Professional Documents
Culture Documents
Can you show me the way to the + danh từ chỉ nơi chốn, please?
Vui lòng chỉ cho tôi đường đến... không ạ?
Zoo (sở thú), cinema (rạp chiếu phim), theatre (nhà hát), supermarket (siêu thị), park (công viên),
bus-stop (trạm xe buýt), hospital (bệnh viện), church (nhà thờ), bank (ngân hàng), museum (viện
bảo tàng), canteen (căng tin), food stall (quầy bán thực phẩm), post office (bưu điện), bookshop
(n) (hiệu sách), toys shop (cửa hàng bán đồ chơi)
- Để trả lời cho cấu trúc hỏi đường trên, chúng ta có thể dùng cấu trúc sau:
Một số cụm từ chỉ đường / phương hướng các em còn nhớ: turn right (rẽ phải), turn left (rẽ trái),
on your left (bên trái) của bạn, on your right (bên phải của bạn), go straight a head (đi thẳng về
phía trước), go along the Street (đi dọc theo con đường), at the corner of the Street (ở góc phố),
to the left of (về phía bên trái của), to the right of (về phía bên phải của), next to( kế bên),
opposite (đối diện), beside (bên cạnh), between (ở giữa), over there (ở đằng kia), on the left of
the road (street) (bên trái đường), on the right of the road (street) (bên phải đường)
2. Hỏi đáp ai đó làm cách nào để đến được nơi nào đó Khi muốn hỏi ai đó làm cách nào để
đến được một nơi nào đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
How can I get to + danh từ chỉ nơi chốn?
Làm thế nào để tôi có thể đến...?
How can I get there?
- Để trả lời cho cấu trúc trên, chúng ta có thể dùng cấu trúc sau:
* Một số phương tiện đi lại mà các em cồn nhớ: go by bus (đi bằng xe buýt), go by coach (đi
bằng xe đò (xe khách), go by car (đi bằng xe hơi), go by bicycle (đi bằng xe đạp), go by
motorbike (đi bằng xe máy), go by air (đi bằng máy bay), go by ship (đi bàng tàu thủy), go by
train (đi bằng tàu lửa), go on foot (đi bộ), take a bus (đi bằng xe buýt), take a coach (đi bằng xe
đò (xe khách ), take a car (đi bằng xe hơi), take a bicycle (đi bằng xe đạp), take a motorbike (đi
bằng xe máy), take by plane (đi bằng máy bay), take a boat (đi bằng tàu thủy),...
- In: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục..)
- Over: ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt), chỉ chuyển động qua lại qua địa điểm, nơi
chốn nào đó.
Ex: There is a plane over the field.
- In front of (trước): người (vật) ở đằng trước người (vật, địa điểm) khác (tùy thuộc vào vị trí
của người nói với vật được chọn làm mốc).
- In the front of (trước): người (vật) ở bên trong địa điểm nhưng thuộc về phần đâu của nó.
- Opposite (trước): người (vật) đối diện với người (vật) khác.
- Before (trước): giống opposite nhưng dùng với nghĩa trang trọng hơn.
- At the back of: người (vật) ở bên trong địa điểm, nơi chốn nhưng thuộc phần cuối của nó.
- At the end of: người (vật) ở bên trong địa điểm, nơi chốn nhưng thuộc điểm mút cuối cùng
của địa điểm, nơi chốn đó.
4. Mở rộng: Cách sử dụng động từ khiếm khuyết (động từ đặc biệt) “can” (có thể, biết)
a) Cách thành lặp
Ex: i can't speak Chinese. Tôi không thể nói tiếng Trung Quốc.
Nếu có thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
Yes, chủ ngữ (S) + can.
* Còn nếu không thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
Ex: Can you speak French? Bạn có thể nói tiếng Pháp không?
No, I can't. Không, tôi không thể nói được tiếng Pháp.
Tôi có thể đến sở thú bằng cách nào/ bằng phương tiện gì?
b) Cách dùng
- Dùng để diễn tả khả năng (ability) của chủ ngữ ở hiện tại hoặc tương lai.
- Dùng để diễn tả khả năng một hành động, sự việc có thể xảy ra hay không.
Tối nay tôi có thể mượn xe đạp của anh được không?
Bài tập Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 16 Where's the post office?
Task 1. Look at the picture and do the crossword.
Task 2. Complete the sentences with available words.
Boat; Behind; Far from; around; over there;
Between; plane; straight; walk; take;
Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 16 Where's the post office?
Task 1. Reorder the word to make correct sentence.
5. How can I get to the zoo? e. It takes about five minute by motorbike.