hình không thon gọn
 a personal best: thành tích cá nhân trong thể thao
 a personal trainer: huấn luyện viên cá nhân
 to run the marathon: chạy marathon (42.195km)
 a season ticket: vé cả mùa giải giúp bạn có thể xem tất cả trận đấu trên sân nhà
 to set a record: đạt kỉ lục
 a sports centre: trung tâm thể dục thể thao
 sports facilities: thiết bị và dịch vụ thể thao
 a squash/tennis/badminton court: sân bóng chuyền/ tennis/ squash
 strenuous exercise: bài tập cường độ cao
 a strong swimmer: người bơi giỏi
 a swimming pool: bể bơi
 to take up exercise: bắt đầu tập thể dục

 relax sb’s mind and let sb’s mind go blank: thư giãn đầu óc và để cho đầu óc trống rỗng
 release sb’s stress: giải tỏa căng thẳng
 pursue sb’s passion for: theo đuổi niềm đam mê cái gì
 give sb some thrill: cho ai đó cảm giác mạnh
 dangerous/risky/extreme/adventure sports: những môn thể thao mạo hiểm
 have the right to do sth=to be entitled to do sth=to have the freedom to do sth=to be authorized
to do sth: có quyền làm gì
 sustain life-threatening injuries: bị chấn thương nghiêm trọng đến tính mạng
 be especially fond of sth/doing sth=to be particularly interested in sth/doing sth=to be terribly
keen on sth/doing sth: thích cái gì/làm gì
 provide sb with new experiences: đem lại cho ai đó những trải nghiệm mới mẻ
 escape from everyday routine: thoát khỏi công việc hàng ngày
 treasure unforgettable moments: quý trọng từng giây phút không thể quên được
 overcome/get over fear: vượt qua nổi sợ
 build up mental and physical endurance/stamina: rèn luyện sức bền/chịu đựng
 achieve personal growth/development : đạt được phát triển bản thân
 live life to the fullest: Sống một cuộc sống trọn vẹn/đầy đủ nhất
 increase sb’s height: tăng chiều cao
 lose weight: giảm cân
 burn the amount of calories consumed during the day: đốt cháy lượng ca-lo tiêu thụ trong ngày
 build up resistance: tăng cường đề kháng
 avoid a sedentary lifestyle: tránh 1 lối sống lười vận động
 • extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
 • highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
 • involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
 • bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain biking/…: nhảy bungee /
nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi / …
 • team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
 • lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
 • take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
 • spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn để tham gia
vào các hoạt động thể chất
 • keep fit and stay healthy: giữ dáng và có sức khỏe tốt
 • reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
 • burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và xây dựng cơ bắp
→ duy trì một cân nặng tốt
 • have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc lập
 • make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu
của họ
 • sacrifice themselves for the sake of their team: hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội
 • learn valuable life lessons: học những bài học cuộc sống quý báu
 • learn how to work effectively in a team environment: tìm hiểu cách làm việc hiệu quả trong
môi trường đội nhóm
 • have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản thân
 • push themselves to their limits: đẩy bản thân đến giới hạn
 • step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng thoải mái của họ
 • pose a serious threat to …: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho …
 • suffer from serious injuries or even death: bị thương nặng hoặc thậm chí tử vong
 • require special training and specialized gear/ equipment: yêu cầu đào tạo đặc biệt và
dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
 • undergo appropriate training: trả qua quá trình đào tạo phù hợp
 fond of sth/doing sth=to be particularly interested in sth/doing sth=to be terribly keen on
sth/doing sth: thích cái gì/làm gì
 provide sb with new experiences: đem lại cho ai đó những trải nghiệm mới mẻ
 escape from everyday routine: thoát khỏi công việc hàng ngày
 treasure unforgettable moments: quý trọng từng giây phút không thể quên được
 overcome/get over fear: vượt qua nổi sợ
 build up mental and physical endurance/stamina: rèn luyện sức bền/chịu đựng
 achieve personal growth/development : đạt được phát triển bản thân
 live life to the fullest: Sống một cuộc sống trọn vẹn/đầy đủ nhất
 increase sb’s height: tăng chiều cao
 lose weight: giảm cân
 burn the amount of calories consumed during the day: đốt cháy lượng ca-lo tiêu thụ trong ngày
 build up resistance: tăng cường đề kháng
 avoid a sedentary lifestyle: tránh 1 lối sống lười vận động
 • extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
 • highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
 • involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
 • bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain biking/…: nhảy bungee /
nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi / …
 • team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
 • lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
 • take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
 • spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn để tham gia
vào các hoạt động thể chất
 • keep fit and stay healthy: giữ dáng và có sức khỏe tốt
 • reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
 • burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và xây dựng cơ bắp
→ duy trì một cân nặng tốt
 • have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc lập
 • make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu
của họ
 • sacrifice themselves for the sake of their team: hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội
 • learn valuable life lessons: học những bài học cuộc sống quý báu
 • learn how to work effectively in a team environment: tìm hiểu cách làm việc hiệu quả trong
môi trường đội nhóm
 • have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản thân
 • push themselves to their limits: đẩy bản thân đến giới hạn
 • step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng thoải mái của họ
 • pose a serious threat to …: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho …
 • suffer from serious injuries or even death: bị thương nặng hoặc thậm chí tử vong
 • require special training and specialized gear/ equipment: yêu cầu đào tạo đặc biệt và
dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
 • undergo appropriate training: trả qua quá trình đào tạo phù hợp

You might also like