You are on page 1of 7

Asking and giving the directions

một số từ vựng liên quan đến việc hỏi và chỉ đường:

1. Địa điểm:
 Landmark (mốc địa lý)
 Building (tòa nhà)
 Intersection (ngã tư)
 Roundabout (vòng xuyến)
 Crosswalk (vạch dành cho người đi bộ)
 Pedestrian crossing (vạch dành cho người đi bộ)
 Bridge (cầu)
 Tunnel (đường hầm)
 Street (đường phố)
 Avenue (đại lộ)
 Road (con đường)
2. Hướng:
 North (hướng bắc)
 South (hướng nam)
 East (hướng đông)
 West (hướng tây)
 Left (trái)
 Right (phải)
 Straight (thẳng)
 Opposite (đối diện)
 Next to (bên cạnh)
 Between (ở giữa)
 Behind (sau)
 In front of (trước)
3. Phương tiện giao thông:
 Bus (xe buýt)
 Subway (tàu điện ngầm)
 Train (tàu)
 Tram (xe điện)
 Taxi (xe taxi)
 Bicycle (xe đạp)
 Car (xe hơi)
 Motorcycle (xe máy)
4. Khoảng cách và thời gian:
 Far (xa)
 Close (gần)
 Distance (khoảng cách)
 Mile (dặm)
 Kilometer (kilômét)
 Meter (mét)
 Yard (yard)
 Minute (phút)
 Hour (giờ)
 Walking distance (khoảng cách đi bộ)
 Driving distance (khoảng cách lái xe)
5. Các từ hỏi:
 Where (ở đâu)
 How (làm sao)
 When (khi nào)
 Which (cái nào)
 What (cái gì)

Dưới đây là một tổng hợp các cụm từ tiếng Anh liên quan đến việc hỏi và chỉ đường:

Bắt đầu cuộc trò chuyện:

Excuse me, could you please help me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)

Excuse me, do you know where... is? (Xin lỗi, bạn có biết... ở đâu không?)

Excuse me, I'm trying to find... (Xin lỗi, tôi đang cố tìm...)

Chỉ đường:

Go straight (ahead) until... (Đi thẳng cho đến khi...)

Turn left/right at... (Rẽ trái/phải ở...)

Take the first/second/third... exit at the roundabout. (Đi ra lối đi đầu tiên/thứ hai/thứ ba... ở
vòng xuyến.)

It's on your left/right. (Nó ở bên trái/phải của bạn.)

Cross the street/bridge. (Đi qua đường/cầu.)

Walk past the... (Đi ngang qua...)


Go along/parallel to... (Đi dọc theo...)

Go through the park/tunnel. (Đi qua công viên/đường hầm.)

It's opposite/near/next to/between/behind/in front of... (Nó ở đối diện/gần/bên


cạnh/giữa/sau/trước...)

Khoảng cách và thời gian:

It's about... meters/yards away. (Nó cách đây khoảng... mét/yards.)

It's about... minutes by foot/car/bus. (Nó cách đây khoảng... phút đi bộ/xe hơi/xe buýt.)

It's quite close/far. (Nó khá gần/xa.)

Hỏi về địa điểm:

Is there a... nearby/around here? (Có... gần đây/xung quanh đây không?)

How far is it to...? (Cách đây bao xa đến...?)

Can I walk there or do I need to take public transport? (Tôi có thể đi bộ đến đó không, hay cần
phải đi bằng phương tiện công cộng?)

Kết thúc cuộc trò chuyện:

Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

I appreciate your assistance. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Thanks, I think I can find it now. (Cảm ơn, tôi nghĩ tôi có thể tìm thấy nó bây giờ.)

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh nâng cao hơn liên quan đến việc hỏi và chỉ đường:

1. Bắt đầu cuộc trò chuyện:


 Could you kindly provide directions to...? (Bạn có thể chỉ đường đến... được không?)
 Pardon me, I'm attempting to locate... (Tha lỗi, tôi đang cố gắng tìm kiếm...)
 I seem to be lost, would you mind assisting me in finding...? (Tôi dường như đã lạc, bạn
có phiền giúp tôi tìm... không?)
2. Chỉ đường:
 Proceed in a northerly/southerly/easterly/westerly direction. (Hãy tiếp tục theo hướng
bắc/nam/đông/tây.)
 At the junction, bear left/right. (Ở ngã tư, hãy chọn hướng trái/phải.)
 Continue past the landmark, such as a statue or a monument. (Tiếp tục đi qua mốc địa
lý, như một bức tượng hay đài kỷ niệm.)
 The destination will be adjacent to/within proximity to... (Điểm đến sẽ nằm liền kề/gần...)
 Traverse the pedestrian crossing. (Đi qua vạch dành cho người đi bộ.)
3. Khoảng cách và thời gian:
 It's approximately... kilometers/miles away. (Nó cách đây khoảng... km/dặm.)
 The estimated travel time is... minutes/hours. (Thời gian di chuyển ước tính là...
phút/giờ.)
 The location is within walking distance/driving distance. (Địa điểm nằm trong khoảng
cách đi bộ/lái xe.)
4. Hỏi về địa điểm:
 Are there any points of interest in the vicinity? (Có điểm tham quan nào trong vùng lân
cận không?)
 How do I navigate to... using public transportation? (Làm thế nào để đi đến... bằng
phương tiện công cộng?)
 Is it more convenient to take a taxi or use public transportation to get to...? (Đi bằng taxi
hay phương tiện công cộng đến... tiện hơn?)
5. Kết thúc cuộc trò chuyện:
 I'm grateful for your guidance. (Tôi biết ơn sự hướng dẫn của bạn.)
 Your assistance has been invaluable, thank you. (Sự giúp đỡ của bạn rất quý giá, cảm
ơn.)
 Thanks to your directions, I'm confident I can reach my destination. (Cảm ơn sự chỉ
đường của bạn, tôi tự tin có thể đến được điểm đến.)

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh về việc hỏi và chỉ đường:

Hỏi về một địa điểm cụ thể:


A: Excuse me, could you please tell me how to get to the nearest post office? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ
cho tôi cách đến bưu điện gần nhất được không?)

B: Sure, go straight down this street, then turn left at the first traffic light. You'll see the post office on
your right. (Chắc chắn, đi thẳng xuống con đường này, rồi rẽ trái ở đèn giao thông đầu tiên. Bạn sẽ
thấy bưu điện ở bên phải.)

Hỏi về một địa điểm gần đó:


A: Excuse me, is there a coffee shop nearby? (Xin lỗi, có quán cà phê nào gần đây không?)

B: Yes, there's one just around the corner. Walk to the end of this block and you'll see it on your left.
(Có, có một quán ngay góc phố. Đi đến cuối khu phố này và bạn sẽ thấy nó ở bên trái.)
Hỏi về khoảng cách:
A: Excuse me, how far is the train station from here? (Xin lỗi, ga tàu điện từ đây bao xa?)

B: It's about a 10-minute walk. Just follow this street until you see the station entrance. (Khoảng 10
phút đi bộ. Chỉ cần đi theo con đường này cho đến khi bạn thấy lối vào ga.)

Hỏi về địa điểm phức tạp:


A: Excuse me, could you help me find the City Library? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm thư viện thành
phố không?)

B: Of course. From here, walk two blocks north, then turn right and walk for about five minutes. The
library will be on your left, across from the park. (Đương nhiên rồi. Từ đây, đi bộ hai khu phố về phía
bắc, sau đó rẽ phải và đi bộ khoảng năm phút. Thư viện sẽ ở bên trái của bạn, đối diện công viên.)

Cung cấp chỉ dẫn sử dụng công cụ hỗ trợ:


A: Excuse me, I'm looking for the Empire State Building. Can you help me? (Xin lỗi, tôi đang tìm tòa
nhà Empire State. Bạn có thể giúp tôi không?)

B: Sure, it's a bit far from here. I recommend using your phone's GPS or a map app to find the best
route. (Chắc chắn, nó hơi xa từ đây. Tôi khuyên bạn nên dùng GPS điện thoại hoặc ứng dụng bản đồ
để tìm lộ trình tốt

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh nâng cao hơn về việc hỏi và chỉ đường:

Hỏi về địa điểm dựa trên địa chỉ:


A: Excuse me, I'm trying to find 245 Maple Street. Could you help me? (Xin lỗi, tôi đang cố tìm số 245
đường Maple. Bạn có thể giúp tôi không?)

B: Maple Street is two blocks from here. Walk east on this street, then turn right on Oak Street. Maple
Street will be the next left. 245 should be halfway down the block. (Đường Maple cách đây hai khu
phố. Đi bộ về phía đông trên con đường này, rồi rẽ phải ở đường Oak. Đường Maple sẽ là con
đường bên trái tiếp theo. Số 245 sẽ nằm giữa khu phố.)

Hỏi về địa điểm cần chú ý địa chỉ phức tạp:


A: Excuse me, do you know where the XYZ Corporation office is? (Xin lỗi, bạn có biết văn phòng công
ty XYZ ở đâu không?)
B: Yes, it's located in the Millennium Tower. You'll need to take the subway to Central Station, then
walk for about 10 minutes. The tower is next to the City Hall, on the 15th floor, suite 1503. (Có, nó
nằm trong tòa tháp Millennium. Bạn sẽ cần đi tàu điện ngầm đến ga trung tâm, sau đó đi bộ khoảng
10 phút. Tòa tháp nằm cạnh tòa thị chính, ở tầng 15, phòng 1503.)

Hỏi về địa điểm yêu cầu thay đổi phương tiện:


A: Excuse me, could you please tell me how to get to the Natural History Museum? (Xin lỗi, bạn có
thể chỉ cho tôi cách đến bảo tàng Lịch sử tự nhiên không?)

B: Sure, first, you need to take bus number 25 from the bus stop across the street. Get off at the 7th
stop, then transfer to tram number 10. The museum is just three stops away from there. (Chắc chắn.
Đầu tiên, bạn cần đi xe buýt số 25 từ bến xe buýt bên kia đường. Xuống xe ở bến thứ 7, sau đó
chuyển sang đi xe điện số 10. Bảo tàng chỉ cách đó ba bến nữa.)

Hỏi về địa điểm có nhiều công trình lân cận:


A: Excuse me, I'm looking for the Art Gallery, do you know where it is? (Xin lỗi, tôi đang tìm phòng
trưng bày nghệ thuật, bạn biết nó ở đâu không?)

B: The Art Gallery is located within the Cultural Center. From

Đây là một đoạn hội thoại gồm 10 câu:

A: Excuse me, could you kindly provide directions to the nearest subway station? (Xin lỗi,
bạn có thể chỉ đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất được không?)

B: Sure, first, head south on this street until you reach the second intersection. (Chắc
chắn. Đầu tiên, hãy đi về phía nam trên con đường này cho đến khi bạn đến ngã tư thứ
hai.)

A: Alright, and after that, what should I do? (Được rồi, và sau đó, tôi nên làm gì?)

B: At the intersection, turn left and continue walking for about five minutes. You'll see
the subway station entrance on your right. (Ở ngã tư, rẽ trái và tiếp tục đi bộ khoảng
năm phút. Bạn sẽ thấy cổng vào ga tàu điện ngầm ở bên phải của bạn.)

A: Is there a landmark nearby the station that I should look for? (Có mốc địa lý nào gần
ga mà tôi nên chú ý không?)

B: Yes, there's a tall clock tower right beside the station. You won't miss it. (Có, có một
tháp đồng hồ cao ngay bên cạnh ga. Bạn không thể bỏ lỡ nó.)
A: Great, thank you. And do you happen to know if the subway runs 24 hours? (Tuyệt,
cảm ơn. Và bạn có biết tàu điện ngầm có hoạt động 24 giờ không?)

B: No, it doesn't. The subway operates from 6 a.m. to midnight. (Không, không hoạt
động 24 giờ. Tàu điện ngầm hoạt động từ 6 giờ sáng đến nửa đêm.)

A: I appreciate your assistance. One last question, do I need to purchase a ticket in


advance or can I buy one at the station? (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. Một câu
hỏi cuối cùng, tôi cần mua vé trước hay có thể mua vé tại ga?)

B: You can buy a ticket at the station. There are ticket machines near the entrance. (Bạn
có thể mua vé tại ga. Có các máy bán vé gần cổng vào.)

A: Thanks so much for your help. Have a great day! (Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp đỡ.
Chúc bạn một ngày tốt lành!)

You might also like