You are on page 1of 9

Conjunctions (Liên từ)

I. Khái niệm
- Dùng để nối các từ loại, cụm từ, mệnh đề trong câu.
- Giúp thêm các thông tin về so sánh, tương phản, mối quan hệ nhân quả, ví dụ… vào câu
văn.
II. Liên từ được chia thành các loại như sau:
- Kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Tương quan (Correlative Conjunctions)
- Phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
III. Các loại liên từ
1. Kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp là các từ dùng để nối các từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng
nhau.

Lưu ý: Khi các liên từ nối hai mệnh đề trong một câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ
nhất trước liên từ.
Một số liên từ kết hợp phổ biến:

 For (vì). Ví dụ: She cannot join the party, for her schedule is tight. (Cô ấy không thể tham
gia tiệc tùng vì đã kín lịch).

 And (và). Ví dụ: I love cats and dogs. (Tôi thích chó và mèo).
 Nor (cũng không). Ví dụ: I don’t like biscuits nor candies. (Tôi không thích bánh quy mà
cũng không thích kẹo.)

 But (nhưng). Ví dụ: He is poor but kind-hearted. (Anh ấy tuy nghèo nhưng nhân hậu.)

 Or (hoặc). Ví dụ: You can go there by train or by airplane. (Bạn có thế đến đó bằng tàu
lửa hoặc máy bay.)

 Yet (tuy nhiên). Ví dụ: He said he didn’t want to study, yet his mom made he do. (Cậu ấy
nói rằng không muốn học, nhưng mẹ cậu ấy bắt cậu ấy phải học.)

 So (vì vậy). Ví dụ: He is very hard working, so he deserves it. (Anh ấy rất chăm chỉ nên
anh ấy xứng đáng điều đó.)

2. Tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan gồm một liên từ kết hợp với các từ khác thành cặp, dùng để liên kết các cụm
từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đồng về mặt ngữ pháp.

Một số liên từ tương quan phổ biến:

 Not only…. but also (Không chỉ…. mà còn). Ví dụ: I like playing not only soccer but
also volleyball. (Tôi thích chơi không chỉ bóng đá mà cả bóng chuyền nữa.)
 Not…. but (không phải…. mà là…). Ví dụ: The tallest one in the class is not An but
Binh. (Người cao nhất trong lớp không phải An mà là Bình.)

 As…. as (như). Ví dụ: He is as handsome as his dad. (Cậu ấy cũng đẹp trai như bố vậy).

 Both… and (cả… và). Ví dụ: Both me and my friends like trekking. (Cả tôi và bạn bè đều
thích đi bộ đường trường).

 Either… or (hoặc… hoặc). Ví dụ: I want to either travel to the sea or the mountain. (tôi
muốn đi chơi biển hoặc đi chơi núi.)

 Neither… nor (không… cũng không). Ví dụ: He likes neither pizza nor chicken. (Cậu ấy
không thích pizza cũng không thích thịt gà.)

 Whether… or (liệu có… hay không). Ví dụ: I haven’t decided whether to eat chicken or
steak for dinner. (Tôi vẫn chưa quyết định được mình nên ăn thịt gà hay bít tết cho bữa
tối.

 No sooner… than (vừa mới… thì đã). Ví dụ: No sooner had they come to the station than
the train left. (Họ vừa mới đến ga thì tàu chạy).

 Hardly/Scarcely… when (vừa mới… thì đã). Ví dụ: Hardly/Scarcely had I went out of the
house when it rained. (Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì trời mưa.)

3. Phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các thành phần câu có chức năng khác nhau. Ví dụ: liên kết
mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.

3.1 Liên từ chỉ thời gian

Là những từ dùng để kết nối các hành động, các sự kiện gắn liền với một mốc thời gian.
Một số liên từ chỉ thời gian thường gặp:

When, Once, As soon as

Đây là những liên từ dùng để nói về một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ
xảy ra. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính thì cần phân tách bằng dấu
phẩy. Ví dụ:

 Once (Một khi): Once mom finishes the housework, we can go to the zoo. (Một khi mẹ
xong việc nhà, chúng ta có thể đi sở thú chơi.)
 When (Khi): When he saw me, he smiled. (Khi thấy tôi, anh ấy mỉm cười.)
 As soon as (Ngay sau khi): As soon as she comes back, we will go right away. (Ngay sau
khi cô ấy quay lại, chúng ta sẽ đi lập tức.)

Before, After, Until


 Before là liên từ dùng để chỉ hành động (mệnh đề phụ) diễn ra ngay trước một hành
động/sự kiện khác (mệnh đề chính).

VD: She came just in time right before the train left. (Cô ấy đến vừa kịp lúc ngay trước khi tàu
chuẩn bị rời đi.)

Nếu dùng before với thì hiện tại đơn thì mệnh đề được hiểu là diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên
lưu ý không dùng thì tương lai trong trường hợp này. VD:

Before I go to work, I walk for an hour. (Trước khi đi làm, tôi thường đi bộ một giờ đồng hồ).
Không nói: Before I will go to work …

 After dùng với mệnh đề diễn ra sau sự kiện/hành động được nhắc tới. Ví dụ: I stayed here
after he left. (Tôi đã ở đây sau khi anh ấy rời đi.)
 Till/Until dùng với ngụ ý tính tới một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ hoặc tương
lai. Khi dùng liên từ này, mệnh đề chính thường đứng trước. Ví dụ: I wait until the sun
comes back. (Tôi chờ tới khi mặt trời mọc lại.)

While
While dùng để chỉ các hành động/sự kiện diễn ra cùng lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: While I was in Korea, I ate a lot of kimchi. (Khi tôi còn ở Hàn Quốc, tôi đã ăn rất nhiều
kimchi.

Lưu ý: Không dùng during thay cho while. During là giới từ, không phải liên từ, và cần
đi kèm với danh từ/đại từ.

3.2 Một số liên từ chỉ thời gian khác


 By the time (Tính cho tới lúc). Ví dụ: By the time the party was over, a lot of people had
left. (Tính tới khi tiệc tàn, đã có rất nhiều người ra về trước đó.)
 As (Khi). Ví dụ: Someone rang the doorbell as I was in the kitchen. (Ai đó đã bấm
chuông cửa khi tôi đang ở trong bếp.)
 Since (Từ khi). Ví dụ: We’ve been friends since three. (Chúng tôi là bạn từ khi lên ba).
 Just as (Ngay khi). Ví dụ: Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay
khi anh ấy vừa đến, anh thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)
 Whenever (Bất cứ khi nào). Ví dụ: Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy
tôi, anh đều mỉm cười).

4. Liên từ chỉ nơi chốn


 Where (Ở đâu). Ví dụ: I don’t know where he could go. (Tôi không biết anh ấy có thể đi
đâu.)
 Anywhere (Bất cứ đâu). Ví dụ: No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù
bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.)
 Wherever (Bất cứ đâu). Ví dụ: You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ
đâu, tôi không quan tâm.)

5. Liên từ chỉ cách thức


 As / Just as (như là/ giống như là). Ví dụ: He loves me as/just as I love him. (Anh ấy
yêu tôi như tôi yêu anh ấy vậy.)
 As if / As though (như thể là). Ví dụ: She dresses as if/as though it were in the
summer even when it was in the summer. (Cô ấy ăn mặc cứ như là mùa hè dù đang là
mùa đông.)
6. Liên từ chỉ nguyên do
Because / Since / As + S + V
Now that / In that / Seeing that + S + V
For + S + V
Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N
Ví dụ:

Now that I am over 18 years old, I could donate blood. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã có thể
hiến máu.)
Because/since/as he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì cậu ấy còn
nhỏ, cậu ấy không được đi xem phim một mình).
They cannot go outside, for it is rainy. (Họ không thể ra ngoài vì trời đang mưa.)
Because of being tired, he didn’t go to the party. (Vì đang mệt, anh ta không đến dự bữa
tiệc.)

7. Liên từ chỉ kết quả


 So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà
= So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that = Such + (a/an) + Adj + N + that

 So: vì vậy
= Therefore/Consequently/As a result/ As a consequence/ With the result that

Ví dụ:

He is so tall that he can reach the farthest leaves. (Anh ấy cao tới mức anh ấy có thể với
đến những chiếc lá ở xa nhất.)
There are so many rooms that I don’t know which one I should enter. (Có nhiều phòng
đến mức tôi không biết nên vào phòng nào.)
It was such a breezy day that I just want to go out. (Trời mát đến độ tôi chỉ muốn đi ra
ngoài.)
I don’t have any money, so I cannot go on a trip. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể
đi chơi được.)
I got up late, therefore I was late for school. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi đi học muộn.)

8. Liên từ chỉ mục đích


So that/ In order that: để mà
So as (not) to / In order (not) to/ (not) to + V: để mà không
Ví dụ:

He learns a second language so that he can get a better salary. (Anh ấy học ngôn ngữ thứ
hai để anh ấy có thể được tăng lương.)
He works hard so as to/in order to/to earn enough money to buy a car. (Anh ấy làm việc
chăm chỉ để kiếm đủ tiền mua một cái xe.)

9. Liên từ chỉ sự nhượng bộ


Though/Even though/ Although + S + V: mặc dù = In spite of/Despite + Ving/N

Nevertheless, / However, + S + V: Tuy nhiên


Ví dụ:

Although he was sick, he didn’t skip a lesson. (Dù ốm, cậu ấy không hề bỏ lỡ bài học
nào).
In spite of his broken leg, he is still positive (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn rất
lạc quan.)
He is not so tall. Nevertheless, he is still a great basketball player. (Cậu ấy không cao
lắm. Tuy nhiên cậu ấy vẫn là một tay chơi bóng rổ cừ khôi.)

10. Liên từ điều kiện


Otherwise, + S + V: Nếu không
Unless: trừ khi
As long as / providing that / suppose that = if: Nếu, đặt điều kiện, chỉ khi, một khi, miễn

Ví dụ:

You must find the ticket before the concert begins. Otherwise you cannot enter. (Bạn phải
tìm được chiếc vé trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Nếu không bạn không thể vào).
You cannot go out unless you finish all the homework. (Con không được đi chơi trừ khi
con đã xong hết bài tập.)
As long as you go there on time, we could spare an hour for a breakfast. (Miễn là bạn đến
đúng giờ, chúng ta có thể dành ra một tiếng đồng hồ đi ăn sáng.)

11. Liên từ chỉ sự tương phản


While/ Whereas: trong khi
On one hand,… On the other hand…: Một mặt… mặt khác
Ví dụ:

Many people like the summer, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích
mùa hè, trong khi nhiều người lại không.)
On one hand, I like summer. On the other hand, I love wearing big coats that are often
used in winter. (Một mặt tôi rất thích mùa hè. Nhưng mặt khác tôi lại thích mặc áo khoác
to bự của mùa đông.)

12. Liên từ chỉ so sánh


as….as: giống như
than: so với
Ví dụ:

She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp như mẹ cô ấy.)


He could run faster than most of his classmates. (Anh ấy chạy nhanh hơn hầu hết bạn
cùng lớp.)
Đáp án bài tập:
Bài 1:

1. C 3. A 5. A 7. B 9. C
2. B 4. C 6. A 8. B 10. A

Bài 2:

1. And 3. But 5. For 7. So 9. So


2. Nor 4. Yet 6. Or 8. But 10. For

Bài 3.

1. B 3. C 5. B 7. B 9. D 11.C 13.D 15.B


2. A 4. A 6. A 8. C 10.D 12.A 14.A

Bài 4.

1. Because 3. Unless 5. So that 7. As long 9. Although 11. Until 13. Even if


2. Although as
4. As long 6. Because 10. Even if 12. While 14.
as 8. So that Although

15. As long
as

Bài 5.

1. C 3. B 5. B 7. B 9. B
2. B 4. C 6. B 8. A 10. C

Bài 6.

You might also like