You are on page 1of 4

UNIT 8.

SPORTS AND GAMES

1. NEW WORDS.

Word Pronunciation Type Meaning

athlete /'æθ.li:t/ n vận động viên

basketball /'bɑ:.skit.bɔ:l/ n Môn bóng rổ

boat /bəʊt/ n thuyền

career /kə'riər/ n nghề nghiệp, sự nghiệp

congratulation /kən,græt.∫ʊ'lei.∫ən/ n xin chúc mừng!/ sự chúc mừng

elect /i'lekt/ v Lựa chọn, bầu chọn

equipment /i'kwip.mənt/ n Thiết bị, dụng cụ

exhausted /ig'zɔ:.stid/ adj kiệt sức, mệt lử, mệt lử

fantastic /fæn'tæs.tik/ adj Tuyệt diệu, kỳ diệu; tuyệt vời

fit /fit/ adj mạnh khỏe

goggles /'gɔg.lz/ n Kính (để bơi) kính bảo vệ mắt

gym /'dʒim/ n Trung tâm thể dục

last /lɑ:st/ v Kéo dài

marathon /'mær.ə.θən/ n cuộc đua ma-ra-tông

racket /'ræk.it/ n Cái vợt (cầu lông)

regard /ri'gɑ:d/ v Coi là


ring /riŋ/ n Sàn đấu (boxing)

skateboard /'skeit.bɔ:d/ n.v ván trượt, trượt ván

ski /ski:/ v,n trượt tuyết, ván trượt tuyết

skiing /'ski:iŋ/ n môn trượt tuyết; sự trượt tuyết

Sports /spɔ:ts ,kəmpə'ti∫.ən/ n Cuộc đua thể thao


competition

sporty /'spɔ:ti/ adj Khỏe mạnh, dáng thể thao

volleyball /'vɔl.i.bɔ:l/ n Môn bóng chuyền

II. GRAMMAR.

1. PAST SIMPLE.

a. Định nghĩa thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa
mới kết thúc.

b. Cách dùng thì quá khứ đơn

Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá
khứ

Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Dùng trong câu điều kiện loại II

c. Công thức thì quá khứ đơn

Thể Động từ “tobe” Động từ “thường”


Khẳng định S + was/ were S + V-ed

Phủ định S + was/were not S + did not + V (nguyên thể)

Nghi vấn Was/Were+ S? Did + S + V(nguyên thể)?

d. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
– yesterday (hôm qua)
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
– when: khi (trong câu kể).

2. IMPERATIVES: GIVING INSTRUCTIONS .


Imperative sentences are used to issue a command or instruction, make a request, or offer advice.
Basically, they tell people what to do. Imperative sentences usually end with a period but can
occasionally end with an exclamation point. These sentences are sometimes referred to as
directives because they provide direction to whomever is being addressed.
Eg: Pass the salt. Eg: Move out of my way!
Eg: Shut the front door. Eg: Find my leather jacket

Giving instructions
You often see the imperative form in instruction manuals or when someone tells you how to do
something. There are often "sequencing" words to show the steps in the process.
For example, "firstly", "secondly" and "finally".
Eg : Simple instructions to replace a light bulb
Firstly, turn off the electricity.
Secondly, remove the light bulb.
Then, screw in the new light bulb.
Finally, turn the electricity on and switch on the light.
You can also say "after that" instead of "then" and "first" / "second" instead of "firstly" and
"secondly".
3. Adverbs of frequency - Trạng từ tần suất

+ Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency): Ý nghĩa của trạng từ tần suất Các trạng từ tần suất
được dùng để trả lời cho câu hỏi về tần suất:
How often + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến: Always (luôn luôn ), Usually (thường xuyên ), Often (thường),
Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom (hiếm khi), Never (không bao giờ)
Lưu ý: các trạng từ trên được sắp xếp theo thứ tự mức độ thường xuyên giảm dần.
Eg : He always gets up early. (Bạn ấy luôn luôn dậy sớm.)
He often goes to the park. (Cậu ấy thường đi công viên.)
He sometimes eats out. (Cậu ấy thỉnh thoảng đi ăn bên ngoài.)
He seldom goes camping. (Cậu ấy hiếm khi đi cắm trại.)
He never plays tennis. (Cậu ấy không bao giờ chơi tennis.)

+ Vị trí các trạng từ tần suất

a/ Đứng sau động từ “to be”


Eg: I am never late for school. Eg:- My cat is always hungry
b/ Đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu
Eg: He sometimes flies his kite. Eg:- They usually go fishing.
c/ Đứng ở đầu câu. Vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes. Eg: -
Usually he eats noodles. (Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.) - Sometimes my father drinks coffee. (Ba
tớ thi thoảng uống cà phê.)

You might also like