Professional Documents
Culture Documents
4과 교통
4과 교통
Giao thông
학슴목표 - Mục tiêu bài học
학습 내용 - Hỏi và đáp về các phương
tiện giao thông
Nội dung
bài học 문법 - Ngữ pháp
이/가 걸리다, ...에서...까지
어휘 - Từ vựng
Phương tiện giao thông, và cách nói
đi phương tiện giao thông
어휘 - Từ vựng
걸어가다: đi bộ
걸어오다: Đi bộ tới
보내다: Gửi đi, trải qua
갈아타다: Đổi/chuyển (tàu, xe)
문법 - Ngữ pháp
1. N(으)로: hướng/ bằng
예: +) 한국식당
+) 영화관 위
+) 오른쪽
+) 대학교
1. (으)로: hướng/ bằng
예: +) 오른쪽으로 가세요.
+) 학교 앞으로 가서 왼쪽으로 보고 버스
정류장이 있어요.
1. (으)로: hướng/ bằng
예: 자전거로 가요.
2. N에 어떻게 가다/오다/다니다:
Đi đâu bằng phương tiện gì?
- Gắn sau các N (chỉ địa điểm) -> biểu thị phạm vi
từ điểm xuất phát đến điểm kết thúc của một hành
động hoặc trạng thái nào đó.
- Thường đi với các động từ di chuyển: đi từ đâu
đến đâu.
3 - 에서 ~ 까지: Từ ~ đến