Professional Documents
Culture Documents
Bài 6 교통
Bài 6 교통
I. 기본 어휘
순서 한국어 베트남어
1 교통 Giao thông
3 버스 Xe buýt
4 택시 Tắc xi
8 일반 택시 Tắc xi thường
17 방면 Hướng
18 행 Đi
22 골목 Ngõ, hẻm
23 모퉁이 Góc đường
25 삼거리 Ngã ba
26 사거리 Ngã tư
30 우회전하다 Rẽ phải
32 좌회전하다 Rẽ trái
33 똑바로 가다 Đi thẳng
34 직진하다 Đi thẳng
35 곧장 가다 Đi thằng
36 쭉 가다 Đi miết
46 담요 Chăn, mền
53 콩잎 Lá đậu
II. 기본 문법
1. 아/어서
Cấu trúc 아/어서 được sử dụng giữa hai mệnh đề, nhằm biểu thị ý nghĩa về thời gian, có
nghĩa tương đương với từ “rồi” trong tiếng Việt..
Mệnh đề phía trước được diễn ra trước, sau đó là mệnh đề phía sau.
Động từ kết thúc là nguyên âm ㅗ,ㅏ thì sử dụng 아서.
Động từ kết thúc bằng -하다 được dùng với 해 어서.
Trường hợp còn lại kết hợp 어서.
Ví dụ:
김밥을 만들어서 먹어요 (Tôi làm cơm cuộn rồi ăn).
공원에 가서 산책해요 (Tôi đến công viên rồi đi dạo).
친구를 만나서 집에 가요 (Tôi gặp bạn bè rồi về nhà).
2. 지요?
Cấu trúc 지요? trong tiếng Việt tương tự với từ: “phải không?”, được dùng sau danh từ,
động từ, tính từ, với ý nghĩa xác nhận một điều mà người nói hoặc người nghe đã biết trước.