You are on page 1of 4

A.

VOCABULARY
1. victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân

2.nose bleed / nəʊz - bliːd/ (n): chảy máu mũi

3. review /rɪˈvjuː/ v): xem lại, ôn tập, đọc lại

4. bee sting (n): vết ong đốt

5. shock /ʃɒk/ (n): cơn sốc

6. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ (n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

7. overheat /ˌəʊvəˈhiːt/ (v): quá nóng

8. ambulance /ˈæmbjələns/ (n): xe cứu thương

9. blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): cái chăn

10. calm down (v): bình tĩnh

11. fall off (v): ngã xuống

12. alcohol /ˈælkəhɒl/ (n): rượu

13. hit /hɪt/ (v): đụng, đánh

14. minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến mức tối thiểu

15. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): tỉnh táo

16. tissue /ˈtɪʃuː/ (n): mô

17. bleed /bliːd/ (v): chảy máu

18. tap /tæp/ (n): vòi nước

19. handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n) : khăn tay

20. pack /pæk/ (n): túi

21. wound /wuːnd/ (n): vết thương

22.sterile /ˈsteraɪl/ (adj): vô trùng

23.tight /taɪt/ (adj): chặt , chật

24.cheer up /ʧɪər/ /ʌp/ (v): làm cho vui

25. lane /leɪn/ (n): đường nhỏ, ngõ, hẻm

26. first-aid /ˌfɜːst ˈeɪd/ (n): sơ cứu

27. ease /iːz/ (v): làm giảm, xoa dịu


28. fall asleep (v): ngủ

29. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): mối lo lắng

30. awake /əˈweɪk/ (adj): thức

31. inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông báo

32. condition /kənˈdɪʃn/ (n): điều kiện

33. schedule /ˈʃedju ːl/ (n): kế hoạch

34. injured /ˈɪndʒəd/ (adj): bị thương

35. burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng

36. bandage /ˈbændɪdʒ/ (n): băng cá nhân

37. injection /ɪnˈdʒekʃn/ (n): mũi tiêm

38. stretcher /ˈstretʃə(r)/ (n): cái cáng

39. crutch /krʌtʃ/ (n): cái nạng

40. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n): xe lăn

41. scale /skeɪl/ (n): cái cân

42. eye-chart (n): bảng đo thị lực

43. faint /feɪnt/ (adj): ngất (xỉu)

44. elevate /ˈelɪveɪt/ (v): nâng lên

B. GRAMMAR
1. THE SIMPLE FUTURE TENSE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)

* Cấu trúc:
shall/ will + bare-infinitive

won’t = will not                   shan’t = shall not


*    Cách dùng:
+ Thi tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm nào đó ở tương lai.
Ví dụ:
-    He will finish his work tomorrow (Ngày mai anh ẩy sẽ làm xong công việc cùa mình)
-    Manchester United will win the cup (Đội Manchester United sẽ đoạt cúp vô địch)
+ Chúng ta dùng thì tương lai đơn để dự đoán điều có thể xảv ra trong tương lai.
Ví dụ:
-    According to the weather report, it will be cloudy tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ
nhiều mây)
-     Be careful! You’ll hurt yourself! (Coi chừng, bạn sẽ bị thương đẩy!)
NOTE: MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP KHÁC SỬ DỤNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
*  Ngỏ ý sẵn lòng muốn giúp ai làm gì:
Ví dụ:
-    That bag looks heavy. I’ll help you with it (Cái túi kia trông có vẻ nặng. Tôi sẽ giúp chị xách nó)
-     I need some money. - Don't worry! I'll lend you some.
(Tôi cần ít tiền. Đừng lo. tôi sẽ cho bạn mượn một ít)
*  Hứa hẹn làm điều gi đó:
Ví dụ:
-    I promise I won't tell any what you said (Mình hứa sẽ không nói cho ai biết điều bạn đã nói)
-    Thank you for lending me the money. I'll pay you back soon.
(Cám ơn bạn đã cho mình mượn tiền. Mình sẽ trà lại bạn sớm)
*  Yêu cầu ai làm gì: (will you...?)
Vỉ dụ:
- Will you shut the door, please? (Bạn làm ơn đóng cửa lợi nhé?)
- Will you please wait for me here? (Vui lòng đợi mình ờ đây nhé?)
2. PHRASE OF PURPOSE (CỤM TỪ CHỈ MỤC ĐÍCH)
Chúng ta dùng “to - infinitive”, “so as to - infinitive” hoặc “in order to - infinitive” để diễn tả mục
đích của một hành động.
Chúng ta dùng “to - infinitive”, “so as to - infinitive” hoặc “in order to - infinitive” để diễn tả mục đích
của một hành động.
Ví dụ:
-    I study English to in order to/ so as to communicate with foreigners.
Tôi học tiếng anh để giao tiếp với người nước ngoài.
-    She has to get up early so as to jog.
Cô ấy dậy sớm để chạy bộ.

You might also like