6. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ (n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
7. overheat /ˌəʊvəˈhiːt/ (v): quá nóng
8. ambulance /ˈæmbjələns/ (n): xe cứu thương
9. blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): cái chăn
10. calm down (v): bình tĩnh
11. fall off (v): ngã xuống
12. alcohol /ˈælkəhɒl/ (n): rượu
13. hit /hɪt/ (v): đụng, đánh
14. minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến mức tối thiểu
15. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): tỉnh táo
16. tissue /ˈtɪʃuː/ (n): mô
17. bleed /bliːd/ (v): chảy máu
18. tap /tæp/ (n): vòi nước
19. handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n) : khăn tay
20. pack /pæk/ (n): túi
21. wound /wuːnd/ (n): vết thương
22.sterile /ˈsteraɪl/ (adj): vô trùng
23.tight /taɪt/ (adj): chặt , chật
24.cheer up /ʧɪər/ /ʌp/ (v): làm cho vui
25. lane /leɪn/ (n): đường nhỏ, ngõ, hẻm
26. first-aid /ˌfɜːst ˈeɪd/ (n): sơ cứu
27. ease /iːz/ (v): làm giảm, xoa dịu
28. fall asleep (v): ngủ
29. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): mối lo lắng
30. awake /əˈweɪk/ (adj): thức
31. inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông báo
32. condition /kənˈdɪʃn/ (n): điều kiện
33. schedule /ˈʃedju ːl/ (n): kế hoạch
34. injured /ˈɪndʒəd/ (adj): bị thương
35. burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng
36. bandage /ˈbændɪdʒ/ (n): băng cá nhân
37. injection /ɪnˈdʒekʃn/ (n): mũi tiêm
38. stretcher /ˈstretʃə(r)/ (n): cái cáng
39. crutch /krʌtʃ/ (n): cái nạng
40. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n): xe lăn
41. scale /skeɪl/ (n): cái cân
42. eye-chart (n): bảng đo thị lực
43. faint /feɪnt/ (adj): ngất (xỉu)
44. elevate /ˈelɪveɪt/ (v): nâng lên
B. GRAMMAR 1. THE SIMPLE FUTURE TENSE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
* Cấu trúc: shall/ will + bare-infinitive
won’t = will not shan’t = shall not
* Cách dùng: + Thi tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm nào đó ở tương lai. Ví dụ: - He will finish his work tomorrow (Ngày mai anh ẩy sẽ làm xong công việc cùa mình) - Manchester United will win the cup (Đội Manchester United sẽ đoạt cúp vô địch) + Chúng ta dùng thì tương lai đơn để dự đoán điều có thể xảv ra trong tương lai. Ví dụ: - According to the weather report, it will be cloudy tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ nhiều mây) - Be careful! You’ll hurt yourself! (Coi chừng, bạn sẽ bị thương đẩy!) NOTE: MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP KHÁC SỬ DỤNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN * Ngỏ ý sẵn lòng muốn giúp ai làm gì: Ví dụ: - That bag looks heavy. I’ll help you with it (Cái túi kia trông có vẻ nặng. Tôi sẽ giúp chị xách nó) - I need some money. - Don't worry! I'll lend you some. (Tôi cần ít tiền. Đừng lo. tôi sẽ cho bạn mượn một ít) * Hứa hẹn làm điều gi đó: Ví dụ: - I promise I won't tell any what you said (Mình hứa sẽ không nói cho ai biết điều bạn đã nói) - Thank you for lending me the money. I'll pay you back soon. (Cám ơn bạn đã cho mình mượn tiền. Mình sẽ trà lại bạn sớm) * Yêu cầu ai làm gì: (will you...?) Vỉ dụ: - Will you shut the door, please? (Bạn làm ơn đóng cửa lợi nhé?) - Will you please wait for me here? (Vui lòng đợi mình ờ đây nhé?) 2. PHRASE OF PURPOSE (CỤM TỪ CHỈ MỤC ĐÍCH) Chúng ta dùng “to - infinitive”, “so as to - infinitive” hoặc “in order to - infinitive” để diễn tả mục đích của một hành động. Chúng ta dùng “to - infinitive”, “so as to - infinitive” hoặc “in order to - infinitive” để diễn tả mục đích của một hành động. Ví dụ: - I study English to in order to/ so as to communicate with foreigners. Tôi học tiếng anh để giao tiếp với người nước ngoài. - She has to get up early so as to jog. Cô ấy dậy sớm để chạy bộ.