2. handicraft /ˈhændikrɑːft/ (n): sản phẩm thủ công 3. workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n): xưởng, công xưởng 4. attraction /əˈtrækʃn/ (n): điểm hấp dẫn 5. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn, gìn giữ 6. authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/ (n): tính xác thực, chân thật 7. cast /kɑːst/ (v): đúc (đồng…) 8. craft /krɑːft/ (n): nghề thủ công 9. craftsman /ˈkrɑːftsmən/(n) (n): thợ làm đồ thủ công 10. team-building /ˈtiːm bɪldɪŋ/ (n.p): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội 11. drumhead /'drʌm hed/ (n): mặt trống 12. embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu 13. frame /freɪm/ (n): khung 14. lacquerware /ˈlækə(r) weə(r)/ /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài 15. layer /ˈleɪə(r)/ (n): lớp (lá…) 16. mould /məʊld/ (v): đổ khuôn, tạo khuôn 17. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n): điêu khắc, đồ điêu khắc 18. surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt 19. thread /θred/ (n): chỉ, sợi 20. weave /wiːv/ (v): đan (rổ, rá…), dệt (vải…) 21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến 22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi 23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động 24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…) 25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết 26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối 27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng 28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp 29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào 30. treat /triːt/ (v): xử lí 31. carve /kɑːv/ (v): chạm, khắc 32. stage /steɪdʒ/ (n): bước, giai đoạn 33. artefact /ˈɑːtɪfækt/ (n): đồ tạo tác 34. loom /luːm/ (n): khung cửi dệt vải 35. versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng 36. willow /ˈwɪləʊ/ (n): cây liễu 37. charcoal /ˈtʃɑːkəʊl/ (n): chì, chì than (để vẽ) 38. numerous /ˈnjuːmərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn
NGỮ PHÁP COMPLEX SENTENCE (CÂU PHỨC)
- A complex sentence (1 câu phức) bao gồm 1 mệnh đề
chính (independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ (dependent clause) (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc. Ví dụ: While he waited at the train station, Joe realized that the train was late. (Trong khi chờ ở nhà ga, Joe nhận ra tàu đã bị trễ.) - Mệnh đề chính tức là mệnh đề không phụ thuộc có nghĩa là dù nó có tách ra làm 1 câu đơn thì nó vẫn có nghĩa. - Mệnh đề phụ là mệnh đề bắt buộc phải đi kèm với mệnh đề chính thì mới có nghĩa, khi tách ra làm 1 câu đơn thì không có nghĩa. - Thông thường liên từ phụ thuộc sẽ đứng trước mệnh đề phụ. Ví dụ: 1. When I came, they were watching TV. (Khi tôi đến, họ đang xem tivi.) when: liên từ phụ thuộc when I came: mệnh đề phụ they were watching TV: mệnh đề chính. 2. We'll go out if the rain stops. (Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.) if the rain stops: mệnh đề phụ We’ll go out: mệnh đề chính
* Một số liên từ phụ thuộc:
1. Mệnh đề phụ chỉ mục đích thường bắt đầu với liên từ so that hoặc in order that ( luôn nhớ sau ”that” cộng mệnh đề) Nó chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính. Ví dụ: The artisan moulded the clay so that he could make a mask. (Nghệ nhân đã tạo khuôn đất sét để làm ra mặt nạ.) 2. Mệnh đề phụ chỉ lý do bắt đầu với liên từ because, since hoặc as. Nó trả lời cho câu hỏi why. Ví dụ: Since it was raining, they cancelled the trip to Trang An. (Bởi vì trời đang mưa nên họ hoãn chuyến đi đến Tràng An.) 3. Mệnh đề phụ chỉ thời gian bắt đầu với liên từ when, while, before, after, as soon as, whenever etc. nói về khi những hành động được miêu tả trong mệnh đề chính được đặt thời gian. Ví dụ: When I have free time, I usually go to the museum. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường đến viện bảo tàng.) 4. Một số liên từ khác: - As if (giá mà), as long as (miễn là) - Even if (thậm chí nếu), even though (mặc dù), if (nếu), in case (phòng khi) - Unless (Nếu...không...), until (cho đến khi), whereas (trong khi)