Professional Documents
Culture Documents
VÍ DỤ:
When my mother comes home, I will do
the homework.
(Khi mẹ tôi về nhà, tôi sẽ làm bài tập.)
Mệnh đề “when my mother comes home”
bổ sung ý nghĩa là động từ “do” (the
homework), cung cấp thông tin cho người
đọc/nghe về thời điểm người nói sẽ làm
bài tập.
VÍ DỤ:
Looking directly at the sun may damage
your eyes if you don’t wear sunglasses.
(Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại
cho mắt nếu bạn không mang kính râm.)
VÍ DỤ:
While eating, he talked nonstop.
While [he was] eating, he talked nonstop.
(Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm)
3. Phân loại cấu trúc
mệnh đề trạng ngữ
trong tiếng Anh
Các mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
bao gồm mệnh đề chỉ thời gian, mệnh đề
chỉ nơi chốn, mệnh đề chỉ cách thức, mệnh
đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ mục đích,
mệnh đề chỉ sự tương phản.
VÍ DỤ:
When she stops crying, you can take her
to the park. (Khi cô nhóc ngừng khóc, bạn
có thể bế em ấy đi chơi công viên.)
• While (Trong khi)
VÍ DỤ:
I often eat chicken while they often eat
ham. (Tôi thường ăn thịt gà trong khi họ
thường ăn thịt xông khói.)
VÍ DỤ:
Before entering the building, please wash
your hands. (Trước khi bước vào tòa nhà,
bạn nên rửa tay trước.)
VÍ DỤ:
You should move out after you have
graduated. (Bạn nên ra ở riêng sau khi đã
tốt nghiệp)
• As (Khi mà)
VÍ DỤ:
I came in as they were ready to leave.
(Tôi đã đến nơi khi họ đang chuẩn bị rời
đi.)
VÍ DỤ:
I will eat until I am stuffed. ̣(Tôi sẽ ăn cho
đến khi no căng bụng.)
VÍ DỤ:
As soon as we were told the news, we
burst with joy. (Ngay khi mà chúng tôi
được nghe tin tức, chúng tôi vỡ òa trong
hạnh phúc.)
VÍ DỤ:
Just as the baby cried, her parents came
rushing in. (Ngay khi em bé khóc òa lên,
bố mẹ em ấy chạy ngay đến.)
VÍ DỤ:
She’s already married by the time he
found her. (Tới lúc anh tìm ra cô, cô đã kết
hôn mất rồi.)
• Where (Ở đâu)
VÍ DỤ:
Where flowers bloom, the bees come.
(Ở đâu có hoa nở, đàn ong bay đến đấy.)
VÍ DỤ:
Wherever she goes, people look with her
with admiration. (Bất cứ nơi nào cô ấy đi
qua, mọi người nhìn cô với ánh mắt
ngưỡng mộ.)
VÍ DỤ:
I’ll go with you anywhere you go.
(Anh sẽ đi tới với em tới bất cứ đâu.)
VÍ DỤ:
He looked for his cat everywhere they
went together. (Anh ấy đã tìm kiếm con
mèo của mình tất cả mọi nơi mà họ đã đi
cùng nhau.)
3.3. Mệnh đề trạng ngữ – nguyên
nhân (clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là
mệnh đề dùng để trình bày nguyên nhân
tạo ra hay dẫn đến sự vật, hiện tượng trong
câu. Loại mệnh đề này thường bắt đầu
bằng các từ có nghĩa là bởi vì như because,
seeing that, as, since,…
VÍ DỤ:
Because I love her, I’d do anything for her.
(Vì tôi yêu cô ấy, tôi có thể làm mọi thứ vì
cô ấy)
• As (Như là)
VÍ DỤ:
The event went smoothly as we planned.
(Sự kiện đã diễn ra một cách suôn sẻ, y
như chúng ta đã lên kế hoạch.)
VÍ DỤ:
She looks very angry, as if someone took
her things away. (Cô ấy trông có vẻ rất
tức giận, như thể là ai đó đã lấy trộm đồ
của cô ấy.)
3.5. Mệnh đề trạng ngữ – mục
đích (clause of purpose)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích dùng để
chỉ mục đích cho mệnh đề chính trong câu.
Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng
các từ in order that, so that,… (để mà)
VÍ DỤ:
In order that you don’t get wet from the
rain, you should take an umbrella.
(Để không bị ướt vì mưa, bạn nên mang
theo ô.)
I take an umbrella with me so that I don’t
get wet.
(Tôi mang theo ô để không bị mưa ướt.)
VÍ DỤ:
Although/even though/though my teacher
is very strict, she is well-liked.
(Mặc dù giáo viên của tôi rất nghiêm khắc,
cô ấy rất được yêu mến.)
VÍ DỤ:
I’m good at Maths,
while/whereas/meanwhile my sister is
good at English.
(Tôi giỏi toán trong khi chị gái tôi lại giỏi
tiếng Anh.)
3.6.3. Nhóm 3: Whatever, Wherever,
Whoever, However (cho dù cái gì, cho
dù ở đâu, cho dù ai, cho dù như thế
nào, …)
VÍ DỤ:
She’s always full of energy, however old
she is.
(Cho dù bà ấy đã bao nhiêu tuổi, bà ấy lúc
nào cũng tràn ngập năng lượng.)
VÍ DỤ:
No matter how much his family
disapprove, he keeps pursuing the movie
industry.
(Dù gia đình có ngăn cấm như thế nào, anh
ấy vẫn theo đuổi ngành công nghiệp điện
ảnh.)
3.7. Mệnh đề trạng ngữ – kết quả
(clause of result)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường nói
về kết quả, hậu quả do một hành động, sự
kiện nào đó gây ra. Mệnh đề này thường sử
dụng các cấu trúc so … that, such … that.
VÍ DỤ:
It is so hot that I can’t go outside.
(Nóng đến nỗi tôi không thể ra ngoài
được)
VÍ DỤ:
When she looked at the pictures, she
found a familiar face.
=> Looking at the pictures, she found a
familiar face.
(Khi nhìn vào những bức ảnh, cô ấy đã
nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)
VÍ DỤ:
When she looked at the pictures, she
found a familiar face.
=> Looking at the pictures, she found a
familiar face.
(Nhìn vào những bức hình, cô thấy một
khuôn mặt quen thuộc.)
VÍ DỤ:
After she did the homework, she ate a
sandwich.
=> Having done the homework, she ate a
sandwich.
(Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô
ấy đã ăn một chiếc bánh sandwich.)
VÍ DỤ:
As he is called a murder, he becomes
depressed.
=> As being called a murder, he becomes
depressed.
(Vì bị gọi là kẻ giết người, anh ấy trở nên
trầm cảm).
VÍ DỤ:
As he is called a murder, he becomes
depressed.
=> Called a murder, he becomes
depressed.
(Bị gọi là một kẻ giết người, anh ta trở nên
trầm cảm.)