Professional Documents
Culture Documents
Bài Hôm Nay 02042022
Bài Hôm Nay 02042022
Die Haltestelle
Trạm xe buýt
Die Tankstelle
Trạm xăng Các địa điểm, sự vật trong thành phố
Der Frieseur
Tiệm cắt tóc
Der Fluss
Con sông
3. ĐỘNG TỪ
Nach dem Weg fragen
Hỏi đường
Den Weg zeigen
Chỉ đường
Abbiegen
Rẽ
Biegen Sie am Ende der Straße links ab: rẽ trái ở cuối đường
Biegen Sie an der Ampel rechts ab: rẽ phải ở chỗ đèn giao thông
Geradeaus gehen/fahren
Đi thẳng
• Fährst du 300m geradeaus: đi thẳng 300m
Nehmen
Chọn
Nehmen Sie die dritte Straße rechts: chọn (để đi vào) con đường thứ 3 ở
bên phải
4. GIỚI TỪ
An … vorbei
Ở chỗ … rồi đi qua chỗ đó
Um … herum
Quay quanh cái đấy
(Đi quanh sân vận động
=> xem ví dụ ở bài 7 AB tr134 hôm trước làm ấy sẽ hiểu)
Bis zum
Cho tới…
Durch
Xuyên qua…
Entlang
Dọc theo…
Gegenüber
Đối diện…
Über
Trên
(Ngoài ra còn dùng để diễn tả hành động bằng qua đường:
- Gehen Sie über die Straße
Hoặc hành động đưa (bút) sang bàn bên cạnh cho ai đó
- übergegen der Stift)
Lưu ý: - an,zu (Da)
- Còn lại là Akk
NGỮ PHÁP WEGEN VÀ TỔNG HỢP VỀ NEBENSATZE
1. Ngữ pháp Wegen (Bởi vì)
Công thức: Wegen + N, VSO
Danh từ sau Wegen được chia theo: - Dativ
- Genitiv (chưa học)
Ví dụ: - Wegen dir, bin ich spät gekommen
- Wegen dem Wetter,…
2. Tổng hợp Nebensatze
Các từ đã học đến nay:
Dass
Weil/Da
wenn: - Dùng trong HT/TL: Khi, nếu
Ob
Falls
Obwohl
Bis
Als: - Dùng trong QK: Khi còn nhỏ (vergenenheit)
3. Trotz, Trotzdem, Deshalb/Deswegen
Wegen + Da/Gen (Bởi vì… = Because of)
Trotz + Da/Gen (Mặc dù… = Despite/In spite of)
Deshalb/Deswegen + VSO