You are on page 1of 3

TIẾNG ANH GIAO TIẾP

1. In a shop
- May i help you ?
- Yes, please. I’m looking for a dress.
- What size are you ?
- Size S, please.
- Would you like a red dress or something else ?
- How about this dress ?
- Could I try it on ?
- Certainly, the changing rooms are over there.
- How does it fit ?
- Yes, I’ll this one.
- Do you pay in cash or credit card ?
- Here’s my visa.
- Not at all.
- See you later.
2. Order food.
- Hi sir, welcome you to the French Restaurant ? how many?
- One.
- Right this way. Please have a seat. Your anna will be with you in the moment.
- Hello sir, would you like to order now?
- Yes, please.
- What would you like to drink ?
- What do you have ?
- I have a bottled water, juice and coke.
- I’ll have a bottled water.
- What would you like to eat?
- I have a sandwich and soup.
3. Do you know where it is ?
- Excuse me, I’m looking for the holiday hotel. Do you know where it is ?
- Sure, it’s down this street on the left.
- Is it far from here ?
- No, it’s not far.
- How far is it ?
- How long does it take to get there ?
- 5 minitues or so.
- Is it close to the subway station.
- Yes, it’s very close. The subway station is next to the hotel. You can walk there.
- Thanks a lot.
Hỏi - Chỉ đường trong tiếng anh:

 Excuse me, could you tell me how to get to…? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường
đến… không?)
 Please tell me the way to the ABC stadium. (Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động
ABC)
 What is this street? (Đây là phố gì?)
 Would you be so kind to tell me where I am? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở
đâu không?)
 Which way? (Lối nào?)
 Pardon me, can you tell me what this street is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này
tên là gì không?)
 Is this the bus to ABC mall? (Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?)
 Excuse me, can you show me the way to the police station, please? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ
cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?)
 Excuse me, do you know where the ABC company is? (Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở
đâu không?)
 Please show me the way to ABC amusement park. (Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến
công viên giải trí ABC.)
 Is this the right way to the cat cafe? (Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo
không?)
 Excuse me, can you tell me how to get to the spa? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế
nào để đến tiệm spa không?)
 Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)
 I’m looking for Mr. Marshall’s house. (Tôi đang tìm nhà của ông Marshall)
 Where can I buy these souvenirs? (Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?)
 Are we on the right road to the beach? (Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển
không?)
 Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở đâu?)
 Please tell me the way to the airport. (Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.)
 Where is the police station and how can I get there? (Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến
đó bằng cách nào?)
 Can you show me the way on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được
không?)

Cách chỉ đường về phương hướng:

 It’s this way. (Đi theo đường này)


 It’s that way. (Đi theo lối kia)
 You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
 You’re going the in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi)
 Take this road. (Đi đường này)
 Go down there. (Đi về phía kia)
 Continue straight ahead for about a kilometer. (Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng
một km nữa)
 Continue pass the fire station. (Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên)
 You’ll pass a supermarket on your left. (Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái)
 It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you. (Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/
ngay trước mặt anh)
 Take the first on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
 Take the second on the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
 Turn right at the crossroads. (Đến ngã tư thì rẽ phải)
 Keep going for another (hundred yards) (Tiếp tục đi tiếp thêm 100 thước nữa)
 It’ll be … (Chỗ đó ở …)
 On your left (Bên tay trái bạn)
 On your right (Bên tay phải bạn)
 Straight ahead of you (Ngay trước mặt bạn)
 Here it is (Ở đây)
 It’s over there (Ở đằng kia)
 Go straight. Turn to the left (Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái)
 Turn round,you’re going the wrong way (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
 At the first cross-road,turn to the left (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
 Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)
 Is there a bus station near hear? (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)

Cách chỉ đường cho tài xế lái xe:

 Follow the signs for the town center Birmingham. (Đi theo các biển báo để đến trung tâm
Birmingham)
 Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh kia)
 Take the second exit at the roundabout. (Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh)
 Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T)
 Go under the bridge. (Đi dưới cầu)
 Go over the bridge. (Đi trên cầu)
 You’ll cross some railway lines. (Anh sẽ phải đi qua một số làn đường sắt)

You might also like