You are on page 1of 1

PP5.04 Shape up. Vocabulary list.

PP5.04. Giữ dáng. Danh sách từ vựng.

Sports: / Các môn thể thao: athlete: vận động viên


badminton: cầu lông champ/champion: quán quân/nhà vô địch
basketball: bóng rổ spectator: khán giả
climbing: leo núi
gymnastics: thể dục dụng cụ Healthy habits: / Các thói quen lành
hockey: khúc côn cầu mạnh:

ice skating: trượt băng diet: chế độ ăn kiêng

rugby: bóng bầu dục exercise: tập luyện

table tennis: bóng bàn feeling positive: cảm thấy tích cực

volleyball: bóng chuyền fresh air: không khí trong lành


outdoor activities: các hoạt động ngoài trời

Sports day events: / Các sự kiện thể thao sleep pattern: chu kỳ giấc ngủ

archery: bắn cung snacks: đồ ăn vặt

climbing wall: leo tường water: nước

cycle: đạp xe
Unhealthy habits: / Các thói quen không
egg and spoon race: cuộc đua thìa xúc trứng lành mạnh:
high jump: nhảy cao junk food: đồ ăn nhanh
prize giving: trao giải sugary drinks: đồ uống có đường
relay race: đua tiếp sức
swim: bơi lội Breaking records: / Phá kỷ lục:
training: huấn luyện announce the result: công bố kết quả
tug of war: kéo co break a record: phá kỷ lục
wheelchair basketball: bóng rổ xe lăn hold a record: giữ kỷ lục
yoga: yoga in record time: trong thời gian kỉ lục
record the time: ghi lại thời gian

People at sports day: / Mọi người trong set a record: lập kỷ lục
ngày hội thể thao: warm-up: khởi động

You might also like