You are on page 1of 6

Chủ đề 1: Simple and compound sentences

Simple sentence (câu đơn) hay còn gọi là câu độc lập bao gồm một chủ ngữ
(subject) và một động từ (verb). Câu đơn thể hiện một ý nghĩa đầy đủ.
Ví dụ: Jason moved to California in 2020.
(Jason chuyển tới California vào năm 2020.)
Trong câu trên ‘Jason’ là chủ ngữ và ‘moved’ là động từ. Câu này thể hiện một ý
và có ý nghĩa khi đứng một mình.
- Ví dụ: Linda goes to the library and reads books every day.
(Linda đến thư viện và đọc sách mỗi ngày.)
Trong câu trên ‘Linda’ là chủ ngữ, ‘goes’ và ‘reads’ là hai động từ. Mặc dù câu ví
dụ này chứa hai động từ nhưng câu này vẫn là câu đơn vì chỉ có một chủ ngữ.

1 TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH


EDUPIA
- Ví dụ: Leon and Bill play football every weekend.
(Leon và Bill chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
Trong câu ví dụ trên ‘Leon’, ‘Bill’ là hai chủ ngữ, còn ‘play’ là động tự. Mặc dù câu
này có hai chủ ngữ nhưng câu này là câu đơn vì chúng ta không có hai động từ.
Compound sentence (câu ghép) là câu được tạo nên bởi hai hoặc nhiều mệnh
đề độc lập và được kết hợp với nhau bằng liên từ. Mệnh đề độc lập là mệnh đề
có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và luôn có nghĩa khi đứng một mình. Các liên từ
thường được dùng trong các câu ghép là: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì
vậy) và yet (tuy vậy).
● Liên từ “and” dùng để nối 2 mệnh đề ngang hàng nhau.
- Ví dụ: I washed the dishes, and my sister cleaned the house.
(Tớ đã rửa bát và chị tớ đã lau nhà.)
● Liên từ “but” dùng để nối 2 mệnh đề có nghĩa tương phản nhau.
- Ví dụ: Jack doesn’t like this film, but he still watches it to kill time.
(Jack không thích bộ phim này nhưng bạn ấy vẫn xem nó để giết thời
gian.)
● Liên từ “or” dùng để nối 2 mệnh đề có tính lựa chọn.
- Ví dụ: We should go to the cinema, or we should stay home.
(Chúng ta nên đi xem phim hoặc chúng ta nên ở nhà.)
● Liên từ “so” dùng để nối 2 mệnh đề trong đó mệnh đề có chứa “so”
thường để chỉ kết quả.
- Ví dụ: Lily needs some bread, so she goes to the bakery.
(Lily cần một ít bánh mì vì vậy cô ây đi ra tiệm bánh mì.)
● Liên từ “yet” dùng để nối 2 mệnh đề trong đó mệnh đề có chứa “yet”
thường để chỉ sự nhượng bộ.

2 TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH


EDUPIA
- Ví dụ: Your presentation was good, yet I can give you some more advice.
(Bài thuyết trình của cậu khá hay, tuy vậy tớ có thể cho cậu thêm một số
lời khuyên.)
Ngoài các liên từ được kể trên, chúng ta cũng có thể nối hai mệnh đề trong câu
ghép với các trạng từ nối. Hãy nhớ là phải đặt chúng (các trạng từ nói) sau dấu
chấm phẩy (;) và trước dấu phẩy (,).
● Trạng từ nối mang nghĩa “and” (thêm vào đó, hơn nữa): besides; in
addition to; moreover:
- Ví dụ: This book is so useful; moreover it is even cheap.
(Cuốn sách này rất hữu ích; hơn nữa nó còn rẻ nữa.)
● Trạng từ nối mang nghĩa “but, yet” (tuy nhiên): however; nevertheless:
- Ví dụ: I like watching blockbusters; however my mum likes – comedy.
(Tớ thích xem những bộ phim bom tấn; tuy nhiên mẹ tớ lại thích – phim
hài.)
● Trạng từ nối mang nghĩa “or” (nếu không thì, trái lại, ngoài ra): otherwise:
- Ví dụ: You should study now; otherwise you won’t pass the test tomorrow.
(Cậu nên học ngay bây giờ; nếu không thì cậu sẽ không vượt qua bài kiểm
tra vào ngày mai đâu.)
● Trạng từ nối mang nghĩa “so” (do đó): therefore; thus; hence:
- Ví dụ: James got there really early; therefore he was first in line.
(James đã đến đó thực sự sớm; do đó cậu ấy đã được xếp hàng đầu tiên.)

3 TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH


EDUPIA
Chủ đề 2: Complex sentences

Complex sentence (câu phức) cũng là câu gồm 2 mệnh đề trở lên như câu ghép
(khác với câu đơn chỉ có 1 mệnh đề). Thế nhưng điểm khác biệt để phân biệt câu
phức và câu ghép trong tiếng Anh là trong câu phức phải có một mệnh đề độc
lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề phụ thuộc này sẽ được đi kèm với các liên từ phụ thuộc (when, while,
because, although, even though, if…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom,
whose, that…).
● Hãy nhớ: nếu mệnh đề phụ thuốc đứng trước mệnh đề độc lập thì sẽ có
một dấu phẩy (,) theo sau mệnh đề phụ thuốc. Còn nếu mệnh đề phụ
thuộc đứng sau mệnh đề độc lập thì sẽ không có dấu phẩy giữa hai mệnh
đề này.
- Ví dụ: When Lisa came home, nobody was home.
(Khi Lisa về nhà, không có ai ở nhà cả.)

4 TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH


EDUPIA
Trong câu ví dụ trên ‘when’ là liên từ phụ thuộc, ‘when Lisa came home’ là mệnh
đề phụ thuộc và ‘nobody was home’ là mệnh đề độc lập. Trong câu này mệnh đề
phụ thuốc đứng trước mệnh đề độc lập nên sẽ có dấu phẩy giữa hai mệnh đề
này.
- Ví dụ: I will cut the vegetable while you are making the soup.
(Tớ sẽ cắt rau củ trong khi cậu đang nấu súp.)
Trong câu ví dụ trên ‘I will cut the vegetables’ là mệnh đề độc lập, ‘while’ là liên
từ phụ thuộc và ‘while you are making the soup’ là mệnh đề phụ thuộc. Ở đây,
câu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề độc lập nên chúng ta không dùng
dấu phẩy giữa hai mệnh đề này. Tương tự với những câu ví dụ dưới đây.
- Ví dụ: We will go to the cafe if the rain stops.
(Chúng ta sẽ đến quán cà phê nếu mưa tạnh.)
Trong câu ví dụ trên ‘we will go to the cafe’ là mệnh đề độc lập, ‘if the rain stops’
là mệnh đề phụ thuộc và ‘if’ là liên từ phụ thuộc.
- Ví dụ: Although Jason invited me to his birthday party, I didn’t go.
(Mặc dù Jason đã mời tớ đến bữa tiệc sinh nhật của bạn ấy, nhưng tớ đã
không đi.)
Trong câu ví dụ trên ‘although my friend invited me to her birthday party’ là mệnh
đề phụ thuộc, ‘although’ là liên từ phụ thuốc và ‘I didn’t go’ là mệnh đề độc lập.
Sau đây là một số liên từ phụ thuộc quen thuộc nhất để chúng ta có thể dễ dàng
nhận biết các câu phức:
⮚ Although (mặc dù), (even) though (mặc dù), as (như), as if (như thể), as
long as (miễn là), as soon as (ngay khi);
⮚ Because (bởi vì), since (bởi vì, kể từ);

5 TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH


EDUPIA
⮚ Even if (ngay cả khi), even though (mặc dù), whether (cho dù), if (nếu), in
case (trong trường hợp), once (một lần);
⮚ In order to (để), so as to (để);
⮚ So that (vì vậy), so (vì vậy), that (rằng);
⮚ Unless (trừ khi), until (cho đến khi), when (khi), while (trong khi), whenever
(bất cứ khi nào), before (trước), after (sau), where (nơi), wherever (bất cứ
ở đâu).

6 TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH


EDUPIA

You might also like