You are on page 1of 2

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

pencil sharpener (n) /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ gọt bút chì

compass (n) /ˈkʌm.pəs/ com-pa

school bag (n) /ˈskuːl.bæɡ/ cặp sách

calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ máy tính

rubber (n) /ˈrʌb.ər/ cục tẩy

pencil case (n) /ˈpen.səl ˌkeɪs/ hộp bút

wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo

cupboard (n) /ˈkʌb.əd/ tủ đựng đồ

lamp (n) /læmp/ đèn

dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát

sink (n) /sɪŋk/ bồn rửa

flat (adj) /flæt/ bằng phẳng

chest of drawers (n) /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ ngăn kéo

hard-working (adj) /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ chăm chỉ


Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

confident (adj) /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin

funny (adj) /ˈfʌn.i/ hài hước

caring (adj) /ˈkeə.rɪŋ/ chu đáo

active (adj) /ˈæk.tɪv/ nhanh nhẹn/lanh lợi

creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo

talent show (n) /ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ cuộc thi tìm kiếm tài năng

educational programme chương trình mang tính giá

comedy (n) /ˈkɒm.ə.di/ hài kịch

animated film (n) hoạt hình

exhibition (n) /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ triển lãm

You might also like