You are on page 1of 4

Bài 6: 교통

I. 기본 어휘

순서 한국어 베트남어

1 교통 Giao thông

2 교통수단 Phương tiện giao thông

3 버스 Xe buýt

4 택시 Tắc xi

5 시내버스 Xe buýt nội thành

6 시외버스 Xe buýt ngoại thành

7 마을버스 Xe buýt tuyến ngắn

8 일반 택시 Tắc xi thường

9 모범택시 Tắc xi cao cấp

10 셔틀버스 Xe buýt chạy theo tuyến nội bộ, shuttle bus

11 콜택시 Call taxi, tắc xi gọi qua tổng đài

12 리무진 택시 Tắc xi cỡ lớn

13 (1)번 출구 Cổng số 1, cửa ra số 1

14 (1)호선 Đường tàu số 1

15 환승역 Ga trung chuyển

16 갈아타는 곳 Nơi đổi tuyến

17 방면 Hướng

18 행 Đi

19 교통 카드 Thẻ giao thông

20 기본요금 Giá mở cửa, giá km đầu

21 노선도 Bản đồ lộ trình

22 골목 Ngõ, hẻm
23 모퉁이 Góc đường

24 건널목 Nơi giao nhau giữ đường bộ và đường sắt

25 삼거리 Ngã ba

26 사거리 Ngã tư

27 버스 전용 도로 Đường dành riêng cho xe buýt

28 이동 방향 Phương hướng di chuyển

29 오른쪽으로 가다 Đi về bên phải

30 우회전하다 Rẽ phải

31 왼쪽으로 가다 ĐI về bên trái

32 좌회전하다 Rẽ trái

33 똑바로 가다 Đi thẳng

34 직진하다 Đi thẳng

35 곧장 가다 Đi thằng

36 쭉 가다 Đi miết

37 지나가다 Đi qua, vượt qua

38 건너가다 Đi băng qua

39 돌아가다 Quay lại

40 유턴하다 Quay đầu (xe)

41 나가다 Đi ra (hướng ra xa người nói)

42 나오다 Ra (hướng về phía người nói)


Nanta (một loại hình nghệ thuật hiện đại sử
43 난타
dụng dụng cụ nấu ăn làm nhạc cụ)
44 (모퉁이를) 돌다 Quay đầu xe (tại góc đường)

45 올림픽공원 Công viên Olympic

46 담요 Chăn, mền

47 발표회 Buổi phát biểu


48 월드컵경기장 Sân vận động Worldcup

49 덕수궁 Cung Deoksu

50 색연필 Bút chì màu

51 BRT 급행버스 Xe buýt nhanh

52 배달원 Nhân viên giao hàng

53 콩잎 Lá đậu

II. 기본 문법
1. 아/어서
 Cấu trúc 아/어서 được sử dụng giữa hai mệnh đề, nhằm biểu thị ý nghĩa về thời gian, có
nghĩa tương đương với từ “rồi” trong tiếng Việt..
 Mệnh đề phía trước được diễn ra trước, sau đó là mệnh đề phía sau.
 Động từ kết thúc là nguyên âm ㅗ,ㅏ thì sử dụng 아서.
 Động từ kết thúc bằng -하다 được dùng với 해 어서.
 Trường hợp còn lại kết hợp 어서.
Ví dụ:
김밥을 만들어서 먹어요 (Tôi làm cơm cuộn rồi ăn).
공원에 가서 산책해요 (Tôi đến công viên rồi đi dạo).
친구를 만나서 집에 가요 (Tôi gặp bạn bè rồi về nhà).
2. 지요?
 Cấu trúc 지요? trong tiếng Việt tương tự với từ: “phải không?”, được dùng sau danh từ,
động từ, tính từ, với ý nghĩa xác nhận một điều mà người nói hoặc người nghe đã biết trước.

저 남자가 후에 씨의 남자 친구지요 (Người đó là người yêu của Huệ đúng không?)


오늘 학교에 가지요? (Hôm nay bạn đi học phải không?)
화 씨가 이 케이크를 만들지요? (Bánh kem này là cô Hoa làm phải không?)
3. 서수사 ( Số thứ tự trong tiếng Hàn)
 첫 번째: Lần đầu tiên
 두 번째: Lần thứ hai
 세 번째: Lần thứ ba
 네 번째: lần thứ tư
 다섯 번째: Lần thứ năm
 여섯 번째: Lần thứ sáu
 일곱 번째: Lần thứ bảy
 열 번째: Lần thứ mười
 스물 번째: Lần thứ 20
 서른 번째: Lần thứ 30
 마흔 번째: Lần thứ 40
 백 번째: Lần thứ 100
 마지막: Lần cuối cùng
Ví dụ:
꽃 가게는 골목에서 세번째 가게입니다 (Cửa hàng hoa là cửa hàng thứ 3 trong ngõ)
두 번째 삼거리에서 왼쪽으로 가세요 (Ngã ba thứ hai hãy rẽ trái!)

You might also like