You are on page 1of 2

Unit 11.

Travelling in the future


VOCABULARY
Từ mới Phiên âm Nghĩa
air balloon (n) /eə(r) bəˈluːn / khinh khí cầu
aircraft (n) /ˈeəkrɑːft/ máy bay, tàu bay
aviation (n) /ˌeɪvɪˈeɪʃ(ə)n/ hàng không
bullet train (n) /ˈbʊlɪt/ tàu cao tốc
cable (n) /ˈkeɪbl/ cáp treo
compass (n) /ˈkʌmpəs/ la bàn
concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm
đường lái xe vào nhà (trong kv 1
driveway (n) /ˈdraɪvweɪ/ tòa nhà)
eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊˈfrendli/ thân thiện với môi trường
envision (v) /ɪnˈvɪʒn/ mường tượng, hình dung
evolution (n) /ˌiːvəˈluːʃn/ sự tiến hóa
fantasize (v) /ˈfæntəsaɪz/ mơ mộng viển vông
fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời, không tưởng
highway (n) /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc
limousine (n) /ˈlɪməziːn/ xe limo
passageways (n) /ˈpæsɪdʒweɪ/ hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ hành khách (đi tàu xe…)
revolution (n) /ˌrevəˈluːʃn/ cuộc cách mạng
runway (n) /ˈrʌnweɪ/ đường băng
submarine (n) /ˌsʌbməˈriːn/ tàu ngầm
superbus (n) /ˈsjupəbʌs / xe buýt loại lớn
teleport (n) /ˈtelipɔːrt/ dịch chuyển tức thời
tram (n) /træm/ tàu điện
underground (adv) /ˌʌndərˈɡraʊnd/ ngầm dưới lòng đất
unicycle (n) /ˈjuːnɪsaɪkl/ xe đạp một bánh
vehicle /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông

GRAMMAR
1. Dùng will để chỉ dự đoán trong tương lai (ôn tập)
- Will được dùng khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm trong
tương lai.
Ex: One day we will travel to Mars.
- Will được dùng khi chúng ta quyết định sẽ làm một việc gì đó ngay lúc đang nói
Ex: There’s a postbox in front of the post office. I’ll post these letters.
2. Đại từ sở hữu - Possessive pronouns
Ta dùng đại từ sở hữu để không phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.
a) Bảng ghi nhớ
Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đai từ sở hữu Nghĩa
I my mine của tôi, của mình
you your yours của bạn, của các bạn
he his his của cậu ấy
she her hers của cô ấy
it its its của nó
we our ours của chúng ta
they their theirs của họ
b) Cách dùng
- Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm tính từ sở hữu và danh từ
Ex: Trinh’s pen is red. Mine is black. (Mine = my pen)
3. Cách dùng giới từ “in/ on” với các phương tiện đi lại
- in được dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi và xe taxi, in + a car/ a taxi (bằng xe hơi/ bằng
xe taxi)
Ex: They arrived in a car. Họ đến bằng xe hơi.
- on được dùng với các phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân (ngoại trừ car (xe hơi) và taxi)
on + a bus/ a train/ a plane/ a boat/ a bicycle/ a motorbike (bằng buýt/ tàu lửa/ máy bay/ thuyền/
xe đạp/ xe máy) on foot (đi bộ)

You might also like