You are on page 1of 4

Vocabulary & Grammar – English 12 (new)

UNIT 3: THE GREEN MOVEMENT


***
I. VOCABULARY
GETTING STARTED
- asthma (n) /ˈæsmə/
- clutter (n) /ˈklʌtə(r)/
- deplete (v) /dɪˈpliːt/
- dispose of (v) /dɪˈspəʊz əv/
- campaign (n) /kæmˈpeɪn/
- movement (n) /ˈmuːvmənt/
- entire (adj) /ɪnˈtaɪə(r)/
- habitat (n) /ˈhæbɪtæt/
- chemical (n) /ˈkemɪkl/
- eco-friendly product (n)
- mildew (n) /ˈmɪldjuː/
- mould (n) /məʊld/
- pathway(n) /ˈpɑːθweɪ/
- replenish (v) /rɪˈplenɪʃ/
- hazardous (n) /ˈhæzədəs/
- skin rash (n) /skɪn ræʃ/
- runny nose (n) /ˈrʌni nəʊz/
- rat poison (n) /ræt ˈpɔɪzn/
- lubricant (n) /ˈluːbrɪkənt/
- sewage treatment (n) /ˈsuːɪdʒ ˈtriːtmənt/
- vinegar (n) /ˈvɪnɪɡə(r)/
READING+ SPEAKING+LISTENING

- biomass (n) /ˈbaɪəʊmæs/

- bronchitis (n) /brɒŋˈkaɪtɪs/


- combustion (n) /kəmˈbʌstʃən/

1
Vocabulary & Grammar – English 12 (new)
- soot (n) /sʊt/
- conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
- geothermal (a) /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/
- lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/
- organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/
- preservation (n) /ˌprezəˈveɪʃn/
- promote (v) /prəˈməʊt/
- purification (n) /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/
- sustainability (n) /səˌsteɪnəˈbɪləti/
- black carbon (n) /blæk ˈkɑːbən/
- absorb (v) /əbˈzɔːb/
- soot particle (n) /sʊt ˈpɑːtɪkl/
- default (n) /dɪˈfɔːlt/
- appliance (n) /əˈplaɪəns/
- side (n) /saɪd/
- convenient (adj) /kənˈviːniənt/
- expert (n) /ˈekspɜːt/
- come up with (v)
- seed (n) /siːd/
- minimal (adj) /ˈmɪnɪməl/
- exploit (v) /ɪkˈsplɔɪt/
- nutritional (adj) /njuˈtrɪʃənl/
- issue (n) /ˈɪʃuː/
- index (n) /ˈɪndeks/
- disposable (adj) /dɪˈspəʊzəbl/
COMMUNICATION AND CULTURE
- assessment (n) /əˈsesmənt/
- dweller (n) /ˈdwelə(r)/

2
Vocabulary & Grammar – English 12 (new)
- commuter (n) /kəˈmjuːtə(r)/

- certify (v) /ˈsɜːtɪfaɪ/

- convert (v) /kənˈvɜːt/

- waste management (n) /weɪst ˈmænɪdʒmənt/

- rubbish dump (n) /ˈrʌbɪʃ dʌmp/


- bio fuels (n) /ˈbaɪəʊ ˈfjuːəl/
- biodegradable (adj) /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/
- nutrients (n) /ˈnjuːtriənt/
- spray (v) /spreɪ/
- longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/
- acessory (n) /əkˈsesəri/
- initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/

II. GRAMMAR:
1. Simple sentences (câu đơn)
— Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ex: Trang plays the piano. Trang chơi đàn piano.
Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
Ex: There are my books. Đây là những quyển sách của tôi.
Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ.
Ex: Nam and Khang are playing football. Nam và Khang đang chơi bóng đả.
Một câu đơn có thể có nhiều động từ.
Ex: Trang ate peanuts and drank coffee. Trang đã ăn đậu phông và uống cà phê.
2. Compound sentences (câu ghép)
Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang
nhau.
Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề:
a) sử dụng dấu chấm phẩy (;)
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.
Hôm qua tôi gặp David; anh ta vừa ra khỏi bệnh viện.
b) sử dụng dấu phẩy (,) và một liên từ đẳng lập (FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so)
Ex: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.
Xe buýt rất đông người vì vậy tôi đã đứng suốt đoạn đường.
He loves her, but she doesn’t love him.
Anh ấy yêu cô ấy nhưng cô ấy thì không.
c) sử dụng dấu chấm phẩy (;) và một trạng từ nối tiếp — từ chuyển tiếp (however,
therefore, Nevertheless, moreover, otherwise,...) và theo sau đó là dấu phẩy (,).
Ex: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.
3
Vocabulary & Grammar – English 12 (new)
Xe buýt rất đông người vì thế tôi đã đứng suốt đoạn đường.
3. Complex sentences (Câu phức)
— Là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ
thuộc có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ (như when, while, because,
although/even though hoặc if). Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì
trước mệnh đề độc lập phải có dấu phẩy (,).
Ex: Because the bus was crowded, I had to stand all the way.
Bởi vì xe buýt rất đông người, tôi đã đứng suốt đoạn đường.
While the elephants are racing, people cheer to encourage them.
Trong khi những chú voi đang chạy đua, mọi người cổ vũ để khuyến khích chúng.
Trong câu trên có một mệnh đề độc lập - “I had to stand all the way”, “people cheer
to encourage them” và một mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded”, “the elephants are
racing”.
Còn nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì trước mệnh đề phụ
thuộc không có dấu phẩy (,).
Ex: I had to stand all the way because the bus was crowded.
Tôi đã đứng suốt đoạn đường bởi vì xe buýt rất đông người.
People cheer to encourage the elephants while they are racing.
Mọi người Sổ vũ để khuyến khích những chú voi trong khi chúng đang chạy đua.
Các câu trên có một mệnh đề dộc lập “I had to stand all the way, People cheer to
'encourage the elephants” và mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded, they are racing”.
— Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc (after, although, as, because, before, how, if, once,
since, than, that, though, till, until, when, where, whether, while,...) để nối các vế của câu.
Ex: We left before he arrived.
Chúng ta đã rời khỏi trước khi cậu ấy đến.

You might also like