Professional Documents
Culture Documents
Tuvungveposition
Tuvungveposition
On the left/on the right/on the far side: ở bên trái/ bên
phải/ ở phía xa
North/South/East/West: Bắc/ Nam/ Đông/Tây
To the north/to the west: ở phía Bắc/ ở phía Tây
Slightly west of: chếch phía Tây
In the southwest/in the northeast: Phía Bắc/ phía Tây
In the middle of/in the centre of: Ở giữa / Ở trung tâm
của
Above/below: trên/ dưới
Inside/outside: bên trong/ bên ngoài
Opposite/in front of: đối diện / phía trước
Left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải
Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/
ngược chiều kim đồng hồ
A little beyond: Xa hơn một chút
Just pass: Đi qua, hãy đi qua
Before you get to: Trước khi bạn đến
Adjoining: Liền kề
Enter via: Nhập qua
Runs alongside: Chạy cùng
give directions: chỉ đường
leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
path: con đường
take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
on the left// on the right: bên trái// bên phải
opposite…// face…: đối diện…
go past// walk past…: đi ngang qua…
at the crossroads: tại ngã tư
turn left// turn right: rẽ trái// rẽ phải
take the first left// take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ
thứ nhất// rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
take the second left/ take the second right: rẽ trái tại
ngã rẽ thứ hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
on the corner: trong góc
next to: kế bên
go straight: đi thẳng
entrance: lối ra vào
traffic lights: đèn giao thông
east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
roundabout: vùng binh, vòng xoay
cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
go towards…: đi hướng về phía nào
bend(v): uốn vòng, uốn cong
walk/ go along…: đi dọc theo…
at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới
phía…
in front of…: phía trước…
behind = at the back of….: phía sau…
before you get to…// before you come to…: trước khi
bạn đi tới…
in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung
tâm…
to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
at the end of the path: phía cuối con đường
the main road: tuyến đường bộ chính
the railway line: tuyến đường xe lửa
run through…: chạy xuyên qua
walk through…: đi xuyên qua
go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu
theatre: rạp hát
car park: chỗ để xe
national park: công viên quốc gia
(flower// rose) garden: vườn (hoa// hoa hồng)
circular area: khu vực hình tròn
picnic area: khu vực dã ngoại
wildlife area: khu vực động vật hoang dã
bird hide: khu vực ngắm các loài chim
information office: văn phòng thông tin
corridor: hành lang
foyer: tiền sảnh
ground floor: tầng trệt
basement: tầng hầm
auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
stage: sân khấu
maze: mê cung
tower: tòa tháp
post office: bưu điện