You are on page 1of 5

ZUSAMMENFASSUNG LEKTION 10

1. WORTSCHATZ (Vốn từ)


1.1. Wortschatztabelle (Bảng từ vựng)
Verkehr und Reisen Weitere wichtige Wörter
der Bahnhof, -“e nhà ga die Minute, -n phút
der Bahnsteig, -e sảnh ga, sảnh chờ die Vorsicht chú ý, cẩn thận
der Bus, -se xe buýt zu Hause ở nhà
der Halt, -e/-s điểm dừng Entschuldigen Sie xin lỗi…
die Haltestelle, -n điểm dừng anrufen gọi điện
der Flughafen, -“e sân bay bekommen nhận
das Flugzeug, -e máy bay einkaufen đi chợ
das Gepäck hành lý fernsehen xem TV
das Gleis, -e đường ray mitbringen mang theo
der Koffer, - va-li nehmen cầm, nắm, lấy
die S-Bahn, -en tàu S also dann thế thì
die Straßenbahn, -en tàu điện gerade đang
das Taxi, -s taxi nächste tiếp theo
die U-Bahn, -en tàu U viel nhiều
das Verkehrsmittel, - phương tiện giao thông auf Gleis (…) ở đường ray (…)
der Zug, -“e tàu cao tốc bis bald ! lát nữa nhé !
abfahren khởi hành
ankommen đến nơi
aussteigen xuống tàu
einsteigen lên tàu
umsteigen nối chuyến

1.2. Worterklärung (giải thích từ vựng)


a. Was ist Straßenbahn ?

Straßenbahn là hệ thống tàu điện chạy trên


đường bộ. Đường ray cho Straßenbahn
được ráp vào trong mặt đường, để bình
thường xe cộ chạy qua không bị xóc.
Straßenbahn mặc dù cũng chạy trên đường
ray như các loại tàu cao tốc khác, nhưng
được xếp vào nhóm phương tiện giao
thông đường bộ, do đó vẫn phải tuân theo
luật giao thông đường bộ, trong khi đó S-
Bahn và U-Bahn thuộc về nhóm phương
tiện giao thông đường sắt.

Tàu Straßenbahn chụp tại thành phố Rostock


b. Was ist U-Bahn ?

U-Bahn là từ viết tắt cho Untergrundbahn


(tàu điện ngầm hay còn gọi là tàu Metro).
Đường ray cho các tàu U-Bahn chủ yếu
được xây ngầm dưới lòng đất (do đó mới
được gọi là Untergrundbahn) hoặc trên cao
(tách biệt khỏi mặt đường bộ)x. Các bến U-
Bahn cách nhau không xa, chỉ trong khoảng
vài trăm mét đến 1km. U-Bahn hầu như chỉ
hoạt động trong phạm vi các thành phố và
đô thị lớn. Muốn di chuyển từ thành phố
này sang thành phố khác, người ta sử dụng
các tàu khác có phạm vi di chuyển lớn hơn.
U-Bahn thường thuộc quyền sở hữu của các
công ty tư nhân.

Tàu U-Bahn chụp tại thành phố Frankfurt

c. Was ist S-Bahn ?

S-Bahn viết tắt cho Stadtschnellbahn /


Stadtbahn / Schnellbahn, sử dụng chung hệ
thống đường ray với các tàu cao tốc liên
tỉnh như tàu Regional, tàu Intercity… S-Bahn
cũng hoạt động chủ yếu trong thành phố
lớn nhưng cũng có thể mở rộng phạm vi
đến những đô thị vệ tinh xung quanh.
Khoảng cách giữa các bến S-Bahn cũng lớn
hơn, khoảng vài kilomet. Khác với U-Bahn
thuộc sở hữu tư nhân, các tuyến S-Bahn
thuộc sở hữu của công ty đường sắt Đức
(Deutsche Bahn – DB)

Tàu S-Bahn chụp tại thành phố Berlin

2. GRAMMATIK (Ngữ pháp)


2.1. Trennbare Verben (Động từ tách được)

Trong tiếng Đức, rất nhiều động từ được tạo bằng cách ghép thêm các tiền tố vào động từ gốc. Chúng ta
quan sát một vài ví dụ :

kommen → abkommen, ankommen, auskommen, aufkommen, einkommen, herkommen, mitkommen,


nachkommen, umkommen, überkommen, vorkommen, vorankommen, vorbeikommen, vorüberkommen,
zukommen, zustandekommen…

fallen → abfallen, anfallen, auffallen, ausfallen, einfallen, umfallen, überfallen, vorfallen, zufallen…

brechen → abbrechen, anbrechen, aufbrechen, ausbrechen, durchbrechen, einbrechen, umbrechen…


Đặt những động từ này vào trong câu tiếng Đức sẽ xảy ra hiện tượng sau : tiền tố sẽ bị tách ra khỏi động từ
và đặt xuống cuối câu (luôn là thành phần cuối cùng của câu). Còn lại động từ gốc sẽ vẫn chia theo ngôi và
vẫn đứng ở vị trí thứ 2 :

Hiện tượng này trong tiếng Đức được gọi là động từ tách được (trennbare Verben). Như vậy về logic, suy ra
sẽ còn một nhóm động từ không tách được (untrennbare Verben). Nhóm động từ này sẽ được bàn luận kỹ
hơn ở §19-A1.2.

So sánh với tiếng Việt, thực ra cũng tồn tại một số động từ có tính chất tương đương :

ausmachen (tắt đi) = tắt… đi <đèn, điện, quạt…>


Ich mache das Licht aus
người Việt nói : “tắt đèn đi” chứ không nói “tắt đi đèn”
zumachen (đóng lại) = đóng … vào <cửa, cửa sổ…>
Ich mache das Fenster zu.
người Việt nói : “đóng cửa vào” chứ không nói “đóng vào cửa”
aufkleben (dán lên) = dán… lên <tem, phiếu>
Ich klebe die Briefmarke auf
người Việt nói : “dán tem lên” chứ không nói “dán lên tem”

Các tiền tố tách được trong tiếng Đức có rất nhiều : ab-, an-, auf-, aus-, bei-, durch-, dar-, ein-, einher-,
einweg-, her-, hin-, kalt-, mit-, nach-, über, um-, umher-, unter-, vor-, voran-, vorbei-, vorher-, vorüber-,
zu-, zusammen-, zustande- … Các tiền tố này dễ thấy phần lớn xuất phát từ giới từ.

3. REDEMITTELN (Vốn câu)


3.1. Sich am Bahnhohf informieren (hỏi thông tin ở nhà ga)

3.1.1. Wo fährt der Zug nach (…) ab ? = tàu đến (…) sẽ khởi hành ở đâu ?

Ta biết rằng nhà ga của Đức được xây với rất nhiều làn ray, tương ứng sẽ có rất nhiều sảnh chờ, được đánh
số thứ tự. Để trả lời cho câu hỏi tàu (…) sẽ khởi hành ở đâu, người ta trả lời :

Auf Gleis (…) = ở đường ray số (…)

3.1.2. Wann kommt der Zug aus (…) an ? = tàu từ (…) đến nơi lúc mấy giờ ?

Hoặc nếu người chúng ta hỏi đang ngồi trên tàu (giả sử hỏi nhau qua tin nhắn, điện thoại…) thì ta có thể
hỏi “Wann kommst du an ?” . Đây là câu hỏi “Wann” nên câu trả lời sẽ phải là một trạng ngữ chỉ thời gian –
um (…) Uhr.
3.1.3. Wo steigen wir aus ? = Mình xuống tàu ở đâu ?

Trả lời cho câu hỏi này người ta có thể dùng tên bến tàu, chẳng hạn

Wir steigen Jungfernstieg aus.

Hoặc cụ thể hơn (nếu ga tàu quá rộng lớn) có thể trả lời thêm cả số đường ray, số sảnh :

Wir steigen Jungfernstieg auf Gleis 4 aus.

3.1.4. Holst du mich am Bahnhof ab ? = Cậu đón mình ở nhà ga được chứ ?

3.2. Ein Telefonat beenden (chấm dứt gọi điện)

Để chấm dứt một cuộc điện thoại, người ta sử dụng những câu sau :

Gut, dann… = Được, vậy thì…


Also dann… = Thế thì…
Bis morgen / bis bald = Mai nhé / Lát nữa nhé !
Mach’s gut / Pass auf dich auf ! = Giữ gìn nhé !
Auf Wiederhören ! = lúc khác nghe sau nhé !

4. HÖREN – BAHNHOFDURCHSAGE (thông báo nhà ga)


Bahnhofdurchsage (thông báo loa ở nhà ga) là một dạng bài nghe khá khó đối với trình độ sơ cấp. Khó ở
chỗ, thông tin chúng ta cần nghe vừa bị rè (do cách thu qua loa), vừa bị nhiễu bởi nhiều tiếng động trong
nhà ga… đồng thời chúng ta lại phải nghe nhiều thông tin nhiễu đi cùng nhau. Các thông tin nghe thường
là thông tin giờ giấc và phải nghe đúng đến tận số phút.

Với dạng bài nghe Bahnhofdurchsage, trước nhất cần phải hiểu câu hỏi cần thông tin gì, rồi từ đó loại ra
những thông tin gây nhiễu, chỉ tập trung nghe thông tin cần thiết. Các thông tin được hỏi đến trong dạng
bài nghe Durchsage có thể là :

- Số tàu (Zugnummer). Người ta sẽ gọi bằng tên tàu và kèm “der” : der ICE135 von Frankfurt Main nach
Amsterdam…
- Giờ khởi hành (Abfahrtszeit) : nghe kỹ sau khi nghe được từ « Abfahrt » : Abfahrt um 12 : 07…
- Hoặc giờ đến nơi (Ankunftszeit) : nghe kỹ sau khi nghe được từ « Ankunft » : Ankunft um 15 : 28
- Đường ray khởi hành (Gleis)

Chú ý rằng khi gọi tên tàu, người Đức thường hay nói theo cú pháp như sau : Tên tàu (Zugtyp) + hướng di
chuyển (từ… qua… đến…) + giờ đến (Ankunftszeit) / giờ khởi hành (Abfahrtszeit)

Der Intercity Express 245 von Basel nach Hamburg, Abfahrt 13:27 Uhr, über Köln, Düsseldorf, Essen…
Der Intercity Express 756 aus Hamburg, Ankunft 13:30 Uhr…

Tạm chia làm hai trường hợp sau :

PLANMÄßIGKEITEN (chạy đúng kế hoạch)


der Zug (…) ist nun zum Einsteigen bereit Chuyến tàu (…) đã sẵn sàng.

der Zug (…) fährt heute pünktlich. Vorsicht bei der Chuyến tàu (…) hôm nay chạy đúng giờ. Chú ý tàu vào ga.
Einfahrt.
Auf Gleis (…) fährt jetzt der Zug (…) ein. Bitte Vorsicht ! Đường ray số (…) đang có tàu vào ga. Xin vui lòng cẩn thận
AUßERPLANMÄßIGKEITEN (chạy ngoài kế hoạch)
Der Zug (…) fällt heute aus / ist leider ausgefallen Chuyến tàu (…) đã bị hủy

Der Zug (…) ist leider (…) Minuten verspätet Chuyến tàu (…) bị trễ (…) phút

Der Zug (…) verspätet sich um (…) Minuten. Chuyến tàu (…) bị trễ (…) phút
Der Zug (…) kommt / fährt (…) Minuten später Chuyến tàu (…) đến / khởi hành trễ (…) phút

Der Zug (…) kommt heute erst um (…) Chuyến tàu (…) hôm nay (…) giờ mới đến nơi

Der Zug (…) fährt heute von Gleis (…) ab Chuyến tàu (…) hôm nay chạy ở đường ray số (…)

Ngoài ra chúng ta nên biết thêm một số khẩu lệnh sau :

Nächster Halt : (…) Điểm dừng tiếp theo : …

Achtung ! Zug fährt jetzt ein ! Chú ý ! Tàu đang vào ga !

Bitte zurückbleiben ! Xin vui lòng giữ khoảng cách (vì tàu chuẩn bị đóng cửa và
khởi hành)

Wir bitten um Ihre Entschuldigung / Ihr Verständnis Chúng tôi xin lỗi quý vị / xin quý vị thông cảm

<Im Zug> Dies ist ein außerplanmäßiger Halt. Bitte alle <Trong tàu> Đây là một điểm dừng ngoài kế hoạch. Vui
nicht aussteigen ! lòng không ai xuống tàu.

<Im Zug> In wenigen Minuten erreichen wir (…) <Trong tàu> Chúng ta sẽ đến (…) trong vài phút tới
<Im Zug> Dieser Zug endet dort. Bitte alle aussteigen. <Trong tàu> Chuyến tàu dừng ở đó (bến cuối). Yêu cầu

toàn bộ hành khách xuống tàu.

You might also like